PHỤ LỤC V. ƯỚC TÍNH KINH PHÍ TĂNG CƯỜNG NĂNG LỰC
TT
|
Hoạt động
|
Đơn giá (Triệu đồng)
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
1
|
Bác sỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
BS YTDP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chính quy 6 năm
|
50,0
|
9.000
|
10.000
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
|
Chuyên tu 4 nám
|
50,0
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
3.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Chuyên ngành 2
|
50,0
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.2
|
Cử nhân YTCC
|
49,5
|
7.425
|
8.910
|
10.692
|
12.830
|
440
|
445
|
450
|
456
|
1.3
|
Đại học Dược
|
50,0
|
725
|
650
|
575
|
500
|
17
|
25
|
31
|
36
|
1.4
|
Cử nhân xét nghiệm 4 năm
|
50,0
|
1.875
|
1.750
|
1.625
|
1.500
|
33
|
53
|
70
|
85
|
1.5
|
KTV XN 3 năm
|
46,0
|
1.066
|
981
|
897
|
813
|
728
|
644
|
64
|
69
|
2
|
Sau đại học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS
|
100,0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
-
|
-
|
|
CKII
|
100,0
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
-
|
-
|
-
|
|
CKII
|
62,5
|
2.188
|
2.188
|
2.188
|
2.188
|
2.188
|
-
|
-
|
-
|
|
THS
|
62,5
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
-
|
-
|
2.2
|
Tập huấn dài ngày 2 tuần
|
5,0
|
1.186
|
1.590
|
2.074
|
2.638
|
3.532
|
4.532
|
5.908
|
7.527
|
2.3
|
Học chứng chỉ (3 tháng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong nước
|
15,0
|
1.898
|
2.545
|
3.319
|
4.221
|
5.652
|
7.251
|
9.453
|
12.043
|
|
Nước ngoài
|
108,0
|
3.416
|
4.581
|
5.974
|
7.598
|
10.173
|
13.051
|
17.016
|
21.678
|
3
|
Xây dựng giáo trình, tài liêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoàn thiện khung pháp lý đào tạo
|
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
|
Tổng I
|
|
35.777
|
40.195
|
36.843
|
40.788
|
27.263
|
30.199
|
35.692
|
44.594
|
II
|
Xây dựng khung pháp lý, đảm bảo tính bền vững của chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vận động sự ủng hộ cho chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội thảo cho lãnh đạo cấp cao
|
400,0
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
|
Hội thảo của các nhà tài trợ
|
300,0
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
2
|
Nghiên cứu về chi phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NASA
|
1.500,0
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
|
Đánh giá hiệu quả của chương trình
|
2.000,0
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
2.000
|
|
Đánh giá gánh nặng của HIV/AIDS
|
2.000,0
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
3
|
Xây các chế độ, chính sách đảm bảo tính bền vững của chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát
|
200,0
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
|
Đánh giá các lĩnh vực đề xuất BHYT chi trả
|
500,0
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
|
Triển khai thí điểm
|
1.000,0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
|
Vận động cho BHYT
|
500,0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
|
Nghiên cứu về chi phí trong BHYT
|
700,0
|
700
|
|
700
|
|
700
|
|
700
|
|
4
|
Tiếp thị xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng cơ chế phối hợp giữa hệ thống công và tư nhân
|
1.000,0
|
500
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
|
Đánh giá khả năng phối hợp giữa hệ thống công và tư nhân
|
300,0
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
|
Hội thảo khu vực xây dựng cơ chế phối hợp giữa hệ thống công và tư nhân
|
500,0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
5
|
Chính sách huy động sự đóng góp của cộng đồng
|
500,0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
|
Tổng II
|
|
8.200
|
9.100
|
7.800
|
9.100
|
7.800
|
9.100
|
7.800
|
9.100
|
III
|
Chuỗi cung ứng thuốc, sinh phẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khảo sát đánh giá thực trạng
|
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
2
|
Xây dựng cơ chế điều phối
|
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
3
|
Tăng cường năng lực doanh nghiệp trong nước
|
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4
|
Trang thiết bị PKNT
|
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
|
Tổng III
|
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
IV
|
Tăng cường năng lực hệ thống phòng, chống HIV/AIDS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Máy đo tải lượng vi rút
|
1.100,0
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
1.144
|
1.232
|
1.364
|
1.540
|
2
|
Máy CD4
|
1.000,0
|
2.200
|
2.200
|
2.200
|
2.420
|
2.728
|
3.124
|
3.608
|
4.180
|
3
|
Thiết bị xét nghiệm phát hiện
|
136,6
|
25.432
|
25.432
|
25.432
|
-
|
1.017
|
3.052
|
6.104
|
10.173
|
4
|
Thiết bị xét nghiệm khẳng định
|
643,8
|
4.501
|
-
|
-
|
51
|
231
|
592
|
952
|
1.312
|
5
|
Các trung tâm tham chiếu quốc gia
|
1.000,0
|
1.000
|
1.000
|
2.000
|
1.000
|
1.160
|
1.360
|
1.600
|
920
|
6
|
Thiết bị TVXN
|
150,0
|
5.250
|
5.250
|
5.250
|
5.250
|
5.460
|
5.880
|
6.510
|
7.350
|
7
|
Trang thiết bị văn phòng
|
12.000,0
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.480
|
13.440
|
14.880
|
16.800
|
19.200
|
|
Tổng IV
|
|
51.483
|
46.982
|
47.982
|
22.301
|
25.181
|
30.119
|
36.937
|
44.675
|
|
Tổng I+II+III+IV (triệu đồng)
|
|
97.460
|
98.277
|
94.625
|
74.190
|
62.244
|
71.419
|
82.429
|
100.368
|
PHỤ LỤC VI. CÁC TÀI LIỆU LIÊN QUAN KHÁC
Quyết định số 608/QĐ-TTg ngày 25/5/2012 phê duyệt Chiến lược quốc gia phòng, chống HIV/AIDS đến năm 2020 và tầm nhìn 2030. Quyết định số 1202/QĐ-TTg ngày 31/8/2012 phê duyệt Chương trình mục tiêu quốc gia phòng, chống HIV/AIDS giai đoạn 2012-2015.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |