32.040400.00 BỂ: HAI NẮP ĐAN VUÔNG
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040410.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
814.542
|
55.655
|
1.096.615
|
|
32.040410.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
992.365
|
55.655
|
1.297.662
|
|
32.040410.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.092.409
|
55.655
|
1.389.046
|
|
|
Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040410.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.574.918
|
104.765
|
1.809.415
|
|
32.040410.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.853.248
|
104.765
|
2.028.738
|
|
32.040410.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.000.789
|
104.765
|
2.174.954
|
|
|
Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040420.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
881.002
|
55.655
|
1.023.508
|
|
32.040420.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.081.775
|
55.655
|
1.553.538
|
|
32.040420.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.190.399
|
55.655
|
1.681.477
|
|
|
Xây bể cáp (bể hai nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040420.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.703.588
|
104.765
|
2.211.508
|
|
32.040420.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.014.298
|
104.765
|
2.467.385
|
|
32.040420.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.178.049
|
104.765
|
2.631.877
|
|
|
Đổ bê tông (bể hai nắp đan vuông) dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040430.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.138.143
|
534.175
|
2.707.980
|
|
32.040430.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.358.897
|
658.975
|
2.821.602
|
|
32.040430.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.476.238
|
733.450
|
3.446.520
|
|
|
Đổ bê tông (bể hai nắp đan vuông) dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040430.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.455.398
|
643.960
|
3.389.709
|
|
32.040430.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.670.920
|
765.380
|
3.901.006
|
|
32.040430.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.786.397
|
834.385
|
4.166.123
|
|
32.040500.00 BỂ: BA NẮP ĐAN VUÔNG
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040510.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.007.637
|
65.200
|
1.389.046
|
|
32.040510.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.224.160
|
65.200
|
1.644.923
|
|
32.040510.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.336.023
|
65.200
|
1.736.308
|
|
|
Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040510.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.929.040
|
120.470
|
2.266.338
|
|
32.040510.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.261.945
|
120.470
|
2.577.046
|
|
32.040510.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.432.561
|
120.470
|
2.723.262
|
|
|
Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040520.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.093.567
|
65.200
|
1.315.938
|
|
32.040520.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.337.290
|
65.200
|
1.535.262
|
|
32.040520.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.463.603
|
65.200
|
1.608.369
|
|
|
Xây bể cáp (bể ba nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040520.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.084.950
|
120.470
|
2.203.200
|
|
32.040520.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.455.375
|
120.470
|
2.395.938
|
|
32.040520.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.654.771
|
120.470
|
2.623.569
|
|
|
Đổ bê tông (bể ba nắp đan vuông) dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040530.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.475.819
|
719.250
|
3.522.268
|
|
32.040530.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.756.029
|
886.050
|
4.185.060
|
|
32.040530.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.969.277
|
1.001.000
|
4.734.231
|
|
|
Đổ bê tông (bể ba nắp đan vuông) dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040530.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.888.591
|
812.945
|
4.772.105
|
|
32.040530.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.163.568
|
970.175
|
5.056.158
|
|
32.040530.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.310.032
|
1.054.835
|
5.415.960
|
|
32.040600.00 BỂ BỐN NẮP ĐAN VUÔNG
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng gạch chỉ. dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040610.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.208.861
|
74.940
|
1.681.477
|
|
32.040610.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.457.413
|
74.940
|
1.973.908
|
|
32.040610.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.602.520
|
74.940
|
2.120.123
|
|
|
Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng gạch chỉ. dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040610.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.285.435
|
137.375
|
2.741.538
|
|
32.040610.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.680.451
|
137.375
|
3.107.077
|
|
32.040610.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.887.876
|
137.375
|
3.289.846
|
|
|
Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040620.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.354.931
|
74.940
|
1.553.538
|
|
32.040620.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.632.353
|
74.940
|
1.809.415
|
|
32.040620.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.791.410
|
74.940
|
1.955.631
|
|
|
Xây bể cáp (bể bốn nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040620.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.465.265
|
137.375
|
2.577.046
|
|
32.040620.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.910.451
|
137.375
|
2.851.200
|
|
32.040620.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
3.141.736
|
137.375
|
3.070.523
|
|
|
Đổ bê tông (bể bốn nắp đan vuông) dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040630.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.756.150
|
820.250
|
4.355.492
|
|
32.040630.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.155.942
|
1.023.300
|
4.563.798
|
|
32.040630.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.340.489
|
1.182.000
|
5.643.203
|
|
|
Đổ bê tông (bể bốn nắp đan vuông) dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040630.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.316.918
|
1.822.400
|
5.397.023
|
|
32.040630.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.653.007
|
2.128.850
|
6.268.122
|
|
32.040630.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.834.915
|
2.211.900
|
6.722.608
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |