ĐƠn giá XÂy dựng cơ BẢn công trình bưu chíNH, viễn thông tỉnh khánh hòA



tải về 8.88 Mb.
trang13/58
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.88 Mb.
#16660
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   58



32.110200.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-V-95-II.B)



Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-V-95-Ii.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110201.10

Cột đơn

ụ quầy

156.061

16.475

127.440

5.684

32.110201.20

Cột ghép

ụ quầy

169.587

20.475

138.572

6.121

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-V-95-Ii.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110202.10

Cột đơn

ụ quầy

156.061

16.475

149.705

 

32.110202.20

Cột ghép

ụ quầy

169.587

20.475

162.665

 


32.110300.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-V-125-III.B)
Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110301.10

Cột đơn

ụ quầy

196.623

20.625

160.505

7.214

32.110301.20

Cột ghép

ụ quầy

215.127

24.625

175.625

7.870

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-V-125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110302.10

Cột đơn

ụ quầy

196.623

20.625

188.418

 

32.110302.20

Cột ghép

ụ quầy

215.127

24.625

206.197

 



32.110400.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.A-V-155-IV.B)


Đơn vị tính: đồng





Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-V-155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110401.10

Cột đơn

ụ quầy

341.102

40.925

278.640

12.461

32.110401.20

Cột ghép

ụ quầy

374.619

41.125

306.055

13.554

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.A-V-155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110402.10

Cột đơn

ụ quầy

341.102

40.925

327.157

 

32.110402.20

Cột ghép

ụ quầy

374.619

41.125

359.225

 


32.110500.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-V-65-I.A)



Đơn vị tính: đồng





Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-V-65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110501.10

Cột đơn

ụ quầy

32.598

4.075

26.751

1.093

32.110501.20

Cột ghép

ụ quầy

96.441

12.250

78.757

3.498

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-V-65-I.A) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110502.10

Cột đơn

ụ quầy

32.598

4.075

31.403

 

32.110502.20

Cột ghép

ụ quầy

96.441

12.250

92.382

 



32.110600.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-V-95-II.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-V-95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110601.10

Cột đơn

ụ quầy

86.684

8.300

70.782

3.061

32.110601.20

Cột ghép

ụ quầy

111.655

12.325

91.218

4.154

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-V-95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110602.10

Cột đơn

ụ quầy

86.684

8.300

83.077

 

32.110602.20

Cột ghép

ụ quầy

111.655

12.325

107.169

 


32.110700.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-V-125-III.B)
Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-V-125-III.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110701.10

Cột đơn

ụ quầy

156.061

16.475

127.440

5.684

32.110701.20

Cột ghép

ụ quầy

158.126

16.500

129.102

5.684

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-V-125-III.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110702.10

Cột đơn

ụ quầy

156.061

16.475

149.705

 

32.110702.20

Cột ghép

ụ quầy

158.126

16.500

151.532

 



32.110800.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 6.B-V-155-IV.B)


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-V.155-IV.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110801.10

Cột đơn

ụ quầy

240.816

28.675

196.726

8.744

32.110801.20

Cột ghép

ụ quầy

250.572

28.725

204.702

9.182

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 6.B-V.155-IV.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110802.10

Cột đơn

ụ quầy

240.816

28.675

230.954

 

32.110802.20

Cột ghép

ụ quầy

250.572

28.725

240.258

 


32.110900.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-V.65-I.A)
Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.65-I.A) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110901.10

Cột đơn

ụ quầy

58.315

8.125

47.520

2.186

32.110901.20

Cột ghép

ụ quầy

138.580

16.375

113.151

5.028

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.65-I.A) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.110902.10

Cột đơn

ụ quầy

58.315

8.125

55.828

 

32.110902.20

Cột ghép

ụ quầy

138.580

16.375

132.757

 



32.111000.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-V.95-II.B )


Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.95-II.B) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111001.10

Cột đơn

ụ quầy

128.807

16.325

105.175

4.591

32.111001.20

Cột ghép

ụ quầy

162.355

20.425

132.591

5.902

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.95-II.B) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111002.10

Cột đơn

ụ quầy

128.807

16.325

123.452

 

32.111002.20

Cột ghép

ụ quầy

162.355

20.425

155.686

 


32.111100.00 ĐỔ BÊ TÔNG MÓNG CỘT (LOẠI CỘT 7.A-V.125-III.B )
Đơn vị tính: đồng




Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu chính

Vật liệu phụ

Nhân công

Máy thi công

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.125-III.B ) bằng thủ công kết hợp đầm dùi. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111101.10

Cột đơn

ụ quầy

267.500

28.825

218.492

9.619

32.111101.20

Cột ghép

ụ quầy

270.625

32.725

221.151

9.837

 

Đổ bê tông móng cột (loại cột 7.A-V.125-III.B ) bằng thủ công. Loại cột:

 

 

 

 

 

32.111102.10

Cột đơn

ụ quầy

267.500

28.825

256.542

 

32.111102.20

Cột ghép

ụ quầy

270.625

32.725

259.532

 

Каталог: Resources
Resources -> HƯỚng dẫn sử DỤng tài liệU Ôn tập thi thpt quốc gia môN: tiếng anh
Resources -> KHỔ giấY, kiểu trình bày và ĐỊnh lề trang văn bảN a Khổ giấy
Resources -> THỦ TƯỚng chính phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Resources -> CỦa chính phủ SỐ 01/2003/NĐ-cp ngàY 09 tháng 01 NĂM 2003
Resources -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 205/2004/NĐ-cp ngàY 14 tháng 12 NĂM 2004 quy đỊnh hệ thống thang lưƠNG, BẢng lưƠng và chế ĐỘ phụ CẤp lưƠng trong các công ty nhà NƯỚC
Resources -> CHÍnh phủ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập Tự do Hạnh phúc
Resources -> QuyếT ĐỊnh của bộ TÀi chính số 32/2008/QĐ-btc ngàY 29 tháng 05 NĂM 2008 VỀ việc ban hành chế ĐỘ quản lý, TÍnh hao mòN
Resources -> Ban tổ chức số 09-hd/btctw đẢng cộng sản việt nam

tải về 8.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   58




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương