1
|
Amiang
|
m2
|
191.000
|
2
|
Asitol
|
lít
|
30.455
|
3
|
Automat
|
cái
|
300.000
|
4
|
Automat 2 cực 16-20-32-40A
|
cái
|
96.000
|
5
|
Automat 2 cực 50-63A
|
cái
|
118.000
|
6
|
Automat 3 pha 10-30A
|
cái
|
300.000
|
7
|
Automat 3 pha 40-60A
|
cái
|
480.000
|
8
|
Automat 3 pha 100A
|
cái
|
540.000
|
9
|
Automat 3 cực 150A
|
cái
|
890.000
|
10
|
Automat 3 cực 200A
|
cái
|
2.180.000
|
11
|
Băng báo hiệu cáp đồng
|
km
|
2.155.417
|
12
|
Băng báo hiệu cáp quang
|
km
|
5.094.622
|
13
|
Băng cách điện
|
cuộn
|
3.636
|
14
|
Bảng điện
|
cái
|
6.400
|
15
|
Bảng điện 11 x 18 cm
|
cái
|
5.500
|
16
|
Bảng điện 16 x 25 cm
|
cái
|
6.400
|
17
|
Băng dính 15x20.000mm
|
cuộn
|
1.818
|
18
|
Băng dính 50x20.000mm
|
cuộn
|
9.545
|
19
|
Băng keo cách điện màu trong suốt
|
cuộn
|
4.545
|
20
|
Băng lau đầu connector quang
|
cuộn
|
16.287
|
21
|
Bảng phooc-mi-ca
|
cái
|
86.364
|
22
|
Bảng phooc-mi-ca 40 x 60 cm
|
cái
|
77.273
|
23
|
Bảng phooc-mi-ca 60 x 80 cm
|
cái
|
86.364
|
24
|
Bảng phooc-mi-ca 80 x 120 cm
|
cái
|
200.000
|
25
|
Bảng phooc-mi-ca 120 x 240 cm
|
cái
|
363.636
|
26
|
Băng từ cartridge 12/24 GB- 4mm
|
cái
|
250.545
|
27
|
Băng từ DDS3
|
cái
|
153.912
|
28
|
Bao tải
|
kg
|
19.545
|
29
|
Bảo vệ dòng
|
bộ
|
3.476.364
|
30
|
Bộ bảo vệ dòng 5-30A
|
bộ
|
2.126.364
|
31
|
Bộ bảo vệ dòng 63-125A
|
bộ
|
3.476.364
|
32
|
Bộ bảo vệ dòng 125 - 250A
|
bộ
|
6.560.000
|
33
|
Bạt dứa
|
m2
|
24.566
|
34
|
Bi tum
|
kg
|
15.818
|
35
|
Bi tum tấn
|
tấn
|
15.818.182
|
36
|
Biển báo hiệu
|
cái
|
978.000
|
37
|
Blốc chân chống (300x300x1000)
|
cái
|
821.704
|
38
|
Blốc cột
|
cái
|
821.704
|
39
|
Blốc dây co (300x300x250)
|
cái
|
122.831
|
40
|
Bộ chống xoay anten
|
bộ
|
84.865
|
41
|
Bộ gá
|
bộ
|
214.397
|
42
|
Bộ gá anten
|
bộ
|
214.397
|
43
|
Bộ giá đỡ tủ ghế
|
bộ
|
334.995
|
44
|
Bộ giá đỡ tủ ghế 1200 x 2, loại cột tròn
|
bộ
|
334.995
|
45
|
Bộ giá đỡ tủ ghế1200 x 2, loại cột vuông
|
bộ
|
334.995
|
46
|
Bó giá đỡ tủ ghế 600 x 2, loại cột tròn
|
bộ
|
267.996
|
47
|
Bộ giá đỡ tủ ghế 600 x 2, loại cột vuông
|
bộ
|
267.996
|
48
|
Bộ giá đỡ tủ TS 300x2 TC 600x2
|
bộ
|
1.999.494
|
49
|
Bộ giá đỡ tủ TS 300x2
|
bộ
|
604.120
|
50
|
Bộ giá đỡ tủ TC 600x2
|
bộ
|
1.395.374
|
51
|
Bộ giá tủ 1200x2
|
bộ
|
267.996
|
52
|
Bộ ke, bu lông, ecu bắt cáp dẫn đất với điện cực tiếp đất
|
bộ
|
26.800
|
53
|
Bộ kẹp tiếp đất
|
bộ
|
27.273
|
54
|
Bộ măng xông
|
bộ
|
1.545.455
|
55
|
Bộ nối ống thép
|
bộ
|
95.000
|
56
|
Bóng đèn LED
|
cái
|
226.364
|
57
|
Bọt biển làm sạch ống
|
kg
|
40.199
|
58
|
Bột than cốc
|
kg
|
1.406.979
|
59
|
Bu lông 12x200
|
cái
|
8.235
|
60
|
Bu lông 12x45
|
cái
|
1.302
|
61
|
Bu lông 8x120 (xẻ đuôi cá)
|
cái
|
3.364
|
62
|
Bu lông chẻ đuôi cá M20x400
|
bộ
|
31.220
|
63
|
Bulông F12 (bao gồm cả vòng đệm cách điện)
|
bộ
|
2.900
|
64
|
Bu lông 12
|
bộ
|
2.900
|
65
|
Bu lông 14
|
bộ
|
3.443
|
66
|
Bu lông liên kết F16x180
|
bộ
|
15.033
|
67
|
Bu lông M10
|
bộ
|
1.037
|
68
|
Bu lông M10x10cm
|
bộ
|
1.037
|
69
|
Bu lông M12
|
bộ
|
2.900
|
70
|
Bu lông M12x140
|
bộ
|
4.947
|
71
|
Bu lông M12x240
|
bộ
|
8.235
|
72
|
Bu lông M12x45
|
bộ
|
1.302
|
73
|
Bu lông M12x5cm
|
bộ
|
1.389
|
74
|
Bu lông M12x80
|
bộ
|
2.378
|
75
|
Bu lông M14 x 250
|
bộ
|
2.378
|
76
|
Bu lông M14-16
|
bộ
|
2.350
|
77
|
Bu lông M14x160
|
bộ
|
9.325
|
78
|
Bu lông M14x45
|
bộ
|
2.055
|
79
|
Bu lông M14x60
|
bộ
|
2.560
|
80
|
Bu lông M6
|
bộ
|
985
|
81
|
Bu lông M8
|
bộ
|
1.024
|
82
|
Bu lông M8x10cm
|
bộ
|
1.024
|
83
|
Bu lông mạ M12
|
bộ
|
2.900
|
84
|
Bu lông neo gắn ke
|
bộ
|
19.636
|
85
|
Bu lông với con tán hình thoi M10
|
cái
|
2.457
|
86
|
Bút đánh dấu
|
cái
|
15.455
|
87
|
Cáp đồng
|
km
|
19.090.909
|
88
|
Cáp đồng bọc 7 mm2
|
m
|
18.091
|
89
|
Cáp đồng bọc 11 mm2
|
m
|
19.091
|
90
|
Cáp đồng bọc 14 mm2
|
m
|
28.091
|
91
|
Cáp đồng có vỏ bọc
|
m
|
15.296
|
92
|
Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-1-750)
|
m
|
2.852
|
93
|
Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-2-750)
|
m
|
5.316
|
94
|
Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-3-750)
|
m
|
6.529
|
95
|
Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-5-750)
|
m
|
15.296
|
96
|
Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-10-750)
|
m
|
24.141
|
97
|
Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-50-750)
|
m
|
119.485
|
98
|
Cáp đồng trần
|
m
|
265.875
|
99
|
Cáp quang
|
km
|
22.727.273
|
100
|
Cáp thoại
|
m
|
4.500
|
101
|
Cáp tín hiệu
|
m
|
11.457
|
102
|
Cát đen
|
m3
|
90.000
|
103
|
Cát mịn
|
m3
|
218.500
|
104
|
Cát vàng
|
m3
|
213.000
|
105
|
Cầu chì, ổ cắm, công tắc
|
cái
|
68.682
|
106
|
Cầu chì
|
cái
|
5.600
|
107
|
Ổ cắm
|
cái
|
48.182
|
108
|
Công tắc
|
cái
|
14.900
|
109
|
Cầu dao
|
bộ
|
66.900
|
110
|
Cầu dao 60A - 2 pha
|
cái
|
66.900
|
111
|
Cầu dao 60A - 3 pha
|
cái
|
110.300
|
112
|
Cây chống
|
cây
|
18.000
|
113
|
Chân chống sắt L 100x100x(5,6-10 m)
|
cột
|
2.027.255
|
114
|
Chân dây co (5x4)
|
cái
|
40.199
|
115
|
Chân dây co (7x4)
|
cái
|
50.249
|
116
|
Chổi quét sơn
|
cái
|
13.636
|
117
|
Chốt ke vào giá
|
cái
|
11.166
|
118
|
Chuông báo cháy
|
bộ
|
572.727
|
119
|
Cờ hiệu màu đỏ có cán (30x15)
|
cái
|
10.909
|
120
|
Cọc đất L50x50x5-mạ
|
bộ
|
77.273
|
121
|
Cọc L50x50x5-2500
|
cọc
|
459.484
|
122
|
Cọc mạ đồng 22 dài 2-2,5m
|
cọc
|
72.727
|
123
|
Cọc mốc
|
cái
|
79.400
|
124
|
Cọc sắt L50x50x5 – 2000 mạ
|
cọc
|
456.380
|
125
|
Cọc tre, cọc gỗ (1,5 m - 2,5 m)
|
cái
|
13.000
|
126
|
Côliê
|
bộ
|
18.000
|
127
|
Côliê sắt
|
bộ
|
18.000
|
128
|
Côliê cột tròn + Tấm kẹp
|
bộ
|
37.133
|
129
|
Côliê cột vuông + Tấm kẹp
|
bộ
|
42.437
|