32.111200.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-V.155-IV-B )
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.155-IV-B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111201.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
382.033
|
45.075
|
312.037
|
13.772
|
32.111201.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
394.103
|
45.125
|
321.840
|
14.210
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.155-IV-B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111202.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
382.033
|
45.075
|
366.369
|
|
32.111202.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
394.103
|
45.125
|
377.834
|
|
32.111300.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-V.95-II.B )
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.95-II.B ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111301.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
58.315
|
8.125
|
47.520
|
2.186
|
32.111301.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
70.369
|
8.200
|
57.323
|
2.623
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.95-II.B ) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111302.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
58.315
|
8.125
|
55.828
|
|
32.111302.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
70.369
|
8.200
|
67.292
|
|
32.111400.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-V.125-III.B )
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.125-III.B ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111401.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
128.807
|
16.325
|
105.175
|
4.591
|
32.111401.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
118.701
|
12.375
|
97.034
|
4.372
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.125-III.B ) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111402.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
128.807
|
16.325
|
123.452
|
|
32.111402.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
118.701
|
12.375
|
113.815
|
|
32.111500.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-V.155 –IV.B )
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.155 –IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111501.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
216.750
|
24.625
|
177.120
|
7.870
|
32.111501.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
215.572
|
24.625
|
176.123
|
7.870
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.155 –IV.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111502.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
216.750
|
24.625
|
207.858
|
|
32.111502.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
215.572
|
24.625
|
206.695
|
|
32.111600.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-V.65-I.A)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111601.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
56.064
|
8.125
|
45.692
|
1.967
|
32.111601.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
145.750
|
16.425
|
118.966
|
6.340
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.65-I.A) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111602.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
56.064
|
8.125
|
53.668
|
|
32.111602.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
145.750
|
16.425
|
139.735
|
|
32.111700.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-V.95-II.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111701.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
135.288
|
16.375
|
110.492
|
4.809
|
32.111701.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
172.527
|
20.475
|
140.898
|
6.340
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111702.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
135.288
|
16.375
|
129.766
|
|
32.111702.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
172.527
|
20.475
|
165.323
|
|
32.111800.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-V.125-III.B )
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111801.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
234.382
|
28.625
|
191.409
|
8.526
|
32.111801.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
250.832
|
28.725
|
204.868
|
9.182
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111802.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
234.382
|
28.625
|
224.806
|
|
32.111802.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
250.832
|
28.725
|
240.425
|
|
32.111900.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-V.155-IV.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111901.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
353.203
|
41.000
|
288.609
|
12.898
|
32.111901.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
384.438
|
45.075
|
314.031
|
13.991
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.111902.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
353.203
|
41.000
|
338.788
|
|
32.111902.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
384.438
|
45.075
|
368.695
|
|
32.112000.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-R.65.1-A)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.65.1-A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112001.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
44.130
|
4.150
|
36.055
|
1.530
|
32.112001.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
65.255
|
8.175
|
53.335
|
2.405
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.65.1-A) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112002.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
44.130
|
4.150
|
42.369
|
|
32.112002.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
65.255
|
8.175
|
62.640
|
|
32.112100.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-R.95-II.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112101.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
98.067
|
12.250
|
80.252
|
3.498
|
32.112101.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
134.571
|
16.375
|
109.994
|
4.809
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112102.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
98.067
|
12.250
|
94.043
|
|
32.112102.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
134.571
|
16.375
|
129.102
|
|
32.112200.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-R.125-III.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112201.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
208.019
|
24.575
|
169.975
|
7.433
|
32.112201.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
267.577
|
28.825
|
218.658
|
9.619
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112202.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
208.019
|
24.575
|
199.385
|
|
32.112202.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
267.577
|
28.825
|
256.542
|
|
32.112300.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-R.155-IV.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112301.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
300.602
|
32.900
|
245.409
|
10.931
|
32.112301.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
375.599
|
41.125
|
306.720
|
13.554
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112302.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
300.602
|
32.900
|
288.111
|
|
32.112302.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
375.599
|
41.125
|
360.055
|
|
32.112400.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-R.95-II.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112401.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
44.130
|
4.150
|
36.055
|
1.530
|
32.112401.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
65.255
|
8.175
|
53.335
|
2.405
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112402.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
44.130
|
4.150
|
42.369
|
|
32.112402.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
65.255
|
8.175
|
62.640
|
|
32.112500.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-R.125-III.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112501.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
98.067
|
12.250
|
80.252
|
3.498
|
32.112501.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
134.571
|
16.375
|
109.994
|
4.809
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112502.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
98.067
|
12.250
|
94.043
|
|
32.112502.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
134.571
|
16.375
|
129.102
|
|
32.112600.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-R.155-IV.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112601.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
167.580
|
20.450
|
136.911
|
6.121
|
32.112601.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
219.402
|
24.650
|
179.280
|
7.870
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112602.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
167.580
|
20.450
|
160.671
|
|
32.112602.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
219.402
|
24.650
|
210.351
|
|
32.112700.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-R.65-I.A)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112701.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
46.567
|
4.175
|
37.883
|
1.749
|
32.112701.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
79.762
|
8.250
|
64.966
|
2.842
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.65-I.A) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112702.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
46.567
|
4.175
|
44.529
|
|
32.112702.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
79.762
|
8.250
|
76.431
|
|
32.112800.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-R.95-II.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112801.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
108.115
|
12.325
|
88.228
|
3.935
|
32.112801.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
152.858
|
16.475
|
124.782
|
5.465
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112802.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
108.115
|
12.325
|
103.680
|
|
32.112802.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
152.858
|
16.475
|
146.548
|
|
32.112900.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-R.125-III.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112901.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
233.600
|
28.625
|
190.911
|
8.526
|
32.112901.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
321.848
|
36.925
|
262.855
|
11.586
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.112902.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
233.600
|
28.625
|
223.975
|
|
32.112902.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
321.848
|
36.925
|
308.714
|
|
32.113000.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-R.155-IV.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.155-IV.b) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113001.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
398.747
|
45.175
|
325.828
|
14.428
|
32.113001.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
520.245
|
61.450
|
424.855
|
18.801
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.155-IV.b) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113002.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
398.747
|
45.175
|
382.486
|
|
32.113002.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
520.245
|
61.450
|
498.794
|
|
32.113100.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-R.95-II.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113101.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
46.567
|
4.175
|
37.883
|
1.749
|
32.113101.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
71.674
|
8.200
|
58.486
|
2.623
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113102.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
46.567
|
4.175
|
44.529
|
|
32.113102.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
71.674
|
8.200
|
68.788
|
|
32.113200.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-R.125-III.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113201.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
108.115
|
12.325
|
88.228
|
3.935
|
32.113201.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
145.750
|
16.425
|
118.966
|
5.247
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113202.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
108.115
|
12.325
|
103.680
|
|
32.113202.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
145.750
|
16.425
|
139.735
|
|
32.113300.00. ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-R.155-IV.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113301.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
187.354
|
20.575
|
153.028
|
6.777
|
32.113301.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
242.636
|
28.675
|
198.222
|
8.744
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113302.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
187.354
|
20.575
|
179.612
|
|
32.113302.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
242.636
|
28.675
|
232.615
|
|
32.113400.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-R.95-II.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113401.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
116.738
|
12.375
|
95.372
|
4.154
|
32.113401.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
165.895
|
20.450
|
135.582
|
6.121
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113402.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
116.738
|
12.375
|
111.822
|
|
32.113402.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
165.895
|
20.450
|
159.175
|
|
32.113500.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-R.125-III.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113501.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
205.997
|
24.575
|
168.148
|
7.433
|
32.113501.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
278.024
|
32.775
|
227.132
|
10.056
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113502.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
205.997
|
24.575
|
197.391
|
|
32.113502.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
278.024
|
32.775
|
266.511
|
|
32.113600.00. ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-R.155-IV.B)
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113601.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
314.999
|
36.900
|
257.206
|
11.368
|
32.113601.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
409.895
|
45.225
|
334.800
|
14.866
|
|
Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.113602.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
314.999
|
36.900
|
301.902
|
|
32.113602.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
409.895
|
45.225
|
392.954
|
|
32.120000.00 XÂY LẮP GANIVÔ
32.120100.00 XÂY LẮP GANIVÔ NẮP BÊ TÔNG
Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu thi công, vận chuyển trong vòng 30m.
-
Đào hố ga theo qui cách, sử lý móng.
-
Gia công khung, đổ bê tông nắp Ganivô theo thiết kế.
-
Xây Ganivô theo kích thước thiết kế.
-
Thu dọn và hoàn thiện.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây lắp Ganivô nắp bê tông
|
|
|
|
|
|
32.120100.10
|
Loại 300x300 (dưới hè)
|
cái
|
195.326
|
|
332.308
|
4.473
|
32.120100.20
|
Loại 400x400 (dưới đường)
|
cái
|
804.294
|
|
415.385
|
4.879
|
32.120200.00 XÂY LẮP GANIVÔ NẮP COMPOSITE VÀ GANG
Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu thi công, vận chuyển trong vòng 30m.
-
Đào hố ga theo qui cách, sử lý móng.
-
Xây Ganivô theo kích thước thiết kế.
-
Lắp đặt khung nắp Ganivô.
-
Thu dọn và hoàn thiện.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây lắp Ganivô nắp composite và gang. Loại Ganivô (khung, nắp):
|
|
|
|
|
|
32.120200.10
|
300x300 (Composite)
|
cái
|
3.127.000
|
100.233
|
282.462
|
|
32.120200.20
|
300x300 (Gang xám)
|
cái
|
3.960.000
|
247.570
|
415.385
|
|
Ghi chú: Loại G300 nắp bê tông, G300 Composite xây tường 110mm, G400 nắp bê tông và G300 nắp gang xám xây tường 220mm.
32.120300.00 THAY THẾ GANIVÔ NẮP BÊ TÔNG BẰNG KHUNG NẮP COMPOSITE VÀ GANG
Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu thi công, vận chuyển trong vòng 30m.
-
Tháo dỡ cấu kiện khung, nắp bê tông.
-
Lắp bulông chân khung và khung nắp Composite hoặc gang
-
Đổ lại bê tông miệng và chân bu lông.
-
Thu dọn và hoàn thiện.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Thay thế Ganivô nắp bê tông bằng khung nắp composite và gang. Loại Ganivô (khung, nắp):
|
|
|
|
|
|
32.120300.10
|
300x300 (Composite)
|
cái
|
3.127.000
|
22.029
|
83.077
|
|
32.120300.20
|
300x300 (Gang xám)
|
cái
|
3.960.000
|
30.202
|
116.308
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |