-
*
|
Thực phẩm chức năng
|
Định tính một số hoạt chất chính trong thực phẩm chức năng có nguồn gốc dược liệu: Curcumin, berberin, Nuciferin, Quercitin, Rutin
Phương pháp HPTLC
|
-
|
H.HD.QT.124
| Dược điển Việt Nam, Dược điển Trung Quốc | 5 ngày | 100g/20 viên |
-
*
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Adenosin, Uridin, Guanosin, Cordycepin
Phương pháp HPLC
|
- TPCN dạng lỏng/:
0,1 mg/L
- TPCN dạng rắn/: 0,1mg/kg
|
H.HD.QT.223
| Chien Yu Chang, (2005): “Determination of Adenosine, Cordycepin and Ergosterol Contents in Cultivated Antrodia camphorata by HPLC Method”, Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 13, No. 4, Pages 338-342 | 5 ngày | 100g/20 viên |
-
*
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng flavonoid
(Rutin, Quercetin, Daizdein, Genistein)
Phương pháp HPLC
|
Rutin: 10µg/g
Quercetin: 11,5 µg/g
Daizdein: 10 µg/g
Genistein: 6 µg/g
|
H.HD.QT.204
| AOAC 2006.07 | 5 ngày | 100g/20 viên |
-
*
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng glucosamin
Phương pháp HPLC
|
- TPCN dạng lỏng/:
0,034 mg/mL
- TPCN dạng rắn/
0,67mg/g
|
H.HD.QT.096
| AOAC 2005.01 | 5 ngày | 100g/20 viên |
-
| Thực phẩm Thực phẩm chức năng |
Xác định Curcuminoid tổng số trong thực phẩm bằng UV-VIS
|
10 mg/kg
|
H.HD.QT.065
|
Kiran Sharma, S. S. Agrawal, Monica Gupta (2012), “Development and Validation of UV spectrophotometric method for the estimation of Curcumin in Bulk Drug and Pharmaceutical Dosage Forms”, International Journal of Drug Development & Research | April-June 2012 | Vol. 4 | Issue 2
|
4 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
*
|
Sữa, thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng choline trong thực phẩm bằng LC-MS/MS
|
7,6 mg/L
36,8 mg/kg
|
H.HD.QT.344
|
AOAC Official Method 999.14, Choline in infant Formula and Milk. Enzymatic Colorimetric Method
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
*
|
Sữa, thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng taurin
Phương pháp HPLC
|
- Sữa1,9µg/g
- TPCN dạng rắn/ 19µg/g
-TPCN dạng lỏng/ 0,98µg/g
|
H.HD.QT.169
|
AOAC 2010 997.05
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định hàm lượng Furosemide, Sibutramine, Fenfluramin, Oristat trong thực phẩm chức năng bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.172
|
Sofian Kana, Naser Abdo, Amad A. Abu-Yousef... (2009), “Detection and quantification of synthetic drugs in Herbal Slimming formula ”, European Journal of Scientific Research
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định các Ginsenosides (Rg1, Rb1) trong thực phẩm bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.193
|
María Isabel Morales, (2010), “Assay and Identification of Ginsenosides Rg1 and Rb1 in Powdered Asian Ginseng Extract (Panax ginseng) Softgels by Liquid Chromatography” Banner Pharmacap
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Melatonin trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.231
|
José L.P. Munoz, (2009) “A simple and sensitive method for determination of melatonin in plasma, bile and intestinal tissues by HPLC with fluorescence detection”, Journal of Chromatography B, 877
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm Thực phẩm chức năng |
Xác định hàm lượng saponin tổng bằng phương pháp khối lượng
|
0,1g/kg
|
H.HD.QT.233
|
Nhà xuất bản Y học : Bài giảng Dược liệu ( chương Saponin)
|
4 ngày
|
200g hoặc 40 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định hàm lượng chondroitin sunfat trong thực phẩm chức năng bằng HPLC
|
50 mg/kg
|
H.HD.QT.241
|
THEODORE TYLER, (2002): Determination of Chondroitin Sulfate in Raw Materials by Liquid Chromatography, JOURNAL OF AOAC INTERNATIONAL VOL. 85, NO. 3,
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm Thực phẩm chức năng |
Xác định hàm lượng Lecithin (phosphatidylcholin, phosphatidylserin) trong thực phẩm bằng HPLC
|
10 mg/kg
|
H.HD.QT.252
|
K. E. Murray1 , (2007): “DETERMINATION OF THE PHOSPHOLIPID AND SPHINGOLIPID CONTENT IN THE FECES OF UNINFECTED BALB/c MICE AND THOSE INFECTED WITH Echinostoma caproni BYHPTLC WITH DENSITOMETRY” ACTA CHROMATOGRAPHICA, NO. 18
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm Thực phẩm chức năng |
Xác định hàm lượng acid Sialic (N-Acetyl Neuraminic acid (Neu5Ac –NANA) trong thực phẩm bằng HPLC
|
10 mg/kg
|
H.HD.QT.254
|
Thermo Scientific (2003) : “UHPLC Determination of Sialic Acids with Fluorescence Detection” Application Note 278
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định L-carnitine trong thực phẩm chức năng bằng HPLC
|
50 mg/kg
|
H.HD.QT.258
|
Dược điển Mỹ (USP 35)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định hàm lượng Vinpocetin trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.259
|
Dược điển Mỹ (USP 35)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm Thực phẩm chức năng |
Xác định hàm lượng alkaloid tổng bằng phương pháp khối lượng
|
0,1g/kg
|
H.HD.QT.281
|
Nhà xuất bản Y học : Bài giảng Dược liệu (tập 2 – chương Alkaloid)
|
4 ngày
|
200g hoặc 40 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Polysaccharide tan trong nước trong TPCN bằng UV-VIS
|
10 mg/kg
|
H.HD.QT.283
|
Harshal (2011): “Spectrophotometric estimation of total polysaccharides in Cassia tora gum” Journal of Applied Pharmaceutical Science 01 (03)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định hàm lượng acid alpha lipoic (ALA) trong TPCN bằng UV-Vis
|
10 mg/kg
|
H.HD.QT.284
|
PRATIK P GOTI, Gokuldham (2012) “Academic Sciences SPECTROPHOTOMETRIC DEVELOPMENT AND VALIDATION TABLET DOSAGE FORM” International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences Vol 4, Suppl 5
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Lovastatine trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.296
|
DEVIKA (2012):
“Development and Validation of RP- HPLC Method for Simultaneous Determination of Niacin (Extended Release) and Lovastatin in Oral Solid Dosage Form”, ORIENTAL JOURNAL OF CHEMISTRY Vol. 28, No. (2):
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm Thực phẩm chức năng |
Xác định tổng hoạt tính chống oxy hóa của TPCN bằng UV-VIS
|
-
|
H.HD.QT.306
|
Eugenio José Garcia, et al (2012), “Antioxidant Activity by DPPH Assay of Potential
Solutions to be Applied on Bleached Teeth”, Braz Dent J (2012) 23(1): 22-27
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm Thực phẩm chức năng |
Xác định hàm lượng organic sulfua compounds (S-Allyl-L-Cystein, Allyl disulfide) trong TPCN bằng HPLC
|
5 mg/kg
|
H.HD.QT.307
|
Sang Eun Bae, (2012) : “A comparative study of the different analytical methods for analysis of S-allyl cysteine in black garlic by HPLC” LWT - Food Science and Technology
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định AMP, GMP, UMP, CMP , IMP trong thực phẩm bằng HPLC
|
10 mg/kg
|
H.HD.QT.308
|
Jie Hua1 (2010) “A REVERSED PHASE HPLC METHOD FOR THE ANALYSIS OF NUCLEOTIDES TO DETERMINE 5’-PDE ENZYME ACTIVITY” Bull. Chem. Soc. Ethiop. 2010, 24(2)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định một số chất NSAIDs trong thực phẩm chức năng
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.316
|
Prinesh N. Patel et al (2013): “Research Article RP-HPLC Method for Determination of Several NSAIDs and Their Combination Drugs”, Hindawi Publishing Corporation
Chromatography Research International
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Định tính thảo dược trong thực phẩm chức năng bằng kỹ thuật HPTLC
| |
H.HD.QT.124
|
Dược điển Việt Nam, Dược
|
4 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Citicolin trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.324
|
Om Sharma and Tara Chand (2013): “Analytical Method Development and Its Validation for Estimation of Citicoline Sodium By Reversed Phase HPLC (RP-HPLC)”, International Journal of Research in Pharmaceutical and Biomedical Sciences, Vol. 4 (2)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Gama Amino butyric acid (GABA) trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.325
|
Zhao M (2011) “Determination and comparison of γ-aminobutyric acid (GABA) content in pu-erh and other types of Chinese tea” J Agric Food Chem.
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Glutathion trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.326
|
Dược điển Hoa Kỳ (USP 35)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Silymarin (Silibinin) trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.327
|
Dược điển Hoa Kỳ (USP 35)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Methyl Sulfonyl methan (MSM) trong TPCN bằng GC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.328
|
Dược điển Hoa Kỳ (USP 35)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Lutein trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.329
|
Dược điển Hoa Kỳ (USP 35)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định Resveratrol trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.330
|
Gurinder Singh (2014): “A Rapid Reversed-Phase HPLC Method for Analysis of Trans-Resveratrol in PLGA Nanoparticulate Formulation”, Hindawi Publishing Corporation ISRN Chromatography
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
| Thực phẩm chức năng |
Xác định một số peptide trong TPCN chứa Thymomodulin
|
-
|
H.HD.QT.331
|
MILENA RADETA (2007) “Isolation of thymus gland fractions and the determination of their biological activity” J. Serb. Chem. Soc. 72 (3) 225–234
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định Flavonoid tổng số (theo Quercetin) trong TPCN
|
-
|
H.HD.QT.332
|
Kalita Pallab, (2013), “ESTIMATION OF TOTAL FLAVONOIDS CONTENT (TFC) AND ANTI OXIDANT ACTIVITIES OF METHANOLIC WHOLE PLANT EXTRACT OF BIOPHYTUM SENSITIVUM LINN”, Journal of Drug Delivery & Therapeutics, 3(4),
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định Hyaluronic acid trong TPCN
|
-
|
H.HD.QT.333
|
K. Ruckmani (2013) “Determination of sodium hyaluronate in pharmaceutical formulations by HPLC–UV” Journal of Pharmaceutical Analysis, Vol 3, Is 5
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định Sphingomyelin trong thực phẩm bằng TLC
|
10mg/kg
|
H.HD.QT.334
|
Angela R Kohut (2005): “Quantitative and quanlitative analysis of Sphingomyelin in Whey protein”, A senior honors thesis
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng berberin trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.337
|
Hemant Shigwan (2013) “HPLC Method Development and Validation for Quantification of Berberine from Berberis aristata and Berberis tinctoria” International Journal of Applied Science and Engineering
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Piperin trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.338
|
V.Upadhyay l (2013) “Development and Validation of Rapid RP-HPLC Method for Estimation of Piperine in Piper nigrum”, International Journal of Herbal Medicine
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng 10 – HAD trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.340
|
Joonyeong Kim and Jongseok Lee (2010) “Quantitative analysis of trans 10-hydroxy-2decenoic acid in royal jelly products purchased in USA by high performance liquid chromatography”, Journal of apicultural science Vol 54, N01
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Choline bằng phương pháp LC-MS
|
|
H.HD.QT.344
|
AOAC Official Method 999.14, Choline in infant Formula and Milk. Enzymatic Colorimetric Method
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Cynarin trong thực phẩm chức năng bằng UV-VIS
|
-
|
H.HD.QT.346
|
Dược điển Việt Nam IV
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định Coenzym Q10 trong TPCN bằng HPLC
|
1 mg/kg
|
H.HD.QT.347
|
Dược điển Hoa Kỳ (USP 35)
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng MK-4 và MK-7 trong thực phẩm và thực phẩm chức năng
|
-
|
H.HD.QT.349
|
Terhi Koivu-Tikkanen (2001) “DETERMINATION OF PHYLLOQUINONE AND MENAQUINONES IN FOODS BY HPLC” ACADEMIC DISSERTATION
|
|
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định N-acetyl glucosamine trong thực phẩm chức năng bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.354
|
Pedrali A (2015) “Determination of N-acetylglucosamine in cosmetic formulations and skin test samples by hydrophilic interaction liquid chromatography and UV detection” J Pharm Biomed Anal.
|
|
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Chlorogenic Acid trong thực phẩm chức năng
|
-
|
H.HD.QT.358
|
Abebe Belay (2009) “Characterization and determination of chlorogenic acids (CGA) in coffee beans by UV-Vis spectroscopy” African Journal of Pure and Applied Chemistry Vol. 3(11)
|
|
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Chlorophyll trong thực phẩm chức năng
|
-
|
H.HD.QT.359
|
Nayek Sumanta (2014) “Spectrophotometric Analysis of Chlorophylls and Carotenoids from Commonly Grown Fern Species by Using Various Extracting Solvents” Research Journal of Chemical Sciences
|
|
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng C-Phycocyanin trong thực phẩm chức năng
|
-
|
H.HD.QT.360
|
Suresh P. Kamble (2013) “Extraction and purification of C-phycocyanin from dry Spirulina powder and evaluating its antioxidant, anticoagulation and prevention of DNA damage activity” Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol 3
|
|
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Curcumin trong thực phẩm chức năng bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.361
|
-
|
|
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Alpha lipoic acid trong thực phẩm chắc năng bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.362
|
-
|
|
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Cyproheptadine trong TPCN bằng kỹ thuật HPLC
|
-
|
H.HD.QT.363
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
|
Xác định hàm lượng Cinnamic acid trong thực phẩm chức năng
|
-
|
H.HD.QT.367
|
|
|
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng hàm lượng L–orthinin, L–Aspartate trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.369
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng L – citrullin trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.372
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng L – acetyl cysteine trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.373
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định kích cỡ hạt
|
-
|
H.HD.QT.374
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Albumin trong TPCN bằng UV-VIS
|
-
|
H.HD.QT.376
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Creatine trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.378
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Fucoindan trong TPCN bằng phương pháp khối lượng
|
-
|
H.HD.QT.380
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Tanase trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.381
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Cordycepic acid trong thực phẩm chức năng bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.382
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Glycerol trong thực phẩm bằng UV-VIS
|
-
|
H.HD.QT.384
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Sữa
|
Xác định hàm lượng Galactooliosaccharide trong sữa bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.385
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Galactose trong thực phẩm chức năng bằng HPTLC
|
-
|
H.HD.QT.386
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Dextromethophan trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.389
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Fucoxanthin trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.393
|
-
|
5 ngày
|
100g hoặc 20 viên
|
-
|
Tinh dầu thông
|
Xác định một số hoạt chất trong tinh dầu thông bằng GC-MS
|
-
|
H.HD.QT.394
|
-
|
5 ngày
|
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Acetyl L – Carnitine trong TPCN bằng LC-MS/MS
|
-
|
H.HD.QT. 404
|
-
|
5 ngày
|
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Canxi oxalate trong thực phẩm bằng phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử
|
-
|
H.HD.QT. 405
|
-
|
5 ngày
|
100g/ml
|
-
|
Dược liệu
|
Định tính dược liệu bằng phương pháp cảm quan và soi vi phẫu
|
-
|
H.HD.QT.406
|
-
|
5 ngày
|
100g/ml
|
-
|
Nguyên liệu thực phẩm
|
Xác định hàm lượng Asthaxanthin trong nguyên liệu bằng UV-VIS
|
-
|
H.HD.QT.412
|
-
|
5 ngày
|
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng S-Allyl – L – Cystein trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.414
|
-
|
5 ngày
|
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Dially Disulfide trong TPCN bằng GC-MS
|
-
|
H.HD.QT.415
|
-
|
5 ngày
|
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Piracetam trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.417
|
-
|
5 ngày
|
100g/ml
|
-
|
Thực phẩm chức năng
|
Xác định hàm lượng Chitosan trong TPCN bằng HPLC
|
-
|
H.HD.QT.418
|
-
|
5 ngày
|
100g/ml
|