ĐƠn giá XÂy dựng cơ BẢn công trình bưu chíNH, viễn thông tỉnh khánh hòA



tải về 8.88 Mb.
trang14/58
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.88 Mb.
#16660
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   58



32.111200.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-V.155-IV-B )


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.155-IV-B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111201.10

Cột đơn

ụ quầy

382.033

45.075

312.037

13.772

32.111201.20

Cột ghép

ụ quầy

394.103

45.125

321.840

14.210

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.155-IV-B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111202.10

Cột đơn

ụ quầy

382.033

45.075

366.369

 

32.111202.20

Cột ghép

ụ quầy

394.103

45.125

377.834

 


32.111300.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-V.95-II.B )
Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.95-II.B ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111301.10

Cột đơn

ụ quầy

58.315

8.125

47.520

2.186

32.111301.20

Cột ghép

ụ quầy

70.369

8.200

57.323

2.623

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.95-II.B ) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111302.10

Cột đơn

ụ quầy

58.315

8.125

55.828

 

32.111302.20

Cột ghép

ụ quầy

70.369

8.200

67.292

 



32.111400.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-V.125-III.B )


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.125-III.B ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111401.10

Cột đơn

ụ quầy

128.807

16.325

105.175

4.591

32.111401.20

Cột ghép

ụ quầy

118.701

12.375

97.034

4.372

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.125-III.B ) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111402.10

Cột đơn

ụ quầy

128.807

16.325

123.452

 

32.111402.20

Cột ghép

ụ quầy

118.701

12.375

113.815

 


32.111500.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-V.155 –IV.B )



Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.155 –IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111501.10

Cột đơn

ụ quầy

216.750

24.625

177.120

7.870

32.111501.20

Cột ghép

ụ quầy

215.572

24.625

176.123

7.870

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-V.155 –IV.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111502.10

Cột đơn

ụ quầy

216.750

24.625

207.858

 

32.111502.20

Cột ghép

ụ quầy

215.572

24.625

206.695

 



32.111600.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-V.65-I.A)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111601.10

Cột đơn

ụ quầy

56.064

8.125

45.692

1.967

32.111601.20

Cột ghép

ụ quầy

145.750

16.425

118.966

6.340

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.65-I.A) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111602.10

Cột đơn

ụ quầy

56.064

8.125

53.668

 

32.111602.20

Cột ghép

ụ quầy

145.750

16.425

139.735

 


32.111700.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-V.95-II.B)



Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111701.10

Cột đơn

ụ quầy

135.288

16.375

110.492

4.809

32.111701.20

Cột ghép

ụ quầy

172.527

20.475

140.898

6.340

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111702.10

Cột đơn

ụ quầy

135.288

16.375

129.766

 

32.111702.20

Cột ghép

ụ quầy

172.527

20.475

165.323

 



32.111800.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-V.125-III.B )


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111801.10

Cột đơn

ụ quầy

234.382

28.625

191.409

8.526

32.111801.20

Cột ghép

ụ quầy

250.832

28.725

204.868

9.182

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111802.10

Cột đơn

ụ quầy

234.382

28.625

224.806

 

32.111802.20

Cột ghép

ụ quầy

250.832

28.725

240.425

 



32.111900.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-V.155-IV.B)





Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111901.10

Cột đơn

ụ quầy

353.203

41.000

288.609

12.898

32.111901.20

Cột ghép

ụ quầy

384.438

45.075

314.031

13.991

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-V.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111902.10

Cột đơn

ụ quầy

353.203

41.000

338.788

 

32.111902.20

Cột ghép

ụ quầy

384.438

45.075

368.695

 



32.112000.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-R.65.1-A)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.65.1-A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112001.10

Cột đơn

ụ quầy

44.130

4.150

36.055

1.530

32.112001.20

Cột ghép

ụ quầy

65.255

8.175

53.335

2.405

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.65.1-A) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112002.10

Cột đơn

ụ quầy

44.130

4.150

42.369

 

32.112002.20

Cột ghép

ụ quầy

65.255

8.175

62.640

 



32.112100.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-R.95-II.B)





Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112101.10

Cột đơn

ụ quầy

98.067

12.250

80.252

3.498

32.112101.20

Cột ghép

ụ quầy

134.571

16.375

109.994

4.809

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112102.10

Cột đơn

ụ quầy

98.067

12.250

94.043

 

32.112102.20

Cột ghép

ụ quầy

134.571

16.375

129.102

 



32.112200.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-R.125-III.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112201.10

Cột đơn

ụ quầy

208.019

24.575

169.975

7.433

32.112201.20

Cột ghép

ụ quầy

267.577

28.825

218.658

9.619

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112202.10

Cột đơn

ụ quầy

208.019

24.575

199.385

 

32.112202.20

Cột ghép

ụ quầy

267.577

28.825

256.542

 



32.112300.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-R.155-IV.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112301.10

Cột đơn

ụ quầy

300.602

32.900

245.409

10.931

32.112301.20

Cột ghép

ụ quầy

375.599

41.125

306.720

13.554

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-R.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112302.10

Cột đơn

ụ quầy

300.602

32.900

288.111

 

32.112302.20

Cột ghép

ụ quầy

375.599

41.125

360.055

 



32.112400.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-R.95-II.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112401.10

Cột đơn

ụ quầy

44.130

4.150

36.055

1.530

32.112401.20

Cột ghép

ụ quầy

65.255

8.175

53.335

2.405

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112402.10

Cột đơn

ụ quầy

44.130

4.150

42.369

 

32.112402.20

Cột ghép

ụ quầy

65.255

8.175

62.640

 



32.112500.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-R.125-III.B)





Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112501.10

Cột đơn

ụ quầy

98.067

12.250

80.252

3.498

32.112501.20

Cột ghép

ụ quầy

134.571

16.375

109.994

4.809

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112502.10

Cột đơn

ụ quầy

98.067

12.250

94.043

 

32.112502.20

Cột ghép

ụ quầy

134.571

16.375

129.102

 



32.112600.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-R.155-IV.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112601.10

Cột đơn

ụ quầy

167.580

20.450

136.911

6.121

32.112601.20

Cột ghép

ụ quầy

219.402

24.650

179.280

7.870

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-R.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112602.10

Cột đơn

ụ quầy

167.580

20.450

160.671

 

32.112602.20

Cột ghép

ụ quầy

219.402

24.650

210.351

 



32.112700.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-R.65-I.A)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112701.10

Cột đơn

ụ quầy

46.567

4.175

37.883

1.749

32.112701.20

Cột ghép

ụ quầy

79.762

8.250

64.966

2.842

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.65-I.A) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112702.10

Cột đơn

ụ quầy

46.567

4.175

44.529

 

32.112702.20

Cột ghép

ụ quầy

79.762

8.250

76.431

 



32.112800.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-R.95-II.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112801.10

Cột đơn

ụ quầy

108.115

12.325

88.228

3.935

32.112801.20

Cột ghép

ụ quầy

152.858

16.475

124.782

5.465

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112802.10

Cột đơn

ụ quầy

108.115

12.325

103.680

 

32.112802.20

Cột ghép

ụ quầy

152.858

16.475

146.548

 


32.112900.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-R.125-III.B)



Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112901.10

Cột đơn

ụ quầy

233.600

28.625

190.911

8.526

32.112901.20

Cột ghép

ụ quầy

321.848

36.925

262.855

11.586

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.112902.10

Cột đơn

ụ quầy

233.600

28.625

223.975

 

32.112902.20

Cột ghép

ụ quầy

321.848

36.925

308.714

 



32.113000.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-R.155-IV.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.155-IV.b) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113001.10

Cột đơn

ụ quầy

398.747

45.175

325.828

14.428

32.113001.20

Cột ghép

ụ quầy

520.245

61.450

424.855

18.801

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-R.155-IV.b) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113002.10

Cột đơn

ụ quầy

398.747

45.175

382.486

 

32.113002.20

Cột ghép

ụ quầy

520.245

61.450

498.794

 



32.113100.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-R.95-II.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113101.10

Cột đơn

ụ quầy

46.567

4.175

37.883

1.749

32.113101.20

Cột ghép

ụ quầy

71.674

8.200

58.486

2.623

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113102.10

Cột đơn

ụ quầy

46.567

4.175

44.529

 

32.113102.20

Cột ghép

ụ quầy

71.674

8.200

68.788

 



32.113200.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-R.125-III.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113201.10

Cột đơn

ụ quầy

108.115

12.325

88.228

3.935

32.113201.20

Cột ghép

ụ quầy

145.750

16.425

118.966

5.247

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113202.10

Cột đơn

ụ quầy

108.115

12.325

103.680

 

32.113202.20

Cột ghép

ụ quầy

145.750

16.425

139.735

 



32.113300.00. ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.B-R.155-IV.B)





Đơn vị tính: đồng





Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113301.10

Cột đơn

ụ quầy

187.354

20.575

153.028

6.777

32.113301.20

Cột ghép

ụ quầy

242.636

28.675

198.222

8.744

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.B-R.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113302.10

Cột đơn

ụ quầy

187.354

20.575

179.612

 

32.113302.20

Cột ghép

ụ quầy

242.636

28.675

232.615

 



32.113400.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-R.95-II.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113401.10

Cột đơn

ụ quầy

116.738

12.375

95.372

4.154

32.113401.20

Cột ghép

ụ quầy

165.895

20.450

135.582

6.121

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113402.10

Cột đơn

ụ quầy

116.738

12.375

111.822

 

32.113402.20

Cột ghép

ụ quầy

165.895

20.450

159.175

 



32.113500.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-R.125-III.B)





Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113501.10

Cột đơn

ụ quầy

205.997

24.575

168.148

7.433

32.113501.20

Cột ghép

ụ quầy

278.024

32.775

227.132

10.056

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113502.10

Cột đơn

ụ quầy

205.997

24.575

197.391

 

32.113502.20

Cột ghép

ụ quầy

278.024

32.775

266.511

 



32.113600.00. ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 8.A-R.155-IV.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113601.10

Cột đơn

ụ quầy

314.999

36.900

257.206

11.368

32.113601.20

Cột ghép

ụ quầy

409.895

45.225

334.800

14.866

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 8.A-R.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.113602.10

Cột đơn

ụ quầy

314.999

36.900

301.902

 

32.113602.20

Cột ghép

ụ quầy

409.895

45.225

392.954

 



32.120000.00 XÂY LẮP GANIVÔ


32.120100.00 XÂY LẮP GANIVÔ NẮP BÊ TÔNG

Thành phần công việc:

  • Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu thi công, vận chuyển trong vòng 30m.

  • Đào hố ga theo qui cách, sử lý móng.

  • Gia công khung, đổ bê tông nắp Ganivô theo thiết kế.

  • Xây Ganivô theo kích thước thiết kế.

  • Thu dọn và hoàn thiện.

Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Xây lắp Ganivô nắp bê tông

 

 

 

 

 

32.120100.10

Loại 300x300 (dưới hè)

cái

195.326

 

332.308

4.473

32.120100.20

Loại 400x400 (dưới đường)

cái

804.294

 

415.385

4.879


32.120200.00 XÂY LẮP GANIVÔ NẮP COMPOSITE VÀ GANG

Thành phần công việc:


  • Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu thi công, vận chuyển trong vòng 30m.

  • Đào hố ga theo qui cách, sử lý móng.

  • Xây Ganivô theo kích thước thiết kế.

  • Lắp đặt khung nắp Ganivô.

  • Thu dọn và hoàn thiện.

Đơn vị tính: đồng





Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Xây lắp Ganivô nắp composite và gang. Loại Ganivô (khung, nắp):

 

 

 

 

 

32.120200.10

300x300 (Composite)

cái

3.127.000

100.233

282.462

 

32.120200.20

300x300 (Gang xám)

cái

3.960.000

247.570

415.385

 

Ghi chú: Loại G300 nắp bê tông, G300 Composite xây tường 110mm, G400 nắp bê tông và G300 nắp gang xám xây tường 220mm.

32.120300.00 THAY THẾ GANIVÔ NẮP BÊ TÔNG BẰNG KHUNG NẮP COMPOSITE VÀ GANG



Thành phần công việc:

  • Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu thi công, vận chuyển trong vòng 30m.

  • Tháo dỡ cấu kiện khung, nắp bê tông.

  • Lắp bulông chân khung và khung nắp Composite hoặc gang

  • Đổ lại bê tông miệng và chân bu lông.

  • Thu dọn và hoàn thiện.

Đơn vị tính: đồng





Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Thay thế Ganivô nắp bê tông bằng khung nắp composite và gang. Loại Ganivô (khung, nắp):

 

 

 

 

 

32.120300.10

300x300 (Composite)

cái

3.127.000

22.029

83.077

 

32.120300.20

300x300 (Gang xám)

cái

3.960.000

30.202

116.308

 



Каталог: Resources
Resources -> HƯỚng dẫn sử DỤng tài liệU Ôn tập thi thpt quốc gia môN: tiếng anh
Resources -> KHỔ giấY, kiểu trình bày và ĐỊnh lề trang văn bảN a Khổ giấy
Resources -> THỦ TƯỚng chính phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Resources -> CỦa chính phủ SỐ 01/2003/NĐ-cp ngàY 09 tháng 01 NĂM 2003
Resources -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 205/2004/NĐ-cp ngàY 14 tháng 12 NĂM 2004 quy đỊnh hệ thống thang lưƠNG, BẢng lưƠng và chế ĐỘ phụ CẤp lưƠng trong các công ty nhà NƯỚC
Resources -> CHÍnh phủ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập Tự do Hạnh phúc
Resources -> QuyếT ĐỊnh của bộ TÀi chính số 32/2008/QĐ-btc ngàY 29 tháng 05 NĂM 2008 VỀ việc ban hành chế ĐỘ quản lý, TÍnh hao mòN
Resources -> Ban tổ chức số 09-hd/btctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   58




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương