Khu bảo tồn loài và sinh cảnh sao la dfdfdfdsfsdf kế hoạch quản lý giai đOẠN 2013- 2015


Duy tu bảo dưởng hệ thổng ranh giới KBT



tải về 4.06 Mb.
trang9/25
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích4.06 Mb.
#11817
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   25

Duy tu bảo dưởng hệ thổng ranh giới KBT

 

 

 

127.20

31.80

31.80

31.80

31.80

 

 

Tuần tra ranh giới bởi 2 cán bộ KBT x2ngày/tháng x 4 năm

Ngày

192

0.20

38.40

9.60

9.60

9.60

9.60

 

 

4 người địa phương tham gia

Ngày

384

0.20

76.80

19.20

19.20

19.20

19.20

 

 

Vật tư, dụng cụ đi rừng

Bộ

12

1.00

12.00

3.00

3.00

3.00

3.00

 

8

Các dịch vụ môi trường rừng

 

 

 

458.40

157.10

157.10

72.10

72.10

 

8.1

Tham quan học hỏi mô hình về chi trả FPES

Đợt

 

 

170.00

85.00

85.00

 

 

 

 

Thuê xe tham quan (1xe x5 ngày x2 đợt)

Đợt

2

20.00

40.00

20.00

20.00

 

 

 

 

Phụ cấp cho người tham gia ( 20 người x 5 ngày x 2 đợt)

Đợt

2

20.00

40.00

20.00

20.00

 

 

 

 

Chi phí tổ chức tham quan

Đợt

2

5.00

10.00

5.00

5.00

 

 

 

 

Cước phí tham quan

Đợt

2

20.00

40.00

20.00

20.00

 

 

 

 

Tiền ở cho người tham gia

Đợt

2

20.00

40.00

20.00

20.00

 

 

 

8.2

Tập huấn về hoạt động chi trả phí dịch vụ môi trường rừng

 

 

 

202.00

50.50

50.50

50.50

50.50

 

 

Cán bộ tổ chức (2 người x 4 lần x2 ngày)

Người

8

0.40

3.20

0.80

0.80

0.80

0.80

 

 

Cán bộ KBT tham gia (10 người/lần)

Lần

4

4.00

16.00

4.00

4.00

4.00

4.00

 

 

Đại biểu tham dự (30 người/lần)

Lần

4

12.00

48.00

12.00

12.00

12.00

12.00

 

 

Tiền đi lại cho đại biểu

Lần

4

6.00

24.00

6.00

6.00

6.00

6.00

 

 

Phòng nghỉ cho đại biểu

Phòng

120

0.20

24.00

6.00

6.00

6.00

6.00

 

 

Trà nước, ăn nhẹ

Lần

4

1.20

4.80

1.20

1.20

1.20

1.20

 

 

Văn phòng phẩm+ tài liệu

Bộ

300

0.10

30.00

7.50

7.50

7.50

7.50

 

 

Tranh ảnh, ma két

Lần

4

10.00

40.00

10.00

10.00

10.00

10.00

 

 

Thuê hội trường

Hội tr

4

3.00

12.00

3.00

3.00

3.00

3.00

 

8.3

Báo cáo giám sát thực hiện chi trả các dịch vụ

 

 

 

86.40

21.60

21.60

21.60

21.60

 

 

Cán bộ tổ chức (2 người x 4 năm)

Năm

4

0.40

1.60

0.40

0.40

0.40

0.40

 

 

Cán bộ KBT tham gia (20 người x4 năm)

Năm

4

4.00

16.00

4.00

4.00

4.00

4.00

 

 

Đại biểu tham dự (20 người x4 năm)

Năm

4

4.00

16.00

4.00

4.00

4.00

4.00

 

 

Tiền đi lại cho đại biểu

Năm

4

4.00

16.00

4.00

4.00

4.00

4.00

 

 

Trà nước, ăn nhẹ

Năm

4

1.20

4.80

1.20

1.20

1.20

1.20

 

 

Văn phòng phẩm+ tài liệu

Năm

4

5.00

20.00

5.00

5.00

5.00

5.00

 

 

Thuê hội trường

Hội tr

4

3.00

12.00

3.00

3.00

3.00

3.00

 

9

Truyền thông và nâng cao nhận thức bảo tồn cho cộng đồng

 

 

 

2,353.80

807.20

1,132.20

207.20

207.20

 

9.1

Tổ chức họp truyền thông vế bảo vệ sinh cảnh loài Sao la tại các xã

 

 

 

436.80

109.20

109.20

109.20

109.20

 

 

Chi phí cho người tham dự (40 người/xã x6 xã x4 năm)

Năm

4

48.00

192.00

48.00

48.00

48.00

48.00

 

 

Chi phí đi lại cho giảng viên( 2 người)

Năm

4

12.00

48.00

12.00

12.00

12.00

12.00

 

 

Nước uống, ăn nhẹ

Năm

4

7.20

28.80

7.20

7.20

7.20

7.20

 

 

Chi phí in ấn, văn phòng phẩm

Năm

4

10.00

40.00

10.00

10.00

10.00

10.00

 

 

Tranh ảnh, ma két

Năm

4

20.00

80.00

20.00

20.00

20.00

20.00

 

 

Thuê hội trường

Năm

4

12.00

48.00

12.00

12.00

12.00

12.00

 

9.2

Họp truyền thông vế bảo vệ sinh cảnh loài Sao la tại các trường học

 

 

 

392.00

98.00

98.00

98.00

98.00

 

 

Nước uống+ ăn nhẹ ( 2 trưởng cấp 3+ 8 trường cấp 1,2 x 60 người/trường x 5 năm)

Năm

4

18.00

72.00

18.00

18.00

18.00

18.00

 

 

Chi phí đi lại cho giảng viên( 2 người)

Năm

4

20.00

80.00

20.00

20.00

20.00

20.00

 

 

Tranh ảnh, ma két

Năm

4

20.00

80.00

20.00

20.00

20.00

20.00

 

 

Chi phí in ấn, văn phòng phẩm

Năm

4

10.00

40.00

10.00

10.00

10.00

10.00

 

 

Thuê hội trường

Năm

4

30.00

120.00

30.00

30.00

30.00

30.00

 

9.3

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 4.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương