Khu bảo tồn loài và sinh cảnh sao la dfdfdfdsfsdf kế hoạch quản lý giai đOẠN 2013- 2015



tải về 4.06 Mb.
trang20/25
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích4.06 Mb.
#11817
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25

Phụ lục 4: Các chỉ số kinh tế xã hội các xã vùng đệm KBT


Hạng mục

Đ.vị

BHalee

A Vương

Ta Lu

Sông kôn

A Nông

A Ting

Tổng

Phần I: Điều kiện tự nhiên

 

 

 

 

 

 

 

 

1. Tổng diện tích tự nhiên

Ha

7.111,83

14.784,49

7.925,46

7.936,62

5.669,26

7.509,78

50,937,44

1.1. Đất nông nghiệp

Ha

6.070,38

13.656,36

6.884,34

7.236,42

4.903,32

6.635,98

45,386,80

1.1.1. Đất sản xuất nông nghiệp

Ha

371,38

391,36

237,77

365,1

113,52

406,78

1,885,91

1.1.2. Đất Lâm nghiệp

Ha

5.699,00

13.265,00

6.646,57

6.871,32

4.789,80

6229,2

43,500,89

1.2. Đất phi nông nghiệp

Ha

1011,52

894,17

72,22

286,91

718,14

141,29

3,124,25

1.2.1. Đất thổ cư

Ha

10,50

10,35

9,14

19,44

7,31

9,89

66,63

1.2.2. Đất chuyên dùng

Ha

1.001,02

883,82

63,08

267,47

710,83

131,40

3,057,62

1.3. Đất khác

Ha

29,93

233,96

968,90

413,29

47,80

732,51

2,426,39

Phần II: Kinh tế-xã hội

 

 

 

 

 

 

 

 

1. Dân số- Lao động

 

 

 

 

 

 

 

 

Số thôn

Thôn

8

9

4

11

4

7

43

Tổng số hộ

Hộ

502

394

220

488

159

514

2277

Tổng số nhân khẩu

Người

2320

1825

889

2268

739

2253

10294

- Nam

 

1164

903

434

1172

377

1156

5206

- Nữ

 

1156

922

455

1096

362

1097

5088

2. Mật độ đân số

Người/km2

32.62

12,34

11,22

28,58

13,04

30

20,21

Tổng

Người

2320

1825

889

2268

739

2253

10294

- Kinh

Người

157

59

71

327

44

218

876

- Cơ Tu

Người

2162

1759

811

1926

692

2020

9370

- Khác

Người

1

7

7

15

3

15

48

3. Lao động trong độ tuổi

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

Người

1096

880

498

1209

371

1212

5266

- Nam (Từ 15-60)

 

572

430

238

578

192

608

2618

- Nữ (Từ 15-55)

 

524

450

260

631

179

604

2648

4. Lao động sản theo ngành nghề

 

1096

880

498

1209

371

1212

5266

Lao động sản xuất công nghiệp

Người

149

24

5

23

13

22

236

Lao động ngành dịch vụ

Người

164

96

9

49

54

43

415

Lao động theo ngành Nông, lâm, thuỷ sản

Người

783

760

484

1137

304

1147

4615

5. Phân loại kinh tế hộ

 

 

 

 

 

 

 

 

Nghèo, cận nghèo

Hộ

318

248

133

276

85

290

1350

Phần III: Sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

1. Sản xuất nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1. Trồng trọt

 

 

 

 

 

 

 

 

Bình quân lương thực cây có hạt đầu người/năm

Kg

265,47

243,92

424,47

276,43

256,68

209,37

264,89

Bình quân lương thực chất bột đầu người/năm

Kg

270,41

565,42

335,41

171,22

313,45

183,86

290,62

Bình quân rau các loại đầu người/năm

Kg

35,19

31,08

24,20

16,15

39,96

17,65

25,82

Tổng cây có hạt

Tấn

615,90

445,16

377,35

626,94

189,69

471,72

2726,76

Lúa nước

Tấn

173,10

56

179,38

204,20

104,80

190,30

907,78

Lúa rẫy

Tấn

386,30

345,10

110,54

250,75

62,60

150,09

1305,38

Bắp(Ngô)

Tấn

56,50

44,06

87,43

171,99

22,29

131,33

513,60

Cây lương thực khác (Sắn, khoai)

Tấn

627,36

1031,89

298,18

388,33

231,64

414,23

2991,63

Rau các loại

Tấn

81,64

56,73

21,51

36,62

29,53

39,76

265,79

1.2. Chăn nuôi

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

Con

3004

2543

1022

1973

1947

1938

12427

- Trâu

Con

90

52

49

52

24

199

466

- Bò

Con

407

397

151

548

217

370

2090

- Lợn

Con

494

470

465

1076

388

950

3843

- Tổng đàn gia cầm

Con

2013

1624

357

297

1318

419

6028

Phụ lục 5- Thành phần loài khu hệ thú

Khu bảo tồn Saola Quảng Nam




Số TT

Bộ, Họ, ChiLoài

Tên Việt Nam

Tình trạng

CITES

Điểm ưu tiên QN

Bằng chứng

NĐ32/D32

2006


SĐVN/RDB

2007


IUCN

2010


I

SCANDENTIA

Bộ nhiều răng

 

 

 

 

 

 

1.1

Tupaiidae

Họ đồi

 

 

 

 

 

 

1

Tupaia belangeri

Sóc bắc

 

 

 

II

9

P,O

II

PRIMATES

Bộ linh trường

 

 

 

 

 

 

2.1

Cercopithecidae

Họ khỉ

 

 

 

 

 

 

2

Macaca leonina

Khỉ đuôi lợn

IIB

VU

VU

II

5.5

P

3

[Macca mulatta / fasicularis]

[Khỉ vàng / khi đuôi dài]

IIB

 

LR/nt

II

8

I

4

Macca arctoides

Khỉ cộc

IIB

VU

VU

II

5.5

P

5

Pygathrix nemaeus

Voọc chà vá chân nâu

IB

EN

EN

I

2.5

I

2.2

Hylobatidae

Họ vượn

 

 

 

 

 

 

6

[Nomascus leucogenys]

[Vuợn mào má trắng]

IB

EN

VU

I

3.5

I

III

CARNIVORA

Bộ ăn thịt

 

 

 

 

 

 

3.1

Ursidae

Họ gấu

 

 

 

 

 

 

7

[Ursus thibetanus]

[Gấu ngựa]

IB

EN

VU

I

4.5

I,R

8

[Ursus malayanus]

[Gấu chó]

IB

EN

DD

I

4.5

I,R

3.2

Mustelidae

Họ chồn

 

 

 

 

 

 

9

Mustela kathiah

Triết bụng vàng

IIB

 

 

 

9

P

10

Arctonyx collaris

Lửng lợn

 

 

 

 

9

O,I

11

Melogale personata

Chồn bạc má nam

 

 

 

 

-9

P

12

[Lutra lutra]

[Rái cá thường]

IB

VU

 

 

5.5

I

13

[Aonyx cinerea]

[rái cá vuốt nhỏ]

IB

VU

NT

II

(6.5)

I

3.3

Viverridae

Họ cầy

 

 

 

 

 

 

14

Viverra zibetha

Cầy giông

IIB

 

 

 

9

 

15

Prionodon pardicolor

Cầy gấm

IIB

 

 

 

7

P

16

Paradoxurus hermaphroditus

Cầy vòi hương

 

 

 

 

9

P

17

Paguma larvata

Cầy vòi mốc

 

 

 

 

9

P

18

[Arctictis binturong]

[Cầy mực]

IB

EN

 

 

(7.5)

I

3.4

Felidae

Họ mèo

 

 

 

 

 

 

19

[Panthera tigris]

[Hổ]

IB

CR

 

 

4

I

IV

ARTIODACTYLA

Bộ guốc chẵn

 

 

 

 

 

 

4.1

Suidae

Họ lợn

 

 

 

 

 

 

20

Sus scrofa

Lợn rừng

 

 

 

 

9

P,T,R

4.2

Tragulidae

Họ cheo

 

 

 

 

 

 

21

Tragulus javanicus

Cheo cheo java

IIB

VU

 

 

 

I

4.3

Cervidae

Họ hươu nai

 

 

 

 

 

 

22

Cervus unicolor

Nai

 

VU

 

 

9

I, R

23

Muntiacus truongsonensis

Mang trường sơn

IB

DD

 

 

4

O,R,P

24

Muntiacus muntjak

Mang

 

 

 

 

9

P, T,R

4.4

Bovidae

Họ trâu bò

 

 

 

 

 

 

25

Capricornis sumatraensis

Sơn dương

IB

EN

VU

I

5.5

T,R,P

26

Pseudoryx nghetinhensis

Sao la

IB

EN

CR

 

1.5

I,R

V

RODENTIA

Bộ gặm nhấm

 

 

 

 

 

 

5.1

Sciuridae

Họ sóc cây

 

 

 

 

 

 

27

Ratufa bicolor

Sóc đen

 

VU

 

II

9

O

28

Callosciurus erythraeus

Sóc bụng đỏ

 

 

 

 

9

O,P

29

Tamiops rodolphii

Sóc chuột lửa

 

 

 

 

9

O,P

30

Dremomys rufigenis

Sóc mõm hung

 

 

 

 

9

O,P

VI

LAGOMORPHA

Bộ thỏ

 

 

 

 

 

 

6.1

Leporidae

Họ thỏ rừng

 

 

 

 

 

 

31

[Nesolagus timminsi]

[Thỏ vằn]

IB

EN

 

 

(4.5)

I































Chú thích: O: Quan sát I: Phỏng vấn P: Bẫy ảnh S: Mẫu vật bắt ngoài tự nhiên và được giữ trong nhà T: Dấu chân hoặc vết đi C: Con vật bị bắt với vị trí bắt rõ ràng R: Xác còn lại trong nhà thợ săn, [] loài có khả năng bị tiêu diệt ngoài tự nhiên










Phân loại các loài thú lớn tham khảo theo nghiên cứu chuyên trách ‘Thú’ của Timmins và Duckworth, In Baltzer cộng sự. (2001) tên tiếng Anh sử dụng theo Duckworth và Pine (2003) ngoại trừ:




·  Khỉ đuôi lợn Macaca leonina; Groves (2001).




·  Chà vá chân nâu Pygathrix nemaeus; theo Roos & Nadler (2001) và Nadler cộng sự. (2003) để chuẩn hóa phân loại trong nỗ lực bảo tồn linh trưởng quốc gia.




·  Vượn mào má trắng Nomascus leucogenys; theo Roos & Geissmann (2001) và Geissmann cộng sự. (2000) để chuẩn hóa phân loại trong nỗ lực bảo tồn linh trưởng quốc gia.




· Thỏ vằn Trường Sơn Nesolagus timminsi; theo Averianov cộng sự. (2000) vì loài này chính thức được mô tả và đặt tên theo tài liệu của Timmins và Duckworth, In Baltzer cộng sự. (2001).


Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 4.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương