Khu bảo tồn loài và sinh cảnh sao la dfdfdfdsfsdf kế hoạch quản lý giai đOẠN 2013- 2015


Tập huấn kỹ thuật chăm sóc BVR ( 12 đợt x 2 ngày)



tải về 4.06 Mb.
trang8/25
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích4.06 Mb.
#11817
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   25

Tập huấn kỹ thuật chăm sóc BVR ( 12 đợt x 2 ngày)

 

 

 

228.00

57.00

57.00

57.00

57.00

 

 

Chi phí tư vấn

Ngày

40

1.70

68.00

17.00

17.00

17.00

17.00

 

 

Chi phí đi lại cho tư vấn

Chuyến

5

10.00

50.00

12.50

12.50

12.50

12.50

 

 

Tiền ở cho tư vấn (2 người)

Đêm

20

0.20

4.00

1.00

1.00

1.00

1.00

 

 

Cán bộ KBT tham gia (2 người)

Ngày

40

0.20

8.00

2.00

2.00

2.00

2.00

 

 

Người tham gia (20 người x 12 đợt)

Người

240

0.20

48.00

12.00

12.00

12.00

12.00

 

 

Chi phí in ấn + văn phòng phẩm

Bộ

250

0.20

50.00

12.50

12.50

12.50

12.50

 

5.4

Hợp đồng BVR ( 20 người x 4 năm)

Người

20

24.00

480.00

120.00

120.00

120.00

120.00

 

5.5

Xây dựng mạng lưới cung cấp thông tin về QLBVR

Năm

4

120.00

480.00

120.00

120.00

120.00

120.00

 

5.6

Tổ chức các nhóm cộng đồng tham gia tuần tra rừng (các chiến dịch hay đợt truy quét tại các điểm nóng )

 

 

 

252.00

63.00

63.00

63.00

63.00

 

 

Cán bộ tổ chức ( 2 người x5 ngày x12 đợt x4 năm)

Đợt

12

2.00

24.00

6.00

6.00

6.00

6.00

 

 

Cán bộ / kiểm lâm KBT tham gia (6 người/ đợt)

Đợt

12

6.00

72.00

18.00

18.00

18.00

18.00

 

 

Các ngành tham gia (2 bộ đội+ 2 CA xã+ 2 BLN xã /đợt)

Đợt

12

6.00

72.00

18.00

18.00

18.00

18.00

 

 

Mua sắm trang bị cá nhân

Đợt

12

7.00

84.00

21.00

21.00

21.00

21.00

 

6

Nghiên cứu và giám sát

 

 

 

6,560.00

1,140.00

1,140.00

3,140.00

1,140.00

 

6.1

Điều tra bổ sung tài nguyên thực vật của KBT

Năm

4

150.00

600.00

150.00

150.00

150.00

150.00

 

6.2

Nghiên cứu sâu về sinh học sinh thái của Saola và một số loài bảo tồn quan trọng khác (1) điều tra lại xem còn Sla hay không ? (2) N/c ND trên

Năm

4

300.00

1,200.00

300.00

300.00

300.00

300.00

 

6.3

Nghiên cứu khảo sát quần thể thú lớn

Năm

4

150.00

600.00

150.00

150.00

150.00

150.00

 

6.4

Các đề tài khác (côn trùng ,bò sát..).

Năm

4

150.00

600.00

150.00

150.00

150.00

150.00

 

6.5

Xây dựng và triển khai chương trình giám sát Sao la và một số loài thú khác

Năm

4

300.00

1,200.00

300.00

300.00

300.00

300.00

 

6.6

Xây dựng cơ sở dữ liệu, trao đổi thông tin (sử dụng MIST )

Năm

4

90.00

360.00

90.00

90.00

90.00

90.00

 

6.7

Xây dựng Trạm nghiên cứu Carbon

 

 

 

2,000.00

 

 

2,000.00

 

 

7

Ranh giới và phân vùng

 

 

 

1,006.20

246.80

695.80

31.80

31.80

 

7.1

Khảo sát, thiết kế lấp dự toán xây dựng mốc giới KBT

 

 

 

188.00

188.00

 

 

 

 

 

Chi phí tư vấn

Ngày

60

1.70

102.00

102.00

 

 

 

 

 

Chi phí đi lại cho tư vấn

Chuyến

2

10.00

20.00

20.00

 

 

 

 

 

Tiền ở cho tư vấn (2 người)

Đêm

60

0.20

12.00

12.00

 

 

 

 

 

Người tham gia (4 người)

Ngày

120

0.20

24.00

24.00

 

 

 

 

 

Chi phí in ấn bản đồ (4 xã+ KBT)

Bộ

6

5.00

30.00

30.00

 

 

 

 

7.2

Triển khai cắm mốc tại KBT

 

 

 

664.00

 

664.00

 

 

 

 

Phụ cấp cho khuân vác (4 người)

Ngày

120

0.20

24.00

 

24.00

 

 

 

 

Phụ cấp hiện trường (2 người)

Ngày

60

0.20

12.00

 

12.00

 

 

 

 

Chi phí đi lại ở hiện trường

Người

6

3.00

18.00

 

18.00

 

 

 

 

Sản xuất cột mốc

Cột

500

0.50

250.00

 

250.00

 

 

 

 

SX bảng t.truyền, bảng báo hiệu

Cái

50

5.00

250.00

 

250.00

 

 

 

 

Công cắm mốc, dựng bảng

Cái

550

0.20

110.00

 

110.00

 

 

 

7.3

Tổ chức hội nghị ranh giới

 

 

 

27.00

27.00

 

 

 

 

 

Cán bộ tổ chức

Người

2

0.20

0.40

0.40

 

 

 

 

 

Cán bộ KBT tham gia

Người

20

0.20

4.00

4.00

 

 

 

 

 

Đại biểu tham dự (Tỉnh+ Huyện+ Xã)

Người

40

0.20

8.00

8.00

 

 

 

 

 

Tiền đi lại của đại biểu

 

40

0.20

8.00

8.00

 

 

 

 

 

Trà nước, ăn nhẹ

Người

60

0.03

1.80

1.80

 

 

 

 

 

Văn phòng phẩm+ tài liệu

Người

60

0.03

1.80

1.80

 

 

 

 

 

Thuê hội trường

Hội tr

1

3.00

3.00

3.00

 

 

 

 

7.4

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 4.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương