32.040700.00 BỂ NĂM NẮP ĐAN VUÔNG
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040710.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.408.324
|
84.725
|
1.955.631
|
|
32.040710.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.697.405
|
84.725
|
2.302.892
|
|
32.040710.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
1.861.925
|
84.725
|
2.485.662
|
|
|
Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040710.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.646.790
|
156.980
|
3.198.462
|
|
32.040710.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.101.703
|
156.980
|
3.618.831
|
|
32.040710.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
3.341.540
|
156.980
|
3.838.154
|
|
|
Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040720.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.516.554
|
84.725
|
1.827.692
|
|
32.040720.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.838.865
|
84.725
|
2.120.123
|
|
32.040720.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.020.445
|
84.725
|
2.284.615
|
|
|
Xây bể cáp (bể năm nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040720.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.856.370
|
156.980
|
3.015.692
|
|
32.040720.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.364.103
|
156.980
|
3.381.231
|
|
32.040720.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
3.631.220
|
156.980
|
3.582.277
|
|
|
Đổ bê tông (bể năm nắp đan vuông) dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040730.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.159.341
|
966.975
|
5.164.615
|
|
32.040730.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.566.209
|
1.200.450
|
6.040.878
|
|
32.040730.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.784.334
|
1.328.175
|
6.571.112
|
|
|
Đổ bê tông (bể năm nắp đan vuông) dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040730.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.748.093
|
1.156.365
|
6.343.869
|
|
32.040730.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.146.737
|
1.379.315
|
7.252.842
|
|
32.040730.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
3.360.714
|
1.504.020
|
8.030.977
|
|
32.040800.00 BỂ SÁU NẮP ĐAN VUÔNG
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040810.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.608.692
|
94.940
|
2.248.062
|
|
32.040810.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.940.845
|
94.940
|
2.631.877
|
|
32.040810.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.120.988
|
94.940
|
2.851.200
|
|
|
Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040810.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
3.006.091
|
172.685
|
3.655.385
|
|
32.040810.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.516.223
|
172.685
|
4.130.585
|
|
32.040810.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
3.794.462
|
172.685
|
4.368.185
|
|
|
Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040820.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.733.072
|
94.940
|
2.083.569
|
|
32.040820.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.100.235
|
94.940
|
2.412.554
|
|
32.040820.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.302.478
|
94.940
|
2.595.323
|
|
|
Xây bể cáp (bể sáu nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040820.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
3.240.421
|
172.685
|
3.454.338
|
|
32.040820.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.809.363
|
172.685
|
3.874.708
|
|
32.040820.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
4.120.792
|
172.685
|
4.095.692
|
|
|
Đổ bê tông (bể sáu nắp đan vuông) dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040830.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.533.939
|
841.850
|
5.984.068
|
|
32.040830.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.103.215
|
1.380.475
|
7.063.472
|
|
32.040830.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
3.341.446
|
1.524.025
|
7.746.923
|
|
|
Đổ bê tông (bể sáu nắp đan vuông) dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040830.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
3.178.031
|
1.313.000
|
7.404.337
|
|
32.040830.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.635.225
|
1.579.000
|
8.502.678
|
|
32.040830.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
3.882.937
|
1.723.500
|
9.089.723
|
|
32.040900.00 BỂ BẢY NẮP ĐAN VUÔNG
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây bể cáp (bể bảy nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040910.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.808.933
|
104.305
|
2.522.215
|
|
32.040910.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.183.419
|
104.305
|
2.960.862
|
|
32.040910.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.388.282
|
104.305
|
3.235.015
|
|
|
Xây bể cáp (bể bảy nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040910.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
3.363.806
|
189.590
|
4.112.308
|
|
32.040910.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.939.009
|
189.590
|
4.642.338
|
|
32.040910.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.277.791
|
189.590
|
4.916.492
|
|
|
Xây bể cáp (bể bảy nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040920.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.944.463
|
104.305
|
2.339.446
|
|
32.040920.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.363.209
|
104.305
|
2.723.262
|
|
32.040920.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
2.592.742
|
104.305
|
2.979.138
|
|
|
Xây bể cáp (bể bảy nắp đan vuông) bằng đá chẻ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040920.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
3.627.056
|
189.590
|
3.892.985
|
|
32.040920.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
4.269.549
|
189.590
|
4.349.908
|
|
32.040920.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
4.607.913
|
189.590
|
4.605.785
|
|
|
Đổ bê tông (bể bảy nắp đan vuông) dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040930.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.826.215
|
1.253.050
|
6.798.355
|
|
32.040930.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.354.334
|
1.557.600
|
8.029.255
|
|
32.040930.30
|
3 tầng ống
|
bể
|
3.641.686
|
1.723.300
|
8.831.492
|
|
|
Đổ bê tông (bể bảy nắp đan vuông) dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040930.40
|
1 tầng ống
|
bể
|
3.608.631
|
1.505.500
|
8.407.994
|
|
32.040930.50
|
2 tầng ống
|
bể
|
4.124.653
|
1.767.500
|
9.640.615
|
|
32.040930.60
|
3 tầng ống
|
bể
|
4.407.962
|
1.987.000
|
10.320.623
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |