quyển
|
24.091
|
390
|
Sơn chống gỉ
|
kg
|
79.467
|
391
|
Sơn màu
|
kg
|
214.545
|
392
|
Sơn tổng hợp
|
kg
|
214.545
|
393
|
Tai co
|
bộ
|
33.499
|
394
|
Tai dây co (110x60x10)
|
cái
|
45.278
|
395
|
Tấm bê tông kích thước 650x150x40
|
tấm
|
242.482
|
396
|
Tấm kê sàn cách điện bằng gỗ nhóm II 1000 x 300 x 100 mm
|
tấm
|
231.818
|
397
|
Tấm kẹp
|
cái
|
12.727
|
398
|
Tấm kẹp, Bulông 12x140 đến 12x160
|
bộ
|
30.909
|
399
|
Tấm panel 1000x300x500
|
tấm
|
381.818
|
400
|
Tấm pin mặt trời
|
modun
|
3.272.727
|
401
|
Tấm thép có một mặt nạ đồng (200x50x5) mm
|
tấm
|
15.364
|
402
|
Tấm tiếp đất (bao gồm cả bulông, ecu… đã mạ niken để kết cuối cáp )
|
tấm
|
251.542
|
403
|
Tấm tiếp đất S < 0,024
|
tấm
|
35.216
|
404
|
Tấm tiếp đất S < 0,006
|
tấm
|
179.098
|
405
|
Tấm tiếp đất S < 0,1
|
tấm
|
251.542
|
406
|
Tăng đơ loại trung
|
cái
|
62.790
|
407
|
Tập giấy 50 trang
|
cuốn
|
7.273
|
408
|
Tem dán nhãn
|
cái
|
455
|
409
|
Tem đánh dấu
|
cái
|
455
|
410
|
Thảm cách điện
|
m2
|
950.000
|
411
|
Thân dây co
|
cái
|
120.740
|
412
|
Thanh đỡ 4x40mm
|
m
|
8.710
|
413
|
Thanh giằng sắt dẹt 40x4x1000mm
|
thanh
|
23.523
|
414
|
Thanh kẹp cáp
|
thanh
|
41.924
|
415
|
Thanh nhôm vuông có rãnh 50 x 50mm
|
m
|
91.729
|
416
|
Thanh nối
|
cái
|
5.583
|
417
|
Thanh nối đơn (thanh đồng 2000x100x5mm)
|
thanh
|
165.264
|
418
|
Then hãm co
|
cái
|
33.499
|
419
|
Thép dẹt 25x3 (chân khung)
|
kg
|
19.670
|
420
|
Thép dẹt 300x50x5
|
kg
|
13.500
|
421
|
Thép dẹt 300x80x8
|
kg
|
13.500
|
422
|
Thép dẹt 50x5 (chân khung)
|
kg
|
21.482
|
423
|
Thép 4
|
kg
|
13.850
|
424
|
Thép 4 (làm thu lôi)
|
kg
|
13.850
|
425
|
Thép tròn F<=18
|
kg
|
14.290
|
426
|
Thép F<=18
|
kg
|
14.290
|
427
|
Thép F >= 16
|
kg
|
14.290
|
428
|
Thép F>=16
|
kg
|
14.290
|
429
|
Thép 1
|
kg
|
17.270
|
430
|
Thép
|
kg
|
13.900
|
431
|
Thép
|
kg
|
13.900
|
432
|
Thép 3
|
kg
|
16.500
|
433
|
Thép
|
kg
|
14.300
|
434
|
Thép
|
kg
|
14.300
|
435
|
Thép hình các loại
|
kg
|
14.900
|
436
|
Thép hình L50x5
|
kg
|
13.445
|
437
|
Thép L100x100x10
|
kg
|
13.545
|
438
|
Thép L30x30x4 (nắp)
|
kg
|
16.050
|
439
|
Thép L35x35x4 (khung)
|
kg
|
16.050
|
440
|
Thép L60x60
|
kg
|
16.050
|
441
|
Thép L60x60x6 (nắp)
|
kg
|
16.050
|
442
|
Thép L65x65x6 (khung)
|
kg
|
16.050
|
443
|
Thép L70x70x8
|
kg
|
16.050
|
444
|
Thép L75x75x8
|
kg
|
16.050
|
445
|
Thép L90x90x10
|
kg
|
16.050
|
446
|
Thép tấm 4mm
|
kg
|
12.500
|
447
|
Thép tấm 6mm
|
kg
|
12.500
|
448
|
Thép tấm dầy 1,5mm
|
kg
|
15.000
|
449
|
Thiếc
|
kg
|
439.091
|
450
|
Thiếc hàn
|
kg
|
30.000
|
451
|
Thiếc hàn dây (kèm nhựa thông)
|
kg
|
77.273
|
452
|
Thiết bị đếm sét
|
bộ
|
4.090.909
|
453
|
Thuốc hàn
|
kg
|
13.000
|
454
|
Thuốc hiện ảnh Devolop R2000
|
lít
|
18.366
|
455
|
Thuốc tráng phim Fix R3000
|
lít
|
40.254
|
456
|
Tre cây D8-10cm, L=6-8m (kể cả phên tre)
|
cây
|
21.000
|
457
|
Vữa mác 100
|
m3
|
846.364
|
458
|
Vữa bê tông mác 250
|
m3
|
1.204.545
|
459
|
Vữa mác 250
|
m3
|
1.204.545
|
460
|
Xà phòng
|
kg
|
38.909
|
461
|
Xăng
|
lít
|
16.018
|
462
|
Xi măng
|
kg
|
1.573
|
463
|
Xi măng PC 30
|
kg
|
1.545
|
464
|
Xi măng PC 40
|
kg
|
1.573
|