|
|
trang | 7/25 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.07.2016 | Kích | 4.06 Mb. | | #11817 |
| 4
Chương trình bảo vệ
|
|
|
|
958.00
|
584.00
|
111.00
|
111.00
|
152.00
|
|
4.1
|
Xây dựng quy chế. Kthuật QLBV
|
|
|
|
241.00
|
241.00
|
|
|
|
|
|
Quy chế của KBT ? Kỹ thuật như tại Mục 5.3 ?
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí tư vấn
|
Ngày
|
50
|
1.70
|
85.00
|
85.00
|
|
|
|
|
|
Chi phí đi lại cho tư vấn
|
Chuyến
|
2
|
10.00
|
20.00
|
20.00
|
|
|
|
|
|
Tiền ở cho tư vấn (2 người)
|
Đêm
|
60
|
0.20
|
12.00
|
12.00
|
|
|
|
|
|
Người KBT tham gia (4 người)
|
Ngày
|
120
|
0.20
|
24.00
|
24.00
|
|
|
|
|
|
Chi phí in ấn
|
Bản
|
500
|
0.20
|
100.00
|
100.00
|
|
|
|
|
4.2
|
Xây dựng nội quy, biện pháp kỹ thuật PCCCR
|
|
|
|
232.00
|
232.00
|
|
|
|
|
|
Chi phí tư vấn (2 người)
|
Ngày
|
20
|
1.70
|
34.00
|
34.00
|
|
|
|
|
|
Chi phí đi lại cho tư vấn
|
Chuyến
|
2
|
10.00
|
20.00
|
20.00
|
|
|
|
|
|
Tiền ở cho tư vấn (2 người)
|
Đêm
|
20
|
0.20
|
4.00
|
4.00
|
|
|
|
|
|
Cán bộ KBT tham gia (4 người)
|
Ngày
|
120
|
0.20
|
24.00
|
24.00
|
|
|
|
|
|
Chi phí in ấn + văn phòng phẩm
|
Bộ
|
300
|
0.50
|
150.00
|
150.00
|
|
|
|
|
4.3
|
Họp triển khai, tổng kết công tác BVR, PCCR
|
|
|
|
205.00
|
41.00
|
41.00
|
41.00
|
82.00
|
|
|
Cán bộ tham dự ( thôn, xã, huyện, tỉnh, KBT) 100 người x 5 đợt
|
Đợt
|
5
|
20.00
|
100.00
|
20.00
|
20.00
|
20.00
|
40.00
|
|
|
Trà nước, ăn nhẹ (100 người/đợt)
|
Đợt
|
5
|
3.00
|
15.00
|
3.00
|
3.00
|
3.00
|
6.00
|
|
|
Chi phí in ấn+ văn phòng phẩm
|
Bộ
|
500
|
0.05
|
25.00
|
5.00
|
5.00
|
5.00
|
10.00
|
|
|
Tranh ảnh, ma két
|
Bộ
|
5
|
10.00
|
50.00
|
10.00
|
10.00
|
10.00
|
20.00
|
|
|
Thuê hội trường
|
Hội tr
|
5
|
3.00
|
15.00
|
3.00
|
3.00
|
3.00
|
6.00
|
|
4.4
|
Trang bị dụng cụ PCCCR
|
|
|
|
280.00
|
70.00
|
70.00
|
70.00
|
70.00
|
|
|
Trang bi phòng chống cháy (bình xịt bọt, bàn dập lửa, cuốc, dao...)
|
Bộ
|
100
|
2.00
|
200.00
|
50.00
|
50.00
|
50.00
|
50.00
|
|
|
Trang bị bảo hiểm khác (đồ bảo hộ, găng tay, khẩu trang...)
|
Bộ
|
100
|
0.50
|
50.00
|
12.50
|
12.50
|
12.50
|
12.50
|
|
|
Làm biển báo cấm lửa
|
Cái
|
60
|
0.50
|
30.00
|
7.50
|
7.50
|
7.50
|
7.50
|
|
5
|
Quản lý các hoạt động của cộng đồng
|
|
|
|
1,911.20
|
557.30
|
557.30
|
398.30
|
398.30
|
|
5.1
|
Xây dựng quy ước BVR các thôn
|
|
|
|
318.00
|
159.00
|
159.00
|
|
|
|
|
Chi phí tư vấn
|
Ngày
|
20
|
1.70
|
34.00
|
17.00
|
17.00
|
|
|
|
|
Chi phí đi lại cho tư vấn
|
Chuyến
|
2
|
10.00
|
20.00
|
10.00
|
10.00
|
|
|
|
|
Tiền ở cho tư vấn (2 người)
|
Đêm
|
20
|
0.20
|
4.00
|
2.00
|
2.00
|
|
|
|
|
Cán bộ KBT tham gia (4 người)
|
Ngày
|
120
|
0.20
|
24.00
|
12.00
|
12.00
|
|
|
|
|
Họp thôn
|
Cuộc
|
43
|
2.00
|
86.00
|
43.00
|
43.00
|
|
|
|
|
Chi phí in ấn + văn phòng phẩm
|
Bộ
|
300
|
0.50
|
150.00
|
75.00
|
75.00
|
|
|
|
5.2
|
Diễn tập tuần tra BVR (3 ngày x 4 đợt)
|
|
|
|
153.20
|
38.30
|
38.30
|
38.30
|
38.30
|
|
|
Họp triển khai
|
Cuộc
|
4
|
5.00
|
20.00
|
5.00
|
5.00
|
5.00
|
5.00
|
|
|
Cán bộ KBT tham gia (6 người x 4 đợt)
|
Lần
|
4
|
3.60
|
14.40
|
3.60
|
3.60
|
3.60
|
3.60
|
|
|
Các ngành tham gia (2 bộ đội+ 2 CA xã+ 8 BLN xã x 4 đợt)
|
Lần
|
4
|
7.20
|
28.80
|
7.20
|
7.20
|
7.20
|
7.20
|
|
|
Vật tư, dụng cụ đi rừng
|
Bộ
|
90
|
1.00
|
90.00
|
22.50
|
22.50
|
22.50
|
22.50
|
|
5.3
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|