Khối Sinh 1 Khoa vi sinh vật


Khối Hóa 2.1 Khoa chất lượng phụ gia



tải về 1.93 Mb.
trang4/9
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích1.93 Mb.
#32724
1   2   3   4   5   6   7   8   9


2. Khối Hóa

2.1 Khoa chất lượng phụ gia

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử
Tên phép thử cụ thể
Giới hạn phát hiện/định lượng

Phương pháp thử

Tài liệu tham chiếu
Thời gian thực hiện
Lượng mẫu tối thiểu (ml / gam)




  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi (độ ẩm < 40%)

Xác định hàm lượng nước

Sử dụng máy đo độ ẩm



-

H.HD.QT.062

5 ngày
300g

  1. *

Thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi (độ tinh khiết ≥ 90%)


Xác định một số acid amin :

Lysine, Tryptophan, Methionine, Threonine, Mono natri glutamate



Phương pháp chuẩn độ

-

H.HD.QT.221


(Ref: Food Chemical Codex 2004)

5 ngày
300g

  1. *

Kẹo

Xác định độ ẩm

-

TCVN 4069:2009




5 ngày
300g

  1. *

Kẹo

Xác định hàm lượng tro

-

TCVN 4070:2009




5 ngày
300g

  1. *

Chè

Xác định hàm lượng tro

-

TCVN 5611:2007




5 ngày
300g

  1. *

Chè

Xác định độ ẩm

-

TCVN 5613:2007




5 ngày
300g

  1. *

Cà phê

Xác định hàm lượng tro

-

TCVN 5253:1990




5 ngày
300g

  1. *

Gia vị

Xác định hàm lượng tro

-

TCVN 7038:2002




5 ngày
300g

  1. *

Đồ hộp

Xác định hàm lượng nước

-

TCVN 4415:1987




5 ngày
300g

  1. *

Đồ hộp

Xác định hàm lượng tro

-

TCVN 4588:1998




5 ngày
300g

  1. *

Dầu mỡ động vật và thực vật

Xác định hàm lượng nước

-

TCVN 6120:1996




5 ngày
300g

  1. *

Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền

Xác định hàm lượng nước

-

TCVN 7879:2008




5 ngày
300g

  1. *

Nông sản và sản phẩm

Xác định hàm lượng tro

-

TCVN 8124:2009




5 ngày
300g

  1. *

Nông sản và sản phẩm

Xác định hàm lượng protein

Phương pháp Kjeldahl



-

TCVN 8125:2009




5 ngày
300g

  1. *

Thịt và sản phẩm thịt

Xác định hàm lượng lipid

-

TCVN 8136:2009




5 ngày
300g

  1. *

Thịt và sản phẩm thịt

Xác định hàm lượng Protein

Phương pháp Kjeldahl



-

TCVN 8134:2009




5 ngày
300g

  1. *

Thịt và sản phẩm thịt

Xác định độ ẩm

-

TCVN 8135:2009




5 ngày
300g

  1. *

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Xác định hàm lượng lipid

-

TCVN 3703:2009




5 ngày
300g

  1. *

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Xác định độ ẩm

-

TCVN 3700:1990




5 ngày
300g

  1. *

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Xác định hàm lượng tro

-

TCVN 5105:2009




5 ngày
300g

  1. *

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Xác định hàm lượng protein

Phương pháp Kjeldahl



-

TCVN 3705:1990




5 ngày
300g

  1. *

Thực phẩm


Xác định hàm lượng acid (độ acid)

Phương pháp chuẩn độ điện thế



-

H.HD.QT.185


TCVN 6509:2013

5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thực phẩm


Xác định hàm lượng muối NaCl

Phương pháp chuẩn độ điện thế



-

H.HD.QT.186


: TCVN 4836-2:2009

5 ngày
300g

  1. *

Thực phẩm

Xác định hàm lượng đường tổng

Phương pháp Lane-Eynon



-

H.HD.QT.162


(ISO 5377-1981)

5 ngày
300g

  1. *

Thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng tro

-

TCVN 4327:2007




5 ngày
300g

  1. *

Thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng lipid

-

TCVN 4331:2001




5 ngày

300g

  1. *

Thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng protein

Phương pháp Kjeldahl



-

TCVN 4328-1:2007




5 ngày

300g

  1. *

Thức ăn chăn nuôi

Xác định độ ẩm

-

TCVN 4326:2001




5 ngày

300g

  1. *

Thức ăn chăn nuôi

Xác định độ acid béo

Phương pháp chuẩn độ



-

H.HD.QT.287


ISO 7305 : 1998

5 ngày

300g

  1. *

Dầu thực vật, Thực phẩm chức năng


Xác định Acid béo: 37 acid béo

Phương pháp GC/MS



30mg/kg

H.HD.QT.044


AOAC 2010 996.06

5 ngày
300g/300ml

  1. *

Thịt, dầu ăn


Xác định hàm lượng Cholesterol

Phương pháp GC/MS



5 mg/kg

H.HD.QT.014




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi


Xác định 17 acid amin

Phương pháp HPLC sử dụng dẫn xuất AQC(17 acid amin: Aspartic, Serine, glutamic, Glycine, Histidine, Arginine, Threonine, Alanine, Proline, Cystine, Tyrosine, Valine, Methionine, Lysine, Isoleucine, Leucine, Phenylalanine)



-

H.HD.QT.046




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi


Xác định acid benzoic, acid sorbic, saccharin, aspartam, acesulfam K

Phương pháp HPLC



Aspartame,Acesulfam K, saccharin: 10 mg/kg

Acid benzoic, acid sorbic: 2 mg/kg



H.HD.QT.250




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng cyclamat

Phương pháp HPLC



40 mg/kg

H.HD.QT.271


TCVN 8472:2010

5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

Định tính nhanh formaldehyde và Định lượng

Phương pháp HPLC



0,2 mg/kg

H.HD.QT.240




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng

Xác định hàm lượng nước.

Phương pháp khối lượng



-

H.HD.QT.001




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng

Xác định hàm lượng lipid.

Phương pháp Shoxlet



-

H.HD.QT.005




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng

Xác định hàm lượng tro.

Phương pháp khối lượng



-

H.HD.QT.002




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng

Xác định hàm lượng protein

Phương pháp Kjeldahl



-

H.HD.QT.003




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng

Xác định hàm lượng vitamin C

Phương pháp HPLC



Thực phẩm 6,5mg/kg

TPCN/: 1,3mg/kg



H.HD.QT.104




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm chức năng


Xác định β-Caroten

Phương pháp HPLC



0,14 mg/100g

H.HD.QT.013


AOAC 2005.07

5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm chức năng


Xác định hàm lượng collagen

Phương pháp HPLC




TPCN dạng lỏng/: 1mg/mL

TPCN dạng rắn/:

2mg/g


H.HD.QT.205




5 ngày

300g/300ml

  1. *

Thực phẩm chức năng


Xác định hàm lượng vitamin A, E, D

Phương pháp HPLC và UPLC/MS/MS




Vitamin A:

4 µg/100g

Vitamin E:

0,12 mg/100g

Vitamin D:

0,7 µg/100g



H.HD.QT.265




5 ngày
300g/300ml

  1. *

Nước mắm


Xác định hàm lượng ure

Phương pháp HPLC



0,6 mg/L

H.HD.QT.134


TCVN 8025:2009

5 ngày
300ml

  1. *

Sữa, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi


Xác định hàm lượng một số vitamin nhóm B ( B1, B2, B3, B5, B6, B9)

Phương pháp HPLC




- Sữa/: mg/kg

B1 : 0.018; B2 : 0.029; B3: 0,17

B5: 0.32; B6: 0.085

B9: 0,011

- Thực phẩm chức năng dạng rắn/: mg/kg/L

B1 : 0.033; B2 : 0.044; B3: 0,14

B5: 0.12; B6: 0.016

B9: 0,010

- Thực phẩm bổ sung dạng lỏng/ :mg/L

B1 : 0.061

B2 : 0.044; B3: 0,19

B5: 0.12; B6: 0.012

B9: 0,048

- Thức ăn chăn nuôi/: mg/kg

B1 : 0.11; B2 : 0.22

B3 : 0,10;B5 : 0.27

B6 : 0.2;B9 : 0,27


H.HD.QT.101




5 ngày
300g/300ml

  1. *

Mật ong


Xác định một số đường : glucose, fructose, saccarose, maltose, Lactose, inositol, Sorbitol, manitol

Phương pháp HPLC




- Fructose: 6,5mg/g

- Glucose: 1,3mg/g

- Saccarose: 1,1mg/g


H.HD.QT.148


: AOAC 977.20

5 ngày
100ml

  1. *

Sữa và sản phẩm sữa


Xác định hàm lượng vitamin K1

Phương pháp HPLC



Sữa/ 5 µg/100g

H.HD.QT.217


AOAC 999.15

5 ngày
300g/300ml

  1. *

Sữa và sản phẩm sữa

Xác định hàm lượng protein

Phương pháp Kjeldahl



-

TCVN 8099-1:2009




5 ngày
300g/300ml

  1. *

Sữa và sản phẩm sữa

Xác định hàm lượng lipid

-

TCVN 6688:2007




5 ngày
300g/300ml

  1. *

Sữa và sản phẩm sữa

Xác định độ ẩm

-

TCVN 8082:2013




5 ngày
300g/300ml



Thực phẩm

Xác định hàm lượng SO2

Phương pháp chuẩn độ



-
H.HD.QT.015




TCVN 6641-2000

5 ngày

100g/ml



Sản phẩm ngũ cốc

Xác định hàm lượng vitamin B2

Phương pháp HPLC sau thuỷ phân enzym



0,05mg/kg
H.HD.QT.026



EN 14152-2003
5 ngày

100g/ml



Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Xác định hàm lượng nitơ acid amin

Phương pháp chuẩn độ



-
H.HD.QT.039



TCVN 3706-90; TCVN 3707-90
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng

Xác định pH ở 20 độ

-

H.HD.QT.070
3 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm

Xác định tỷ trọng

-

H.HD.QT.084

TCVN 8444-2010
3 ngày

100g/ml



Chè và sản phẩm chè

Xác định hàm lượng tanin

Phương pháp chuẩn độ



-

H.HD.QT.088

AOAC 955.35
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm

Xác định hàm lượng chất khô, độ brix

-

H.HD.QT.090

TCVN 4414-87
3 ngày

100g/ml



Nguyên liệu thực phẩm

Độ nhớt

-

-
Food chemical codex 2004






Nguyên liệu thực phẩm

Độ tan

-

-
TCVN 6469-2010






Nguyên liệu thực phẩm

Điểm nóng chảy, điểm sôi

-

-
TCVN 6469-2010






Nguyên liệu thực phẩm

Độ dẫn điện

-

-
TCVN 4851-1989






Nguyên liệu thực phẩm

Phổ hồng ngoại IR

-

-






Nguyên liệu thực phẩm

Độ màu Icumsa












Nguyên liệu thực phẩm

Độ màu












Thực phẩm

Xơ thô

-



TCVN 5103-90






Thực phẩm

Xơ hòa tan

-



AOAC 991.43






Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng acid hữu cơ (acid acetic, acid propionic, acid butyric, acid lactic, acid citric, acid fumaric, acid succunic)

Phương pháp HPLC



20mg/kg

H.HD.QT.103

AOAC986.13
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Trytophan

Phương pháp HPLC



10mg/100g

H.HD.QT.112
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng BHT, BHA, TBHQ

Phương pháp GC/MS



10mg/100g

H.HD.QT.115
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Định tính Focmon bằng test thử nhanh

-

H.HD.QT.118
3 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Định tính hàn the bằng test thử nhanh

-

H.HD.QT.119

TCVN 8895-2012
3 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Định tính axit vô cơ bằng test thử nhanh

-

H.HD.QT.120
3 ngày

100g/ml



Nguc cốc và sản phẩm ngũ cốc

Xác định hàm lượng vitamin B1

Phương pháp HPLC



0,05mg/kg

H.HD.QT.121

EN 14122 :2003
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Đong đo thể tích và xác định khối lượng viên

-

H.HD.QT.122

Dược điển VN
3 ngày

100g/ml



Phụ gia thực phẩm

Xác định năng suất quay cực, độ quay cực, góc quay cực

-

H.HD.QT.125
3 ngày

100g/ml



Phụ gia thực phẩm

Xác định chỉ số khúc xạ

-

H.HD.QT.126

TCVN 8445-2010
3 ngày

100g/ml



Dầu mỡ, TPCN dạng dầu

Chỉ số acid

-

TCVN 6127-2010






Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng một số chất điều vị (monosodium glutamate, inosinate, guanylate)-Phương pháp HPLC

10mg/100g

H.HD.QT.142
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định cafein

Phương pháp HPLC



0,5mg/kg

H.HD.QT.164

TCVN 9723-2013
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Định danh và định lượng phẩm màu (tatrazin, quinoline, sunset yellow, amaranth, ponceur 4R, brilliant blue, fast green, patent blue, allura red, carmoisine, carmine, indigo carmine)

Phương pháp HPLC



0,1-0,5mg/kg

H.HD.QT.177
5 ngày

100g/ml



Rượu

Xác định hàm lượng acid bay hơi

-

H.HD.QT.192

AOAC 964.08
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định chỉ số peroxit

-

H.HD.QT.197

TCVN 6121-2010
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định chỉ số iot

-

H.HD.QT.198

TCVN 6122-2010
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định chỉ số xà phòng hóa

-

H.HD.QT.199

TCVN 6126-2007
5 ngày

100g/ml



Mật ong

Xác định chất rắn hòa tan

-

H.HD.QT.200
5 ngày

100g/ml



Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Xác định hàm lượng nito ammoniac

-

H.HD.QT.201

TCVN 3706-90
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng lysine bằng HPLC

10mg/100g

H.HD.QT.203
5 ngày

100g/ml



Chè

Xác định tạp chất lạ

-

H.HD.QT.206

TCVN 5615-91
3 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng cát sạn

-

H.HD.QT.207
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng iot bằng điện cực chọn lọc ion

25µg/L

H.HD.QT.210

AOAC 992.24
5 ngày

100g/ml



Sữa thanh trùng

Xác định hiệu quả thanh trùng

-

H.HD.QT.213

TCVN 5860-2007
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Chỉ tiêu cảm quan

-

H.HD.QT.218
3 ngày

100g/ml



Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Xác định hàm lượng nito focmon

-

H.HD.QT.225

TCVN 3707-90
5 ngày

100g/ml



Sữa

Xác định hàm lượng casein

-

H.HD.QT.226

ISO 17997-2004
5 ngày

100g/ml



Thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt độ phytase

-

H.HD.QT.230

TCVN 8678-2011
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng chất không tan

-

H.HD.QT.236

TCVN 7804-2007
5 ngày

100g/ml



Nước

Xác định hàm lượng H2S

-

H.HD.QT.247

SMEWW 4500-S2
5 ngày

100g/ml



Thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt độ urease

-

H.HD.QT.248

TCVN 4847-1989
5 ngày

100g/ml



Chitosan

Xác định độ diacetyl hóa

-

H.HD.QT.249
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Parabens (methyl paraben, Ethyl paraben, Propyl parable, Iso propyl paraben, Butyl paraben, Iso butyl paraben, Phenyl paraben, Benzyl paraben, Pentyl paraben) trong thực phẩm chức năng bằng HPLC

2mg/kg

H.HD.QT.262
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định Natri sulfit bằng HPLC

50mg/kg

H.HD.QT.273
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định Acid oxalic bằng HPLC

10mg/kg

H.HD.QT.274
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định Poly phosphate (penta-natri triphosphate, natri

Pyrophosphate)

Phương pháp HPLC


200mg/kg

H.HD.QT.280

TCVN 8353-2010
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Xác định VTM C (ascorbyl glucoside, ascorbyl palmitat)

Phương pháp HPLC



2mg/kg

H.HD.QT.285
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

Định tính phẩm màu kiềm

-

H.HD.QT.286
3 ngày

100g/ml



Phụ gia thực phẩm

Xác định disodium succinate bằng phương pháp chuẩn độ

-

H.HD.QT.300
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, thực phẩm chức năng

Xác định Anthocyanin (Cyanindin, Delphinidin, Pelargonidin, malvidin, Peonidin, Petunidin)

Phương pháp HPLC



1-3mg/kg

H.HD.QT.301
5 ngày

100g/ml



Thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Iot bằng phương pháp HPLC

2mg/100g

H.HD.QT.317
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm, gia vị

Xác định hàm lượng iot dạng iodate

-

H.HD.QT.335
TCVN 6487-1990
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Xác định hàm lượng cabonhydrat bằng phương pháp thừa trừ

-

H.HD.QT.336
FAO Food and Nutrition paper 77
5 ngày

100 g/ml



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng tổng Vitamine E bằng HPLC

-

H.HD.QT.339
5 ngày

100g/ml



Hoa bia

Xác định hàm lượng alpha acid trong hoa bia

-

H.HD.QT.341
5 ngày

100g



Thực phẩm và thực phẩm chức năng

Xác định hàm lượng Choline bằng phương pháp LC-MS

-

H.HD.QT.344
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm chức năng

Xác định một số Vitamine nhóm B (B1, B2, B3-acid nicotinic, niacinamide) B5, B6, B9 trong thực phẩm bằng LC-MS/MS

-

H.HD.QT.353
5 ngày

100g/ml



Chè và sản phẩm của chè

Xác định hàm lượng Polyphenol trong chè và sản phẩm từ chè bằng phương pháp UV-VIS

-

.H.HD.QT.355
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm chức năng

Xác định Anthocyanin tổng số trong thực phẩm chức năng bằng UV-VIS

-

H.HD.QT.356
5 ngày

100g/ml



Sữa và sản phẩm của sữa

Xác định hàm lượng Iodide trong sữa và thực phẩm chức năng bằng HPLC

-

H.HD.QT.357
5 ngày

100g/ml



Phụ gia thực phẩm và thực phẩm

Xác định Vaniline và ethyl vanilline trong thực phẩm bằng HPLC

-

H.HD.QT.364
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Xác định hàm lượng Inositol trong thực phẩm bằng LC-MS

-

H.HD.QT.370
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Định tính Hyphochlorid trong thực phẩm

-

H.HD.QT.371
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Xác định natri dehydroacetat trong thực phẩm bằng HPLC

-

H.HD.QT.377
5 ngày

100g/ml

  1. T

Thực phẩm

Xác định hàm lượng KMnO4 trong socola và thôi nhiễm từ thực phẩm bằng phương pháp chuẩn độ

-

H.HD.QT.379
5 ngày

100g/ml



Nguyên liệu

Xác định hàm lượng Menthol nguyên liệu bằng GC-MS

-

H.HD.QT.390
5 ngày

100g/ml



Sữa

Định tính Alpha S1 casein trong sữa

-

H.HD.QT.397
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Xác định độ lọt qua rấy và qua sàng

-

H.HD.QT.398
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Xác định hàm lượng Ascorbyl palmitat trong thực phẩm bằng HPLC

-

H.HD.QT.409
5 ngày

100g/ml



Thực phảm chức năng

Xác định hàm lượng Glucoraphanin trong TPCN

bằng HPLC



-

H.HD.QT.416
5 ngày

100g/ml



Thực phảm chức năng

Xác định hàm lượng Vitamin B5 trong thực phẩm chức năng bằng LC-MS

-

H.HD.QT.423
5 ngày

100g/ml



Thực phảm

Xác định hàm lượng Vitamin C trong thực phẩm theo TCVN 8977:2011

-

H.HD.QT.424
5 ngày

100g/ml



Thực phảm

Xác định hàm lượng Inositol trong thực phẩm bằng UPLC-MS/MS

-

H.HD.QT.425
5 ngày

100g/ml



Thực phẩm

Độ cặn dơ

-

H.HD.QT.426
5 ngày

100g/ml


tải về 1.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương