Khu bảo tồn loài và sinh cảnh sao la dfdfdfdsfsdf kế hoạch quản lý giai đOẠN 2013- 2015


Xây dựng trụ sở KBT và các Trạm Kiểm lâm



tải về 4.06 Mb.
trang12/25
Chuyển đổi dữ liệu31.07.2016
Kích4.06 Mb.
#11817
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   25

12

Xây dựng trụ sở KBT và các Trạm Kiểm lâm

 

 

 

18,288.00

9,914.00

8,374.00

 

 

 

12.1

Xây dựng Trạm Kiểm lâm

 

 

 

3,300.00

1,720.00

1,580.00

 

 

 

 

Bồi thường giải phóng mặt bằng

Ha

2

70.00

140.00

140.00

 

 

 

 

 

Xây dựng 4 Trạm Kiểm lâm

m2

600

3.00

1,800.00

900.00

900.00

 

 

 

 

Xây dựng hàng rào 4 Trạm

m

1,200

0.40

480.00

240.00

240.00

 

 

 

 

Xây dựng cổng 4 Trạm

Cái

4

20.00

80.00

40.00

40.00

 

 

 

 

Xây dựng sân, đường nội bộ

m2

800

0.50

400.00

200.00

200.00

 

 

 

 

Xây dựng điện đến Trạm

Trạm

4

50.00

200.00

100.00

100.00

 

 

 

 

XD hệ thống cấp Nước sạch các Trạm

Trạm

4

50.00

200.00

100.00

100.00

 

 

 

12.2

Xây dựng trụ sở BQL khu bảo tồn

 

 

 

11,520.00

6,460.00

5,060.00

 

 

 

 

Bồi thường giải phóng mặt bằng

Ha

20

70.00

1,400.00

1,400.00

 

 

 

 

 

Xây dựng trụ sở làm việc

m2

1,500

4.00

6,000.00

3,000.00

3,000.00

 

 

 

 

Xây dựng hệ thống hàng rào

m

700

1.50

1,050.00

525.00

525.00

 

 

 

 

Xây dựng cổng vào khu bảo tồn

Bộ

1

150.00

150.00

75.00

75.00

 

 

 

 

Xây dựng sân, đường nội bộ

m2

1,200

0.50

600.00

300.00

300.00

 

 

 

 

Xây dựng hệ thống điện (Trạm biến áp 180 KVA, dây 35 KV)

Bộ

1

1,200.00

1,200.00

600.00

600.00

 

 

 

 

Xây dựng hệ thống nước sạch

H.thống

1

220.00

220.00

110.00

110.00

 

 

 

 

Nhà ở cho cán bộ

m2

300

3.00

900.00

450.00

450.00

 

 

 

12.3

Trang thiết bị

 

 

 

3,468.00

1,734.00

1,734.00

 

 

 

 

Máy vi tính

Bộ

10

10.00

100.00

50.00

50.00

 

 

 

 

Máy in laser 

Cái

4

4.00

16.00

8.00

8.00

 

 

 

 

Trang thiết bị cho trụ sở KBT

Bộ

1

100.00

100.00

50.00

50.00

 

 

 

 

Trang thiết bị cho Hạt Kiểm lâm

Bộ

1

100.00

100.00

50.00

50.00

 

 

 

 

Trang thiết bị cho 4 Trạm

Trạm

4

50.00

200.00

100.00

100.00

 

 

 

 

Xe ô tô con

Chiếc

1

1,600.00

1,600.00

800.00

800.00

 

 

 

 

Xe máy phân khối lớn

Chiếc

10

45.00

450.00

225.00

225.00

 

 

 

 

Xe tải nhẹ

Chiếc

1

650.00

650.00

325.00

325.00

 

 

 

 

La bàn cầm tay

Cái

20

0.10

2.00

1.00

1.00

 

 

 

 

Máy định vị

Cái

10

6.00

60.00

30.00

30.00

 

 

 

 

Máy quay video

Cái

2

45.00

90.00

45.00

45.00

 

 

 

 

Máy ảnh

Cái

10

10.00

100.00

50.00

50.00

 

 

 

 

Tổng ngân sách

 

 

 

51,012.20

17,281.65

24,918.05

5,361.95

3,450.55

 

 

Dự phòng (10%)

 

 

 

5,101.22

1,728.17

2,491.81

536.20

345.06

 

 

Tổng cộng

 

 

 

56,113.42

19,009.82

27,409.86

5,898.15

3,795.61

 

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 4.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương