ĐƠn giá XÂy dựng cơ BẢn công trình bưu chíNH, viễn thông tỉnh khánh hòA



tải về 8.88 Mb.
trang11/58
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.88 Mb.
#16660
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   58



32.050000.00 XÂY KÈ ỐP MÁI TALUY



+ Thành phần công việc

- Chuẩn bị dụng cụ làm việc.

- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

- Trộn vữa, trát vữa lót, ốp đá theo yêu cầu kỹ thuật.

- Hoàn chỉnh, thu dọn nơi làm việc.

Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Xây kè ốp mái taluy. Công tác xây:

 

 

 

 

 

32.050000.10

Mặt bằng

m3

141.532

505.909

394.915

 

32.050000.20

Mái dốc thẳng

m3

141.532

505.909

414.842

 

32.050000.30

Mái dốc cong

m3

141.532

513.049

460.131

 



32.060000.00 SẢN XUẤT NẮP ĐAN BỂ CÁP



+ Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m.

- Gia công cốt thép khung nắp đan.

- Đổ bê tông.

- Láng mặt nắp đan.

- Bảo dưỡng bê tông.



Ghi chú: Đơn giá tính cho các bể cáp thiết kế theo TCN 68-153:1995.

Đơn vị tính: đồng





Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Sản xuất nắp đan bể cáp. Loại nắp đan:

 

 

 

 

 

32.060000.10

1200x500x70

nắp đan

541.022

23.797

416.654

3.371

32.060000.20

1200x500x90

nắp đan

958.177

40.947

507.231

4.531

32.060000.30

1200x700x70

nắp đan

634.028

26.328

471.000

23.551

32.060000.40

1200x700x90

nắp đan

1.146.042

47.464

670.269

5.111



32.070000.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN TRONG BỂ CÁP LOẠI 1 ĐẾN 7 NẮP ĐAN



(Thiết kế theo TCN 68-153:1995)

+ Thành phần công việc:

- Chuẩn bị lắp dựng, tiến hành lắp đặt khung bể, gắn bộ khung, xử lý độ vững chắc.

- Lắp ke đỡ cáp, gắn ke vào bể, xử lý độ vững chắc.

- Lắp thanh đỡ nắp đan, lắp thanh đỡ vào bể, xử lý độ vững chắc.

- Lắp đặt nắp đan vào vị trí, hoàn chỉnh thu dọn.

32.070100.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐỐI VỚI BỂ 1 TẦNG CỐNG (1 ĐẾN 3 ĐAN)



Đơn vị tính: đồng





Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống (1 đến 3 đan). Loại nắp đan:

 

 

 

 

 

32.070100.10

1 đan dọc

bể

 

 

114.646

 

32.070100.20

2 đan dọc

bể

 

 

182.769

 

32.070100.30

3 đan dọc

bể

 

 

292.431

 

32.070100.40

2 đan vuông

bể

 

 

182.769

 

32.070100.50

3 đan vuông

bể

 

 

255.877

 



32.070200.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐỐI VỚI BỂ 2 VÀ 3 TẦNG CỐNG (1 ĐẾN 3 ĐAN)



Đơn vị tính: đồng





Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Lắp đặt cấu kiện đối với bể 2 và 3 tầng cống (1 đến 3 đan). Loại nắp đan:

 

 

 

 

 

32.070200.10

1 đan dọc

bể

 

 

151.200

 

32.070200.20

2 đan dọc

bể

 

 

230.954

 

32.070200.30

3 đan dọc

bể

 

 

347.262

 

32.070200.40

2 đan vuông

bể

 

 

230.954

 

32.070200.50

3 đan vuông

bể

 

 

310.708

 



32.070300.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐỐI VỚI BỂ 1 TẦNG CỐNG (4 ĐẾN 7 ĐAN)



Đơn vị tính: đồng





Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống (4 đến 7 đan). Loại nắp đan:

 

 

 

 

 

32.070300.10

4 đan vuông

bể

 

 

295.754

 

32.070300.20

5 đan vuông

bể

 

 

365.538

 

32.070300.30

6 đan vuông

bể

 

 

508.431

 

32.070300.40

7 đan vuông

bể

 

 

530.031

 

32.070400.00 LẮP ĐẶT CẤU KIỆN ĐỐI VỚI BỂ 2 VÀ 3 TẦNG CỐNG (4 ĐẾN 7 ĐAN)

Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Lắp đặt cấu kiện đối với bể 2 và 3 tầng cống (4 đến 7 đan). Loại nắp đan:

 

 

 

 

 

32.070400.10

4 đan vuông

bể

 

 

365.538

 

32.070400.20

5 đan vuông

bể

 

 

420.369

 

32.070400.30

6 đan vuông

bể

 

 

603.138

 

32.070400.40

7 đan vuông

bể

 

 

639.692

 



32.070500.00 SẢN XUẤT, LẮP ĐẶT CÁC CẤU KIỆN CỦA BỂ CÁP CÓ THẾT KẾ BẤT KỲ



Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 



 

 

 

 

 

32.070500.10

Sản xuất, lắp đặt các cấu kiện của bể cáp có thiết kế bất kỳ

kg sắt

 

14.869

7.246

46



32.080000.00 BỂ CÁP BÊ TÔNG CỐT THÉP

32.080100.00 BỂ CÁP BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐỔ TẠI CHỖ

+ Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

- Đổ bê tông lót đáy mác 100 đá 4x6.

- Gia công lắp dựng ván khuôn , lắp dựng cốt thép.

- Đổ bê tông bể theo đúng yêu cầu kỹ thuật, tháo dỡ ván khuôn, thu dọn hoàn chỉnh.

Ghi chú: Kích thước bể cáp


2200

2000

1500

2800

h = 2450

Chữ L


h = 2450

Chữ T


3400

1700

2300

2200

3500

2500

h = 2400

Chữ nhật lớn



h = 2275

Chữ nhật tiêu chuẩn



h = 2050

Chữ nhật nhỏ



3000

2000

2000

1500

32.080110.00 BỂ BÊ TÔNG CỐT THÉP DẠNG TELENZ NẮP THÉP



Đơn vị tính: đồng


Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Bể bê tông cốt thép dạng telenz nắp thép. Loại bể cáp:

 

 

 

 

 

32.080110.10

Chữ L

bể cáp

30.346.342

7.229.730

13.248.231

1.090.731

32.080110.20

Chữ T

bể cáp

36.028.862

8.010.117

14.825.308

1.176.069

32.080110.30

Chữ nhật lớn

bể cáp

27.572.696

6.389.732

11.879.077

928.760

32.080110.40

Chữ nhật TC

bể cáp

21.130.301

4.813.795

9.168.231

721.712

32.080110.50

Chữ nhật nhỏ

bể cáp

11.944.248

3.043.872

5.637.462

478.393

32.080120.00 BỂ BÊ TÔNG CỐT THÉP DẠNG TELENZ NẮP ĐÚC BẰNG GANG

Đơn vị tính: đồng


Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Bể bê tông cốt thép dạng telenz nắp đúc bằng gang. Loại bể cáp:

 

 

 

 

 

32.080120.10

Chữ L

bể cáp

31.557.591

6.615.522

12.859.846

1.147.492

32.080120.20

Chữ T

bể cáp

34.394.271

7.272.597

14.011.269

1.036.084

32.080120.30

Chữ nhật lớn

bể cáp

28.839.095

5.861.036

11.498.538

1.016.520

32.080120.40

Chữ nhật TC

bể cáp

21.237.346

4.386.152

8.620.962

632.868

32.080120.50

Chữ nhật nhỏ

bể cáp

11.583.133

2.765.855

5.019.577

351.841



32.080130.00 BỂ BÊ TÔNG CỐT THÉP DẠNG SIEMENS



Đơn vị tính: đồng


Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Bể bê tông cốt thép dạng siemens. Loại bể cáp:

 

 

 

 

 

32.080130.10

1 nắp

bể cáp

3.867.430

1.399.753

2.475.462

125.774

32.080130.20

2 nắp

bể cáp

7.616.797

2.210.467

4.048.615

208.914

32.080130.30

3 nắp

bể cáp

9.752.487

2.797.103

4.744.962

275.027

32.080130.40

4 nắp

bể cáp

12.044.004

3.355.742

5.668.846

339.306

Каталог: Resources
Resources -> HƯỚng dẫn sử DỤng tài liệU Ôn tập thi thpt quốc gia môN: tiếng anh
Resources -> KHỔ giấY, kiểu trình bày và ĐỊnh lề trang văn bảN a Khổ giấy
Resources -> THỦ TƯỚng chính phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Resources -> CỦa chính phủ SỐ 01/2003/NĐ-cp ngàY 09 tháng 01 NĂM 2003
Resources -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 205/2004/NĐ-cp ngàY 14 tháng 12 NĂM 2004 quy đỊnh hệ thống thang lưƠNG, BẢng lưƠng và chế ĐỘ phụ CẤp lưƠng trong các công ty nhà NƯỚC
Resources -> CHÍnh phủ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập Tự do Hạnh phúc
Resources -> QuyếT ĐỊnh của bộ TÀi chính số 32/2008/QĐ-btc ngàY 29 tháng 05 NĂM 2008 VỀ việc ban hành chế ĐỘ quản lý, TÍnh hao mòN
Resources -> Ban tổ chức số 09-hd/btctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   58




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương