-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi (độ ẩm < 40%)
|
Xác định hàm lượng nước
Sử dụng máy đo độ ẩm
|
-
|
H.HD.QT.062
| | 5 ngày | 300g |
-
*
|
Thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi (độ tinh khiết ≥ 90%)
|
Xác định một số acid amin :
Lysine, Tryptophan, Methionine, Threonine, Mono natri glutamate
Phương pháp chuẩn độ
|
-
|
H.HD.QT.221
|
(Ref: Food Chemical Codex 2004)
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Kẹo
|
Xác định độ ẩm
|
-
|
TCVN 4069:2009
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Kẹo
|
Xác định hàm lượng tro
|
-
|
TCVN 4070:2009
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Chè
|
Xác định hàm lượng tro
|
-
|
TCVN 5611:2007
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Chè
|
Xác định độ ẩm
|
-
|
TCVN 5613:2007
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Cà phê
|
Xác định hàm lượng tro
|
-
|
TCVN 5253:1990
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Gia vị
|
Xác định hàm lượng tro
|
-
|
TCVN 7038:2002
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Đồ hộp
|
Xác định hàm lượng nước
|
-
|
TCVN 4415:1987
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Đồ hộp
|
Xác định hàm lượng tro
|
-
|
TCVN 4588:1998
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Dầu mỡ động vật và thực vật
|
Xác định hàm lượng nước
|
-
|
TCVN 6120:1996
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền
|
Xác định hàm lượng nước
|
-
|
TCVN 7879:2008
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Nông sản và sản phẩm
|
Xác định hàm lượng tro
|
-
|
TCVN 8124:2009
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Nông sản và sản phẩm
|
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp Kjeldahl
|
-
|
TCVN 8125:2009
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Xác định hàm lượng lipid
|
-
|
TCVN 8136:2009
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp Kjeldahl
|
-
|
TCVN 8134:2009
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thịt và sản phẩm thịt
|
Xác định độ ẩm
|
-
|
TCVN 8135:2009
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Xác định hàm lượng lipid
|
-
|
TCVN 3703:2009
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Xác định độ ẩm
|
-
|
TCVN 3700:1990
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Xác định hàm lượng tro
|
-
|
TCVN 5105:2009
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp Kjeldahl
|
-
|
TCVN 3705:1990
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng acid (độ acid)
Phương pháp chuẩn độ điện thế
|
-
|
H.HD.QT.185
|
TCVN 6509:2013
|
5 ngày
| 300g/300ml |
-
*
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng muối NaCl
Phương pháp chuẩn độ điện thế
|
-
|
H.HD.QT.186
|
: TCVN 4836-2:2009
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng đường tổng
Phương pháp Lane-Eynon
|
-
|
H.HD.QT.162
|
(ISO 5377-1981)
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng tro
|
-
|
TCVN 4327:2007
|
|
5 ngày
| 300g |
-
*
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng lipid
|
-
|
TCVN 4331:2001
|
|
5 ngày
|
300g
|
-
*
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp Kjeldahl
|
-
|
TCVN 4328-1:2007
|
|
5 ngày
|
300g
|
-
*
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định độ ẩm
|
-
|
TCVN 4326:2001
|
|
5 ngày
|
300g
|
-
*
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định độ acid béo
Phương pháp chuẩn độ
|
-
|
H.HD.QT.287
|
ISO 7305 : 1998
|
5 ngày
|
300g
|
-
*
|
Dầu thực vật, Thực phẩm chức năng
|
Xác định Acid béo: 37 acid béo
Phương pháp GC/MS
|
30mg/kg
|
H.HD.QT.044
|
AOAC 2010 996.06
|
5 ngày
| 300g/300ml |
-
*
|
Thịt, dầu ăn
|
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC/MS
|
5 mg/kg
|
H.HD.QT.014
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định 17 acid amin
Phương pháp HPLC sử dụng dẫn xuất AQC(17 acid amin: Aspartic, Serine, glutamic, Glycine, Histidine, Arginine, Threonine, Alanine, Proline, Cystine, Tyrosine, Valine, Methionine, Lysine, Isoleucine, Leucine, Phenylalanine)
|
-
|
H.HD.QT.046
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định acid benzoic, acid sorbic, saccharin, aspartam, acesulfam K
Phương pháp HPLC
|
Aspartame,Acesulfam K, saccharin: 10 mg/kg
Acid benzoic, acid sorbic: 2 mg/kg
|
H.HD.QT.250
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng cyclamat
Phương pháp HPLC
|
40 mg/kg
|
H.HD.QT.271
|
TCVN 8472:2010
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
|
Định tính nhanh formaldehyde và Định lượng
Phương pháp HPLC
|
0,2 mg/kg
|
H.HD.QT.240
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng nước.
Phương pháp khối lượng
|
-
|
H.HD.QT.001
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng lipid.
Phương pháp Shoxlet
|
-
|
H.HD.QT.005
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp khối lượng
|
-
|
H.HD.QT.002
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp Kjeldahl
|
-
|
H.HD.QT.003
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC
|
Thực phẩm 6,5mg/kg
TPCN/: 1,3mg/kg
|
H.HD.QT.104
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định β-Caroten
Phương pháp HPLC
|
0,14 mg/100g
|
H.HD.QT.013
|
AOAC 2005.07
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng collagen
Phương pháp HPLC
|
TPCN dạng lỏng/: 1mg/mL
TPCN dạng rắn/:
2mg/g
|
H.HD.QT.205
|
|
5 ngày
|
300g/300ml
|
-
*
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng vitamin A, E, D
Phương pháp HPLC và UPLC/MS/MS
|
Vitamin A:
4 µg/100g
Vitamin E:
0,12 mg/100g
Vitamin D:
0,7 µg/100g
|
H.HD.QT.265
|
|
5 ngày
| 300g/300ml |
-
*
|
Nước mắm
|
Xác định hàm lượng ure
Phương pháp HPLC
|
0,6 mg/L
|
H.HD.QT.134
|
TCVN 8025:2009
|
5 ngày
| 300ml |
-
*
|
Sữa, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng một số vitamin nhóm B ( B1, B2, B3, B5, B6, B9)
Phương pháp HPLC
|
- Sữa/: mg/kg
B1 : 0.018; B2 : 0.029; B3: 0,17
B5: 0.32; B6: 0.085
B9: 0,011
- Thực phẩm chức năng dạng rắn/: mg/kg/L
B1 : 0.033; B2 : 0.044; B3: 0,14
B5: 0.12; B6: 0.016
B9: 0,010
- Thực phẩm bổ sung dạng lỏng/ :mg/L
B1 : 0.061
B2 : 0.044; B3: 0,19
B5: 0.12; B6: 0.012
B9: 0,048
- Thức ăn chăn nuôi/: mg/kg
B1 : 0.11; B2 : 0.22
B3 : 0,10;B5 : 0.27
B6 : 0.2;B9 : 0,27
|
H.HD.QT.101
|
|
5 ngày
| 300g/300ml |
-
*
|
Mật ong
|
Xác định một số đường : glucose, fructose, saccarose, maltose, Lactose, inositol, Sorbitol, manitol
Phương pháp HPLC
|
- Fructose: 6,5mg/g
- Glucose: 1,3mg/g
- Saccarose: 1,1mg/g
|
H.HD.QT.148
|
: AOAC 977.20
|
5 ngày
| 100ml |
-
*
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định hàm lượng vitamin K1
Phương pháp HPLC
|
Sữa/ 5 µg/100g
|
H.HD.QT.217
|
AOAC 999.15
|
5 ngày
| 300g/300ml |
-
*
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp Kjeldahl
|
-
|
TCVN 8099-1:2009
|
|
5 ngày
| 300g/300ml |
-
*
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định hàm lượng lipid
|
-
|
TCVN 6688:2007
|
|
5 ngày
| 300g/300ml |
-
*
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
Xác định độ ẩm
|
-
|
TCVN 8082:2013
|
|
5 ngày
| 300g/300ml |
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp chuẩn độ
|
-
| H.HD.QT.015
|
TCVN 6641-2000
|
5 ngày
|
100g/ml
|
-
|
Sản phẩm ngũ cốc
|
Xác định hàm lượng vitamin B2
Phương pháp HPLC sau thuỷ phân enzym
|
0,05mg/kg
| H.HD.QT.026
| EN 14152-2003 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản
|
Xác định hàm lượng nitơ acid amin
Phương pháp chuẩn độ
|
-
| H.HD.QT.039
| TCVN 3706-90; TCVN 3707-90 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
|
Xác định pH ở 20 độ
|
-
|
H.HD.QT.070
| | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm
|
Xác định tỷ trọng
|
-
|
H.HD.QT.084
| TCVN 8444-2010 | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Chè và sản phẩm chè
|
Xác định hàm lượng tanin
Phương pháp chuẩn độ
|
-
|
H.HD.QT.088
| AOAC 955.35 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm
|
Xác định hàm lượng chất khô, độ brix
|
-
|
H.HD.QT.090
| TCVN 4414-87 | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Nguyên liệu thực phẩm
|
Độ nhớt
|
-
|
-
| Food chemical codex 2004 | |
|
-
|
Nguyên liệu thực phẩm
|
Độ tan
|
-
|
-
| TCVN 6469-2010 | |
|
-
|
Nguyên liệu thực phẩm
|
Điểm nóng chảy, điểm sôi
|
-
|
-
| TCVN 6469-2010 | |
|
-
|
Nguyên liệu thực phẩm
|
Độ dẫn điện
|
-
|
-
| TCVN 4851-1989 | |
|
-
|
Nguyên liệu thực phẩm
|
Phổ hồng ngoại IR
|
-
|
-
| | |
|
-
|
Nguyên liệu thực phẩm
|
Độ màu Icumsa
|
|
| | |
|
-
|
Nguyên liệu thực phẩm
|
Độ màu
|
|
| | |
|
-
|
Thực phẩm
|
Xơ thô
|
-
|
| TCVN 5103-90 | |
|
-
|
Thực phẩm
|
Xơ hòa tan
|
-
|
| AOAC 991.43 | |
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng acid hữu cơ (acid acetic, acid propionic, acid butyric, acid lactic, acid citric, acid fumaric, acid succunic)
Phương pháp HPLC
|
20mg/kg
|
H.HD.QT.103
| AOAC986.13 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Trytophan
Phương pháp HPLC
|
10mg/100g
|
H.HD.QT.112
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng BHT, BHA, TBHQ
Phương pháp GC/MS
|
10mg/100g
|
H.HD.QT.115
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Định tính Focmon bằng test thử nhanh
|
-
|
H.HD.QT.118
| | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Định tính hàn the bằng test thử nhanh
|
-
|
H.HD.QT.119
| TCVN 8895-2012 | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Định tính axit vô cơ bằng test thử nhanh
|
-
|
H.HD.QT.120
| | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Nguc cốc và sản phẩm ngũ cốc
|
Xác định hàm lượng vitamin B1
Phương pháp HPLC
|
0,05mg/kg
|
H.HD.QT.121
| EN 14122 :2003 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Đong đo thể tích và xác định khối lượng viên
|
-
|
H.HD.QT.122
| Dược điển VN | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Phụ gia thực phẩm
|
Xác định năng suất quay cực, độ quay cực, góc quay cực
|
-
|
H.HD.QT.125
| | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Phụ gia thực phẩm
|
Xác định chỉ số khúc xạ
|
-
|
H.HD.QT.126
| TCVN 8445-2010 | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Dầu mỡ, TPCN dạng dầu
|
Chỉ số acid
|
-
|
TCVN 6127-2010
| | |
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng một số chất điều vị (monosodium glutamate, inosinate, guanylate)-Phương pháp HPLC
|
10mg/100g
|
H.HD.QT.142
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định cafein
Phương pháp HPLC
|
0,5mg/kg
|
H.HD.QT.164
| TCVN 9723-2013 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Định danh và định lượng phẩm màu (tatrazin, quinoline, sunset yellow, amaranth, ponceur 4R, brilliant blue, fast green, patent blue, allura red, carmoisine, carmine, indigo carmine)
Phương pháp HPLC
|
0,1-0,5mg/kg
|
H.HD.QT.177
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Rượu
|
Xác định hàm lượng acid bay hơi
|
-
|
H.HD.QT.192
| AOAC 964.08 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định chỉ số peroxit
|
-
|
H.HD.QT.197
| TCVN 6121-2010 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định chỉ số iot
|
-
|
H.HD.QT.198
| TCVN 6122-2010 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định chỉ số xà phòng hóa
|
-
|
H.HD.QT.199
| TCVN 6126-2007 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Mật ong
|
Xác định chất rắn hòa tan
|
-
|
H.HD.QT.200
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản
|
Xác định hàm lượng nito ammoniac
|
-
|
H.HD.QT.201
| TCVN 3706-90 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng lysine bằng HPLC
|
10mg/100g
|
H.HD.QT.203
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Chè
|
Xác định tạp chất lạ
|
-
|
H.HD.QT.206
| TCVN 5615-91 | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng cát sạn
|
-
|
H.HD.QT.207
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng iot bằng điện cực chọn lọc ion
|
25µg/L
|
H.HD.QT.210
| AOAC 992.24 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Sữa thanh trùng
|
Xác định hiệu quả thanh trùng
|
-
|
H.HD.QT.213
| TCVN 5860-2007 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Chỉ tiêu cảm quan
|
-
|
H.HD.QT.218
| | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản
|
Xác định hàm lượng nito focmon
|
-
|
H.HD.QT.225
| TCVN 3707-90 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Sữa
|
Xác định hàm lượng casein
|
-
|
H.HD.QT.226
| ISO 17997-2004 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt độ phytase
|
-
|
H.HD.QT.230
| TCVN 8678-2011 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng chất không tan
|
-
|
H.HD.QT.236
| TCVN 7804-2007 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Nước
|
Xác định hàm lượng H2S
|
-
|
H.HD.QT.247
| SMEWW 4500-S2 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt độ urease
|
-
|
H.HD.QT.248
| TCVN 4847-1989 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Chitosan
|
Xác định độ diacetyl hóa
|
-
|
H.HD.QT.249
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Parabens (methyl paraben, Ethyl paraben, Propyl parable, Iso propyl paraben, Butyl paraben, Iso butyl paraben, Phenyl paraben, Benzyl paraben, Pentyl paraben) trong thực phẩm chức năng bằng HPLC
|
2mg/kg
|
H.HD.QT.262
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định Natri sulfit bằng HPLC
|
50mg/kg
|
H.HD.QT.273
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định Acid oxalic bằng HPLC
|
10mg/kg
|
H.HD.QT.274
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định Poly phosphate (penta-natri triphosphate, natri
Pyrophosphate)
Phương pháp HPLC
|
200mg/kg
|
H.HD.QT.280
| TCVN 8353-2010 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Xác định VTM C (ascorbyl glucoside, ascorbyl palmitat)
Phương pháp HPLC
|
2mg/kg
|
H.HD.QT.285
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi
|
Định tính phẩm màu kiềm
|
-
|
H.HD.QT.286
| | 3 ngày |
100g/ml
|
-
|
Phụ gia thực phẩm
|
Xác định disodium succinate bằng phương pháp chuẩn độ
|
-
|
H.HD.QT.300
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng
|
Xác định Anthocyanin (Cyanindin, Delphinidin, Pelargonidin, malvidin, Peonidin, Petunidin)
Phương pháp HPLC
|
1-3mg/kg
|
H.HD.QT.301
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Iot bằng phương pháp HPLC
|
2mg/100g
|
H.HD.QT.317
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm, gia vị
|
Xác định hàm lượng iot dạng iodate
|
-
|
H.HD.QT.335
| TCVN 6487-1990 | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng cabonhydrat bằng phương pháp thừa trừ
|
-
|
H.HD.QT.336
| FAO Food and Nutrition paper 77 | 5 ngày |
100 g/ml
|
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng tổng Vitamine E bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.339
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Hoa bia
|
Xác định hàm lượng alpha acid trong hoa bia
|
-
|
H.HD.QT.341
| | 5 ngày |
100g
|
-
|
Thực phẩm và thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Choline bằng phương pháp LC-MS
|
-
|
H.HD.QT.344
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định một số Vitamine nhóm B (B1, B2, B3-acid nicotinic, niacinamide) B5, B6, B9 trong thực phẩm bằng LC-MS/MS
|
-
|
H.HD.QT.353
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Chè và sản phẩm của chè
|
Xác định hàm lượng Polyphenol trong chè và sản phẩm từ chè bằng phương pháp UV-VIS
|
-
|
.H.HD.QT.355
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định Anthocyanin tổng số trong thực phẩm chức năng bằng UV-VIS
|
-
|
H.HD.QT.356
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Sữa và sản phẩm của sữa
|
Xác định hàm lượng Iodide trong sữa và thực phẩm chức năng bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.357
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Phụ gia thực phẩm và thực phẩm
|
Xác định Vaniline và ethyl vanilline trong thực phẩm bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.364
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Inositol trong thực phẩm bằng LC-MS
|
-
|
H.HD.QT.370
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Định tính Hyphochlorid trong thực phẩm
|
-
|
H.HD.QT.371
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Xác định natri dehydroacetat trong thực phẩm bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.377
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
T
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng KMnO4 trong socola và thôi nhiễm từ thực phẩm bằng phương pháp chuẩn độ
|
-
|
H.HD.QT.379
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Nguyên liệu
|
Xác định hàm lượng Menthol nguyên liệu bằng GC-MS
|
-
|
H.HD.QT.390
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Sữa
|
Định tính Alpha S1 casein trong sữa
|
-
|
H.HD.QT.397
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Xác định độ lọt qua rấy và qua sàng
|
-
|
H.HD.QT.398
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Ascorbyl palmitat trong thực phẩm bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.409
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phảm chức năng
|
Xác định hàm lượng Glucoraphanin trong TPCN
bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.416
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phảm chức năng
|
Xác định hàm lượng Vitamin B5 trong thực phẩm chức năng bằng LC-MS
|
-
|
H.HD.QT.423
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phảm
|
Xác định hàm lượng Vitamin C trong thực phẩm theo TCVN 8977:2011
|
-
|
H.HD.QT.424
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phảm
|
Xác định hàm lượng Inositol trong thực phẩm bằng UPLC-MS/MS
|
-
|
H.HD.QT.425
| | 5 ngày |
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Độ cặn dơ
|
-
|
H.HD.QT.426
| | 5 ngày |
100g/ml
|