|
|
trang | 13/25 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.07.2016 | Kích | 4.06 Mb. | | #11817 |
|
5 . Lịch trình thực hiện:
Biểu 13: Lịch trình thực hiện kế hoạch quản lý
Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Saola Quảng Nam
Kế hoạch quản lý thời kỳ 2012-2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1.000.000 đ
|
TT
|
Chương trình/ Hoạt động
|
NĂM
|
|
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Năm 3
|
Năm 4
|
|
|
Quý
|
Quý
|
Quý
|
Quý
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
Quản lý sinh cảnh
|
70.00
|
69.00
|
91.80
|
91.80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Khảo sát, thu thập các cơ sở dữ liệu (bản đồ thảm, ảnh …) làm cơ sở cho việc theo dõi thảm TV rừng và độ che phủ rừng theo từng trạng thái.
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Họp thông báo kết quả khảo sát thảmTV và độ che phủ rừng
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chương trình phục hồi sinh thái, cảnh quan
|
218.75
|
218.75
|
828.75
|
828.75
|
218.75
|
218.75
|
828.75
|
828.75
|
218.75
|
218.75
|
218.75
|
218.75
|
218.75
|
218.75
|
218.75
|
218.75
|
2.1
|
Khoán bảo vệ rừng
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
2.2
|
Trồng cây xanh ranh giới
|
|
|
x
|
X
|
|
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Trồng cây xanh ven đường
|
|
|
X
|
X
|
|
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Trồng cây cảnh quan
|
|
|
X
|
X
|
|
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Trồng cỏ và hoa
|
|
|
X
|
X
|
|
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản lý các loài hoang dã
|
0.00
|
0.00
|
333.55
|
379.15
|
3,572.40
|
2,120.20
|
2,097.65
|
2,120.45
|
62.90
|
62.90
|
62.90
|
62.90
|
62.90
|
62.90
|
62.90
|
62.90
|
3.1
|
Tổ chức điều tra, lập danh mục, đánh giá tình trạng các loài ĐV
|
|
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Họp thông báo kết quả điều tra các loài ĐV
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3
|
Theo dõi giám sát loài Sao la
|
|
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
3.4
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh thái, số lượng, phân bổ loài Sao la
|
|
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5
|
Họp thông báo kết quả điều tra đặc điểm sinh thái loài Sao la
|
|
|
|
|
|
X
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6
|
Xây dựng trung tâm cứu hộ Sao la
|
|
|
|
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chương trình bảo vệ
|
0.00
|
0.00
|
277.50
|
306.50
|
20.50
|
70.00
|
0.00
|
20.50
|
20.50
|
70.00
|
0.00
|
20.50
|
41.00
|
70.00
|
0.00
|
41.00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|