ĐƠn giá XÂy dựng cơ BẢn công trình bưu chíNH, viễn thông tỉnh khánh hòA



tải về 8.88 Mb.
trang55/58
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.88 Mb.
#16660
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   58

Ghi chú: Bảng định mức trên áp dụng cho cáp tín hiệu có tiết diện > 0,35 mm².

- Nếu cáp tín hiệu có tiết diện > 1 mm² thì định mức nhân công được nhân hệ số 1,1.

- Nếu cáp tín hiệu có tiết diện > 1 mm² thì định mức nhân công được nhân hệ số 1,3.

- Nếu lắp đặt cáp trong ống thì định mức nhân công nhân hệ số 1,1.



PHỤ LỤC 2: BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐƯỢC CHỌN ĐỂ TÍNH ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CƠ BẢN CÔNG TRÌNH
BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG


Đơn vị tính: đồng

TT

Tên thành phần

Đơn vị tính

Đơn giá (chưa bao gồm VAT)

1

Amiang

m2

191.000

2

Asitol

lít

30.455

3

Automat

cái

300.000

4

Automat 2 cực 16-20-32-40A

cái

96.000

5

Automat 2 cực 50-63A

cái

118.000

6

Automat 3 pha 10-30A

cái

300.000

7

Automat 3 pha 40-60A

cái

480.000

8

Automat 3 pha 100A

cái

540.000

9

Automat 3 cực 150A

cái

890.000

10

Automat 3 cực 200A

cái

2.180.000

11

Băng báo hiệu cáp đồng

km

2.155.417

12

Băng báo hiệu cáp quang

km

5.094.622

13

Băng cách điện

cuộn

3.636

14

Bảng điện

cái

6.400

15

Bảng điện 11 x 18 cm

cái

5.500

16

Bảng điện 16 x 25 cm

cái

6.400

17

Băng dính 15x20.000mm

cuộn

1.818

18

Băng dính 50x20.000mm

cuộn

9.545

19

Băng keo cách điện màu trong suốt

cuộn

4.545

20

Băng lau đầu connector quang

cuộn

16.287

21

Bảng phooc-mi-ca

cái

86.364

22

Bảng phooc-mi-ca 40 x 60 cm

cái

77.273

23

Bảng phooc-mi-ca 60 x 80 cm

cái

86.364

24

Bảng phooc-mi-ca 80 x 120 cm

cái

200.000

25

Bảng phooc-mi-ca 120 x 240 cm

cái

363.636

26

Băng từ cartridge 12/24 GB- 4mm

cái

250.545

27

Băng từ DDS3

cái

153.912

28

Bao tải

kg

19.545

29

Bảo vệ dòng

bộ

3.476.364

30

Bộ bảo vệ dòng 5-30A

bộ

2.126.364

31

Bộ bảo vệ dòng 63-125A

bộ

3.476.364

32

Bộ bảo vệ dòng 125 - 250A

bộ

6.560.000

33

Bạt dứa

m2

24.566

34

Bi tum

kg

15.818

35

Bi tum tấn

tấn

15.818.182

36

Biển báo hiệu

cái

978.000

37

Blốc chân chống (300x300x1000)

cái

821.704

38

Blốc cột

cái

821.704

39

Blốc dây co (300x300x250)

cái

122.831

40

Bộ chống xoay anten

bộ

84.865

41

Bộ gá

bộ

214.397

42

Bộ gá anten

bộ

214.397

43

Bộ giá đỡ tủ ghế

bộ

334.995

44

Bộ giá đỡ tủ ghế 1200 x 2, loại cột tròn

bộ

334.995

45

Bộ giá đỡ tủ ghế1200 x 2, loại cột vuông

bộ

334.995

46

Bó giá đỡ tủ ghế 600 x 2, loại cột tròn

bộ

267.996

47

Bộ giá đỡ tủ ghế 600 x 2, loại cột vuông

bộ

267.996

48

Bộ giá đỡ tủ TS 300x2 TC 600x2

bộ

1.999.494

49

Bộ giá đỡ tủ TS 300x2

bộ

604.120

50

Bộ giá đỡ tủ TC 600x2

bộ

1.395.374

51

Bộ giá tủ 1200x2

bộ

267.996

52

Bộ ke, bu lông, ecu bắt cáp dẫn đất với điện cực tiếp đất

bộ

26.800

53

Bộ kẹp tiếp đất

bộ

27.273

54

Bộ măng xông

bộ

1.545.455

55

Bộ nối ống thép

bộ

95.000

56

Bóng đèn LED

cái

226.364

57

Bọt biển làm sạch ống

kg

40.199

58

Bột than cốc

kg

1.406.979

59

Bu lông 12x200

cái

8.235

60

Bu lông 12x45

cái

1.302

61

Bu lông 8x120 (xẻ đuôi cá)

cái

3.364

62

Bu lông chẻ đuôi cá M20x400

bộ

31.220

63

Bulông F12 (bao gồm cả vòng đệm cách điện)

bộ

2.900

64

Bu lông 12

bộ

2.900

65

Bu lông 14

bộ

3.443

66

Bu lông liên kết F16x180

bộ

15.033

67

Bu lông M10

bộ

1.037

68

Bu lông M10x10cm

bộ

1.037

69

Bu lông M12

bộ

2.900

70

Bu lông M12x140

bộ

4.947

71

Bu lông M12x240

bộ

8.235

72

Bu lông M12x45

bộ

1.302

73

Bu lông M12x5cm

bộ

1.389

74

Bu lông M12x80

bộ

2.378

75

Bu lông M14 x 250

bộ

2.378

76

Bu lông M14-16

bộ

2.350

77

Bu lông M14x160

bộ

9.325

78

Bu lông M14x45

bộ

2.055

79

Bu lông M14x60

bộ

2.560

80

Bu lông M6

bộ

985

81

Bu lông M8

bộ

1.024

82

Bu lông M8x10cm

bộ

1.024

83

Bu lông mạ M12

bộ

2.900

84

Bu lông neo gắn ke

bộ

19.636

85

Bu lông với con tán hình thoi M10

cái

2.457

86

Bút đánh dấu

cái

15.455

87

Cáp đồng

km

19.090.909

88

Cáp đồng bọc 7 mm2

m

18.091

89

Cáp đồng bọc 11 mm2

m

19.091

90

Cáp đồng bọc 14 mm2

m

28.091

91

Cáp đồng có vỏ bọc

m

15.296

92

Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-1-750)

m

2.852

93

Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-2-750)

m

5.316

94

Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-3-750)

m

6.529

95

Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-5-750)

m

15.296

96

Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-10-750)

m

24.141

97

Cáp đồng có vỏ bọc PVC (CV-50-750)

m

119.485

98

Cáp đồng trần

m

265.875

99

Cáp quang

km

22.727.273

100

Cáp thoại

m

4.500

101

Cáp tín hiệu

m

11.457

102

Cát đen

m3

90.000

103

Cát mịn

m3

218.500

104

Cát vàng

m3

213.000

105

Cầu chì, ổ cắm, công tắc

cái

68.682

106

Cầu chì

cái

5.600

107

Ổ cắm

cái

48.182

108

Công tắc

cái

14.900

109

Cầu dao

bộ

66.900

110

Cầu dao 60A - 2 pha

cái

66.900

111

Cầu dao 60A - 3 pha

cái

110.300

112

Cây chống

cây

18.000

113

Chân chống sắt L 100x100x(5,6-10 m)

cột

2.027.255

114

Chân dây co (5x4)

cái

40.199

115

Chân dây co (7x4)

cái

50.249

116

Chổi quét sơn

cái

13.636

117

Chốt ke vào giá

cái

11.166

118

Chuông báo cháy

bộ

572.727

119

Cờ hiệu màu đỏ có cán (30x15)

cái

10.909

120

Cọc đất L50x50x5-mạ

bộ

77.273

121

Cọc L50x50x5-2500

cọc

459.484

122

Cọc mạ đồng 22 dài 2-2,5m

cọc

72.727

123

Cọc mốc

cái

79.400

124

Cọc sắt L50x50x5 – 2000 mạ

cọc

456.380

125

Cọc tre, cọc gỗ (1,5 m - 2,5 m)

cái

13.000

126

Côliê

bộ

18.000

127

Côliê sắt

bộ

18.000

128

Côliê cột tròn + Tấm kẹp

bộ

37.133

129

Côliê cột vuông + Tấm kẹp

bộ

42.437

Каталог: Resources
Resources -> HƯỚng dẫn sử DỤng tài liệU Ôn tập thi thpt quốc gia môN: tiếng anh
Resources -> KHỔ giấY, kiểu trình bày và ĐỊnh lề trang văn bảN a Khổ giấy
Resources -> THỦ TƯỚng chính phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Resources -> CỦa chính phủ SỐ 01/2003/NĐ-cp ngàY 09 tháng 01 NĂM 2003
Resources -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 205/2004/NĐ-cp ngàY 14 tháng 12 NĂM 2004 quy đỊnh hệ thống thang lưƠNG, BẢng lưƠng và chế ĐỘ phụ CẤp lưƠng trong các công ty nhà NƯỚC
Resources -> CHÍnh phủ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập Tự do Hạnh phúc
Resources -> QuyếT ĐỊnh của bộ TÀi chính số 32/2008/QĐ-btc ngàY 29 tháng 05 NĂM 2008 VỀ việc ban hành chế ĐỘ quản lý, TÍnh hao mòN
Resources -> Ban tổ chức số 09-hd/btctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   58




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương