|
Với vật liệu là xi măng.
|
|
|
|
|
|
21.020100.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
33.231
|
|
|
Với vật liệu là xi măng. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.020100.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
81.415
|
|
21.020100.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
157.846
|
|
21.020100.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
229.292
|
|
21.020100.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
304.062
|
|
21.020100.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
378.831
|
|
21.020100.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
450.277
|
|
|
Với vật liệu là cốp pha thép.
|
|
|
|
|
|
21.020200.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
53.169
|
|
|
Với vật liệu là cốp pha thép. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.020200.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
96.369
|
|
21.020200.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
186.092
|
|
21.020200.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
270.831
|
|
21.020200.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
358.892
|
|
21.020200.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
445.292
|
|
21.020200.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
530.031
|
|
|
Với vật liệu là bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo.
|
|
|
|
|
|
21.020300.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
68.123
|
|
|
Với vật liệu là bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây néo. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.020300.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
124.615
|
|
21.020300.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
240.923
|
|
21.020300.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
350.585
|
|
21.020300.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
465.231
|
|
21.020300.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
576.554
|
|
21.020300.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
686.215
|
|
|
Với vật liệu là phụ kiện các loại.
|
|
|
|
|
|
21.020400.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
69.785
|
|
|
Với vật liệu là phụ kiện các loại. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.020400.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
111.323
|
|
21.020400.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
217.662
|
|
21.020400.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
315.692
|
|
21.020400.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
418.708
|
|
21.020400.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
520.062
|
|
21.020400.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
619.754
|
|
|
Với vật liệu là dây dẫn điện, dây cáp các loại.
|
|
|
|
|
|
21.020500.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
79.754
|
|
|
Với vật liệu là dây dẫn điện, dây cáp các loại. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.020500.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
112.985
|
|
21.020500.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
219.323
|
|
21.020500.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
317.354
|
|
21.020500.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
422.031
|
|
21.020500.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
525.046
|
|
21.020500.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
624.738
|
|
|
Với vật liệu là cấu kiện bê tông đúc sẵn.
|
|
|
|
|
|
21.020600.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
68.123
|
|
|
Với vật liệu là cấu kiện bê tông đúc sẵn. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.020600.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
101.354
|
|
21.020600.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
197.723
|
|
21.020600.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
287.446
|
|
21.020600.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
380.492
|
|
21.020600.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
471.877
|
|
21.020600.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
561.600
|
|
|
Với vật liệu là cột thép, thanh giằng chưa lắp vận chuyển từng thanh (loại <= 4 m).
|
|
|
|
|
|
21.020700.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
63.138
|
|
|
Với vật liệu là cột thép, thanh giằng chưa lắp vận chuyển từng thanh (loại <= 4 m). Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.020700.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
112.985
|
|
21.020700.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
219.323
|
|
21.020700.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
319.015
|
|
21.020700.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
422.031
|
|
21.020700.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
525.046
|
|
21.020700.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
624.738
|
|
|
Với vật liệu là cột thép, thanh giằng chưa lắp vận chuyển từng thanh (loại >4 m).
|
|
|
|
|
|
21.020800.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
66.462
|
|
|
Với vật liệu là cột thép, thanh giằng chưa lắp vận chuyển từng thanh (loại >4 m). Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.020800.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
119.631
|
|
21.020800.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
230.954
|
|
21.020800.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
333.969
|
|
21.020800.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
443.631
|
|
21.020800.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
551.631
|
|
21.020800.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
656.308
|
|
|
Với vật liệu là cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn.
|
|
|
|
|
|
21.020900.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
74.769
|
|
|
Với vật liệu là cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.020900.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
136.246
|
|
21.020900.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
262.523
|
|
21.020900.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
382.154
|
|
21.020900.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
506.769
|
|
21.020900.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
629.723
|
|
21.020900.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
747.692
|
|
|
Với vật liệu là cột bê tông.
|
|
|
|
|
|
21.021000.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
83.077
|
|
|
Với vật liệu là cột bê tông. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.021000.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
157.846
|
|
21.021000.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
307.385
|
|
21.021000.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
446.954
|
|
21.021000.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
591.508
|
|
21.021000.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
734.400
|
|
21.021000.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
873.969
|
|
|
Với vật liệu là bi tum.
|
|
|
|
|
|
21.021100.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
89.723
|
|
|
Với vật liệu là bi tum. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.021100.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
71.446
|
|
21.021100.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
134.585
|
|
21.021100.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
192.738
|
|
21.021100.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
254.215
|
|
21.021100.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
314.031
|
|
21.021100.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
372.185
|
|
|
Dụng cụ thi công.
|
|
|
|
|
|
21.021200.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
tấn
|
|
|
54.831
|
|
|
Dụng cụ thi công. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.021200.20
|
<= 100 m
|
tấn
|
|
|
103.015
|
|
21.021200.30
|
<= 200 m
|
tấn
|
|
|
197.723
|
|
21.021200.40
|
<= 300 m
|
tấn
|
|
|
287.446
|
|
21.021200.50
|
<= 400 m
|
tấn
|
|
|
380.492
|
|
21.021200.60
|
<= 500 m
|
tấn
|
|
|
471.877
|
|
21.021200.70
|
<= 600 m
|
tấn
|
|
|
561.600
|
|
|
Với vật liệu là gạch chỉ.
|
|
|
|
|
|
21.021300.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
1000 v
|
|
|
74.769
|
|
|
Với vật liệu là gạch chỉ. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.021300.20
|
<= 100 m
|
1000 v
|
|
|
116.308
|
|
21.021300.30
|
<= 200 m
|
1000 v
|
|
|
204.369
|
|
21.021300.40
|
<= 300 m
|
1000 v
|
|
|
264.185
|
|
21.021300.50
|
<= 400 m
|
1000 v
|
|
|
347.262
|
|
21.021300.60
|
<= 500 m
|
1000 v
|
|
|
428.677
|
|
21.021300.70
|
<= 600 m
|
1000 v
|
|
|
506.769
|
|
|
Với vật liệu là cọc tre, cọc gỗ (1,5 m - 2,5 m).
|
|
|
|
|
|
21.021400.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
100 cái
|
|
|
38.215
|
|
|
Với vật liệu là cọc tre, cọc gỗ (1,5 m - 2,5 m). Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.021400.20
|
<= 100 m
|
100 cái
|
|
|
19.938
|
|
21.021400.30
|
<= 200 m
|
100 cái
|
|
|
39.877
|
|
21.021400.40
|
<= 300 m
|
100 cái
|
|
|
58.154
|
|
21.021400.50
|
<= 400 m
|
100 cái
|
|
|
76.431
|
|
21.021400.60
|
<= 500 m
|
100 cái
|
|
|
94.708
|
|
21.021400.70
|
<= 600 m
|
100 cái
|
|
|
112.985
|
|
|
Với vật liệu là tre cây F8-10cm, L6-8m.
|
|
|
|
|
|
21.021500.10
|
Bốc dỡ thủ công
|
100 cây
|
|
|
103.015
|
|
|
Với vật liệu là tre cây F8-10cm, L6-8m. Vận chuyển thủ công với cự ly:
|
|
|
|
|
|
21.021500.20
|
<= 100 m
|
100 cây
|
|
|
149.538
|
|
21.021500.30
|
<= 200 m
|
100 cây
|
|
|
289.108
|
|
21.021500.40
|
<= 300 m
|
100 cây
|
|
|
422.031
|
|
21.021500.50
|
<= 400 m
|
100 cây
|
|
|
558.277
|
|
21.021500.60
|
<= 500 m
|
100 cây
|
|
|
692.862
|
|
21.021500.70
|
<= 600 m
|
100 cây
|
|
|
825.785
|
|