59
|
Vimeroson
|
Thiamphenicol,
Oxytetracycline, Dexa
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít, 5; 10ml
|
Trị thương hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu
|
CT-95
|
60
|
B Complex ADE
|
Vit.A, D3, E, PP, B1, B6, B2
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Kích thích tăng trọng, tiêu hóa, trợ sức
|
CT-97
|
61
|
Sinh lý ngọt
(Glucose 5%)
|
Glucose
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Bổ sung glucose, trợ sức
|
CT-98
|
62
|
Nước cất
|
Nước cất
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Pha các loại thuốc tiêm
|
CT-100
|
63
|
Hydrovit for Egg
(Hydrosol AD3E)
|
Vit.A, D3, E
|
Chai, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
|
Tăng sản lượng trứng, kéo dài giai đoạn đẻ trứng
|
CT-104
|
64
|
Vime-flutin
(Vimequyl)
|
Flumequin
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (-)
|
CT-105
|
65
|
Urotropin
|
Urotropin
|
ống
|
5; 10ml
|
Lợi tiểu.
|
CT-106
|
66
|
Ampicol
|
Colistin, Ampicol, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, B5, K
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Chống stress do thay đổi môi trường, chống các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp tiêu hóa.
|
CT-110
|
67
|
Vimelivit
|
Tiamulin, Vit.A, D3, E, B1, B6, B2, K
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Phòng các bệnh đường hô hấp, phòng chống stress
|
CT-113
|
68
|
Doxycolivit
|
Doxycyclin, Colistin
Vit.A, D3, E, B1, B6
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị tiêu chảy phân trắng, và các bệnh đường tiêu hóa khác
|
CT-114
|
69
|
Norflox 5% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5; 10ml
|
Trị các chứng nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+), Gr(-): bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy
|
CT-118
|
70
|
Norflox 20% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
5; 10ml
|
Trị các chứng nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (+),Gram (-), bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy
|
CT-119
|
71
|
Cotialin
|
Colistin, Tiamulin
|
Lọ
|
1g đến 5g
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, cho gia súc gia cầm
|
CT-120
|
72
|
Norflox Plus Vitamin
|
Norfloxacin, Vitamin
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng Gr(+), Gr(-): bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy.
|
CT-122
|
73
|
Vimequin Concentrate 50%
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng Gr (-)
|
CT-123
|
74
|
Vimenro
(Solvacough 10%-20%)
|
Enrofloxacin
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc gia cầm
|
CT-125
|
75
|
Ampicol
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai, lọ
|
Từ 1g đến 50g
|
Chống bệnh nhiễm trùng thường gặp như CRD, hô hấp, tiêu hóa
|
CT-126
|
76
|
Amoxi 15% -20% LA
|
Amoxicillin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, tiết niệu
|
CT-128
|
77
|
Paravet 10%
|
Paracetamol
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt
|
CT-129
|
78
|
Tylosin 20%
(Tylosin 200 Plus)
|
Tylosin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt
|
CT-130
|
79
|
Tylosin 5%
|
Tylosin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt
|
CT-131
|
80
|
Vimetryl 5% Inj
(Anti-Srtess 5%,
Carbinol 50,
Solvacough Inj )
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc gia cầm
|
CT-133
|
81
|
Vimenro
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu,THT,thương hàn gia súc gia cầm
|
CT-134
|
82
|
Depancy
|
Glucose, B5, B12
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Phòng thiếu sắt, thiếu máu heo con, suy dinh dưỡng, tăng sản lượng sữa
|
CT-135
|
83
|
Norflox 10% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+),Gr (-), THT, thương hàn.
|
CT-137
|
84
|
Vitaral
|
Vit.A, D3, E, K, B2, B6, B12, B5
|
Chai, lọ,
Can
|
20-50-100-200-250-500ml-
1-5-10-20-25Lít
|
Kích thích tăng trọng, tiêu hóa tốt
|
CT-139
|
85
|
Spectin
|
Spectinomycin
|
Chai, lọ,
ống
|
5-10; 20; 50;60;90 100; 120 200; 250; 500ml; 1; 2; 5 l;
|
Phòng và trị tiêu chảy heo con
|
CT-140
|
86
|
Tylo VMD
|
Tylosine,
Thiamphenicol
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị phó thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ
|
CT-142
|
87
|
Sulfazin 50
(Sulfadiazin)
|
Sulfadiazin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng đường máu, hô hấp, sinh dục
|
CT-144
|
88
|
Vimequin 3%
(Vimequyl 3%)
|
Flumequin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-)
|
CT-145
|
89
|
Vimequin 10%
(Vimequyl 10%)
|
Flumequin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-)
|
CT-146
|
90
|
Dexa-VMD
|
Dexamethasone
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Kháng viêm, chống dị ứng, chống tác nhân gây stress
|
CT-148
|
91
|
Poly AD (AD3E Vitamin)
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-149
|
92
|
BiotinH AD
|
Vitamin A, D3, H, Zn
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
Phòng,trị bệnh do thiếu vitamin, kẽm, loét da, long móng
|
CT-150
|
93
|
Babevit
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Chai, lọ,
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
CT-152
|
94
|
Tiamulin
(Vimemulin 100)
|
Tiamulin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị suyễn, cúm, tiêu chảy phân trắng, viêm khấp
|
CT-153
|
95
|
Septryl 240 Inj
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi
|
CT-154
|
96
|
Vimelinspec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khấp.
|
CT-160
|
97
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin potassium
|
Chai, Lọ
|
5.000.000 UI
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-163
|
98
|
Vime C Electrolytes
|
Vitamin C, Chất điện giải
|
Gói, hộp
|
10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
Chống stress, bổ sung chất điện giải
|
CT-166
|
99
|
Spectylo
|
Spectinomycin, Tylosin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp.
|
CT-168
|
100
|
Ticotin
|
Colistin, Tiamulin
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Phòng các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa
|
CT-173
|
101
|
Tycofer
|
Tylosin, Colistin,
Iron Dextran
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít, 2; 5; 10ml
|
Đặc trị tiêu chảy ở heo con, phòng thiếu sắt ở heo con
|
CT-174
|
102
|
Tylogen Inj
|
Tylosin, Gentamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa, viêm ruột xuất huyết,
|
CT-176
|
103
|
Kanamycin
(Từ 5% đến 20%)
|
Kanamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán
|
CT-177
|
104
|
Lincocin 5
( 5-10%)
|
Lincomycin
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+)
|
CT-178
|
105
|
Atropin Sulfate
|
Atropin sulfate
|
Chai, lọ
ống
|
2-5-10-20-50-100ml
2; 5; 10ml
|
Chống co thắt, giảm đau, viêm loét dạ dày ruột
|
CT-180
|
106
|
Vimectin
|
Ivermectin
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20;50;100; 200;250ml
2; 5; 10ml
|
Trị nội ngoại ký sinh trùng
|
CT-185
|
107
|
Prozil
|
Chlorpromazin, Lidocain
|
Chai, lọ
ống
|
5; 10; 20;50;100; 200;250ml
2; 5; 10ml
|
Thuốc an thần, chống co giật, giảm đau
|
CT-186
|
108
|
Kamoxin
|
Kanamycin, Amoxicillin
|
Chai, lọ
|
Từ 1g đến 50g
|
Trị bệnh đường ruột, thương hàn, PTH, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi
|
CT-188
|
109
|
Speclin
|
Spectinomycin, Licomycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khấp.
|
CT-189
|
110
|
Kana-50
|
Kanamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán
|
CT-193
|
111
|
Goody-ST
|
Sulfa-chloropyridazin
Trimethoprim
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
5; 10; 20; 25; 50; 73; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
CT-194
|
112
|
Vemevit Electrolyte(Vemelyte- VM-Lyte)
|
Vit.A, D3, E, B2, B6, B12, B5, PP, H, K, A.Folic, Cholin,
Methionin, Chất điện giải
|
Gói, hộp bao, xô, thùng
|
10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 20; 25Kg
|
Bổ sung vitamin, khoáng chất điện giải
|
CT-196
|
113
|
Vime-Cepcin Fort
|
Cephalexin, Colistin
Vit.A, D3, E, B1, B6, C
|
Gói, hộp
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
|
Trị CRD viêm ruột, viêm rốn, tiêu chảy phân xanh, phân trắng, THT
|
CT-199
|
114
|
Vime-Canlamin
|
B12, Gluconate Calcium+
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Bổ sung vitamin B12, chống mất máu, co giật, bại liệt sau khi sinh
|
CT-201
|
115
|
Vimecox
|
Sulfaquinoxaline
Trimethoprim, Vit., Dexa
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị cầu trùng
|
CT-202
|
116
|
Vime-Pikacin
|
Spiramycin, Kanamycin
Dexamethasone
|
Chai, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|