CHƯƠNG II 32.000000.00 XÂY LẮP VÀ ĐỔ BÊ TÔNG
32.010000.00 ĐỔ BÊ TÔNG QUẦY GỐC CỘT
+ Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, sàng rửa, cân đong vật liệu, vận chuyển trong phạm vi 30 m.
- Trộn, đổ, đầm và bảo dưỡng bê tông theo đúng kỹ thuật.
32.010100.00 ĐỔ BÊ TÔNG QUẦY GỐC CỘT BẰNG THỦ CÔNG
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.010100.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
129.820
|
114.200
|
581.538
|
|
32.010100.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
239.196
|
158.350
|
639.692
|
|
32.010200.00 ĐỔ BÊ TÔNG QUẦY GỐC CỘT BẰNG THỦ CÔNG KẾT HỢP ĐẦM DÙI
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:
|
|
|
|
|
|
32.010200.10
|
Cột đơn
|
ụ quầy
|
129.820
|
114.200
|
495.138
|
21.861
|
32.010200.20
|
Cột ghép
|
ụ quầy
|
239.196
|
158.350
|
544.985
|
21.861
|
Ghi chú: - Công tác đổ ụ quầy chân dây co, chân chống được tính như công tác đổ ụ quầy gốc cột đơn.
32.020000.00 XÂY HỐ GA, ĐỔ BÊ TÔNG NẮP HỐ GA
+ Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu thi công.
- Xây hố ga theo kích thước qui định.
- Đổ bê tông nắp hố ga.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây hố ga. Kích thước hố ga (mm2):
|
|
|
|
|
|
32.020100.10
|
600x600x600
|
hố ga
|
172.848
|
|
274.615
|
|
32.020100.20
|
300x300x600
|
hố ga
|
78.244
|
|
127.500
|
|
|
Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga (mm2):
|
|
|
|
|
|
32.020200.10
|
600x600x600
|
hố ga
|
85.662
|
|
49.038
|
|
32.020200.20
|
300x300x600
|
hố ga
|
36.965
|
|
29.423
|
|
32.030000.00 LẮP ĐẶT BLỐC MÓNG CHÂN ĐẾ CABIN ĐẶT NGOÀI TRỜI
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật và bản vẽ thi công.
- Vận chuyển vật tư trong phạm vi 30 m.
- Hàn đuôi cá, hàn khung sắt F8, đổ bê tông blốc móng chân đế cabin đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
32.030000.10
|
Lắp đặt blốc móng chân đế cabin đặt ngoài trời
|
blốc
|
|
243.867
|
111.808
|
647
|
32.040000.00 XÂY LẮP BỂ CÁP THÔNG TIN
+ Thành phần công việc:
- Xây bể cáp bằng gạch, đá: Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m, bốc và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn vữa, xây, trát, láng, hoàn thiện bể (kể cả những bộ phận, kết cấu nhỏ như: gờ, đường viền... tính vào khối lượng) đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, trát, láng, hoàn thiện bể.
- Làm bể cáp bằng bê tông: Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển trong phạm vi 30 m, sàng rửa, lựa chọn vật liệu, Lắp ván khuôn, Đổ và bảo dưỡng bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
- Xác lập số liệu
Ghi chú: Đơn giá tính cho các bể cáp thiết kế theo TCN 68-153:1995 (gồm đáy bể, thân bể, miệng bể).
32.040100.00 BỂ: MỘT NẮP ĐAN DỌC
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây bể cáp (bể một nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040110.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
578.178
|
45.870
|
804.185
|
|
32.040110.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
707.471
|
45.870
|
950.400
|
|
|
Xây bể cáp (bể một nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040110.30
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.152.664
|
85.160
|
1.352.492
|
|
32.040110.40
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.351.751
|
85.160
|
1.626.646
|
|
|
Xây bể cáp (bể một nắp đan dọc) bằng đá chẻ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040120.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
679.110
|
45.870
|
721.108
|
|
32.040120.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
837.639
|
45.870
|
867.323
|
|
|
Xây bể cáp (bể một nắp đan dọc) bằng đá chẻ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040120.30
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.350.644
|
85.160
|
1.261.108
|
|
32.040120.40
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.600.891
|
85.160
|
1.425.600
|
|
|
Đổ bê tông (bể một nắp đan dọc) dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040130.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
799.243
|
390.800
|
1.897.135
|
|
32.040130.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
960.703
|
482.000
|
2.291.368
|
|
|
Đổ bê tông (bể một nắp đan dọc) dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040130.30
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.028.829
|
472.025
|
2.386.052
|
|
32.040130.40
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.184.763
|
559.635
|
2.707.980
|
|
32.040200.00 BỂ: HAI NẮP ĐAN DỌC
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây bể cáp (bể hai nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040210.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
967.532
|
68.480
|
1.334.215
|
|
32.040210.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.180.259
|
68.480
|
1.590.092
|
|
|
Xây bể cáp (bể hai nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040210.30
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.867.455
|
125.205
|
2.209.846
|
|
32.040210.40
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.207.163
|
125.205
|
2.485.662
|
|
|
Xây bể cáp (bể hai nắp đan dọc) bằng đá chẻ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040220.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.105.172
|
68.480
|
1.242.831
|
|
32.040220.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.360.619
|
68.480
|
1.443.877
|
|
|
Xây bể cáp (bể hai nắp đan dọc) bằng đá chẻ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040220.30
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.128.075
|
125.205
|
2.047.015
|
|
32.040220.40
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.539.283
|
125.205
|
2.321.169
|
|
|
Đổ bê tông (bể hai nắp đan dọc) dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040230.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.332.735
|
645.450
|
3.238.214
|
|
32.040230.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.598.097
|
794.550
|
3.863.132
|
|
|
Đổ bê tông (bể hai nắp đan dọc) dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040230.30
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.686.682
|
757.245
|
3.959.538
|
|
32.040230.40
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.947.396
|
906.955
|
4.450.177
|
|
32.040300.00 BỂ: BA NẮP ĐAN DỌC
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Xây bể cáp (bể ba nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040310.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.431.229
|
91.185
|
1.809.415
|
|
32.040310.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.748.856
|
91.185
|
2.156.677
|
|
|
Xây bể cáp (bể ba nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040310.30
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.690.774
|
169.150
|
3.033.969
|
|
32.040310.40
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.209.107
|
169.150
|
3.454.338
|
|
|
Xây bể cáp (bể ba nắp đan dọc) bằng đá chẻ dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040320.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.553.019
|
91.185
|
1.718.031
|
|
32.040320.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
1.904.786
|
91.185
|
2.010.462
|
|
|
Xây bể cáp (bể ba nắp đan dọc) bằng đá chẻ dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040320.30
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.941.504
|
169.150
|
3.691.938
|
|
32.040320.40
|
2 tầng ống
|
bể
|
3.494.517
|
169.150
|
4.167.138
|
|
|
Đổ bê tông (bể ba nắp đan dọc) dưới hè:
|
|
|
|
|
|
32.040330.10
|
1 tầng ống
|
bể
|
1.849.549
|
876.700
|
4.090.375
|
|
32.040330.20
|
2 tầng ống
|
bể
|
16.178.116
|
1.087.350
|
4.660.205
|
|
|
Đổ bê tông (bể ba nắp đan dọc) dưới đường:
|
|
|
|
|
|
32.040330.30
|
1 tầng ống
|
bể
|
2.341.182
|
1.043.415
|
5.397.023
|
|
32.040330.40
|
2 tầng ống
|
bể
|
2.699.722
|
1.244.925
|
8.105.003
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |