-
|
Bcomplex -EC
|
Vitamin C, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, K3, Folic acid, Choline
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Phòng, trị các chứng bệnh thiếu vitamin E, C, K, nhóm B
|
HCM-X24-2
|
-
|
Trị tiêu chảy heo con
|
Streptomycin, Neomycin, Vit B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Các bệnh tiêu chảy ở heo con do vi khuẩn gây ra.
|
HCM-X24-4
|
-
|
NP-Amcolifort
|
Ampicillin, Colistin, Vit A, B1, B6, C
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Trị viêm nhiễm hô hấp và tiêu hoá
|
HCM-X24-7
|
-
|
NP-Bitolmin + B12
|
Sorbitol, Vitamin B12, Methionin, L-Lysin
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Giải độc gan, lợi mật, trị táo bón, phân sống
|
HCM-X24-8
|
-
|
NP-C.Vit plus
|
Vitamin C
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Tăng cường sức đề kháng, ngừa stress.
|
HCM-X24-9
|
-
|
NP-Colixyvit
|
Oxytetracycline, Colistin, vit A, D3, K, E, B12, Riboflavine,
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1kg
|
Các bệnh hô hấp mãn tính CRD, viêm xoang, tiêu chảy, viêm ruột
|
HCM-X24-11
|
-
|
Natasal 10%
|
1- (butylamino)-1 methylethyl- phosphoric acid, Vitamin B12.
|
Lọ
|
5;10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Phòng, trị rối loạn chuyển hóa dinh dưỡng kém, chậm phát triển trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
HCM-X24-12
|
-
|
NP-Levasol 100
|
Levamisol HCL
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Trừ các loại giun sán trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-13
|
-
|
NP-Multivit
|
Vitamin A, D3, K3, E, B1, B2, B5, B6, B12, Niacinamide, Biotin, Folic acid, Sodium bicarbonate, Sodium Chloride, Potassium Chloride
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Bổ sung vitamin và các chất điện giải
|
HCM-X24-14
|
-
|
Olin-EGG
|
Oxytetracycline, Vitamin A, D3, K, E, B2, B6, B12, PP, Calcium patothenate
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Tăng chất lượng, sản lượng trứng, tăng tỷ lệ nở
|
HCM-X24-16
|
-
|
NP-Doxymulin
|
Tiamulin,Doxycycline HCL, VitA, D3, E, K3, B1, B2, B12, C, Niacinamide, Calcium pantothenate, Folic a.
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Phòng và trị tiêu chảy, CRD, cảm cúm, bại liệt, đẻ non, đẻ ít, giúp gà, vịt, cút đẻ ổn định
|
HCM-X24-19
|
-
|
Vitamin-A.D.E
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Thiếu vitamin A,D,E. Sẩy thai, chết phôi
|
HCM-X24-22
|
-
|
NP-Enroflox 5 %
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-23
|
-
|
NP-Vit C 2000
|
Acid Ascorbic
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Tăng đề kháng, chống cảm, chống stress
|
HCM-X24-24
|
-
|
NP-Norflox 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Trị chứng nhiễm trùng do Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma
|
HCM-X24-25
|
-
|
NP-Biseptol 240
|
Sulfamerazine, Trimethoprim
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, phù thủng
|
HCM-X24-26
|
-
|
NP-Polyvit-Forte
|
Vit A,D3, E, B1, B2, B6, PP
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X24-27
|
-
|
NP-Polyvit B
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, D-pathenol
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Bổ sung vitamin Nhóm B
|
HCM-X24-28
|
-
|
NP-Norfolx 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị nhiễm trùng do Gr (-), Gr(+) và Mycoplasma
|
HCM-X24-29
|
-
|
NP-Enroflox 10 %
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị viêm phổi, phế quản, THT, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-30
|
-
|
NP-Trixine
|
Sulphadimidine, Trimethprim
|
Gói
Xô
|
5;10; 20; 50; 100; 500g; 1kg, 500g; 1 kg
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, tiêu chảy...
|
HCM-X24-32
|
-
|
NP-Antigum
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, C, K3, Paracetamol, Methionin, Lysin, Sodium, Pota.chloride
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng chống bệnh Gumboro, giảm tỷ lệ chết
|
HCM-X24-33
|
-
|
NP-Enrocin 500
|
Enrofloxacine
|
Gói
Xô
|
5;10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1 kg
|
Viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-36
|
-
|
NP-Tetramisol
|
Levamisole
|
Gói
Xô
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 500g;1kg; 500g; 1 kg
|
Trừ các loại giun sán trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-37
|
-
|
Oxolin 250
|
Oxolinic acid
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Thương hàn, tiêu chảy, tụ huyết trùng, sưng phù đầu.
|
HCM-X24-38
|
-
|
DIAR STOP-FORTE
|
Colistin sulfate,
Oxytetracyclin
|
Gói,Lon
|
5; 10;20;50;100; 250g;; 500g,1;5;10 kg
|
Trị tiêu chảy cấp tính và mãn tính, tiêu chảy do E.coli, Salmonella
|
HCM-X24-40
|
-
|
DOXY-FLOXGEN
|
Doxycyclin HCl,
Gentamycin sulfate
|
Gói,
Lon
|
5; 10;20;50;100; 500g;1kg; 500g, 1 kg
|
Trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm phổi, viêm xoang mũi trên gia cầm, gia súc.
|
HCM-X24-41
|
-
|
NP-COLI-AMPI
|
Ampicillin,
Colistin sulfate
|
Gói,
Lon
|
5; 10;20;50;100; 500g;1kg; 500g, 1 kg
|
Phòng,trị tiêu chảy, viêm ruột do E-coli, Salmonella, viêm phổi, xoang, móng, viêm khớp,
|
HCM-X24-42
|
-
|
NP-TIACOLISTIN
|
Tiamulin,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, xoắn khuẩn; viêm phổi do Mycoplasma, viêm khớp ở gia cầm.
|
HCM-X24-45
|
-
|
GENTA-COLIFLOX
|
Gentamycin sulfate,
Colistin sulfate,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị CRD, viêm ruột, E. coli, viêm rốn, phân xanh-phân trắng, sưng đầu vịt, THT, thương hàn, viêm xoang mũi,
|
HCM-X24-47
|
-
|
DEXAMETHASONE
0,1 %
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Chống viêm và chống dị ứng; Dùng kết hợp với kháng sinh trong điều trị
|
HCM-X24-48
|
-
|
NP-AMOX-COLIS
|
Amoxicillin sodium,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị viêm phổi, viêm khí quản, suyển, viêm khớp, nhiễm trùng máu, hô hấp, viêm ruột tiêu chảy, bệnh do E.coli...
|
HCM-X24-49
|
-
|
NP-AMPI-COLIS
|
Ampicillin trihydrate
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị THT, phân trắng, hồng lỵ, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ dày, ruột, ỉa chảy do E.coli và Salmonella, CRD ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-50
|
-
|
NP-ANALGIN-C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Hạ sốt, giảm đau và tăng sức đề kháng của thú
|
HCM-X24-51
|
-
|
NP-ATROPIN
sulfate 0,05%
|
Atropine sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị co thắt ruột, tiêu chảy nặng, co thắt khí-phế quản, phù thủng phổi, giảm đau-tiền mê trong phẩu thuật, giải độc ..
|
HCM-X24-52
|
-
|
NP-CALCIUM + B12
|
Calcium sluconate,
Vitamin B12
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các chứng sót sữa, co giật, bại liệt trước và sau khi sinh, thú bị còi cọc, thiếu máu, chậm lớn.
|
HCM-X24-53
|
-
|
NP-BELCOTIN-S
Colistine Sulfate 2%
|
Colistine sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, phù thủng, viêm thận, vú, tử cung, viêm đa khớp, viêm phổi
|
HCM-X24-55
|
-
|
NP- Gentamycine Sulfate 4%
|
Gentamycine sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi ở gia súc, nhiễm trùng huyết, tiêu chảy
|
HCM-X24-56
|
-
|
NP-LINCO 10%
|
Lincomycine HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;
250; 500; 1000ml
|
Trị thương hàn, viêm cuống phổi, viêm khớp và các bệnh nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục
|
HCM-X24-57
|
-
|
NP-LEVASOL
Levamisol HCl 7,5%
|
Levamisol HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;
250; 500; 1000 ml
|
Trị sán giun trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-58
|
-
|
NP-OXYTETRA 10%
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;
250; 500; 1000 ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X24-59
|
-
|
NP-D.O.C SONE
|
Thiamphenicol
Oxytetracyclin HCl
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, PTH,THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, thối móng.
|
HCM-X24-60
|
-
|
NP-Tylosin 100
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị CRD, CCRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm; viêm ruột, viêm vú, lepto
|
HCM-X24-62
|
-
|
NP-Analgin 25%
|
Analgin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Hạ sốt, giảm đau và tăng sức đề kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X24-65
|
-
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu vitamin B12
|
HCM-X24-66
|
-
|
NP-Vit C 1000
|
Vitamin C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng,trị thiếu máu do thiếu vit C, tăng sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X24-67
|
-
|
NP- Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống Lọ,chai
|
2ml 5; 10; 20; 50; 100; 500;1000ml
|
Phòng và trị bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở Trâu, Bò và Lợn
|
HCM-X24-68
|
-
|
NP-Rovam 2000
|
Spiramycin, Colistin sulphate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Colistin
|
HCM-X24-69
|
-
|
NP-T.C.Spiravit
|
Spiramycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Oxytetracyclin
|
HCM-X24-70
|
-
|
NP-Coccin
|
Sulphadimidin, Diaveridin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng, ỉa chảy và thương hàn
|
HCM-X24-71
|
-
|
Napha-TTS
|
Tetracyclin, Tylosin tatrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Điều trị bệnh viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Tylosin
|
HCM-X24-72
|
-
|
NP-Neocoli
|
Neomycin, Colistin sulphate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin
|
HCM-X24-73
|
-
|
NP-Kalis
|
Kanamycin sulfate, Colistin sulfate
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu- sinh dục trên trâu, bò, lợn con, chó, mèo.
|
HCM-X24-01
|
-
|
NP- Diatop
|
Neomycin sulfate, Colistin sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 5l
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm, cút.
|
HCM-X24-03
|
-
|
NP- Linspec
|
Spectinomycin HCL, Lincomycin HCL
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu- sinh dục trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, thỏ, gà, vịt, chó, mèo
|
HCM-X24-05
|
-
|
NP- Sone
|
Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfate, Dexamethasone
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin, Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X24-15
|
-
|
NP- Rolin
|
Oxytetracyclin HCL, Tylosin tartrate
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp mãn tính, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
HCM-X24-17
|
-
|
NP- Tiadox
|
Doxycyclin HCL, Tiamulin fumarat acid
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp mãn tính trên lợn, gà.
|
HCM-X24-18
|
-
|
NP- Norcotin
|
Norfloxacin HCL
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml.
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng đường niệu trên chó.
|
HCM-X24-44
|
-
|
Eco-500
|
Enrofloxacin HCL
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml.
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, các bệnh về khớp, đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó.
|
HCM-X24-54
|
-
|
Anti-CRD
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị CRD trên gia cầm, viêm phổi, lỵ trên heo.
|
HCM-X24-6
|
-
|
Anticoli
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X24-10
|
-
|
Broncho inject
|
Bromhexin HCL
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Dịu ho, làm lỏng dịch nhày phế quản và làm dễ bài xuất đờm.
|
HCM-X24-18
|
-
|
Flumet
|
Flumequine
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày- ruột, đuờng hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
HCM-X24-21
|
-
|
NP- B.Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, Nicotinamide,
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin nhóm B trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu.
|
HCM-X24-34
|
-
|
Lincocin
|
Lincomycin HCL
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
HCM-X24-39
|
-
|
Noceral
|
Norfloxacin, Vit C
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh đương hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm.
|
HCM-X24-43
|
-
|
Vitamin AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin tan trong dầu, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X24-61
|
-
|
Olin spray
|
Oxytetracycline HCL,Gentian violet
|
Chai, Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X24-46
|