ĐÍnh chính danh mục thuốc thú y đƯỢc phép lưu hàNH, HẠn chế SỬ DỤNG



tải về 1.04 Mb.
trang6/8
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.04 Mb.
#10873
1   2   3   4   5   6   7   8

Viêm hô hấp mãn tính, viêm khấp, gây bại liệt

CT-203

117

Vime C-1000

Vitamin C

Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng

CT-207

118

Vimetatin 56

Nystatin

Gói, hộp bao, xô,

10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5; 10; 15;20;25Kg

Trị nấm đường tiêu hóa

CT-208

119

Trimesul 480s

(Trimesul 480s)



Sulfadiazin,

Trimethoprim



Chai,

Can


10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25Lít

Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi

CT-209

120

Vime - C 120

Vitamin C

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng

CT-211

121

Vitamin B Complex

Vit.B1, B2, B6, B5, PP

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Bổ sung vitamin nhóm B

CT-212

122

Vime- Apracin

Apramycin, vitamin A, B1, B6

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị tiêu chảy do E.coli

CT-214

123

Vime- ABC

Analgin, vitamin B1, B2, B6, C

Chai, lọ,

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Giảm đau, hạ nhiệt, tăng sức đề kháng

CT-215

124

Vime-amino

Vitamin, acid amin

Gói, hộp bao, xô

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Bổ sung vitamin và các acid amin thiết yếu

CT-216

125

Vime- O.T.C

Oxytetracyclin

Chai, lọ


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

Trị nhiễm trùng hô hấp và đường tiết niệu

CT- 218

126

Vimedox

Doxycyclin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị nhiễm trùng tiêu hóa và hô hấp

CT-222

127

Vime- Tobra

Tobramycine,

Dexamethasone



Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm tiết niệu

CT- 225

128

Vime-Senic E-H

Rovimix E 50SD, Sodium selenite, Rovimix H2000

Gói, hộp xô, thùng

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Nâng cao khả năng sinh sản, tăng tỷ lệ thụ thai, tăng sản lượng sữa

CT- 227

129

Vime- C.O.S

Colistin, Spiramycin,

Bromhexin



Chai, lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


Điều trị viêm ruột, xuất huyết, tiêu chảy do E.coli, THT, viêm xoang

CT- 234

130

Vime-Spito

Spiramycin, Streptomycin,

Dexamethasone, Lidocain



Chai, lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


Điều trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, bệnh lepto

CT- 235

131

Vimelyte

Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, panothenic acid, potassium chloride, sodium chloride, Mn, Cu, Zn, lysine, Methionin.

Gói, hộp bao, xô, thùng

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Bổ sung vitamin và các Chất điện giải

CT-238

132

Vimefloro F.D.P

Florfenicol, Doxycyclin

chai,lọ

ống


5-10-20-50-100ml

5; 10ml


Trị thương hàn, tụ huyết trùng và bệnh đường tiêu hóa

CT- 241

133

Vimespiro F.S.P

Florfenicol, Spiramycin

chai, ống

5-10-20-50-100ml; 5; 10ml

Trị các bệnh đường hô hấp

CT-242

134

Vime-Xalin

Sulfaquinoxalin,

Vitamin K



Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị cầu trùng

CT- 244

135

Vime- ONO

Bithinol

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị sán lá gan trâu bò

CT- 249

136

Vime- Florcol

Florfenicol

Chai, lọ

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lit

Trị viêm hô hấp trâu bò

CT- 251

137

Florfenicol

Florfenicol

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100ml

5; 10ml


Trị viêm hô hấp trâu bò và các gia súc khác

CT- 252

138

Vimogen

Amoxicillin trihydrate

Gentamycin sulfate



Chai, lọ

5; 10; 20; 50; 100; 500ml

Trị viêm phổi, suyễn, THT, TH, viêm vú, viêm tử cung,…

CT- 254

139

VICOX toltra

Toltrazuril


Chai

10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml, 1 lít

Trị cầu trùng gia cầm

CT- 255

140

KC - Electrolyte

Vitamin K, C, K+, Na+, Cl-, HCO3-, PO4

Gói

Lon


5; 10; 20; 100; 200g,1kg

100g, 500g, 1kg



Trị các bệnh cầu trùng, thương hàn, viêm dạ dày, ruột truyền nhiễm

CT - 256

141

KC - Calcium

Vitamin K, C, Calci-gluconate

Gói

Lon


5; 10; 20; 100; 200g,1kg

100g, 500g, 1kg



Chống mất máu, hạ calci huyết

CT - 257

142

Vimenro 20

Enrofloxacin

Chai

10ml, 20ml, 50ml, 60ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1 lít

Trị CRD gia cầm, viêm phổi, THT, tiêu chảy do E.coli,…

CT- 258

143

Vime- Fasci

Rafoxanide

Ống

Chai


2ml, 5ml

10; 20; 50; 60; 100; 250ml



Trị sán lá gan trâu bò, và các bệnh nội ký sinh trùng khác

CT- 259

144

Vime- Dazol

Benzimidazol

Gói

Lon


5; 10; 20; 100; 200g,1kg

100g, 500g, 1kg



Trị sán dây, giun trón, giun tóc, giun kết hạt, giun xoăn, …

CT- 260

145

Coligen

Colistin sulfate, Gentamycin

Gói, hộp
Xô, bao

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị các bệnh đường ruột, tiêu chảy do E.coli, các bệnh đường hô hấp, thương hàn, THT


CT-261

146

Diflocin 50

Difloxacin HCL

Ống,Chai lọ

2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít

Phòng trị viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng, phân nâu, nhiễm trùng tiết niệu

CT-266

147

Vime-Licam

Ampicillin sodium, Licomycin HCL

Gói

Lon


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp

CT-267

148

Kitalin

Kanamycin base, Licomycin HCL

Ông

Lọ, chai


2; 5ml

5; 10; 20; 50;100;250;500ml



Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp

CT-271

149

Vimekicin

Kitasamycin, Cyclopolypeptic

Ông

Lọ, chai


2; 5ml

5; 10; 20;50;100; 250;500ml



Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp

CT-272

150

Marbovitryl

Marbofloxacin, Phenylcarbinol, Disodium ethylenediamine tetra acetate

Ông

Lọ, chai


2; 5ml

5; 10; 20; 50;100; 250; 500ml



Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm tử cung

CT-273

151

Trybabe

Dimiazene aceturate

Chai, lọ

1,3; 2,6; 3,9; 5,2; 6,5; 7,8; 9,1; 10,4; 11,7; 13g;

Trị KST đường máu: tiên mao trùng, lê dạng trùng, thê lê trùng,…

CT-277

152

Vimekat

1-(n-butylamino - 1-methylethyl phosphonous acid, cyanocobalamine

Ống, lọ, chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Điều trị rối loạn trao đổi chất, tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm

CT-278

153

Lindocain

Lindocain

Ống, lọ, chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Thuốc gây tê cục bộ (tại chỗ)

CT-279

154

Vitamin K

Vitamin K

Ống, lọ, chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Phòng chống chảy máu và các bệnh xuất huyết

CT-280

155

Vime-Liptyl

Eucalyptol, Laurel camphor, Phenyl hydroxide

Ống

Chai


2;5 ml

5;10;20;50;100;250; 500ml



Sát trùng đường hô hấp, long đờm, giảm ho, hạ sôt, giảm đau, kích thích tim mạch và hô hấp

CT-281

156

Vimekat plus

(1-n-Butylamino-1-methyl) 157ethylphosphonic acid158,vitamin A,D,E,159C,PP,B1,B2,B5,B6,B1B2,K,H, Choline, Lysine, Methionine

Ống

Chai


2;5 ml

5;10;20;50;60;100;200;

250;500ml;1lít;5lít


Tăng quá trình trao đổi chất, tăng khả năng tiêu hoá, giúp thú phục hồi sau khi bệnh, tăng sức đề kháng, phòng các bệnh về sinh sản; phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin

CT-282

157

Vimelac

Lipid, Lysine, Threonin, Calcium, Phospho, Methionin, Cystein, Trytopan

Gói, hộp,

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg

Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn (lợn con)

CT-287

158

Pro-milk

Lysin, Methionin, Vitamin E, Cholin chloride, Kalcium, Magnesium, Canxi, Phospho

Gói, hộp,

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg

Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn

CT-289

159

Vime-Đạm sữa

Lipid, Phospho, Calcium, Lysin, Methionin, Cholin, Trytophane, Threonin, Cystein, Vitamin E

Gói, hộp,

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg

Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn

CT-290

160

Ketovet

Ketoprofen

Chai, lọ

Ống


5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500ml; 1l; 2, 5, 10ml

Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt

CT - 291

161

Ampitryl 50

Sulfamethoxypyridazine

Ống,Chai

lọ


2; 5,10; 20; 50; 100; 120ml 250; 500 ml

Trị tiêu chảy phân trắng ở lợn con, THT, CRD, viêm phổi, xương mũi; viêm vú, tử cung; khớp, móng.

CT-292

162

Vimetryl® 100

Enrofloxacin, L-arginin.

Ống

Chai,


lọ

2; 5ml

10; 20; 50; 100; 120ml 250; 500 ml



Trị THT, PTH, hô hấp mãn tính, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm xoang mũi, phổi. Tiêu chảy do E.coli, thương hàn, hội chứng MMA

CT-295

163

Penstrep

Penicillin G *procaine Dihydro streptomicine

Chai, lọ



5,10;20;50;100;120; 250; 500ml;

Trị nhiễm trùng vết thương, viêm khớp, viêm móng, vú, viêm âm đạo, viêm tử cung; Tụ huyết trùng, Đóng dấu, Ung khí thán, Lepto

CT-296

164

Aminovit

Thiamin, Riboflavin, D-panthenol, Nicotinamide, L-leusine,L- lysine, glutamic acide,L- valine, phenylalamin, isoleusine, methionin, tryptophan, Ca++

Chai/lọ,
Ống

5; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500ml

2; 5ml


Trị bệnh do mất nước, mất cân bằng điện giải, thiếu protein trong máu do sốt cao, ói mửa, tiêu chảy.

CT-297

165

Ampiseptryl

(Bột)


Ampicillin

Sulfamethoxazol



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị bệnh phân trắng lợn con; THT, PTH, CRD; viêm vú, tử cung, khớp

CT-2

166

Trimesul 24%

Trimethoprim

Sulfamethoxazol



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml



Trị bệnh phân trắng lợn con; thương hàn, THT, CRD; các bệnh nhiễm trùng

CT-29

167

Ampisetryl

(dung dịch)



Ampicillin

Sulfamethoxypyridazine



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml



Trị thương hàn, đóng dấu, THT, phân trắng; viêm vú, tử cung, phổi, khớp trên lợn, bê, nghé. Trị THT, thương hàn, viêm xoang mũi trên gia cầm

CT-30

168

Lincoseptryl

Lincomycin

Sulfamethoxazol



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml



Trị thương hàn, THT, suyễn, sảy thai truyền nhiễm; viêm ruột, vú, tử cung, phổi cho trâu bò, lợn, dê cừu. Trị CRD, THT, viêm khớp, xoang mũi cho gà, vịt, ngan.

CT-31

169

Erlicovet

Lincomycin

Erythromycin



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị các chứng nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm

CT-57

170

Flugent 5+5

Gentamycin

Lincomycin



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml



Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá gây ra.

CT-136

171

Septryl-120

Trimethoprim

Sulfamethoxazol



Ống,Chai lọ

2ml; 5, 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml

Trị thương hàn, THT, CRD, tiêu chảy phân trắng; viêm phổi, xoang mũi.

CT-143

172

Tylenro 5+5

Tylosin

Tobramycin



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 1.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương