|
Xây dựng trụ sở KBT và các Trạm Kiểm lâm
|
trang | 12/25 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.07.2016 | Kích | 4.06 Mb. | | #11817 |
| Điều hướng trang này:
- 18,288.00 9,914.00 8,374.00
- 51,012.20 17,281.65 24,918.05 5,361.95
- 5,101.22 1,728.17 2,491.81 536.20
- 56,113.42 19,009.82 27,409.86 5,898.15
| 12
Xây dựng trụ sở KBT và các Trạm Kiểm lâm
|
|
|
|
18,288.00
|
9,914.00
|
8,374.00
|
|
|
|
12.1
|
Xây dựng Trạm Kiểm lâm
|
|
|
|
3,300.00
|
1,720.00
|
1,580.00
|
|
|
|
|
Bồi thường giải phóng mặt bằng
|
Ha
|
2
|
70.00
|
140.00
|
140.00
|
|
|
|
|
|
Xây dựng 4 Trạm Kiểm lâm
|
m2
|
600
|
3.00
|
1,800.00
|
900.00
|
900.00
|
|
|
|
|
Xây dựng hàng rào 4 Trạm
|
m
|
1,200
|
0.40
|
480.00
|
240.00
|
240.00
|
|
|
|
|
Xây dựng cổng 4 Trạm
|
Cái
|
4
|
20.00
|
80.00
|
40.00
|
40.00
|
|
|
|
|
Xây dựng sân, đường nội bộ
|
m2
|
800
|
0.50
|
400.00
|
200.00
|
200.00
|
|
|
|
|
Xây dựng điện đến Trạm
|
Trạm
|
4
|
50.00
|
200.00
|
100.00
|
100.00
|
|
|
|
|
XD hệ thống cấp Nước sạch các Trạm
|
Trạm
|
4
|
50.00
|
200.00
|
100.00
|
100.00
|
|
|
|
12.2
|
Xây dựng trụ sở BQL khu bảo tồn
|
|
|
|
11,520.00
|
6,460.00
|
5,060.00
|
|
|
|
|
Bồi thường giải phóng mặt bằng
|
Ha
|
20
|
70.00
|
1,400.00
|
1,400.00
|
|
|
|
|
|
Xây dựng trụ sở làm việc
|
m2
|
1,500
|
4.00
|
6,000.00
|
3,000.00
|
3,000.00
|
|
|
|
|
Xây dựng hệ thống hàng rào
|
m
|
700
|
1.50
|
1,050.00
|
525.00
|
525.00
|
|
|
|
|
Xây dựng cổng vào khu bảo tồn
|
Bộ
|
1
|
150.00
|
150.00
|
75.00
|
75.00
|
|
|
|
|
Xây dựng sân, đường nội bộ
|
m2
|
1,200
|
0.50
|
600.00
|
300.00
|
300.00
|
|
|
|
|
Xây dựng hệ thống điện (Trạm biến áp 180 KVA, dây 35 KV)
|
Bộ
|
1
|
1,200.00
|
1,200.00
|
600.00
|
600.00
|
|
|
|
|
Xây dựng hệ thống nước sạch
|
H.thống
|
1
|
220.00
|
220.00
|
110.00
|
110.00
|
|
|
|
|
Nhà ở cho cán bộ
|
m2
|
300
|
3.00
|
900.00
|
450.00
|
450.00
|
|
|
|
12.3
|
Trang thiết bị
|
|
|
|
3,468.00
|
1,734.00
|
1,734.00
|
|
|
|
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
10
|
10.00
|
100.00
|
50.00
|
50.00
|
|
|
|
|
Máy in laser
|
Cái
|
4
|
4.00
|
16.00
|
8.00
|
8.00
|
|
|
|
|
Trang thiết bị cho trụ sở KBT
|
Bộ
|
1
|
100.00
|
100.00
|
50.00
|
50.00
|
|
|
|
|
Trang thiết bị cho Hạt Kiểm lâm
|
Bộ
|
1
|
100.00
|
100.00
|
50.00
|
50.00
|
|
|
|
|
Trang thiết bị cho 4 Trạm
|
Trạm
|
4
|
50.00
|
200.00
|
100.00
|
100.00
|
|
|
|
|
Xe ô tô con
|
Chiếc
|
1
|
1,600.00
|
1,600.00
|
800.00
|
800.00
|
|
|
|
|
Xe máy phân khối lớn
|
Chiếc
|
10
|
45.00
|
450.00
|
225.00
|
225.00
|
|
|
|
|
Xe tải nhẹ
|
Chiếc
|
1
|
650.00
|
650.00
|
325.00
|
325.00
|
|
|
|
|
La bàn cầm tay
|
Cái
|
20
|
0.10
|
2.00
|
1.00
|
1.00
|
|
|
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
10
|
6.00
|
60.00
|
30.00
|
30.00
|
|
|
|
|
Máy quay video
|
Cái
|
2
|
45.00
|
90.00
|
45.00
|
45.00
|
|
|
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
10
|
10.00
|
100.00
|
50.00
|
50.00
|
|
|
|
|
Tổng ngân sách
|
|
|
|
51,012.20
|
17,281.65
|
24,918.05
|
5,361.95
|
3,450.55
|
|
|
Dự phòng (10%)
|
|
|
|
5,101.22
|
1,728.17
|
2,491.81
|
536.20
|
345.06
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
56,113.42
|
19,009.82
|
27,409.86
|
5,898.15
|
3,795.61
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|