51.060152.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG PVC DẪN CÁP QUANG 30 ≤ ɸ ≤ 35 LUỒN TRONG ỐNG THÉP
Đơn vị tính: 100 m
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
Ghi Chú
|
51.060152.00
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7
|
công
|
1,80
|
|
51.060160.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG THÉP DẪN CÁP THÔNG TIN
Đơn vị tính: 100 m
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đường kính ống (mm)
|
Ghi Chú
|
< 100
|
≥ 100
|
51.060160.00
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7
|
công
|
2,55
|
2,62
|
|
51.060170.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG THÉP DẪN CÁP QUA CỐNG NỔI
Đơn vị tính: 1 m
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đường kính ống (mm)
|
Ghi Chú
|
< 100
|
≥ 100
|
51.060170.00
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,03
|
0,04
|
|
51.060180.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG THÉP DẪN CÁP TREO VÀO LAN CAN
Đơn vị tính: 1m
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đường kính ống (mm)
|
Ghi Chú
|
< 100
|
≥ 100
|
51.060180.00
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,02
|
0,03
|
|
51.070000.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP
+ Thành phần công việc:
- Nhận nhiệm vụ và khảo sát sơ bộ về mặt bằng thi công.
- Chuẩn bị các dụng cụ, thiết bị thi công, tháo dỡ, thu hồi.
- Cảnh giới thi công.
- Tháo dỡ thu hồi cáp.
- Quấn cáp vào rulo.
- Đo kiểm tra thông số kỹ thuật của cáp.
- Vận chuyển đến nơi tập kết.
- Ghi chép số liệu.
- Thu dọn hiện trường.
51.070100.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP TREO
51.070110.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP ĐỒNG TREO
Đơn vị tính: 1km cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại cáp
|
Loại cáp (không đo kiểm tra)
|
Ghi Chú
|
≤ 50x2
|
≤ 100x2
|
> 100x2
|
≤ 50x2
|
≤ 100x2
|
> 100x2
|
51.070110.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rulo
|
cái
|
0,10
|
0,20
|
0,30
|
|
|
|
|
|
+Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7
|
công
|
6,40
|
7,40
|
8,40
|
6,30
|
7,30
|
8,50
|
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩu 3 tấn
|
ca
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ vạn năng
|
ca
|
0,10
|
0,10
|
0,15
|
|
|
|
|
51.070120.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP QUANG TREO
Đơn vị tính: 1km cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại cáp
|
Loại cáp (không đo kiểm tra)
|
Ghi Chú
|
≤ 16 sợi
|
≤ 48 sợi
|
> 48 sợi
|
≤ 16 sợi
|
≤ 48 sợi
|
> 48 sợi
|
51.070120.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rulo
|
cái
|
0,20
|
0,30
|
0,35
|
|
|
|
|
|
+Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7
|
công
|
3,00
|
5,20
|
6,00
|
2,80
|
4,80
|
5,50
|
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩu 3 tấn
|
ca
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
|
|
|
|
|
Máy đo cáp quang
|
ca
|
0,10
|
0,20
|
0,30
|
|
|
|
|
51.070200.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP TRONG CỐNG BỂ
51.070210.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP ĐỒNG
+ Thành phần công việc:
- Nhận nhiệm vụ và khảo sát sơ bộ về mặt bằng thi công.
- Chuẩn bị các dụng cụ, thiết bị thi công, tháo dỡ, thu hồi.
- Cảnh giới thi công.
- Vệ sinh, bơm nước trong cống bể.
- Kéo thu hồi cáp.
- Quận cáp vào rulo.
- Đo kiểm tra thông số kỹ thuật của cáp.
- Tháo dỡ thu hồi cọc mốc.
- Vận chuyển đến nơi tập kết.
- Ghi chép số liệu.
- Thu dọn công trình.
Đơn vị tính: 1km cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại cáp
|
≤ 50x2
|
≤ 100x2
|
≤ 200x2
|
≤ 500x2
|
≤ 1000x2
|
≤ 1500x2
|
≤ 2000x2
|
51.070210.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rulo (mô bi)
|
cái
|
0,05
|
0,10
|
0,20
|
0,30
|
0,30
|
0,50
|
0,50
|
|
+Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7
|
công
|
5,50
|
7,50
|
10,50
|
11,43
|
12,07
|
15,73
|
19,10
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩu 3 tấn
|
Ca
|
0,05
|
0,05
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
|
Đồng hồ vạn năng
|
Ca
|
0,05
|
0,05
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
Ghi chú: Trong trường hợp trước khi tháo dỡ, thu hồi không tiến hành kiểm trả tình trạng cáp (đo cáp) thì trị số mức nhân công sẽ được áp dụng như sau:
Đơn vị tính: 1km cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại cáp (không đo)
|
≤ 50x2
|
≤ 100x2
|
≤ 200x2
|
≤ 500x2
|
≤ 1000x2
|
≤ 1500x2
|
≤ 2000x2
|
51.070210.00
|
+Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7
|
Công
|
5,40
|
7,20
|
10,20
|
11,20
|
12,00
|
15,50
|
18,50
|
51.070220.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP QUANG CÓ TRONG ỐNG BỂ CÓ SẴN
Đơn vị tính: 1km cáp
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Loại cáp
|
Loại cáp (không đo kiểm tra)
|
Ghi Chú
|
≤ 16 sợi
|
≤ 48 sợi
|
> 48 sợi
|
≤ 16 sợi
|
≤ 48 sợi
|
> 48 sợi
|
51.070220.00
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rulo (mô bi)
|
Cái
|
0,02
|
0,05
|
0,10
|
|
|
|
|
|
+Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7
|
công
|
3,00
|
4,50
|
6,00
|
2,90
|
4,20
|
5,50
|
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩu 3 tấn
|
ca
|
0,10
|
0,10
|
0,15
|
|
|
|
|
|
Máy đo cáp quang
|
ca
|
0,10
|
0,30
|
0,50
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |