51.060120.00 THÁO DỠ, THU HỒI TUYẾN ỐNG DẪN CÁP LOẠI ɸ ≤ 60
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Tháo dỡ, thu hồi tuyến ống dẫn cáp loại ɸ ≤ 60 nong 1 đầu. Số lượng ống:
|
|
|
|
|
|
51.060120.10
|
≤ 9
|
100m/1 ống
|
|
|
215.335
|
|
51.060120.20
|
≤ 20
|
100m/1 ống
|
|
|
179.446
|
|
51.060120.30
|
≤ 36
|
100m/1 ống
|
|
|
143.557
|
|
51.060120.40
|
> 36
|
100m/1 ống
|
|
|
113.649
|
|
51.060130.00 THÁO DỠ, THU HỒI TUYẾN ỐNG DẪN CÁP LOẠI ɸ ≤ 114
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Tháo dỡ, thu hồi tuyến ống dẫn cáp loại ɸ ≤ 114. Số lượng ống:
|
|
|
|
|
|
51.060130.10
|
≤ 9
|
100m/1 ống
|
|
|
275.151
|
|
51.060130.20
|
≤ 20
|
100m/1 ống
|
|
|
233.280
|
|
51.060130.30
|
≤ 36
|
100m/1 ống
|
|
|
185.428
|
|
51.060130.40
|
> 36
|
100m/1 ống
|
|
|
149.538
|
|
51.060140.00 THÁO DỠ, THU HỒI 1 ỐNG PVC HI - 3P TỪ BỂ CÁP TỚI CỘT TREO CÁP
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
51.060140.10
|
Tháo dỡ, thu hồi 1 ống PVC HI - 3P từ bể cáp tới cột treo cáp
|
1 m
|
|
|
2.991
|
|
51.060150.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG PVC DẪN CÁP QUANG 30 ≤ ɸ ≤ 35
51.060151.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG PVC DẪN CÁP QUANG 30 ≤ ɸ ≤ 35 TRONG ỐNG PVC ɸ 114/110
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
51.060151.10
|
Tháo dỡ, thu hồi ống PVC dẫn cáp quang 30 ≤ ɸ ≤ 35 trong ống PVC ɸ 114/110
|
100 m
|
|
|
433.662
|
|
51.060152.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG PVC DẪN CÁP QUANG 30 ≤ ɸ ≤ 35 LUỒN TRONG ỐNG THÉP
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
51.060152.10
|
Tháo dỡ, thu hồi ống PVC dẫn cáp quang 30 ≤ ɸ ≤ 35 trong ống PVC ɸ 114/110
|
100 m
|
|
|
448.615
|
|
51.060160.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG THÉP DẪN CÁP THÔNG TIN
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Tháo dỡ, thu hồi ống thép dẫn cáp thông tin
|
|
|
|
|
|
51.060160.10
|
Đường kính ống <100 mm
|
100 m
|
|
|
635.538
|
|
51.060160.20
|
Đường kính ống ≥ 100 mm
|
100 m
|
|
|
652.985
|
|
51.060170.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG THÉP DẪN CÁP QUA CỐNG NỔI
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Tháo dỡ, thu hồi ống thép dẫn cáp qua cống nổi
|
|
|
|
|
|
51.060170.10
|
Đường kính ống <100 mm
|
1 m
|
|
|
7.477
|
|
51.060170.20
|
Đường kính ống ≥ 100 mm
|
1 m
|
|
|
8.723
|
|
51.060180.00 THÁO DỠ, THU HỒI ỐNG THÉP DẪN CÁP TREO VÀO LAN CAN
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Tháo dỡ, thu hồi ống thép dẫn cáp treo vào lan can
|
|
|
|
|
|
51.060180.10
|
Đường kính ống <100 mm
|
1 m
|
|
|
4.985
|
|
51.060180.20
|
Đường kính ống ≥ 100 mm
|
1 m
|
|
|
7.477
|
|
51.070000.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP
+ Thành phần công việc:
- Nhận nhiệm vụ và khảo sát sơ bộ về mặt bằng thi công.
- Chuẩn bị các dụng cụ, thiết bị thi công, tháo dỡ, thu hồi.
- Cảnh giới thi công.
- Tháo dỡ thu hồi cáp.
- Quấn cáp vào rulo.
- Đo kiểm tra thông số kỹ thuật của cáp.
- Vận chuyển đến nơi tập kết.
- Ghi chép số liệu.
- Thu dọn hiện trường.
51.070100.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP TREO
51.070110.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP ĐỒNG TREO
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Tháo dỡ, thu hồi cáp đồng treo. Loại cáp:
|
|
|
|
|
|
51.070110.10
|
≤ 50x2
|
1 km cáp
|
|
1.100.000
|
1.595.077
|
153.187
|
51.070110.20
|
≤ 100x2
|
1 km cáp
|
|
2.200.000
|
1.844.308
|
153.187
|
51.070110.30
|
> 100x2
|
1 km cáp
|
|
3.300.000
|
2.093.538
|
153.371
|
|
Tháo dỡ, thu hồi cáp đồng treo. Loại cáp (không đo kiểm tra):
|
|
|
|
|
|
51.070110.40
|
≤ 50x2
|
1 km cáp
|
|
|
1.570.154
|
|
51.070110.50
|
≤ 100x2
|
1 km cáp
|
|
|
1.819.385
|
|
51.070110.60
|
> 100x2
|
1 km cáp
|
|
|
2.118.462
|
|
51.070120.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP QUANG TREO
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang treo. Loại cáp:
|
|
|
|
|
|
51.070120.10
|
≤ 16 sợi
|
1 km cáp
|
|
2.200.000
|
747.692
|
170.637
|
51.070120.20
|
≤ 48 sợi
|
1 km cáp
|
|
3.300.000
|
1.296.000
|
188.456
|
51.070120.30
|
> 48 sợi
|
1 km cáp
|
|
3.850.000
|
1.495.385
|
206.275
|
|
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang treo. Loại cáp (không đo kiểm tra):
|
|
|
|
|
|
51.070120.40
|
≤ 16 sợi
|
1 km cáp
|
|
|
697.846
|
|
51.070120.50
|
≤ 48 sợi
|
1 km cáp
|
|
|
1.196.308
|
|
51.070120.60
|
> 48 sợi
|
1 km cáp
|
|
|
1.370.769
|
|
51.070200.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP TRONG CỐNG BỂ
51.070210.00 THÁO DỠ, THU HỒI CÁP ĐỒNG
+ Thành phần công việc:
- Nhận nhiệm vụ và khảo sát sơ bộ về mặt bằng thi công.
- Chuẩn bị các dụng cụ, thiết bị thi công, tháo dỡ, thu hồi.
- Cảnh giới thi công.
- Vệ sinh, bơm nước trong cống bể.
- Kéo thu hồi cáp.
- Quận cáp vào rulo.
- Đo kiểm tra thông số kỹ thuật của cáp.
- Tháo dỡ thu hồi cọc mốc.
- Vận chuyển đến nơi tập kết.
- Ghi chép số liệu.
- Thu dọn công trình.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Tháo dỡ, thu hồi cáp đồng. Loại cáp:
|
|
|
|
|
|
51.070210.10
|
≤ 50x2
|
1 km cáp
|
|
550.000
|
1.370.769
|
76.593
|
51.070210.20
|
≤ 100x2
|
1 km cáp
|
|
1.100.000
|
1.869.231
|
76.593
|
51.070210.30
|
≤ 200x2
|
1 km cáp
|
|
2.200.000
|
2.616.923
|
153.187
|
51.070210.40
|
≤ 500x2
|
1 km cáp
|
|
3.300.000
|
2.848.708
|
153.187
|
51.070210.50
|
≤ 1000x2
|
1 km cáp
|
|
3.300.000
|
3.008.215
|
153.187
|
51.070210.60
|
≤ 1500x2
|
1 km cáp
|
|
5.500.000
|
3.920.400
|
153.187
|
51.070210.70
|
≤ 2000x2
|
1 km cáp
|
|
5.500.000
|
4.760.308
|
153.187
|
|
Tháo dỡ, thu hồi cáp đồng. Loại cáp không đo:
|
|
|
|
|
|
51.070210.80
|
≤ 50x2
|
1 km cáp
|
|
|
1.345.846
|
|
51.070210.90
|
≤ 100x2
|
1 km cáp
|
|
|
1.794.462
|
|
51.070.210.100
|
≤ 200x2
|
1 km cáp
|
|
|
2.542.154
|
|
51.070.210.110
|
≤ 500x2
|
1 km cáp
|
|
|
2.791.385
|
|
51.070.210.120
|
≤ 1000x2
|
1 km cáp
|
|
|
2.990.769
|
|
51.070.210.130
|
≤ 1500x2
|
1 km cáp
|
|
|
3.863.077
|
|
51.070.210.140
|
≤ 2000x2
|
1 km cáp
|
|
|
4.610.769
|
| 100>100>100>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |