ĐÍnh chính danh mục thuốc thú y đƯỢc phép lưu hàNH, HẠn chế SỬ DỤNG



tải về 1.04 Mb.
trang4/8
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.04 Mb.
#10873
1   2   3   4   5   6   7   8

5. CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM )

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký


1

Amoxi-500

(Amoxi 50%WS,

Amoxi 400WS )


Amoxicillin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị bệnh CRD, viêm phổi, viêm màng phổi, viêm đường ruột, tiết niệu

CT-1

2

Terramycin-500

Oxytetracyclin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị hô hấp mãn tính, Viêm ruột -tiêu chảy, cầu trùng

CT-3

3

AD3E

Vit.A, D3, E

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Bổ sung vitamin A, D, E

CT-4

4

Terramycin-Egg

Oxytetracyclin, Vit.A, D3, E, B2, B5, B6, B12, K, PP, H

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Giúp tăng sản lượng trứng, tăng khả năng hấp thu thức ăn

CT-7

5

Cospi Complex

Colistin, Spiramycin, Vit.A, D3, E, C, K

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Ngừa và trị viêm dạ dày-ruột của thú non, lỵ trực tràng ở gia cầm và thỏ

CT-8

6

Spite-multivit

Spiramycin, Oxytetracyclin, Vit.B1, B6, B2, PP, B5

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị các nhiễm trùng Gram (-) Gram (+)

CT-9

7

Terra-Strepto

Oxytetracycline

Streptomycine



Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị bệnh thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, viêm phổi

CT-11

8

Penicillin

Penicillin

Lọ, chai

Từ 0, 5 đến 5 triệu đơn vị

Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú, tử cung

CT-15

9

Pen-Strep

Penicillin, Streptomycin

Lọ, chai

Từ 1g đến 5g

Trị THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm ruột xuất huyết, đường tiết niệu, ở gia súc, gia cầm

CT-16

10

Neotetrasone

Neomycin, Oxytetracyclin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) ở gia súc, gia cầm

CT-17

11

Ampicillin

Ampicillin

Lọ, chai

Từ 0,5g đến 5g

Dùng trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục

CT-18

12

Ka-Ampi

Kanamycin, Ampicillin

Lọ, chai

Từ 1g đến 5g

Trị tiêu chảy, thương hàn, THT

CT-19

13

Pen-Kana

Penicillin, Kanamycin

Lọ, chai

Từ 1g đến 5g

Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiệt thán

CT-20

14

Streptomycin

Streptomycin

Lọ, chai

Từ 1g đến 5g

Trị bệnh THT, viêm phổi, tiêu chảy

CT-21

15

Penicillin

Penicillin

Lọ, chai

1.000.000 IU

Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung

CT-22

16

Vimexyson C.O.D

Thiamphenicol,

Oxytetracyclin



Chai, lọ

ống


5-10-20-50-100ml

5; 10ml


Trị phó thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung.

CT-24

17

Tylovet

Tylosin, Thiamphenicol

Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Trị phó thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ

CT-25

18

Levavet

Levamisol

Chai, lọ

ống


5;10;20;50; 100; 200; 250ml

2; 5; 10ml



Trị nội ký sinh trùng, giun tròn, giun lươn, giun phổi, …

CT-26

19

Sulfadiazin

Sulfadiazin

Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml

Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục

CT-27

20

Vitamin C

Vitamin C

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml

Tăng sức đề kháng

Phòng chống stress



CT-32

21

Vitamin B1

Vitamin B1

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50;100;200;250ml

2; 5; 10ml



Thú non chậm lớn; viêm đa dây thần kinh, chứng co giật

CT-33

22

Vitamin B6

Vitamin B6

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50;100;200;250ml

2; 5; 10ml



Bổ sung vitamin, phòng suy nhược, biếng ăn

CT-34

23

Na-Campho

Natri camphosulfonate

Ống

2; 5; 10ml

Trợ tim và hô hấp

CT-35

24

Becozymvet

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

Chai, lọ

ống


5; 10; 20;50;100; 200;250ml

2; 5; 10ml



Bổ sung vitamin nhóm B.Bệnh do thiếu vitamin nhóm B

CT-36

25

Analgivet

(Analgin)



Analgin

Chai, lọ

ống


5; 10; 20;50;100;200; 250ml

2; 5; 10ml



Giảm đau, hạ nhiệt, chống viêm

CT-37

26

Gentamycin

(từ 5% đến 50%)

(Genta-40)


Gentamycin

Chai, lọ
ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml;1 lít

2; 5; 10ml



Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung

CT-38

27

Vitamin B12

Vitamin B12

Chai, lọ

ống


5; 10; 20;50;100; 200;250ml

2; 5; 10ml



Dùng trị suy nhược, thiếu máu,

CT-39

28

B. Complex

Fortified



Vitamin B1, B2, B6 (B5, B12, PP, Inositol)

Chai, lọ

Ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500m; 1 lít, 2; 5; 10ml

Kích thích tăng trọng, Trọ sức, kích thích tiêu hóa

CT-40

29

Sulfadiazine 20%

Sulfadiazin

Chai, lọ

Ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml

Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục

CT-43

30

Vime-Sone

Thiamphenicol,

Oxytetracyclin, Dexa



Chai, lọ

Ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Trị thương hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu

CT-46

31

Vimethicol

Thiamphenicol

Chai, lọ

Ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Trị phó thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung.

CT-47

32

Lincocin

Lincomycin

Chai, lọ

Ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml

Trị nhiễm trùng vi khuẩn G(+) và các tác nhân kỵ khí

CT-48

33

Levavet

Levamisol

Ống

2; 5; 10ml

Trị nội ký sinh trùng, giun tròn, giun lươn, giun phổi, …

CT-49

34

Strychnal B1

Strychnine, Vitamin B1

Chai, lọ

Ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml

Suy nhược cơ thể, kích thích thần kinh, nhược cơ, bại liệt

CT-50

35

Septivet

Urotropin

Chai, lọ

Ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml

Lợi tiểu, dung môi pha một số thuốc tiêm

CT-51

36

Eryvit

Erythromycin

Chai, lọ

Ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml

Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa.

CT-52

37

Ery-Tetrasone

Erythromycin, Oxytetracyclin

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml

Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa, sinh dục

CT-54

38

Terravet

Oxytetracyclin

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml

Trị các nhiễm trùng tiêu hóa, sinh dục

CT-55

39

Levavet

Levamisol

Gói, hộp

5-10-20-50-100-200-500g

Trị nội ký sinh trùng : giun dũa, giun lươn, giun phổi

CT-58

40

AD3E

Vitamin.A, D3, E

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Bổ sung vitamin A, D, E

CT-64

41

Vitaperos

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, C, A.Folic, H, PP

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Bổ sung Vitamin ADE, vit nhóm B, tăng sức đề kháng, chống suy nhược

CT-65

42

Terra-Colivet

Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, K, PP

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Phòng ngừa các bệnh do stress, vận chuyển, chủng ngừa, …

CT-66

43

Neodox

Neomycin, Doxycycline

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị các bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân xanh

CT-68

44

Ery Từ 5% đến 50%

Erythromycin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa.

CT-70

45

Embavit No.1

Vitamin. A, D3, E, K, B1, B2, B12, B5, H, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin

Gói, hộp

200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Premix cho gà thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng

CT-72

46

Embavit No.2

Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, A.Folic, PP, Cholin,

Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca Methionin, Oxytetracyclin



Gói, hộp

200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Premix cho gà đẻ, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng

CT-73

47

Embavit No.4

Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin, Oxytetracyclin, Olaquindox

Gói, hộp

200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Premix cho heo con, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng



CT-75

48

Embavit No.5

Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin

Gói, hộp

200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Premix cho heo thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng

CT-76

49

Vemevit No.9

(Vemevit No.9.100)



Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI, Methionin , Lysine, Sulfamethoxazol

Gói, hộp

200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng,..

CT-80

50

Neodox Fort

Neomycin, Doxycyclin

Inositol, Methionin, Lysine



Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị các bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân xanh

CT-85

51

Vimequine (Vimequyl)

( từ 5% đến 50%)



Flumequin

Gói, hộp

Bao, xô


5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg

5; 10; 15; 20; 25Kg



Trị các nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn G(-)

CT-86

52

Colidox

Colistin, Doxycyclin

Chai, lọ

Từ 0, 5g đến 50g

Trị tụ huyết trùng

CT-88

53

Peni-Potassium

Penicillin potassium

Chai, Lọ

Từ 500.000 đến 5.000.000

46đơn vị


Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú, viêm tử cung

CT-89

54

Strepto-Pen

Streptomycin, Penicillin

Chai, lọ

Từ 1g đến 50g

Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục

CT-90

55

Estreptopenicina Aviar

Streptomycin, Penicillin

Chai, lọ

Từ 1g đến 50g

Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục

CT-91

59

Pentomycin

Streptomycin, Penicillin

Lọ

Từ 1g đến 5g

Trị bệnh THT, đường hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục

CT-92

57

Penicillin

Penicillin

Lọ

Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn vị

Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán; tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung

CT-93

58

Erytialin

Erythromycin, Tiamulin

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít;2; 5; 10ml

Trị nhiễm trùng hô hấp, suyễn heo, CRD gia cầm

CT-94

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương