Khối Sinh 1 Khoa vi sinh vật



tải về 1.93 Mb.
trang8/9
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích1.93 Mb.
#32724
1   2   3   4   5   6   7   8   9


2.5 Khoa Độc học dị nguyên

TT

Tên sản phẩm,

vật liệu được thử
Tên phép thử cụ thể
Giới hạn phát hiện/định lượng

Phương pháp thử

Tài liệu tham chiếu
Thời gian thực hiện
Lượng mẫu tối thiểu (ml / gam)

  1. *

Bia

Xác định hàm lượng diacetyl


0,05 mg/L

H.HD.QT.189
TCVN 6058:1995
5 ngày
500 ml

  1. *

Bia

Xác định độ đắng


10 BU

H.HD.QT.190

TCVN 6059:1995

5 ngày
500 ml

  1. *

Đồ uống có cồn


Xác định hàm lượng ethanol

0~100 %V

H.HD.QT.021

TCVN 8008:2009

5 ngày
500 ml

  1. *

Đồ uống có cồn

Xác định hàm lượng furfurol


0,1 ng/L

H.HD.QT.022

TCVN 7886:2009

5 ngày
500 ml

  1. *

Đồ uống có cồn

Xác định hàm lượng aldehyde


0,66 mg/L

H.HD.QT.180

TCVN 8009:2009

5 ngày
500 ml

  1. *

Đồ uống có cồn

Xác định hàm lượng rượu bậc cao


1,5 mg/L

H.HD.QT.024

TCVN 8011:2009

5 ngày
500 ml

  1. *

Đồ uống có cồn

Xác định hàm lượng ester


2,2 mg/L

H.HD.QT.188

TCVN 378:1986

5 ngày
500 ml

  1. *

Đồ uống có cồn

Xác định hàm lượng methanol, acetaldehyd, ethylacetat, rượu bậc cao

Phương pháp GC-FID




Aldehyde: 0,4mg/L

Ethylacetat: 0,7 mg/L

Methanol: 0,5 mg/L

Isobutyl alcol: 0,5 mg/L

Isoamyl alcol: 0,5 mg/L


H.HD.QT.196

AOAC 972.10

AOAC 972.11



5 ngày
500 ml

  1. *

Sữa, thạch, nước giải khát, nước uống


Xác định hàm lượng DEHP

Phương pháp GC-MS.




Thực phẩm:

0,1 mg/kg

Nước/: 1 µg/L


H.HD.QT.170

EPA Method 606

5 ngày
500 ml/500g

  1. *

Thực phẩm, rượu

Xác định hàm lượng ochratoxin A

Phương pháp HPLC hoặc LC-MS/MS




HPLC 0,1 μg/kg LCMS 0,01 μg/kg

H.HD.QT.139

Journal of Chromatography A, 1029, pp. 125–133

5 ngày
500 ml/500g

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng và thức ăn chăn nuôi


Xác định hàm lượng melamine

LC-MS/MS method




5 µg/kg

H.HD.QT.133


ISO/TS 15495:2010

5 ngày
100g

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng và thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượng aflatoxin B1, B2, G1, G2 –bằng HPLC và LC-MS/MS.


0,02 µg/kg

H.HD.QT.011


TCVN 7407:2004 và TCVN 7596:2007

5 ngày
100g

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng và thức ăn chăn nuôi

Xác định đồng thời một số độc tố vi nấm aflatoxin B1, B2, G1, G2, ochratoxin A, fumonisin, deoxynivalenol, zearalenone

Phương pháp LC-MS/MS




AF B1, B2, G1, G2: 0,1 µg/kg

OTA, ZEA: 0,5 µg/kg

DON: 1 µg/kg

FB1: 25 µg/kg



H.HD.QT.290

Journal of Chromatography A, vol. 1143, no. 1, pp. 48–64, 2007.


5 ngày
100g

  1. *

Thực phẩm chức năng


Xác định các chất cường dương nhóm PDE5 : Sildenafil, tadalafil, vardenafil

Phương pháp LC-MS/MS




0,4 mg/kg

H.HD.QT.130


Journal of Chromatography A, 1066, 89–95.


5 ngày
100g/20 viên

  1. *

Sản phẩm từ cóc


Xác định độc tố cóc bufalin, cinobufagin, resibufogenin

Phương pháp LC-MS/MS.




10 µg/kg

H.HD.QT.238

Dược điển Trung Quốc

5 ngày
100g

  1. *

Thực phẩm, thực phẩm chức năng

Xác định hàm lượng Rhodamin B

Phương pháp HPLC




0,5 mg/kg

H.HD.QT.154

TCVN 8670:2011


5 ngày
100g/100ml

  1. *

Cá hộp, nước, vật liệu tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa


Xác định hàm lượng bisphenol A

Phương pháp LC-MS/MS



Cá hộp: 0,25µg/kg

Nước: 0,25 µg/L

Vật liệu tiếp xúc thực phẩm/:

1 ng/L dịch ngâm



H.HD.QT.155

Journal of Chromatography A, 1216, 449-469.


5 ngày
100g/100ml
1 đơn vị bao bì

  1. *

Sữa


Xác định hàm lượng aflatoxin M1

Phương pháp HPLC




0,01 µg/kg

H.HD.QT.109


TCVN 6685:2000

5 ngày
300ml

  1. *

Nước tương, dầu hào


Xác định hàm lượng 3-MCPD và 1,3-DCP - Phương pháp GC/MS.


0,1 mg/kg

H.HD.QT.187

AOAC 2000.01

5 ngày
300ml

  1. *

Nước hoa quả, sản phẩm từ táo

Xác định hàm lượng Patulin

Phương pháp HPLC




0,5 μg/L

H.HD.QT.149

EN 14177:2003

5 ngày
300ml

  1. *

Bún, bánh phở

Xác định hàm lượng tinopal

4 µg/kg

H.HD.QT.239

Journal of the Chinese Chemical Society, 56, 797-803.


5 ngày
300g

  1. *

Thủy sản và sản phẩm thủy sản.

Xác định hàm lượng histamin

Phương pháp HPLC



0,2 mg/kg

H.HD.QT.147


TCVN 8352:2010

5 ngày
300g/300ml

  1. *

Nước ăn uống, nước sinh hoạt

Xác định hàm lượng cyanide

Phương pháp HPLC



20 µg/L

H.HD.QT.219

Journal of Chromatography B, Vol 713(2), pp. 353-359

5 ngày
300ml

  1. *

Dụng cụ và bao bì chứa đựng thực phẩm


Xác định tổng các hợp chất chất bay hơi

Phương pháp GC-MS




Toluen: 0,02 µg/L

Styren: 0,3 µg/mL

iso-Propylbenzen: 0,01 µg/mL

n-Propylbenzen: 0,03 µg/mL



H.HD.QT.194

QCVN 12-1:2011

5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì

  1. *

Vật liệu dệt

Xác định hàm lượng formaldehyde


7 mg/kg

H.HD.QT.289

TCVN 7421-1: 2004
5 ngày
100g

  1. *

Vật liệu dệt

Xác định amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo trong vật liệu dệt

Phương pháp LC-MS/MS




0,1 mg/kg

H.HD.QT.288

TCVN 7619-1:2007

TCVN 7619-2:2007


5 ngày
100g

  1. *

Thực phẩm

Xác định Sudan - Phương pháp HPLC


1 µg/kg

H.HD.QT.042
Talanta, 72, 926-931
5 ngày
100g/100ml

  1. *

Thực phẩm

Xác định độc chất bay hơi

Phương pháp GC-MS




-

H.HD.QT.069

In-house method
5 ngày
100g/100ml

  1. *

Thực phẩm

Xác định hàm lượng vitamin B7/biotin - Phương pháp LC-MS/MS

Sữa bột 2 µg/100g

Sữa lỏng 0,2 µg/100mL

Thực phẩm chức năng dạng viên 20 µg/100g

TPCN dạng siro 2,0 µg/100mL



H.HD.QT.208

Chromatography A.778 (1997) 247-253.
5 ngày
100g/100ml



Nước

Xác định hàm lượng PAHs tổng số trong nước

Phương pháp GC-MS



-

H.HD.QT.166

International journal of environmental science & technology, Vol.1, No 3, pp 215-219
5 ngày
200 mL



Thực phẩm

Xác định hàm lượng citrinin

Phương pháp LC-MS/MS



1 µg/kg

H.HD.QT.212

Journal of AOAC International, Vol. 82, No. 6.
5 ngày
100g/100ml



Thực phẩm

Xác định hàm lượng fumonisin B1

Phương pháp LC-MS/MS



1 µg/kg

H.HD.QT.227

Agilent Application note (2010)
5 ngày
100g/100ml



Thực phẩm chức năng

Xác định hàm lượng một số loại thuốc tân dược trộn trái phép

Phương pháp LC-MS/MS



-

H.HD.QT.228
Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis, vol 50, p. 1044–1049
5 ngày
100g/100ml



Thực phẩm, nước

Xác định hàm lượng acrylamide

Phương pháp LC-MS/MS



1 µg/kg

H.HD.QT.244
Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 54, pp. 7001-7009.
5 ngày
100g/100ml



Thực phẩm

Xác định hàm lượng diacetyl phương pháp UV-VIS


-

H.HD.QT.255

TCVN 6058 :1995
5 ngày
100g/100ml



Thực phẩm

Xác định hàm lượng độc tố tetrodotoxin

Phương pháp LC-MS/MS




0,01 mg/kg

H.HD.QT.256
Food Chemistry, Vol 13(2), pp. 1103-1111
5 ngày
100g/100ml



Nước giải khát

Xác định 4-methylimidazol (4-MEI)

Phương pháp LC-MS/MS




-

H.HD.QT.257
Journal of Chromatography B, Vol. 927, pp. 223-226
5 ngày
100g/100ml



Thực phẩm

Xác định hàm lượng alkaloid (nicotin, scopolumin, gelsemin, koumin, chocichin, aconitin, stryclanin)

Phương pháp LC-MS/MS




0,01 mg/kg

H.HD.QT.266
Journal of liquid chromatography & related technology, 36.9, 1149-1162
5 ngày
100g/100ml



Thực phẩm

Xác định các hợp chất bay hơi bằng headspace - Phương pháp GCMS


-

H.HD.QT.269
EPA 524.2
5 ngày
100g/100ml



Nước

Xác định Chất hoạt động bề mặt


-

H.HD.QT.276
TCVN 6622-2009
5 ngày
100ml



Thực phẩm

Xác định đồng thời một số độc tố vi nấm (aflatoxin, ochratoxin, fumonisin, deoxynivalenol, zearalenone)

Phương pháp LC-MS/MS




1 µg/kg

H.HD.QT.290
Journal of Chromatography A, vol. 1143, no. 1, pp. 48–64
5 ngày
100g/100ml



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Thôi nhiễm epichlohydrin và vinyl chloride - Phương pháp GC-FID

-

H.HD.QT.302
QCVN 12-1:2011
5 ngày
100 g hoặc
1 đơn vị bao bì



Thực phẩm

Xác định Morphin Codein

Phương pháp LC-MS/MS



0,01 mg/kg

H.HD.QT.303
Journal of Analytical Toxicology, Vol. 31.
5 ngày
100g/100ml



Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Xác định độc tố gây tiêu chảy nhóm acid okadaic (Okadaic acid, dinophysistoxin 1, dinophysistoxin 2)

Phương pháp LC-MS/MS



0,01 mg/kg

H.HD.QT.305
EU harmonised standard operating procedure for determination of OA group toxins by LC-MS/MS, Spain
5 ngày
100g/100ml



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định diphenyl cacbonate

Phương pháp HPLC



100 mg/kg

H.HD.QT.309
QCVN 12-1:2011/BYT
5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định Caprolactam thôi nhiễm

Phương pháp LC-MS/MS




10 µg/L

H.HD.QT.310
QCVN 12-1:2011/BYT
5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định Acid lactic thôi nhiễm

Phương pháp LC-MS/MS




5 mg/L

H.HD.QT.313
QCVN 12-1:2011/BYT
5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì



Khoai tây và sản phẩm khoai tây

Xác định α-solanin và α-chaconin

Phương pháp LC-MS/MS




0,1 mg/kg

H.HD.QT.315
Chemical papers, 68(11) 1498-1504
5 ngày
100g/100ml



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định cặn bay hơi trong các môi trường

-

H.HD.QT.318
QCVN 12-1:2011/BYT
5 ngày
100g hoặc
4 đơn vị bao bì



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định Vinyl cloride thôi nhiễm

0,1 mg/kg

H.HD.QT.319
QCVN 12-1:2011/BYT
5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định Tricresyl phosphate trong bao bì nhựa chứa thực phẩm

Phương pháp HPLC




0,1 mg/kg

H.HD.QT.320
QCVN 12-1:2011/BYT
5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định các hợp chất Dibutyl thiếc trong nhựa PVC

Phương pháp GC-MS




1 mg/kg

H.HD.QT.321
QCVN 12-1:2011/BYT
5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Xác định chất màu vàng O (Auramine O) Phương pháp LC-MS/MS

20 µg/kg

H.HD.QT.323
Chinese Journal of Chromatography, 29(1), 79-82.
5 ngày
100g/100ml



Đũa

Xác định Biphenyl bằng GC - MS
0,1 mg/kg

H.HD.QT.343
Analytical chemistry, Vol 50-No 6
5 ngày
100g



Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Xác định độc tố gây liệt cơ (Saxitoxin, neosaxitoxin, GTX1, GTX2, GTX3, GTX4)

Phương pháp LC-MS/MS



100 µg/kg

H.HD.QT.345
Toxin 2015, 7(12), 4868-4880
5 ngày
100g



Thực phẩm và thực phẩm chức năng

Định lượng hàm lượng Vitamin B12 trong thực phẩm

Phương pháp LC-MS/MS


- sữa bột : 0,15 µg/100g

- sữa lỏng: 0,03 µg/100g

- viên nang cứng: 60 µg/100g

- viên nang mềm: 60 µg/100g

- siro: 6 µg/100mL



H.HD.QT .350

Journal of Chromatography A.778 (1997) 247-253.
5 ngày
100g/100ml



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định hàm lượng thôi nhiễm formaldehyde trong bao bì tiếp xúc với thực phẩm
0,1 µg/mL

H.HD.QT .351

QCVN 12-1:2011

QCVN 12-2:2011

QCVN 12-3:2011

5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì



Thực phẩm

Xác định hàm lượng phenol tổng số
0,1 mg/L

H.HD.QT.352

EPA 8041A
5 ngày
100g/100ml



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định hàm lượng thôi nhiếm phenol trong bao bì tiếp xúc với thực phẩm
0,3 µg/mL

H.HD.QT .395

QCVN 12-1:2011

QCVN 12-2:2011

QCVN 12-3:2011

5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì



Nước

Xác định hàm lượng phenol
0,001 µg/L

H.HD.QT.396

TCVN 6216-1996
5 ngày
1 L



Nước

Xác định hàm lượng Formaldehyde
0,01 µg/L

H.HD.QT.399

TCVN 7421-1-2013
5 ngày
1 L



Thực phẩm

Xác định IgG

Phương pháp ELISA


0,3 mg/kg

H.HD.QT.400

Food Chemistry and Toxicology, Vol. 68, No. 4, 2003
5 ngày
200g



Thực phẩm

Xác định hàm lượng cyanide

Phương pháp HPLC


0,03 mg/kg

H.HD.QT.402

Journal of Chromatography B, 713(2), 353-359.
5 ngày
200g



Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Xác định hàm lượng histamine

Phương pháp LC-MS/MS

5mg/L, mg/kg




H.HD.QT.403

TCVN 8352:2010:
5 ngày
200g/200ml



Thực phẩm

Xác định hàm lượng PAHs

(Naphthalen, Acenaphthylen, Acenaphthen, Flouren, Phenanthren, Anthracen, Flouranthen, Pyren, Benzo(a)anthracen, Chrysen, Benzo(b)flouranthen, Benzo(k)flouranthen, Benzo(a)pyren, Indeno(1,2,3-c,d)pyren, Benzo(g,h,i)perylen, Dibenzo(a,h)anthracen)

Phương pháp GC-MS/MS


  • PAH tổng số: 2 µg/kg

  • Benzo(a)pyren: 0,3 µg/kg

H.HD.QT.407

Journal Agricultural and Food Chemistry, 60(6), pp 1380–1389
5 ngày
200g



Thực phẩm

Xác định hàm lượng Acrylamide

Phương pháp LCMSMS

0,1 µg/L

H.HD.QT.408

Journal of Agricultural and Food Chemistry, 50, 4998-5006.
5 ngày
200g



Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Xác định Cysteamine trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Phương pháp LC-MS/MS



0,1 mg/kg

H.HD.QT.411

Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis, 17(4-5), 767-773.

5 ngày
200g



Thực phẩm

Xác định phenol (C6H5OH) trong thực phẩm

Phương pháp GC-MS




-

H.HD.QT.413

-
5 ngày
200g



Bao bì chứa đựng thực phẩm

Xác định melamine thôi nhiễm từ bao bì tiếp xúc với thực phẩm

Phương pháp LC-MS/MS




0,1 mg/kg

H.HD.QT.419

EN 13130-1
5 ngày
100g hoặc
1 đơn vị bao bì



Nước

Xác định phenol và dẫn xuất của phenol trong nước

Phương pháp UV-VIS




1,0 µg/L

H.HD.QT.420

TCVN 6216:1996

EPA Methods 420.1


5 ngày
200 mL


tải về 1.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương