3. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
ADE.B12
|
Vitamin A, D3, B12
|
Ống,
Lọ
|
2,5 ml
10; 20; 50; 100 ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin cho Trâu, Bò, Heo, Gà,Vịt
|
LAV-81
| -
|
Vitamin 3B
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Ống,
Lọ
|
2,5ml
10; 20; 50; 100 ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B cho Trâu, Bò, Heo, Gà,Vịt
|
LAV-82
| -
|
Tiêu chảy . LA
|
Neomycin, Colistin sulfat
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml, 250, 500 ml
|
Trị tiêu chảy, viêm dạ dày - ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin cho Bê, Cừu, Dê, heo con, gà vịt
|
LAV-83
| -
|
Tylo.DC
|
Tylosin, Colistin sulfat, Dexamethesone
|
Ống,
Lọ
|
2,5ml
10; 20; 50; 100 ml, 250, 500 ml
|
Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Colistin gây ra cho Bê, Heo
|
LAV-84
| -
|
Xịt ghẻ móng
|
Oxytetracyclin, Gentian violet
|
Chai
|
100, 200, 500 ml
|
Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng vết thương cho gia súc.
|
LAV-85
| -
|
Anti.Ecoli
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate, Vit A, D3, E
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
500g; 1; 10kg
|
Trị tiêu chảy phân trắng, nhiễm trùng ruột, viêm ruột, mất nước, tiêu chảy và suy dinh dưỡng trên heo con và bê.
|
LAV-86
| -
|
EBS
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1l.
|
Trị tiêu chảy, nhiễm trùng máu, bênh viêm teo mũi, viêm phổi trên heo.
|
LAV-87
| -
|
Penicillin
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000UI,
4.000.000UI
|
Trị dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, viêm phổi CRD trên trâu, bò, heo.
|
LAV-88
| -
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1; 2; 10g
|
Trị CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà vịt.
|
LAV-89
| -
|
Peni-Strep
|
Penicillin G,
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,62; 3,24; 16,2g
|
Trị CRD, thương hàn, THT, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà vịt.
|
LAV-90
| -
|
Ampicoli-LA
|
Ampiciline trihydrat,
Colistin sulfate, Dexamethasone
|
Ống, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường ruột, viêm phổi, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng tiết niệu, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, chó, mèo, gà, vịt.
|
LAV-9
| -
|
Gentamox-LA
|
Amoxicillin trihydrat,
Gentamycin sulfate,Dexa
|
Ống, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục trên bò, ngựa, heo, dê, cừu.
|
LAV-10
| -
|
Đặc trị tiêu chảy -LA
|
Neomycin sulfate,
Colistin sulfate,
|
Gói, Lon
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm nhiễm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin gây ra trên bê, cừu, dê, heo, gà, vịt, thỏ.
|
LAV-34
| -
|
FSS
|
Sulfadiazin sodium, Trimethoprim
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên bê, cừu, heo, gà, vịt, thỏ.
|
LAV-75
|
4. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
CL- Acimoxyl
|
Amoxicillin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phế quản, phổi cấp, mãn tính; viêm ruột, khớp
|
CL-265
| -
|
CL-Strepbencin
|
Penicillin
Dihydrostreptomycin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Streptomycin và Penicillin gây ra
|
CL-266
| -
|
Marlox
|
Marbofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh viêm, nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Marbofloxacin gây ra
|
CL-267
| -
|
Analginject
|
Analgin, Natri benzoat
|
Ống, lọ
|
2; 5; 10;20;50;100ml
|
Giảm đau, hạ sốt trên gia súc, gia cầm.
|
CL- 268
| -
|
Bipeni-Strepto
|
Dihydrostreptomycin sulfate, Penicillin G procain
|
Lọ
|
1,125; 2,25; 4,5; 9; 22,5; 45; 90g
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Dihydrostreptomycin và Penicillin gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
CL-269
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |