ĐƠn giá XÂy dựng cơ BẢn công trình bưu chíNH, viễn thông tỉnh khánh hòA



tải về 8.88 Mb.
trang57/58
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.88 Mb.
#16660
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   58

262

Hộp cáp 30x2

hộp

277.500

263

Hộp cáp 50x2

hộp

352.500

264

Hộp cáp 100x2

hộp

652.500

265

Hộp cáp 200x2

hộp

1.350.000

266

Hộp phân phối cáp quang và các phụ kiện kèm theo

bộ

1.183.000

267

Hộp phân phối cáp quang 4 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

988.000

268

Hộp phân phối cáp quang 8 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

1.066.000

269

Hộp phân phối cáp quang 12 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

1.183.000

270

Hộp phân phối cáp quang 16 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

1.326.000

271

Hộp phân phối cáp quang 24 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

1.534.000

272

Hộp phân phối cáp quang 32 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

3.718.000

273

Hộp phân phối cáp quang 36 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

3.822.000

274

Hộp phân phối cáp quang 48 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

4.160.000

275

Hộp phân phối cáp quang 72 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

7.280.000

276

Hộp phân phối cáp quang 96 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

7.800.000

277

Hộp phân phối cáp quang 144 sợi (bao gồm: Adapter FC, ống co nhiệt và khay nối quang)

bộ

11.960.000

278

Hộp sắt 30x30x15 cm

hộp

44.666

279

Ke đỡ cáp loại nhỏ

cái

111.665

280

Ke đỡ cáp loại lớn

cái

156.331

281

Keo cao su non

cuộn

6.300

282

Keo chống thấm

kg

383.455

283

Keo dán

kg

115.000

284

Kẹp cố định fiđơ

cái

16.769

285

Kẹp nhựa để cố định cáp

cái

1.117

286

Kẹp nhựa để cố định ống nhựa

cái

4.545

287

Kẹp tiếp đất cho fiđơ

bộ

13.000

288

Khớp nối

cái

23.000

289

Khớp nối nhựa đường kính 110

cái

23.000

290

Khớp nối nhựa đường kính 38

cái

4.532

291

Khớp nối nhựa đường kính 56

cái

10.800

292

Khung nhôm nẹp bảng phooc-mi-ca

cái

72.109

293

Khung, giá pin

bộ

2.903.290

294

Khung, nắp (Composite)

bộ

3.127.000

295

Khung, nắp (Gang xám)

bộ

3.960.000

296

Kim thu sét

cái

131.818

297

Kim thu sét L = 1m

cây

131.818

298

Lạt nhựa 10x300mm

cái

961

299

Lạt nhựa 3x100mm

cái

200

300

Lạt nhựa 3x200mm

cái

200

301

Lạt nhựa 5x150mm

cái

274

302

Lạt nhựa 5x200mm

cái

316

303

Lạt nhựa các loại

cái

200

304

Lạt thít nhựa

cái

200

305

Ma tít

kg

7.955

306

Măng sông cáp quang và các phụ kiện kèm theo

bộ

1.066.000

307

Măng sông cơ khí

bộ

1.181.818

308

Miếng đỡ thép L50 x 50 x 50mm

cái

6.700

309

Mỡ bôi trơn

kg

394.909

310

Mỡ công nghiệp

kg

394.909

311

Mỡ YOC

kg

28.182

312

Mỡ YOC – 2

kg

31.818

313

Móc neo để kéo cáp

cái

8.933

314

Mối hàn cadweld

mối

136.500

315

Mũi khoan hợp kim

bộ

122.727

316

Muối ăn

kg

4.545

317

Nắp bể bằng gang đúc sẵn

cái

509.355

318

Nắp bể bằng thép

cái

385.698

319

Nắp chắn rác bằng gang

cái

855.000

320

Nhãn dán

cái

455

321

Nhựa dán

kg

166.000

322

Nhựa thông

kg

31.818

323

Nước

m3

12.000

324

Nút ấn báo cháy khẩn cấp

cái

409.091

325

Nút bịt

cái

13.398

326

Ốc vít M4

bộ

1.306

327

Ống bảo vệ cáp bằng kim loại 80

m

191.000

328

Ống cao su F50

m

15.798

329

Ống cong PVC R500 110/100

cái

95.586

330

Ống ghen

m

3.594

331

Ống ghen (F8-F10)

m

3.594

332

Ống ghen F5-F10

m

3.594

333

Ống ghen mềm F5-F10

m

3.594

334

Ống ghen mềm F10

m

3.594

335

Ống nhựa 30<=F<=35

m

12.300

336

Ống nhựa 90

m

29.100

337

Ống nhựa F<=114 không nong đầu

m

81.773

338

Ống nhựa F<=114 nong một đầu

m

88.064

339

Ống nhựa F<=40 không nong đầu

m

51.580

340

Ống nhựa F<=40 nong một đầu

m

61.015

341

Ống nhựa F<=60 không nong đầu

m

53.467

342

Ống nhựa F<=60 nong một đầu

m

65.167

343

Ống nhựa 42

m

23.900

344

Ống nhựa HDPE

m

177.100

345

Ống nhựa HDPE D20

m

10.200

346

Ống nhựa HDPE D25

m

11.500

347

Ống nhựa HDPE D27

m

12.700

348

Ống nhựa HDPE D32

m

16.800

349

Ống nhựa HDPE D34

m

20.000

350

Ống nhựa HDPE D40

m

23.900

351

Ống nhựa HDPE D50

m

32.200

352

Ống nhựa HDPE D63

m

48.500

353

Ống nhựa HDPE D75

m

71.400

354

Ống nhựa HDPE D90

m

119.500

355

Ống nhựa HDPE D110

m

177.100

356

Ống nhựa HDPE D125

m

198.400

357

Ống PVC 2 mảnh 40

m

18.360

358

Ống PVC 110

m

106.455

359

Ống PVC 21

m

6.200

360

Ống PVC 

m

37.800

361

Ống PVC HI-3P

m

104.661

362

Ống thép 60<=f<=150

m

475.000

363

Ống thép bảo vệ

m

115.000

364

Ống thép bảo vệ F40

m

88.400

365

Ống thép bảo vệ F50

m

115.000

366

Ống thép bảo vệ F60

m

130.000

367

Ống thép 

m

258.000

368

Ống thép 113

m

272.800

369

Ống thép 

m

56.000

370

Ống thép 

m

70.600

371

Ôxy

Chai

63.000

372

Phao nhựa 50 lít khối chữ nhật (có quai hai bên sườn)

cặp

26.800

373

Phao nhựa hình cầu 

cái

178.664

374

Phim (762x60)

tờ

11.166

375

Phụ gia Ceika R17

lít

50.143

376

Que hàn

kg

18.182

377

Quả dọi sắt 10kg

quả

26.350

378

Que hàn điện

kg

20.000

379

Que hàn hơi

kg

43.917

380

Sàn cách điện (bằng nhựa PVC hoặc gỗ + cao su)

m2

259.091

381

Sáp chống thấm

hộp

94.915

382

Sắt hình

kg

14.091

383

Sắt L 50x50x5-2500

thanh

155.214

384

Sắt L40x40x4

kg

81.818

385

Sắt L50x50x5

kg

116.548

386

Sắt nối L100x100x10

thanh

281.559

387

Sắt tròn F 6

kg

17.000

388

Sắt tròn F 8

kg

17.000

389

Sổ sách ghi chép

Каталог: Resources
Resources -> HƯỚng dẫn sử DỤng tài liệU Ôn tập thi thpt quốc gia môN: tiếng anh
Resources -> KHỔ giấY, kiểu trình bày và ĐỊnh lề trang văn bảN a Khổ giấy
Resources -> THỦ TƯỚng chính phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Resources -> CỦa chính phủ SỐ 01/2003/NĐ-cp ngàY 09 tháng 01 NĂM 2003
Resources -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 205/2004/NĐ-cp ngàY 14 tháng 12 NĂM 2004 quy đỊnh hệ thống thang lưƠNG, BẢng lưƠng và chế ĐỘ phụ CẤp lưƠng trong các công ty nhà NƯỚC
Resources -> CHÍnh phủ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập Tự do Hạnh phúc
Resources -> QuyếT ĐỊnh của bộ TÀi chính số 32/2008/QĐ-btc ngàY 29 tháng 05 NĂM 2008 VỀ việc ban hành chế ĐỘ quản lý, TÍnh hao mòN
Resources -> Ban tổ chức số 09-hd/btctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   58




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương