Khối Sinh 1 Khoa vi sinh vật



tải về 1.93 Mb.
trang2/9
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích1.93 Mb.
#32724
1   2   3   4   5   6   7   8   9



Thịt lợn

Phát hiện Trichinela trong thịt

VS.HD.QT.101




7 ngày

300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp



Thực phẩm

Phát hiện ký sinh trùng

VS.HD.QT.91

FDA method

BAM Chapter 19WHO guide



7 ngày

300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi


Phát hiện E. coli nhóm huyết thanh O157

10 cfu/g


1 cfu/ml

VS.HD.QT.24



TCVN 7686:2007

(ISO 16654:2001)


7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi


Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceaebằng kỹ thuật MPN tiền tăng sinh

0,3 MPN/ml/g



VS.HD.QT.30

TCVN 5518-1:2007 (ISO 21528-1:2004)
5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)


Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi



Phát hiện Shigella spp. - Phương pháp phát hiện


Không phát hiện/25ml (g)

VS.HD.QT.23

TCVN 8131:2009

(ISO 21567 :2004)


7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi


Định lượng nấm men-mốc băng phương pháp chỉ thị màu

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.92

AOAC Official Method 2002.11
3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi


Kỹ thuật phát hiện C. botulinum

Không phát hiện/25ml (g)

VS.HD.QT.21

AOAC method 977.26: 1997
10 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi


Định lượng Campylobacter

10 cfu/g

1 cfu/ml


VS.HD.104

TCVN 7715-2 : 2007

ISO 10272-2 : 2006


7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Đường

Tổng số bào tử chịu nhiệt trong đường
10 CFU/1 g
1 CFU/1 ml




VS.HD.QT.14

AOAC 972: 1997/
7 ngày
300 g hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/ nguyên liệu thực phẩm

Tổng số vi sinh vật

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.134




7 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobacillus spp

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.145




7 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Định lượng vi khuẩn Bacillus spp

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.146




7 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Vi khuẩn không sinh acid lactis

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.141




7 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thực phẩm chức năng

Vi khuẩn kháng nhiệt

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.203
7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Nước

Phát hiện Salmonella trong nước

/100 mL

VS.HD.QT.205

TCVN 9717:2013


7 ngày
500 mL



Trứng

Xác định vòng đen giữa lòng đỏ và lòng trắng của trứng luộc

-

VS.HD.QT.209




7 ngày
10 quả



Thực phẩm chức năng
Sữa và các sản phẩm sữa

Định lượng tế báo soma trong sữa

10 tế bào/g

1 tế bào/mL



VS.HD.QT.210


 TCVN 6686-1,2, 3 :2000

5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi


Xác định cấu trúc hiển vi của tinh bột




VS.HD.QT.211




3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi


Hemolytic Streptococcus

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.212




5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Clostridia spore

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.213




5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Lactobacillus gasseri

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.216




5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
Nhóm phương pháp xác định hoạt độ enzyme






Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Beta-glucan chưa rõ nguồn gốc bằng phương pháp enzyme
-

VS.HD.QT.46


AOAC 995.16
5 ngày

300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính enzyme cellulase đơn vị FPU (IU)

-

VS.HD.QT.94
Thỏa thuận

300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộ)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính của enzyme
Fructan (inulin/FOS)

-

VS.HD.QT.95

AOAC (Method 999.03)
Thỏa thuận

300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính của enzyme
α-amylase (Ceralpha Units/g or ml)

-

VS.HD.QT.105

AOAC (Method 2002.01)
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính của enzyme
Lipase

-

VS.HD.QT.135
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính của enzyme
papain

-

VS.HD.QT.136

AOAC 971.16:2010
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính của enzyme
protease

-

VS.HD.QT.142
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính của enzyme peroxidase



-

VS.HD.QT.149
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt độ enzyme Natokinase

-

VS.HD.QT.96
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính enzyme Pepsin

-

VS.HD.QT.150

AOAC 971.09
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính enzymeTrypsin

-

VS.HD.QT.151
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính enzyme Pectinase (nguồn gốc thực vật) phương pháp chuẩn đọ

-

VS.HD.QT.152
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính Pancreatin (hỗn hợp các enzyme amylase, lipase và protease) của tế bào tuyến tụy

-

VS.HD.QT.153
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính Bromelain (hoạt tính protease)

-

VS.HD.QT.154


(Methods in Enzymology.1976.45:740-751)
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính Dipeptidyl peptidase

-

VS.HD.QT.155
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính của enzyme
β-amylase


-

VS.HD.QT.156


300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Beta-glucan có nguồn gốc hạt ngũ cốc bằng phương pháp enzyme

-

VS.HD.161


AOAC 995.16
3-4 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Beta-glucan có nguồn gốc từ nấm bằng phương pháp enzyme

-

VS.HD.QT.162
3-4 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính enzyme cellulase đơn vị CMC-DNS mg/ml

-

VS.HD.QT.163
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính enzyme α-amylase (DNS assay)


-

VS.HD.QT.164
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính enzyme pectin_lyase (nguồn gốc nấm) phương pháp đo quang

-

VS.HD.QT.166
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính enzyme Lactase

-

VS.HD.QT.167

5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hoạt tính enzyme Maltogenic amylase (Glucan 1,4-alpha-maltohydrolase)

-

VS.HD.QT.168

Phương pháp FAO
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng Amylose/amylopectin bằng phương pháp enzyme

-

VS.HD.QT.169
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Đinh tính Beta-glucan có nguồn gốc từ nấm bằng phương pháp enzyme

-

VS.HD.QT.170
3-4 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Đinh tính Beta-glucan có nguồn gốc hạt ngũ cốc bằng phương pháp enzyme

-

VS.HD.QT.171

AOAC 995.16 (M)
3-4 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Đinh tính Beta-glucan chưa rõ nguồn gốc, bằng phương pháp enzyme

-

VS.HD.QT.172
AOAC 995.16 (M)
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme cellulase đơn vị FPU (IU)

-

VS.HD.QT.173
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme cellulase đơn vị CMC-DNS mg/ml

-

VS.HD.QT.174
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Đinh tính Fructan (inulin/FOS)

-

VS.HD.QT.175

AOAC (Method 999.03) (M)
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme α-amylase (Ceralpha Units/g or ml).


-

VS.HD.QT.176

AOAC (Method 2002.01) (M)
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme α-amylase (DNS assay)


-

VS.HD.QT.177
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme Lipase

-

VS.HD.QT.178
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme papain

-

VS.HD.QT.179

AOAC 971.16:2010 (M)
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme protease

-

VS.HD.QT.165
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme peroxidase



-

VS.HD.QT.180
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme Natokinase

-

VS.HD.QT.181
1-2 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme Pepsin

-

VS.HD.QT.182

AOAC 971.09
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme trypsin

-

VS.HD.QT.183
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme Pectinase (nguồn gốc thực vật) phương pháp chuẩn độ

-

VS.HD.QT.184
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme pectin_lyase (nguồn gốc nấm) phương pháp đo quang

-

VS.HD.QT.185
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính Pancreatin (hỗn hợp các enzyme amylase, lipase và protease) của tế bào tuyến tụy

-

VS.HD.QT.186
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính Bromelain (hoạt tính protease)

-

VS.HD.QT.187


((1976) in Methods in Enzymology, 45, 740-751) (M)
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme Dipeptidyl peptidase

-

VS.HD.QT.188
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme β-amylase


-

VS.HD.QT.189
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme Lactase

-

VS.HD.QT.190
5-7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính enzyme Maltogenic amylase (Glucan 1,4-alpha-maltohydrolase)

-

VS.HD.QT.191

Phương pháp FAO (M)
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính Amylose/amylopectin bằng phương pháp enzyme

-

VS.HD.QT.192
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Hoạt lực promelain

-

VS.HD.QT.194
2-3 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Phát hiện hoạt tính protease bằng phương pháp đĩa thạch




VS.HD.QT.215
5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định tính Chitinase

-

V

S.HD.QT.207


5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi

Định lượng Chitinase

-

VS.HD.QT.208
5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
Nhóm các phương pháp nhanh bằng PCR, Real-time PCR






Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện Salmonella spp. - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.84




2 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện Listeria monocytogens - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.85




2 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện Campylobacter spp. - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.86




2 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện Escherichia coli O157 - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.87




4 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện Vibrio cholerae- kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.106

FDA method

BAM Chapter 9




2 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện hiện Vibrio parahaemolyticus - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.107

FDA method

BAM Chapter 9




2ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện và định lượng Seratia sp., Serratia marcescens

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.90




5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện Escherichia coli gây bệnh bằng phương pháp PCR :

  • ETEC

  • EIEC

  • EPEC

  • EHEC

Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.108

FDA method

BAM Chapter 4A




5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, nước

Phát hiện virus Hepatitis A trong thực phẩm (PCR)


Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.109

ISO/TS 15216-1,2:2013


5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, nước

Phát hiện virus Norovirus trong thực phẩm (PCR)


Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.148

ISO/TS 15216-1,2:2013


5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, nước

Định lượng virus Hepatitis A trong thực phẩm (qPCR)


Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.111


ISO/TS 15216-1:2013


5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, nước

Định lượng virus Norovirus trong thực phẩm (qPCR)


Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.112

ISO/TS 15216-1: 2013


5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện virus rotavirus trong thực phẩm (PCR)


Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.93

ISO/TS 15216-1,2:2013


5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện độc tố tụ cầu Staphylococcal Enterotoxins

Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.113

AOAC 993.06-2010


5 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phát hiện chủng tụ cầu sinh độc tố

Không phát hiện/25g hoặc ml

VS.HD.QT.114

AOAC 993.06-2010


7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai)



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, Khuẩn lạc

Định danh vi khuẩn theoyêu cầu bằng hình thái học, hóa sinh và giải trình tự đoạn ADN đặc hiệu
-

VS.HD.QT.115

Thỏa thuận

300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp)



Chủng vi khuẩn

Mẫu thực phẩm



Xác định tính kháng kháng sinh (kháng sinh đồ) của các chủng vi sinh vật gây bệnh: Salmonella sp., Staphylococcus aureus, E. col, Campylobacterium sp., Shigella sp.
-

VS.HD.QT.116



WHO method
CLSI
Thỏa thuận

300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi


Định danh nấm men, nấm mốc bằng hình thái và giải trình tự đoạn ITS
-

VS.HD.QT.19
15 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobacillus paracasei

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.117
7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Saccharomyces boulardii

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.118




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobacillus casei

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.119




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bifidobacterium animalis

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.120




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bifidobacterium BB12

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.121




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobacillus sporogenes

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.122




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobacillus lactis

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.123




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bacillus licheniformis

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.124




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bacillus polymyxa

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.125




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bacillus megaterium

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.126




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bacillus laevolacacticus

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.127




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bacillus thuringiensis

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.128




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bacillus coagulans

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.129




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Saccharomyces cerevisiae

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.130




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Rdohopseudomonas

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.131




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Nitrobacter sp

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.132




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Nitrosomonas sp

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.133




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobaccilus delbruekii subsp.bulgaricus

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.137




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobaccilus lactis subsp.lactis

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.138




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobaccilus delbruekii subsp.lactis

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.139




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobaccilus lactis subsp.cremoris

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.140




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bacillus clausii

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.147




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bifidobacterium bifidum

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.157




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Bifidobacterium infantis

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.158




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobacillus plantarum

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.159




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Lactobacillus rhamnosus

10 CFU/g

1 CFU/ml


VS.HD.QT.160




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm

Candida Albicans

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.193




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thực phẩm chức năng

Bifidobacterium lactis

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.201




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm và thực phẩm chức năng

Enterococcus faecium

10 cfu/g

1 cfu/mL


VS.HD.QT.202




7 ngày
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)

Thử nghiệm độc cấp tính


  1. *

Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật

Thử nghiệm độc cấp tính đường da

-

VS.HD.QT.195

OECD 402

14 ngày

300 g hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)

  1. *

Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật

Thử nghiệm độc cấp tính đường hô hấp

-

VS.HD.QT.196

OECD 403

14 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)

  1. *

Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật

Thử nghiệm khả năng kích ứng/bào mòn da

-

VS.HD.QT.197

OECD 404

14 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)

  1. *

Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật

Thử nghiệm dị ứng da

-

VS.HD.QT.198

OECD 406

14 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)

  1. *

Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật

Thử nghiệm khả năng kích ứng/bào mòn mắt



VS.HD.QT.199

OECD 405

14 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)

  1. *

Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật

Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng

-

VS.HD.QT.200

OECD 425

14 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Thực phẩm

Độc tính bất thường

-

VS.HD.QT.204




14 ngày

300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Hóa chât, nước

Thử nghiệm độc tính cấp trên cá nước mặn

-

VS.HD.QT.217

OECD 203

3 tuần

1kg hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)



Hóa chât, nước

Thử nghiệm độc tính cấp trên cá nước ngọt

-

VS.HD.QT.214

OECD 203

3 tuần

1kg hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)


tải về 1.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương