-
*
|
Bột đậu tương và đậu tương hạt
|
Định lượng đậu tương biến đổi gen dòng GTS 40-3-2 - Phương pháp Real time-PCR
|
LOD: 0,06%
LOQ: 0.1%
|
VS.HD.QT.54
| Foodstuffs – Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products – quantitative nucleic acid based methods (Reference: IS/ISO 21570:2005) | 3 ngày | 100g |
-
*
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện thực phẩm biến đổi gen dựa trên promoter 35S - Phương pháp PCR
|
1%
|
VS.HD.QT.51
|
Reference: TCVN 7605:2007
& IS/ISO 21569:2005
|
3 ngày
| 100g |
-
*
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện thực phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự NOS-TERMINATOR
Phương pháp PCR
|
1%
|
VS.HD.QT.52
|
Reference: TCVN 7605:2007& IS/ISO 21569:2005
|
3 ngày
| 100g |
-
*
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện protein CP4-EPSPS trong thực phẩm biến đổi gen
Phương pháp Western blot
|
0,1%
|
VS.HD.QT.55
|
Reference: Int.J.Mol.Sci, 2012,13,1919-1932
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thực phẩm
|
Định lượng thực phẩm biến đổi gen dựa trên promotor 35S bằng phương pháp RT-PCR
|
0,06%
/ 0.1%
|
VS.HD.QT.53
|
IS/(ISO 21570:2005)
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Phát hiện thịt bò và sản phẩm từ thịt bò bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.57
|
Reference: J Food Sci Technol, 2014, 51(1): 148-152
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Phát hiện thịt trâu và sản phẩm từ thịt trâu bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.58
|
Reference: J Food Sci Technol, 2014, 51(1): 148-152
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Phát hiện thịt cừu và sản phẩm từ thịt cừu bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.59
|
Reference: Indian Journal of Animal Science, 2007,77(9):880-881
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Phát hiện thịt dê và sản phẩm từ thịt dê bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.60
|
Reference: Indian Journal of Animal Science, 2007,77(9):880-881
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Phát hiện thịt gà và sản phẩm từ thịt gà bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.61
|
Reference: Indian Journal of Animal Science, 2007,77(9):880-881
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Phát hiện thịt lợn và sản phẩm từ thịt lợn bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.62
|
Reference: J Food Sci Technol, 2014, 51(1): 148-152
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Phát hiện thịt ngựa và sản phẩm từ thịt ngựa bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.63
|
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Sản phẩm động vật
|
Phát hiện sừng tê bằng phương pháp RT-PCR -PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.64
|
Reference: Indian Journal of Animal Science, 2007,77(9):880-881
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Sản phẩm động vật
|
Phát hiện DNA loài Panthera tigris bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.65
|
Reference: Conserv Genet, 2007, 8: 1465-1470
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Sản phẩm động vật
|
Phát hiện DNA loài Ursus thibetasnus bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.56
|
Reference: J Forensic Sci, 2008, 53: 1358-1362
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Sản phẩm động vật
|
Phát hiện thịt gia súc và sản phẩm thịt gia súc bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.66
|
Reference: J Food Sci Technol, 2014, 51(1): 148-152
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Sản phẩm động vật
|
Phát hiện DNA động vật ở thực phẩm chay bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.67
|
Reference: J Food Sci Technol, 2014, 51(1): 148-152
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Định lượng ARN trong thực phẩm chức năng
|
2ng/µl
|
VS.HD.QT.68
|
Plants 2013, 2: 302-316
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Ngô hạt, bột ngô và các sản phẩm chứa ngũ cốc khác
|
Định lượng ngô biến đổi gen dòng MON810 - Phương pháp Real time-PCR
|
0.9%/0.5%
|
VS.HD.QT.69
|
Reference: IS/ISO 21570:2005 &
JRC -IRMM
|
3 ngày
|
100g/100ml
|
-
|
Ngô hạt, bột ngô và các sản phẩm chứa ngũ cốc khác
|
Định lượng ngô biến đổi gen dòng MON89034 - Phương pháp Real time-PCR
|
0.5%/0.1%
|
VS.HD.QT.70
|
Reference: JRC -IRMM
|
3 ngày
|
100g/100ml
|
-
|
Ngô hạt, bột ngô và các sản phẩm chứa ngũ cốc khác
|
Định lượng ngô biến đổi gen dòng MON863 - Phương pháp Real time-PCR
|
0.5%/0.1%
|
VS.HD.QT.71
|
Reference: JRC -IRMM
|
3 ngày
|
100g/100ml
|
-
|
Ngô hạt, bột ngô và các sản phẩm chứa ngũ cốc khác
|
Định lượng ngô biến đổi gen dòng Bt176 - Phương pháp Real time-PCR
|
0.5%/ 0.1%
|
VS.HD.QT.72
|
Reference: IS/ISO 21570:2005 &
JRC -IRMM
|
3 ngày
|
100g/100ml
|
-
|
Ngô hạt, bột ngô và các sản phẩm chứa ngũ cốc khác
|
Định lượng ngô biến đổi gen dòng Bt11
Phương pháp Real time-PCR
|
0.5%/ 0.1%
|
VS.HD.QT.73
|
Reference: IS/ISO 21570:2005 &
JRC -IRMM
|
3 ngày
|
100g/100ml
|
-
|
Ngô hạt, bột ngô và các sản phẩm chứa ngũ cốc khác
|
Định lượng ngô biến đổi gen dòng GA21 - Phương pháp Real time-PCR
|
0.5%/ 0.1%
|
VS.HD.QT.74
|
Reference: IS/ISO 21570:2005 &
JRC -IRMM
|
3 ngày
|
100g/100ml
|
-
|
Ngô hạt, bột ngô và các sản phẩm chứa ngũ cốc khác
|
Định lượng ngô biến đổi gen dòng NK603 - Phương pháp Real time-PCR
|
0.5%/ 0.1%
|
VS.HD.QT.75
|
Reference: IS/ISO 21570:2005 &
JRC -IRMM
|
3 ngày
| 100g/100ml |
-
|
Ngô hạt, bột ngô và các sản phẩm chứa ngũ cốc khác
|
Định lượng ngô biến đổi gen dòng TC1507 - Phương pháp Real time-PCR
|
0.5%/ 0.1%
|
VS.HD.QT.76
|
Reference: JRC-IRMM
|
3 ngày
| 100g/100ml |
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Định lượng Collagen type II trong thực phẩm chức năng
Phương pháp Western blot
|
0.2/0.1µg (µl)
|
VS.HD.QT.77
|
Reference: Osteoarthritis and cartilage, 1995,3:197-203 & Mol Biotechnol, 2013,55: 217-226
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Sản phẩm động vật
|
Phát hiện DNA loài Cervus nippon bằng phương pháp RT-PCR
|
Không phát
hiện /200 mg (µl)
|
VS.HD.QT.78
|
-
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Thực phẩm chế biến sẵn
|
Xác định tỉ lệ các loại thit bằng phương pháp RT-PCR
|
1%
|
VS.HD.QT.79
|
Reference: Food Control, 2013: 131-137
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Sữa tươi
|
Phát hiện sữa bột trong sản phẩm sữa tươi
|
<3%
|
VS.HD.QT.80
|
Reference: IJPPR, 2012, 3(3): 616-623
|
1 ngày
| 100g |
-
|
Huơu
| Phát hiện DNA loài Rusa Unicolor bằng phương pháp RT-PCR |
-
|
VS.HD.QT.81
|
-
|
3 ngày
| 100g |
-
| Thực phẩm chức năng | Định lượng ARN, ADN trong thực phẩm chức năng |
-
|
VS.HD.QT.68
|
-
|
3 ngày
| 100g |
-
|
Tổ yến
| Xác định tổ yến bằng phương pháp RT-PCR |
-
|
GMO.HD.QT.32
|
-
|
3 ngày
| 100g |