- Trường hợp thi công cầu cáp liên tục có chiều dài >30 m và được đặt thẳng đứng theo trụ anten thì đơn giá nhân công đoạn > 30 m được nhân với hệ số k, được tính theo bảng:
Độ cao lắp đặt (h)
|
30m |
40m |
h > 50 m
|
Hệ số k
|
0,9
|
0,8
|
0,7
|
34.100300.00 LẮP ĐẶT CỘT ĐỠ CẦU CÁP
+ Thành phần công việc
- Nghiên cứu tài liệu thiết kế kỹ thuật thi công.
- Nhận mặt bằng, lập phương án thi công.
- Chuẩn bị dụng cụ , mặt bằng thi công.
- Mở thùng kiểm tra, lau chùi, vận chuyển phụ kiện vào vị trí lắp đặt trong phạm vi 30 m.
- Xác định vị trí lắp cột, đo đạc, đánh dấu.
- Đào lỗ móng cột (350x350x1000), dựng cột.
- Kiểm tra công tác lắp đặt theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Thu dọn hiện trường.
- Lập sơ đồ lắp đặt thực tế.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
34.100300.10
|
Lắp đặt cột đỡ cầu cáp
|
cột
|
|
68.316
|
510.000
|
|
34.100400.00 LẮP ĐẶT DÂY ĐẤT CHO TUYẾN CỘT TREO CÁP
+ Thành phần công việc:
-
Chuẩn bị, kiểm tra dây chống sét, vận chuyển trong phạm vi 30m.
-
Đo đạc, lắp đặt dây, cọc chống sét.
-
Kiểm tra, vệ sinh, thu dọn.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
34.100400.10
|
Lắp đặt dây đất cho tuyến cột treo cáp
|
bộ
|
650.708
|
|
49.846
|
|
CHƯƠNG V 35.000000.00 LẮP ĐẶT CÁP
35.010000.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP THÔNG TIN
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu hồ sơ thiết kế kỹ thuật.
- Đặt biển báo và cảnh giới an toàn giao thông.
- Chuẩn bị vật liệu, đo kích thước, lấy dấu, phân rải, cưa cắt, vệ sinh các đầu nối phủ keo, đấu nối các đoạn ống đúng với yêu cầu kỹ thuật, lắp gông định vị (1,5 m lắp một định vị).
- Xác lập số liệu.
35.010100.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP LOẠI F <= 40 NONG MỘT ĐẦU
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Lắp ống dẫn cáp loại F <= 40 nong một đầu. Số lượng ống:
|
|
|
|
|
|
35.010100.10
|
<=3
|
100 m/1ống
|
6.223.576
|
31.671
|
217.385
|
|
35.010100.20
|
<=6
|
100 m/1ống
|
6.223.576
|
31.671
|
206.515
|
|
35.010100.30
|
<=9
|
100 m/1ống
|
6.223.576
|
31.671
|
195.646
|
|
35.010100.40
|
<=12
|
100 m/1ống
|
6.223.576
|
31.671
|
184.777
|
|
35.010100.50
|
<=15
|
100 m/1ống
|
6.223.576
|
31.671
|
173.908
|
|
35.010100.60
|
<=20
|
100 m/1ống
|
6.223.576
|
31.671
|
163.038
|
|
35.010100.70
|
<=24
|
100 m/1ống
|
6.223.576
|
31.671
|
150.358
|
|
35.010100.80
|
<=36
|
100 m/1ống
|
6.223.576
|
31.671
|
126.808
|
|
35.010100.90
|
>36
|
100 m/1ống
|
6.223.576
|
31.671
|
112.315
|
|
Ghi chú: - Tỷ lệ % vật liệu khác trong bảng mức không nhân trực tiếp theo số lượng ống.
35.010200.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP LOẠI F <= 60 NONG MỘT ĐẦU
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Lắp ống dẫn cáp loại F <= 60 nong một đầu. Số lượng ống:
|
|
|
|
|
|
35.010200.10
|
<=3
|
100 m/1ống
|
6.647.036
|
56.304
|
362.308
|
|
35.010200.20
|
<=6
|
100 m/1ống
|
6.647.036
|
56.304
|
344.192
|
|
35.010200.30
|
<=9
|
100 m/1ống
|
6.647.036
|
56.304
|
327.888
|
|
35.010200.40
|
<=12
|
100 m/1ống
|
6.647.036
|
56.304
|
307.962
|
|
35.010200.50
|
<=15
|
100 m/1ống
|
6.647.036
|
56.304
|
289.846
|
|
35.010200.60
|
<=20
|
100 m/1ống
|
6.647.036
|
56.304
|
271.731
|
|
35.010200.70
|
<=24
|
100 m/1ống
|
6.647.036
|
56.304
|
249.992
|
|
35.010200.80
|
<=36
|
100 m/1ống
|
6.647.036
|
56.304
|
211.950
|
|
35.010200.90
|
>36
|
100 m/1ống
|
6.647.036
|
56.304
|
188.400
|
|
Ghi chú: - Tỷ lệ %vật liệu khác trong bảng mức không nhân trực tiếp theo số lượng ống.
35.010300.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP LOẠI F <= 114 NONG MỘT ĐẦU
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Lắp ống dẫn cáp loại F <= 114 nong một đầu. Số lượng ống:
|
|
|
|
|
|
35.010300.10
|
<=3
|
100 m/1ống
|
8.982.481
|
79.764
|
471.000
|
|
35.010300.20
|
<=6
|
100 m/1ống
|
8.982.481
|
79.764
|
447.450
|
|
35.010300.30
|
<=9
|
100 m/1ống
|
8.982.481
|
79.764
|
425.712
|
|
35.010300.40
|
<=12
|
100 m/1ống
|
8.982.481
|
79.764
|
400.350
|
|
35.010300.50
|
<=15
|
100 m/1ống
|
8.982.481
|
79.764
|
376.800
|
|
35.010300.60
|
<=20
|
100 m/1ống
|
8.982.481
|
79.764
|
353.250
|
|
35.010300.70
|
<=24
|
100 m/1ống
|
8.982.481
|
79.764
|
324.265
|
|
35.010300.80
|
<=36
|
100 m/1ống
|
8.982.481
|
79.764
|
275.354
|
|
35.010300.90
|
>36
|
100 m/1ống
|
8.982.481
|
79.764
|
244.558
|
|
Ghi chú: - Tỷ lệ % vật liệu khác trong bảng mức không nhân trực tiếp theo số lượng ống.
35.010400.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP LOẠI F <= 40 KHÔNG NONG ĐẦU
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Lắp ống dẫn cáp loại F <= 40 không nong đầu. Số lượng ống:
|
|
|
|
|
|
35.010400.10
|
<=3
|
100 m/1ống
|
5.209.587
|
419.934
|
228.254
|
|
35.010400.20
|
<=6
|
100 m/1ống
|
5.209.587
|
419.934
|
217.385
|
|
35.010400.30
|
<=9
|
100 m/1ống
|
5.209.587
|
419.934
|
206.515
|
|
35.010400.40
|
<=12
|
100 m/1ống
|
5.209.587
|
419.934
|
193.835
|
|
35.010400.50
|
<=15
|
100 m/1ống
|
5.209.587
|
419.934
|
182.965
|
|
35.010400.60
|
<=20
|
100 m/1ống
|
5.209.587
|
419.934
|
172.096
|
|
35.010400.70
|
<=24
|
100 m/1ống
|
5.209.587
|
419.934
|
157.604
|
|
35.010400.80
|
<=36
|
100 m/1ống
|
5.209.587
|
419.934
|
134.054
|
|
35.010400.90
|
>36
|
100 m/1ống
|
5.209.587
|
419.934
|
119.562
|
|
Ghi chú: - Tỷ lệ % vật liệu khác trong bảng mức không nhân trực tiếp theo số lượng ống.
35.010500.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP LOẠI F <= 60 KHÔNG NONG ĐẦU
Đơn vị tính: đồng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu chính
|
Vật liệu phụ
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
|
Lắp ống dẫn cáp loại F <= 60 không nong đầu. Số lượng ống:
|
|
|
|
|
|
35.010500.10
|
<=3
|
100 m/1ống
|
5.400.182
|
453.951
|
380.423
|
|
35.010500.20
|
<=6
|
100 m/1ống
|
5.400.182
|
453.951
|
362.308
|
|
35.010500.30
|
<=9
|
100 m/1ống
|
5.400.182
|
453.951
|
344.192
|
|
35.010500.40
|
<=12
|
100 m/1ống
|
5.400.182
|
453.951
|
324.265
|
|
35.010500.50
|
<=15
|
100 m/1ống
|
5.400.182
|
453.951
|
304.338
|
|
35.010500.60
|
<=20
|
100 m/1ống
|
5.400.182
|
453.951
|
286.223
|
|
35.010500.70
|
<=24
|
100 m/1ống
|
5.400.182
|
453.951
|
262.673
|
|
35.010500.80
|
<=36
|
100 m/1ống
|
5.400.182
|
453.951
|
221.008
|
|
35.010500.90
|
>36
|
100 m/1ống
|
5.400.182
|
453.951
|
197.458
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |