|
PHỤ LỤC IV. ƯỚC TÍNH KINH PHÍ TVXN, GIÁM SAT, THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ
|
trang | 10/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 02.09.2016 | Kích | 1.03 Mb. | | #31316 |
| PHỤ LỤC IV. ƯỚC TÍNH KINH PHÍ TVXN, GIÁM SAT, THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ
TT
|
Nội dung hoạt động
|
Đơn giá (triệu đồng)
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
Tổng
|
I
|
VCT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Test kit, công tư vấn, vật tư tiêu hao
|
74,94
|
29.733
|
32.233
|
34.455
|
36.430
|
38.186
|
39.747
|
41.134
|
52.233
|
354.828
|
2
|
Kiểm soát chất lượng
|
|
620
|
620
|
620
|
620
|
620
|
620
|
620
|
620
|
7.660
|
3
|
Đánh giá sinh phẩm
|
|
1.000
|
2.000
|
1.000
|
2.000
|
1.000
|
2.000
|
1.000
|
2.000
|
15.000
|
II
|
Giám sát, theo dõi, đánh giá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
1
|
Thiết lập hệ thống giám sát trung ương
|
38
|
188
|
188
|
188
|
188
|
188
|
188
|
188
|
188
|
1.875
|
2
|
Thiết lập hệ thống giám sát tỉnh
|
10
|
6.691
|
6.691
|
6.691
|
6.691
|
6.691
|
6.691
|
6.691
|
6.691
|
66.912
|
3
|
Thiết lập hệ thống giám sát huyện
|
4,5
|
50.004
|
50.004
|
50.004
|
50.004
|
50.004
|
50.004
|
50.004
|
50.004
|
500.040
|
4
|
Giám sát phát hiện
|
17,10
|
6.784
|
7.355
|
7.862
|
8.313
|
8.713
|
9.070
|
9.386
|
11.919
|
80.965
|
5
|
Giám sát trọng điểm
|
100
|
5.100
|
5.700
|
6.300
|
6.300
|
6.300
|
6.300
|
6.300
|
6.300
|
57.000
|
6
|
Giám sát trọng điểm và hành vi
|
200
|
840
|
1.191
|
1.503
|
1.780
|
2.027
|
2.246
|
2.441
|
4.000
|
16.472
|
7
|
IBBS
|
400
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
4.000
|
|
4.000
|
20.000
|
8
|
Đánh giá chương trình
|
3.500
|
|
3.500
|
|
3.500
|
|
3.500
|
|
3.500
|
17.500
|
|
Tổng (triệu đồng)
|
|
100.959
|
113.481
|
108.623
|
119.826
|
113.729
|
124.365
|
117.764
|
141.455
|
1.138.252
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|