-
*
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định hàm lượng Ca, Na, K, Mg
Phương pháp ICP – OES
|
Ca: 0,9mg/kg
Na: 1,1mg/kg
K: 1,8mg/kg
Mg: 1,4mg/kg
|
H.HD.QT.176
| AOAC 985.01 | 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp UV-VIS
|
-
|
TCVN 6271 : 1997
| | 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nước ăn uống và sinh hoạt
|
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF – AAS
|
TPCN/ 6,5µg/kg
Bánh/: 5,4 µg/kg
Cá/ 2,7 µg/kg
Rượu vang:5,5 µg/L
Nước: 0,27 µg/L
|
H.HD.QT.056
| AOAC 999.10
AOAC 986.15
| 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nước ăn uống và sinh hoạt
|
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò GF – AAS
|
TPCN: 0,8 µg/kg
Bánh: 0,3 µg/kg
Cá: 1,2 µg/kg
Nước: 0,04 µg/L
Sữa 0,8 µg/kg
|
H.HD.QT.053
| AOAC 999.10
AOAC 986.15
| 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nước ăn uống và sinh hoạt
|
Xác định hàm lượng As
Phương pháp hoá hơi hydrit HVG – AAS
|
TACN/: 2,4 µg/kg
Sữa: 2,0 µg/kg
Cá: 2,5 µg/kg
Rau: 0,9 µg/kg
Nước: 0,16 µg/kg
|
H.HD.QT.050
|
AOAC 986.15
| 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp sử dụng thiết bị DMA 80
|
TPCN: 1,2 µg/kg
TĂCN: 2,2 µg/kg
Sữa 1,4 µg/kg
Cá: 9,3 µg/kg
Rau: 1,4 µg/kg
Thịt: 2,2 µg/kg
|
H.HD.QT.297
| US EPA 7473 | 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F – AAS
|
TACN: 2,2 mg/kg
Rau: 1,0 mg/kg
Bánh 1,9 mg/kg
Sữa: 3,6 mg/kg
Thit gà: 0,76 mg/kg
TPCN: 8,8 mg/kg
|
H.HD.QT.057
| AOAC 975.03 | 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F – AAS
|
TĂCN: 1,1 mg/kg
Rau: 0,31 mg/kg
Bánh: 0,19 mg/kg
Sữa: 1,0 mg/kg
Thịt 0,44 mg/kg
TPCN: 0,23 mg/kg
|
H.HD.QT.049
| AOAC 975.03 | 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp UV-VIS
|
-
|
TCVN 1525 : 2001
| | 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F – AAS
|
TĂCN: 0,64 mg/kg
Rau: 0,5 mg/kg
Bánh: 0,14mg/kg
Sữa: 0,29 mg/kg
Thịt gà: 0,26 mg/kg
TPCN: 2,6 mg/kg
|
H.HD.QT.052
| AOAC 975.03 | 5 ngày | 300g/300ml |
-
*
|
Nước ăn uống, nước sinh hoạt
|
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
|
5 mg/L
|
H.HD.QT.216
|
SMEWW 2340C 22nd
Edited 2012
|
5 ngày
| 300ml |
-
*
|
Nước ăn uống, nước sinh hoạt
|
Xác định anion trong nước Cl-,, F, Br-, NO3-, SO42-
Phương pháp sắc ký ion
|
Cl - : 0,07 mg/L
F - : 0,06 mg/L
Br - : 0,09 mg/L
NO3 - : 0,06 mg/L
SO 4 2- : 0,21 mg/L
|
H.HD.QT.298
|
AOAC 993.30
|
5 ngày
| 300ml |
-
*
|
Nước ăn uống, nước sinh hoạt
|
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp UV-VIS
|
0,01 mg/L
|
H.HD.QT.264
|
TCVN 6178 : 1996
|
5 ngày
| 300ml |
-
*
|
Nước ăn uống, nước sinh hoạt
|
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp UV-VIS
|
0,01 mg/L
|
TCVN 6202 : 2008
|
|
5 ngày
| 300ml |
-
*
|
Nước ăn uống, nước sinh hoạt
|
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp hoá hơi lạnh CV – AAS
|
0,41 µg/L
|
H.HD.QT.051
|
AOAC 971.21
|
5 ngày
| 300ml |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định Sn bằng AAS
|
20 ppb
|
/ H.HD.QT.054
|
AOAC 990.10
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định Sb bằng AAS
|
20ppb
|
AOAC 964.16/ H.HD.QT.055
|
AOAC 964.16
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định Cation Na+, K+, PO4-3, Ca, Mg bằng IC
|
-
|
H.HD.QT.058
|
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định Ca
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F – AAS)
|
LOD: 0,1 mg/kg
|
H.HD.QT.093 (2011)
|
AOAC 2010 985.35
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định K
Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa (F – AES)
|
LOD: 0,03 mg/kg
|
H.HD.QT.092 (2011)
|
AOAC 2010 977.29
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định Na
Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa (F – AES)
|
LOD: 0,03 mg/kg
|
H.HD.QT.091(2011)
(AOAC 2010 977.29)
|
AOAC 2010 977.29
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định Mg
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F – AAS)
|
LOD: 0,03 mg/kg
|
H.HD.QT.094 (2011)
(AOAC 2010 985.35)
|
(AOAC 2010 985.35)
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định Se bằng AAS
|
5 ppb
|
/ H.HD.QT.095
|
AOAC 974.15
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định các anion
Phương pháp sắc ký ion (IC)
|
LOD: 1 mg/L
|
H.HD.QT.136
|
AOAC 2010 993.30
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng kim loại
Phương pháp ICP-OES
Gồm Na, K, Mg, Ca, Cu, Fe, Zn, Mn, Mo, Ba, B, Se, Ag
|
Na: 1,1ppm;K: 1,8ppm
Mg: 1,4ppm
;Ca: 0,9ppm
Cu: 0,07ppm
Fe: 1,08ppm
Zn: 0,3ppm
Mn:0,02ppm
Ba:0,005ppm
B:0,005ppm
Se:0,05ppm
|
H.HD.QT.176
|
AOAC 2010 985.01
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định một số kim loại nặng
Phương pháp quang phổ ICP – OES
(Gồm Pb, Cd, As, Co, Cr, Ni, Sb, Sn)
|
LOD:
Pb: 0,021 mg/kg
As: 0,027 mg/kg
Cd: 0,003 mg/kg
Co: 0,01 mg/kg
Cr: 0,01 mg/kg
Ni: 0,01 mg/kg
Sb: 0,02 mg/kg
Sn: 0,02mg/kg
|
H.HD.QT.174(2011)
|
AOAC 2010 990.08
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định Mn bằng AAS
|
0,05 ppm
|
H.HD.QT.224
|
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Nước (nước sinh hoạt, nước ăn uống), nước giải khát, nước uống đóng chai
|
Hàm lượng chất rắn hoà tan
|
-
|
/ H.HD.QT.082
|
TQ YHLĐ
|
5 ngày
| 300ml |
-
|
Xác định chỉ số permanganate
|
0,05 mg/L
|
H.HD.QT.215
|
TCVN 6186:1996
|
5 ngày
|
300ml
|
-
|
Xác định hàm lượng clo dư- Phương pháp chuẩn độ
|
0,1 mg/l
|
H.HD.QT.229
|
|
5 ngày
|
300ml
|
-
|
Xác định hàm lượng cacbonat và bicacbonat. Phương pháp chuẩn độ
|
0,5 mg/l
|
H.HD.QT.243
|
AOAC 2010 920.194
|
5 ngày
|
300ml
|
-
|
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp UV-VIS
|
0,5 mg/l
|
H.HD.QT.263
|
|
5 ngày
|
300ml
|
-
|
Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
Thôi nhiễm KMNO4
|
0,05 ppm
|
H.HD.QT.261
|
QCVN 12-1:2011/BYT
|
5 ngày
|
300ml
|
-
|
Mỳ chính
|
Xác định clorua
|
5 mg/kg
|
H.HD.QT.278
|
|
5 ngày
|
300ml
|
-
|
Phụ gia thực phẩm
|
Thử giới hạn clorua
|
-
|
H.HD.QT.282
|
JECPHA MONOGRAPH 1-VOL4
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Phụ gia thực phẩm
|
Thử giới hạn sulfat
|
-
|
H.HD.QT.260
|
JECPHA MONOGRAPH 1-VOL4
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Dụng cụ bao bì bằng kim loại
|
Thôi nhiễm hàm lượng Asen trong bao bì và dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
-
|
H.HD.QT.291
|
QCVN 12-3:2011/BYT
|
5 ngày
| |
-
|
Dụng cụ bao bì bằng cao su
|
Thử thôi nhiễm hàm lượng chì trong bao bì và dụng cụ bằng cao su và nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
-
|
H.HD.QT.292
|
QCVN 12-2:2011/BYT
|
5 ngày
| - |
-
|
Dụng cụ bao bì bằng kim loại
|
Thử thôi nhiễm hàm lượng chì, cadimi trong bao bì và dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
-
|
H.HD.QT.293
|
QCVN 12-3:2011/BYT
|
5 ngày
| - |
-
|
Dụng cụ bao bì bằng nhựa
|
Thôi nhiễm hàm lượng antimony trong bao bì, dụng cụ bằng nhựa (PET) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
-
|
H.HD.QT.294
|
QCVN 12-1:2011/BYT
|
5 ngày
| - |
-
|
Dụng cụ bao bì bằng cao su
|
Xác định hàm lượng chì, cadimi trong bao bì dụng cụ bằng cao su và nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
-
|
H.HD.QT.295
|
QCVN 12-2:2011/BYT
|
5 ngày
| |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định Hg trong thực phẩm bằng máy do thủy ngân trực tiếp
|
Tpcn 1,2 µg/kg
Tacn 2,2 µg/kg
Sữa 1,4 µg/kg
Cá 9,3 µg/kg
Rau 1,4 µg/kg
Thịt 2,2 µg/kg
|
H.HD.QT.297
|
US EPA 7473
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Nước
|
Xác định anion trong nước bằng sắc ký ion
Xác định anion trong nước bằng sắc ký ion (Cl-,, F, Br-, NO3-, SO42-
|
LOD: 0,16-1mg/l -
|
H.HD.QT.298
|
AOAC 993.30
|
5 ngày
| 300ml |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định Flour trong thực phẩm
|
-
|
H.HD.QT.299
|
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Nhựa, cao su chứa đựng thực phẩm
|
Thôi nhiễm Hg trong bao bì chứa đựng thực phẩm bằng máy đo thủy ngân trực tiếp
|
LOD: 0,2 µg/L
|
H.HD.QT.304
|
QCVN 12-1:2011/BYT
QCVN 12-2:2011/BYT
|
5 ngày
| - |
-
|
Nước
|
Xác định hàm lượng Clo dư trong nước bằng UV-VIS
|
-
|
H.HD.QT.342
|
-
|
5 ngày
| 300mL |
-
|
Thực phảm
|
Xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.366
|
-
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Iod bằng ICP-MS
|
-
|
H.HD.QT.387
|
-
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng kim loại nặng bằng ICP-MS
|
-
|
H.HD.QT.388
|
-
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định Fe (III) trong TPCN bằng UV-VIS
|
|
H.HD.QT.391
|
-
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Asen vô cơ trong thực phẩm bằng LC-ICP
|
-
|
H.HD.QT.401
|
-
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Nước
|
Xác định cation trong nước bằng IC
|
-
|
H.HD.QT.410
|
-
|
5 ngày
| 300ml/300g |
-
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Asen trong thức ăn chăn nuôi bằng AAS
|
-
|
H.HD.QT.422
|
|
| |