ĐƠn giá XÂy dựng cơ BẢn công trình bưu chíNH, viễn thông tỉnh khánh hòA



tải về 8.88 Mb.
trang56/58
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.88 Mb.
#16660
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   58

130

Côliê giữ ống

bộ

18.000

131

Côliê nhựa

bộ

4.545

132

Cồn công nghiệp

kg

14.500

133

Cốp pha thép

m2

780.000

134

Cột bê tông >12m

cột

7.136.364

135

Cột bê tông 10m-12m

cột

4.754.545

136

Cột bê tông 6m-6,5m

cột

1.527.273

137

Cột bê tông 7m-8m

cột

2.136.364

138

Cốt đồng đường kính 10mm

cái

10.910

139

Cột sắt L100x100x10-6000

cột

1.216.353

140

Củi

kg

1.500

141

Cút cong

cái

50.700

142

Cút cong F110

cái

50.700

143

Cút cong F61

cái

26.700

144

Cút góc ống nhựa 42

cái

7.300

145

Cút nhựa 34

cái

4.491

146

Cút nhựa 

cái

16.736

147

Cút nhựa PVC 110/100

cái

84.709

148

Đá chẻ 20x20x40

viên

5.273

149

Đá chẻ 25x20x15

viên

5.000

150

Đá dăm 1x2

m3

186.364

151

Đá dăm 4x6

m3

136.364

152

Đá dăm cấp phối

m3

118.182

153

Đá hộc

m3

109.091

154

Dải đồng 2000x20x2 mm

tấm

44.666

155

Dải nhựa rộng 10-20mm

m

5.360

156

Đai khoá Inox

bộ

79.400

157

Đai treo cáp (160x60x6)

bộ

44.666

158

Đất đèn

kg

5.000

159

Đầu bọc

cái

2.375

160

Đầu cốt đồng

chiếc

64.550

161

Đầu cosse đấu dây đất

cái

34.550

162

Đầu cốt

cái

24.550

163

Đầu cốt cáp dẫn đất (M100 - M300)

cái

111.665

164

Đầu cốt đường kính 10mm

cái

10.910

165

Dầu diezel

lít

14.718

166

Dây, dải thép mạ kẽm (s >= 14 mm2)

m

25.455

167

Dây cáp điện

m

33.400

168

Dây cáp điện 250V

m

33.400

169

Dây cáp điện 750V

m

53.182

170

Dây chống sét kim loại

km

2.222.989

171

Dây đai

cái

8.500

172

Dây điện PVC 2x0,5

m

3.872

173

Dây điện PVC 2x0,75

m

5.159

174

Dây đồng (14 <= S <= 50) mm2

kg

257.700

175

Dây đồng (S>=14 mm2)

kg

257.700

176

Dây đồng 4

m

12.628

177

Dây đồng tiếp đất (tiết diện 38 mm2)

kg

86.130

178

Dây đồng trần M22

kg

283.970

179

Dây gai bện F20 để neo các phao vào xà lan thuyền hoặc tàu và đỡ ống thép

m

3.350

180

Dây gai bện 20

m

3.350

181

Dây liên kết (dẹt hoặc tròn)

m

46.669

182

Dây mồi 4

kg

15.909

183

Dây sắt 4mm

kg

13.273

184

Dây thép 1mm

kg

14.000

185

Dây thép 2

kg

15.909

186

Dây thép 4

kg

15.909

187

Dây xích d8

m

44.666

188

Đế bóng đèn LED

cái

2.233

189

Đế đầu báo cháy

bộ

510.000

190

Đệm cao su

m2

6.334

191

Đệm co

cái

11.166

192

Đệm gỗ 90x90x100

cái

7.817

193

Đèn báo cháy

cái

172.727

194

Đèn chống nổ chụp thường

bộ

1.200.000

195

Đèn chống nổ hồng ngọc

bộ

2.197.273

196

Đèn thoát hiểm

bộ

972.727

197

Đĩa mềm

cái

7.273

198

Đĩa mềm MAXELL

cái

7.273

199

Đinh 6cm

kg

25.000

200

Đinh các loại

kg

25.000

201

Đinh vít M3

bộ

1.364

202

Đinh vít M5

bộ

1.364

203

Đinh vít nở 10

cái

1.455

204

Vít nở sắt M10

bộ

1.100

205

Vít nở F10

bộ

1.100

206

Đinh vít nở M10

bộ

1.455

207

Đinh vít nở M12

bộ

1.455

208

Đinh + vít nở M14

bộ

1.636

209

Đinh vít nở M14

bộ

1.636

210

Đinh vít nở M3

bộ

1.364

211

Đinh vít nở M4

bộ

1.364

212

Đinh vít nở M5

bộ

1.364

213

Đinh vít nở M6

bộ

1.364

214

Đinh vít nở M8

bộ

1.364

215

Đinh vít nở M8-M12

bộ

1.455

216

Đô-mi-nô nối dây

cái

89.909

217

Dung dịch axít

lít

94.078

218

Dung dịch làm sạch (Alcohol)

lít

40.909

219

Gạch chỉ

viên

1.427

220

Gạch chỉ (đặc loại 1)

viên

1.427

221

Gạch chỉ loại A 20x10,5x6

viên

740

222

Gạch chỉ loại A 210x100x60

viên

830

223

Ghế thao tác

cái

558.325

224

Ghen cách điện

m

1.787

225

Ghen nilon cách điện 6

m

1.787

226

Gá đỡ

bộ

45.000

227

Giá đỡ

bộ

45.000

228

Giá đỡ thiết bị

bộ

163.031

229

Giá đỡ ke loại lớn

cái

359.561

230

Giá đỡ ke loại nhỏ

cái

22.333

231

Giấy A4

ram

62.727

232

Giấy bóng can khổ A0

tờ

14.545

233

Giấy in 40x20000 mm

cuộn

9.000

234

Giấy in 60 x 20.000 mm

cuộn

9.000

235

Giấy in máy đo 60 x 20.000 mm

cuộn

9.000

236

Giấy kẻ ly

tờ

10.000

237

Giấy kẻ ly A1

tờ

10.000

238

Giấy kẻ ly A0 hoặc A1

tờ

10.000

239

Giấy lau mịn TISSUE

hộp

22.727

240

Giấy giáp số 0

tờ

1.200

241

Giấy giáp số 1

tờ

1.200

242

Giấy giáp số 2

tờ

1.200

243

Giấy vẽ khổ A0

tờ

3.000

244

Giẻ lau

kg

10.198

245

Giẻ lau sạch

kg

18.828

246

Gỗ chèn

m3

3.700.000

247

Gỗ chống

m3

2.950.000

248

Gỗ đà nẹp

m3

3.350.000

249

Gỗ kê

m3

3.300.000

250

Gỗ tạp làm khuôn

m3

4.700.000

251

Gỗ ván

m3

3.900.000

252

Gỗ cầu công tác

m3

3.300.000

253

Gỗ ván cầu công tác

m3

3.300.000

254

Gỗ ván khuôn

m3

3.900.000

255

Gỗ ván nhóm IV

m3

5.688.000

256

Hắc ín

kg

7.000

257

Hộp

hộp

48.182

258

Hộp bút dạ mầu

hộp

27.273

259

Hộp cáp

hộp

1.350.000

260

Hộp cáp 10x2

hộp

202.500

261

Hộp cáp 20x2

hộp

240.000

Каталог: Resources
Resources -> HƯỚng dẫn sử DỤng tài liệU Ôn tập thi thpt quốc gia môN: tiếng anh
Resources -> KHỔ giấY, kiểu trình bày và ĐỊnh lề trang văn bảN a Khổ giấy
Resources -> THỦ TƯỚng chính phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Resources -> CỦa chính phủ SỐ 01/2003/NĐ-cp ngàY 09 tháng 01 NĂM 2003
Resources -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 205/2004/NĐ-cp ngàY 14 tháng 12 NĂM 2004 quy đỊnh hệ thống thang lưƠNG, BẢng lưƠng và chế ĐỘ phụ CẤp lưƠng trong các công ty nhà NƯỚC
Resources -> CHÍnh phủ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập Tự do Hạnh phúc
Resources -> QuyếT ĐỊnh của bộ TÀi chính số 32/2008/QĐ-btc ngàY 29 tháng 05 NĂM 2008 VỀ việc ban hành chế ĐỘ quản lý, TÍnh hao mòN
Resources -> Ban tổ chức số 09-hd/btctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   58




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương