|
PHỤ LỤC III. ƯỚC TÍNH KINH PHÍ CHĂM SÓC, ĐIỀU TRỊ VÀ DỰ PHÒNG LÂY TRUYỀN HIV TỪ MẸ SANG CON
|
trang | 9/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 02.09.2016 | Kích | 1.03 Mb. | | #31316 |
| PHỤ LỤC III. ƯỚC TÍNH KINH PHÍ CHĂM SÓC, ĐIỀU TRỊ VÀ DỰ PHÒNG LÂY TRUYỀN HIV TỪ MẸ SANG CON
I
|
Số lượng người
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
|
Trước điều trị ART
|
10.928
|
12.202
|
13.978
|
16.133
|
17.522
|
18.969
|
23.385
|
0
|
|
Bậc 1 (người lớn)
|
74.779
|
83.611
|
93.287
|
104.191
|
116.580
|
129.722
|
143.609
|
158.226
|
|
Bậc 2 (người lớn)
|
3.844
|
5.653
|
7.868
|
10.585
|
13.920
|
17.876
|
22.520
|
27.922
|
|
Thất bại điều trị
|
12.580
|
14.282
|
16.185
|
18.364
|
20.880
|
23.616
|
26.581
|
29.784
|
|
Bậc 1 (trẻ em)
|
4.233
|
4.519
|
4.831
|
5.187
|
5.596
|
6.020
|
6.459
|
9.824
|
|
Số mẫu đo tải lượng virus
|
8.286
|
9.378
|
10.599
|
11.996
|
13.610
|
15.362
|
17.259
|
19.597
|
|
Số PNMT
|
2.048.288
|
2.072.867
|
2.097.742
|
2.122.915
|
2.148.390
|
2.174.170
|
2.200.260
|
2.226.664
|
|
Chăm sóc tại cộng đồng
|
52.540
|
55.746
|
59.251
|
63.268
|
67.901
|
72.690
|
77.634
|
82.733
|
II
|
Kinh phí (tỷ đồng)
|
1.068
|
1.204
|
1.361
|
1.544
|
1.756
|
1.992
|
2.262
|
2.506
|
|
ART
|
752
|
879
|
1.025
|
1.197
|
1.397
|
1.620
|
1.877
|
2.108
|
|
PMCT
|
252
|
258
|
265
|
271
|
278
|
285
|
291
|
298
|
|
Chăm sóc tại cộng đồng
|
63
|
67
|
71
|
76
|
81
|
87
|
93
|
99
| Gói hoạt động điều trị, PMCT và đơn giá
TT
|
Hoạt động
|
VNĐ
|
I
|
ART
|
|
|
Trước điều trị ART
|
2.800.000,00
|
|
Bậc 1 (người lớn)
|
6.500.000,00
|
|
Bậc 2 (người lớn)
|
27.800.000,00
|
|
Thất bại điều trị
|
6.500.000,00
|
|
Bậc 1 (trẻ em)
|
7.200.000,00
|
|
Testing
|
1.000.000,00
|
|
Virus load
|
800.000,00
|
II
|
PMCT
|
|
|
Tư vấn
|
25.000,00
|
|
Test nhanh
|
45.000,00
|
|
Xét nghiệm khẳng định
|
100.000,00
|
|
ART khi chuyển dạ
|
180.000,00
|
|
PCR
|
160.000,00
|
|
ART cho trẻ sơ sinh
|
50.000,00
|
|
Sữa
|
5.760.000,00
|
III
|
Chăm sóc tại cộng đồng /người/năm
|
1.200.000,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|