Khối Sinh 1 Khoa vi sinh vật



tải về 1.93 Mb.
trang6/9
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích1.93 Mb.
#32724
1   2   3   4   5   6   7   8   9

2.3 Khoa Kim loại vi khoáng

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử
Tên phép thử cụ thể
Giới hạn phát hiện/định lượng

Phương pháp thử

Tài liệu tham chiếu
Thời gian thực hiện
Lượng mẫu tối thiểu (ml / gam)

  1. *

Sữa và sản phẩm sữa


Xác định hàm lượng Ca, Na, K, Mg

Phương pháp ICP – OES




Ca: 0,9mg/kg

Na: 1,1mg/kg

K: 1,8mg/kg

Mg: 1,4mg/kg



H.HD.QT.176
AOAC 985.01
5 ngày
300g/300ml

  1. *

Sữa và sản phẩm sữa


Xác định hàm lượng Photpho

Phương pháp UV-VIS



-

TCVN 6271 : 1997
5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nước ăn uống và sinh hoạt


Xác định hàm lượng Pb

Phương pháp GF – AAS




TPCN/ 6,5µg/kg

Bánh/: 5,4 µg/kg

Cá/ 2,7 µg/kg

Rượu vang:5,5 µg/L

Nước: 0,27 µg/L


H.HD.QT.056
AOAC 999.10

AOAC 986.15

5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nước ăn uống và sinh hoạt


Xác định hàm lượng Cd

Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò GF – AAS




TPCN: 0,8 µg/kg

Bánh: 0,3 µg/kg

Cá: 1,2 µg/kg

Nước: 0,04 µg/L

Sữa 0,8 µg/kg


H.HD.QT.053
AOAC 999.10

AOAC 986.15
5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nước ăn uống và sinh hoạt


Xác định hàm lượng As

Phương pháp hoá hơi hydrit HVG – AAS




TACN/: 2,4 µg/kg

Sữa: 2,0 µg/kg

Cá: 2,5 µg/kg

Rau: 0,9 µg/kg

Nước: 0,16 µg/kg


H.HD.QT.050

AOAC 986.15
5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi


Xác định hàm lượng Hg

Phương pháp sử dụng thiết bị DMA 80




TPCN: 1,2 µg/kg

TĂCN: 2,2 µg/kg

Sữa 1,4 µg/kg

Cá: 9,3 µg/kg

Rau: 1,4 µg/kg

Thịt: 2,2 µg/kg



H.HD.QT.297
US EPA 7473
5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi


Xác định hàm lượng Fe

Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F – AAS




TACN: 2,2 mg/kg

Rau: 1,0 mg/kg

Bánh 1,9 mg/kg

Sữa: 3,6 mg/kg

Thit gà: 0,76 mg/kg

TPCN: 8,8 mg/kg



H.HD.QT.057
AOAC 975.03
5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi


Xác định hàm lượng Cu

Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F – AAS




TĂCN: 1,1 mg/kg

Rau: 0,31 mg/kg

Bánh: 0,19 mg/kg

Sữa: 1,0 mg/kg

Thịt 0,44 mg/kg

TPCN: 0,23 mg/kg



H.HD.QT.049
AOAC 975.03
5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Photpho

