Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, thương hàn, THT, viêm phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
CT-320
|
225
|
Vimecox (SPE3)
|
Sulfachloropyrazine, Diaveridin, Vitamin K
|
Gói,Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, TH, viêm ruột hoại tử trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, gà, vịt, ngan.
|
CT-321
|
226
|
Genta-Tylo
|
Gentamycin,
Tylosin tartrate
|
Gói, Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, tiết niệu, nhiễm khuẩn ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, gia cầm.
|
CT-322
|
227
|
Vimegenco
|
Gentamycin,
Colistin sulfate
|
Gói, Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gia cầm
|
CT-323
|
228
|
Doxery
|
Doxycyclin, Erythromycin,
Vitamin K
|
Gói, Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, nhiễm khuẩn huyết, trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
CT-324
|
229
|
Prozil fort
|
Acepromazine maleate, Atropin sulfate
|
Ống, Chai , Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Chống co giật, an thần, giảm đau khi phẫu thuật, chống stress, trị viêm da mẩn ngứa, dị ứng, chống cảm nóng, say nắng, hạ nhiệt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó mèo, gà, vịt.
|
CT-325
|
230
|
Doxyt
|
Doxycyclin hyclate, Tylosin tartrate
|
Gói, Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trij nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá trên trên trâu, bò, dê, heo, gia cầm
|
CT-326
|
6. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng /Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Ivertin
|
Ivermectin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
CT(X1/5-7)
| -
|
Biotyl
|
Spiramycin adipat, Colistin sulfate
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm phổi, nhiễm trùng máu, tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú trên bê, heo con, dê con, cừu con.
|
CT(X1/5-12)
| -
|
Analgin-C
|
Analgin, Vitamin C
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g
|
Trị cảm, sốt, đau khớp, phòng chống Stress khi thay đổi môi trường trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
CT(X1/5-13)
| -
|
Đặc trị hô hấp
|
Tylosin tartrate, Sulfadimerazin
|
Gói
|
5; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Trị nhiễm trùng đường ruột và hô hấp trên heo, gia cầm.
|
CT(X1/5-17)
| -
|
Ivemectin
|
Ivermectin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt.
|
CT(X1/5-25)
| -
|
Dovenix
|
Nitroxinil
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị sán lá gan, giun xoăn dạ dày ruột, giun kết hạt, giun móc trên trâu, bò, dê, cừu.
|
CT(X1/5-57)
| -
|
Analgin-C
|
Analgin, Vitamin C
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị cảm, sốt, đau khớp, phòng chống Stress khi thay đổi môi trường trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
CT(X1/5-75)
| -
|
Fubenzol
|
Fenbendazole
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g
|
Trị nội ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt.
|
CT(X1/5-81)
| -
|
Lincopec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm hô hấp, tiêu hoá, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
CT(X1/5-85)
| -
|
Ampicotrim
|
Ampicillin, Vit C Sulfamethoxazol,
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị THT, thương hàn, viêm phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút.
|
CT(X1/5-50)
| -
|
Cepha-Coli
|
Cefalexin, Colistin sulfate, VitB6, C, B1
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hoá, nhiễm khuẩn ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút.
|
CT(X1/5-62)
| -
|
Cefatryl
|
Cefalexin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị đóng dấu son, THT, nhiễm trùng niệu sinh dục trên trâu, bò; viêm đường hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp trên gà, vịt.
|
CT(X1/5-70)
| -
|
Cetapen
|
Gentamycin, Cefalexin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hoá và niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút.
|
CT(X1/5-73)
| -
|
E.T.S
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Vit B1, C
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm hô hấp mãn tính, viêm phổi, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút.
|
CT(X1/5-80)
| -
|
Lincotryl
|
Licomycine,Vit B1, C, S.amethoxazol,
|
Gói
|
2; 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, hô hấp mãn tính trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
CT(X1/5-84)
|
7. CÔNG TY BIOVETA, A.S
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Amoxicillin
(Bioveta 15%L.A)
|
Amoxicillin base
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm có mủ trên gia súc
|
BVTC-5
| -
|
Erythromycin
(inj.ad us.vet)
|
Erythromycin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
|
BVTC-6
| -
|
Oxytetracyklin
(Bioveta 20 % L.A)
|
Oxytetracycline base
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung
|
BVTC-7
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |