|
Trà nước, ăn nhẹ
|
Người
|
80
|
0.03
|
2.40
|
2.40
|
|
|
|
|
|
Văn phòng phẩm+ tài liệu
|
Người
|
80
|
0.03
|
2.40
|
2.40
|
|
|
|
|
|
Tranh ảnh, ma két
|
Lần
|
2
|
10.00
|
20.00
|
20.00
|
|
|
|
|
|
Thuê hội trường (tại 2 địa điểm họp )
|
Hội tr
|
2
|
3.00
|
6.00
|
6.00
|
|
|
|
|
3.3
|
Theo dõi giám sát loài Sao la
|
|
|
|
1,006.40
|
251.60
|
251.60
|
251.60
|
251.60
|
|
|
Chi phí đi thực địa cho cán bộ KBT( 4 người/nhóm x4 nhóm x5 ngày/tháng x 8 tháng x4 năm
|
Năm
|
4
|
128.00
|
512.00
|
128.00
|
128.00
|
128.00
|
128.00
|
|
|
Chi phí thuê khuân vác ( 2 ng/ nhóm)
|
Năm
|
4
|
48.00
|
192.00
|
48.00
|
48.00
|
48.00
|
48.00
|
|
|
Chi phí đi lại cho tổ tuấn tra (8 tháng x 4 nhóm x 4 năm)
|
Năm
|
4
|
19.20
|
76.80
|
19.20
|
19.20
|
19.20
|
19.20
|
|
|
Chi phí pin cho máy định vị + máy ảnh (40 cặp x 8 tháng x 4 năm)
|
Năm
|
4
|
6.40
|
25.60
|
6.40
|
6.40
|
6.40
|
6.40
|
|
|
Trang bị, dụng cụ tạo tuyến giám sát
|
Năm
|
4
|
20.00
|
80.00
|
20.00
|
20.00
|
20.00
|
20.00
|
|
|
Xử lý số liệu và định vị bản đồ
|
Năm
|
4
|
24.00
|
96.00
|
24.00
|
24.00
|
24.00
|
24.00
|
|
|
Họp báo cáo kết quả
|
Năm
|
4
|
6.00
|
24.00
|
6.00
|
6.00
|
6.00
|
6.00
|
|
3.4
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh thái, số lượng, phân bổ loài Sao la
|
|
|
|
277.00
|
138.50
|
138.50
|
|
|
|
|
Chi phí tư vấn 90 ngày (75 ngày làm viiệc thực địa 15 ngày xử lý số liệu)
|
Ngày
|
90
|
1.70
|
153.00
|
76.50
|
76.50
|
|
|
|
|
Chi phí đi lại cho tư vấn
|
Chuyến
|
4
|
10.00
|
40.00
|
20.00
|
20.00
|
|
|
|
|
Tiền ở cho tư vấn (2 người)
|
Đêm
|
90
|
0.20
|
18.00
|
9.00
|
9.00
|
|
|
|
|
Người tham gia (4 người)
|
Ngày
|
180
|
0.20
|
36.00
|
18.00
|
18.00
|
|
|
|
|
Chi phí in ấn lập bản đồ phân bố
|
Bộ
|
6
|
5.00
|
30.00
|
15.00
|
15.00
|
|
|
|
3.5
|
Họp thông báo kết quả điều tra đặc điểm sinh thái loài Sao la (kết quả mục 3.4 )
|
|
|
|
45.60
|
|
45.60
|
|
|
|
|
Cán bộ tổ chức (2 người x 2 lần)
|
Người
|
4
|
0.20
|
0.80
|
|
0.80
|
|
|
|
|
Cán bộ KBT tham gia (20 ng x 2 lần)
|
Người
|
40
|
0.15
|
6.00
|
|
6.00
|
|
|
|
|
Đại biểu tham dự
|
Người
|
40
|
0.20
|
8.00
|
|
8.00
|
|
|
|
|
Trà nước, ăn nhẹ
|
Người
|
80
|
0.03
|
2.40
|
|
2.40
|
|
|
|
|
Văn phòng phẩm+ tài liệu
|
Người
|
80
|
0.03
|
2.40
|
|
2.40
|
|
|
|
|
Tranh ảnh, ma két
|
Lần
|
2
|
10.00
|
20.00
|
|
20.00
|
|
|
|
|
Thuê hội trường
|
Hội tr
|
2
|
3.00
|
6.00
|
|
6.00
|
|
|
|
3.6
|
Xây dựng trung tâm cứu hộ Sao la
|
|
|
|
9,475.00
|
|
9,475.00
|
|
|
|
|
Xây dựng chuồng cứu hộ Sao la trước khi thả bán hoang dã
|
m2
|
300
|
3.00
|
900.00
|
|
900.00
|
|
|
|
|
Xây dựng khu cứu hộ bán hoang dã
|
|
|
|
0.00
|
|
0.00
|
|
|
|
|
- Trồng và chăm sóc cỏ
|
m2
|
10,000
|
0.10
|
1,000.00
|
|
1,000.00
|
|
|
|
|
- Cổng ra vào
|
Cái
|
1
|
30.00
|
30.00
|
|
30.00
|
|
|
|
|
- Hàng rào
|
m
|
400
|
0.50
|
200.00
|
|
200.00
|
|
|
|
|
Xây dựng nhà làm việc và trưng bày
|
m3
|
1,000
|
4.00
|
4,000.00
|
|
4,000.00
|
|
|
|
|
Trồng cây xanh
|
Cây
|
500
|
0.05
|
25.00
|
|
25.00
|
|
|
|
|
Xây dựng sân, đường nội bộ
|
m2
|
1,200
|
0.50
|
600.00
|
|
600.00
|
|
|
|
|
Hệ thống thoát nước, rác thải
|
m
|
1,500
|
0.50
|
750.00
|
|
750.00
|
|
|
|
|
Hệ thống dẫn nước uống, tắm rửa
|
m
|
1,200
|
0.20
|
240.00
|
|
240.00
|
|
|
|
|
Bể chưa nước
|
m3
|
30
|
3.00
|
90.00
|
|
90.00
|
|
|
|
|
Máy bơm nước
|
Máy
|
3
|
30.00
|
90.00
|
|
90.00
|
|
|
|
|
Hệ thống điện
|
|
|
|
0.00
|
|
0.00
|
|
|
|
|
- Cột điện
|
Cột
|
10
|
10.00
|
100.00
|
|
100.00
|
|
|
|
|
- Dây điện
|
m
|
500
|
0.20
|
100.00
|
|
100.00
|
|
|
|
|
- Hệ thống đèn điện chiếu sáng
|
Ht
|
1
|
50.00
|
50.00
|
|
50.00
|
|
|
|
|
Hàng rào trung tâm cứu hộ
|
m
|
500
|
1.50
|
750.00
|
|
750.00
|
|
|
|
|
Trang thiết bị làm việc và cứu hộ
|
Bộ
|
1
|
500.00
|
500.00
|
|
500.00
|
|
|
|
|
Thuốc men cứu hộ
|
Năm
|
5
|
10.00
|
50.00
|
|
50.00
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |