Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
104
|
51
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
92
|
81
|
69
|
58
|
|
|
105
|
52
|
Châm (các phương pháp châm)
|
38
|
34
|
29
|
24
|
|
|
106
|
53
|
Điện châm
|
40
|
35
|
30
|
25
|
|
|
107
|
54
|
Thuỷ châm (không kể tiền thuốc)
|
20
|
18
|
15
|
13
|
|
|
108
|
55
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
22
|
20
|
17
|
14
|
|
|
109
|
56
|
Hồng ngoại
|
18
|
16
|
14
|
12
|
|
|
110
|
57
|
Điện phân
|
19
|
17
|
14
|
12
|
|
|
111
|
58
|
Sóng ngắn
|
20
|
18
|
15
|
13
|
|
|
112
|
59
|
Laser châm
|
50
|
43
|
37
|
34
|
|
|
113
|
60
|
Tử ngoại
|
19
|
17
|
14
|
12
|
|
|
114
|
61
|
Điện xung
|
20
|
18
|
15
|
13
|
|
|
115
|
62
|
Tập vận động toàn thân (30 phút)
|
17
|
15
|
13
|
11
|
|
|
116
|
63
|
Tập vận động đoạn chi (30 phút)
|
17
|
15
|
13
|
11
|
|
|
117
|
64
|
Siêu âm điều trị
|
32
|
28
|
24
|
20
|
|
|
118
|
65
|
Điện từ trường
|
20
|
18
|
15
|
13
|
|
|
119
|
66
|
Bó Farafin
|
39
|
34
|
29
|
25
|
|
|
120
|
67
|
Cứu (Ngải cứu /túi chườm)
|
14
|
13
|
11
|
9
|
|
|
121
|
68
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
21
|
18
|
16
|
13
|
|
|
|
C3
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
|
41 DVKT
|
|
|
C3.1
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
122
|
1
|
Cắt chỉ
|
36
|
32
|
27
|
23
|
|
|
123
|
2
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
42
|
36
|
31
|
26
|
|
|
124
|
3
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
62
|
54
|
46
|
39
|
|
|
125
|
4
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
|
78
|
69
|
59
|
49
|
|
|
126
|
5
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
83
|
73
|
62
|
52
|
|
|
127
|
6
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
128
|
112
|
96
|
80
|
|
|
128
|
7
|
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
133
|
116
|
100
|
83
|
|
|
129
|
8
|
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu
|
36
|
32
|
27
|
23
|
|
|
130
|
9
|
Tháo bột khác
|
30
|
27
|
23
|
19
|
|
|
131
|
10
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
124
|
109
|
93
|
78
|
|
|
132
|
11
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 cm
|
160
|
140
|
120
|
100
|
|
|
133
|
12
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
|
168
|
147
|
126
|
105
|
|
|
134
|
13
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm
|
184
|
161
|
138
|
115
|
|
|
135
|
14
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
144
|
126
|
108
|
|
|
|
136
|
15
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
84
|
74
|
63
|
|
|
|
137
|
16
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
64
|
56
|
48
|
|
|
|
138
|
17
|
Cắt phymosis
|
144
|
126
|
108
|
|
|
|
139
|
18
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
176
|
154
|
132
|
|
|
|
140
|
19
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
46
|
40
|
34
|
|
|
|
141
|
20
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
188
|
165
|
141
|
|
|
|
142
|
21
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
56
|
49
|
42
|
|
|
|
143
|
22
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
180
|
158
|
135
|
|
|
|
144
|
23
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
52
|
46
|
39
|
|
|
|
145
|
24
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
|
129
|
113
|
97
|
|
|
|
146
|
25
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
124
|
109
|
93
|
|
|
|
147
|
26
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
560
|
490
|
420
|
|
|
|
148
|
27
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)
|
125
|
109
|
94
|
|
|
|
149
|
28
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
440
|
385
|
330
|
|
|
|
150
|
29
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
56
|
49
|
42
|
|
|
|
151
|
30
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
132
|
116
|
99
|
|
|
|
152
|
31
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
56
|
49
|
42
|
|
|
|
153
|
32
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
132
|
116
|
99
|
|
|
|
154
|
33
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
44
|
39
|
33
|
|
|
|
155
|
34
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
132
|
116
|
99
|
|
|
|
156
|
35
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
44
|
39
|
33
|
|
|
|
157
|
36
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
112
|
98
|
84
|
|
|
|
158
|
37
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
106
|
92
|
79
|
|
|
|
159
|
38
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
473
|
414
|
355
|
|
|
|
160
|
39
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
248
|
217
|
186
|
|
|
|
161
|
40
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
396
|
347
|
297
|
|
|
|
162
|
41
|
Đặt và thăm dò huyết động (Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực)
|
3.400
|
2.975
|
2.550
|
|
|
|
|
|