Phương pháp UV-VIS



-

TCVN 1525 : 2001
5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi


Xác định hàm lượng Zn

Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F – AAS




TĂCN: 0,64 mg/kg

Rau: 0,5 mg/kg

Bánh: 0,14mg/kg

Sữa: 0,29 mg/kg

Thịt gà: 0,26 mg/kg

TPCN: 2,6 mg/kg



H.HD.QT.052
AOAC 975.03
5 ngày
300g/300ml

  1. *

Nước ăn uống, nước sinh hoạt

Xác định độ cứng

Phương pháp chuẩn độ



5 mg/L

H.HD.QT.216

SMEWW 2340C 22nd

Edited 2012



5 ngày
300ml

  1. *

Nước ăn uống, nước sinh hoạt

Xác định anion trong nước Cl-,, F, Br-, NO3-, SO42-

Phương pháp sắc ký ion



Cl - : 0,07 mg/L

F - : 0,06 mg/L

Br - : 0,09 mg/L

NO3 - : 0,06 mg/L

SO 4 2- : 0,21 mg/L


H.HD.QT.298

AOAC 993.30

5 ngày
300ml

  1. *

Nước ăn uống, nước sinh hoạt

Xác định hàm lượng nitrit

Phương pháp UV-VIS



0,01 mg/L

H.HD.QT.264

TCVN 6178 : 1996

5 ngày
300ml

  1. *

Nước ăn uống, nước sinh hoạt

Xác định hàm lượng Photpho

Phương pháp UV-VIS



0,01 mg/L

TCVN 6202 : 2008




5 ngày
300ml

  1. *

Nước ăn uống, nước sinh hoạt

Xác định hàm lượng Hg

Phương pháp hoá hơi lạnh CV – AAS



0,41 µg/L

H.HD.QT.051

AOAC 971.21

5 ngày
300ml



Thực phẩm

Xác định Sn bằng AAS

20 ppb

/ H.HD.QT.054

AOAC 990.10

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định Sb bằng AAS

20ppb

AOAC 964.16/ H.HD.QT.055

AOAC 964.16

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định Cation Na+, K+, PO4-3, Ca, Mg bằng IC

-

H.HD.QT.058




5 ngày
300ml/300g



Sữa và sản phẩm sữa


Xác định Ca

Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F – AAS)



LOD: 0,1 mg/kg

H.HD.QT.093 (2011)


AOAC 2010 985.35

5 ngày
300ml/300g



Sữa và sản phẩm sữa


Xác định K

Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa (F – AES)



LOD: 0,03 mg/kg

H.HD.QT.092 (2011)


AOAC 2010 977.29

5 ngày
300ml/300g



Sữa và sản phẩm sữa


Xác định Na

Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa (F – AES)



LOD: 0,03 mg/kg

H.HD.QT.091(2011)

(AOAC 2010 977.29)



AOAC 2010 977.29

5 ngày
300ml/300g



Sữa và sản phẩm sữa


Xác định Mg

Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F – AAS)



LOD: 0,03 mg/kg

H.HD.QT.094 (2011)

(AOAC 2010 985.35)



(AOAC 2010 985.35)

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định Se bằng AAS

5 ppb

/ H.HD.QT.095

AOAC 974.15

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định các anion

Phương pháp sắc ký ion (IC)



LOD: 1 mg/L

H.HD.QT.136

AOAC 2010 993.30

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định hàm lượng kim loại

Phương pháp ICP-OES

Gồm Na, K, Mg, Ca, Cu, Fe, Zn, Mn, Mo, Ba, B, Se, Ag


Na: 1,1ppm;K: 1,8ppm

Mg: 1,4ppm

;Ca: 0,9ppm

Cu: 0,07ppm

Fe: 1,08ppm

Zn: 0,3ppm

Mn:0,02ppm

Ba:0,005ppm

B:0,005ppm

Se:0,05ppm



H.HD.QT.176

AOAC 2010 985.01

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định một số kim loại nặng

Phương pháp quang phổ ICP – OES

(Gồm Pb, Cd, As, Co, Cr, Ni, Sb, Sn)


LOD:

Pb: 0,021 mg/kg

As: 0,027 mg/kg

Cd: 0,003 mg/kg

Co: 0,01 mg/kg

Cr: 0,01 mg/kg

Ni: 0,01 mg/kg

Sb: 0,02 mg/kg

Sn: 0,02mg/kg


H.HD.QT.174(2011)


AOAC 2010 990.08

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định Mn bằng AAS

0,05 ppm

H.HD.QT.224




5 ngày
300ml/300g



Nước (nước sinh hoạt, nước ăn uống), nước giải khát, nước uống đóng chai

Hàm lượng chất rắn hoà tan

-

/ H.HD.QT.082

TQ YHLĐ

5 ngày
300ml



Xác định chỉ số permanganate

0,05 mg/L

H.HD.QT.215

TCVN 6186:1996

5 ngày

300ml



Xác định hàm lượng clo dư- Phương pháp chuẩn độ

0,1 mg/l

H.HD.QT.229




5 ngày

300ml



Xác định hàm lượng cacbonat và bicacbonat. Phương pháp chuẩn độ

0,5 mg/l

H.HD.QT.243

AOAC 2010 920.194

5 ngày

300ml



Xác định hàm lượng nitrat

Phương pháp UV-VIS



0,5 mg/l

H.HD.QT.263




5 ngày

300ml



Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Thôi nhiễm KMNO4

0,05 ppm

H.HD.QT.261

QCVN 12-1:2011/BYT

5 ngày

300ml



Mỳ chính

Xác định clorua

5 mg/kg

H.HD.QT.278




5 ngày

300ml



Phụ gia thực phẩm


Thử giới hạn clorua

-

H.HD.QT.282

JECPHA MONOGRAPH 1-VOL4

5 ngày
300ml/300g



Phụ gia thực phẩm

Thử giới hạn sulfat

-

H.HD.QT.260

JECPHA MONOGRAPH 1-VOL4

5 ngày
300ml/300g



Dụng cụ bao bì bằng kim loại

Thôi nhiễm hàm lượng Asen trong bao bì và dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

-

H.HD.QT.291

QCVN 12-3:2011/BYT

5 ngày



Dụng cụ bao bì bằng cao su

Thử thôi nhiễm hàm lượng chì trong bao bì và dụng cụ bằng cao su và nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

-

H.HD.QT.292

QCVN 12-2:2011/BYT

5 ngày
-



Dụng cụ bao bì bằng kim loại

Thử thôi nhiễm hàm lượng chì, cadimi trong bao bì và dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

-

H.HD.QT.293

QCVN 12-3:2011/BYT

5 ngày
-



Dụng cụ bao bì bằng nhựa

Thôi nhiễm hàm lượng antimony trong bao bì, dụng cụ bằng nhựa (PET) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

-

H.HD.QT.294

QCVN 12-1:2011/BYT

5 ngày
-



Dụng cụ bao bì bằng cao su

Xác định hàm lượng chì, cadimi trong bao bì dụng cụ bằng cao su và nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

-

H.HD.QT.295

QCVN 12-2:2011/BYT

5 ngày



Thực phẩm

Xác định Hg trong thực phẩm bằng máy do thủy ngân trực tiếp

Tpcn 1,2 µg/kg

Tacn 2,2 µg/kg

Sữa 1,4 µg/kg

Cá 9,3 µg/kg

Rau 1,4 µg/kg

Thịt 2,2 µg/kg



H.HD.QT.297

US EPA 7473

5 ngày
300ml/300g



Nước

Xác định anion trong nước bằng sắc ký ion

Xác định anion trong nước bằng sắc ký ion (Cl-,, F, Br-, NO3-, SO42-



LOD: 0,16-1mg/l -

H.HD.QT.298

AOAC 993.30

5 ngày
300ml



Thực phẩm

Xác định Flour trong thực phẩm

-

H.HD.QT.299




5 ngày
300ml/300g



Nhựa, cao su chứa đựng thực phẩm

Thôi nhiễm Hg trong bao bì chứa đựng thực phẩm bằng máy đo thủy ngân trực tiếp

LOD: 0,2 µg/L

H.HD.QT.304

QCVN 12-1:2011/BYT

QCVN 12-2:2011/BYT



5 ngày
-



Nước

Xác định hàm lượng Clo dư trong nước bằng UV-VIS

-

H.HD.QT.342

-

5 ngày
300mL



Thực phảm

Xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm bằng HPLC

-

H.HD.QT.366

-

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định hàm lượng Iod bằng ICP-MS

-

H.HD.QT.387

-

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định hàm lượng kim loại nặng bằng ICP-MS

-

H.HD.QT.388

-

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm chức năng

Xác định Fe (III) trong TPCN bằng UV-VIS




H.HD.QT.391

-

5 ngày
300ml/300g



Thực phẩm

Xác định hàm lượng Asen vô cơ trong thực phẩm bằng LC-ICP

-

H.HD.QT.401

-

5 ngày
300ml/300g



Nước

Xác định cation trong nước bằng IC

-

H.HD.QT.410

-

5 ngày
300ml/300g



Thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Asen trong thức ăn chăn nuôi bằng AAS

-

H.HD.QT.422








tải về 1.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương