Phụ lục 2 YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI NATRI ACETAT |
|
1. Tên khác, chỉ số |
INS 262(i)
ADI không giới hạn
|
2. Định nghĩa |
|
Tên hóa học |
Natri acetat
|
Mã số C.A.S. |
127-09-3
|
Công thức hóa học |
C2H3NaO2 . nH2O (n = 0 hoặc 3)
|
Công thức cấu tạo |
CH3COONa . nH2O (n = 0 hoặc 3)
|
Khối lượng phân tử |
Dạng khan: 82,03; dạng trihydrat: 136,08
|
3. Cảm quan |
Dạng khan: bột dễ hút ẩm hoặc hạt màu trắng, không mùi
Dạng trihydrat: tinh thể trong suốt, không màu hoặc bột, hạt tinh thể, không mùi hoặc có mùi acetic nhẹ. Lên hoa trong không khí khô, ấm.
|
4. Chức năng |
Chất điều chỉnh độ acid.
|
5. Yêu cầu kỹ thuật |
5.1. Định tính |
|
Độ tan |
Rất dễ tan trong nước, tan trong ethanol.
|
pH |
8,0 – 9,5 (dung dịch 1 trong 100)
|
Natri |
Phải có phản ứng đặc trưng của natri.
|
Acetat |
Phải có phản ứng đặc trưng của acetat.
|
Nhiệt |
Dạng khan: Khi làm nóng dần dần mẫu thử, đầu tiên mẫu thử tan chảy chậm và sôi, sau đó bị phân huỷ và giải phóng ra hơi có mùi aceton. Dung dịch còn lại có phản ứng kiềm với giấy quỳ.
Dạng trihydrat: Khi làm nóng dần dần mẫu thử, mẫu thử bị tan chảy. Sau khi nước bốc hơi hết phần còn lại là dạng bột. Tiếp tục gia nhiệt mạnh, phần bột còn lại bị tan chảy, tạo thành hỗn hợp rắn lỏng, sau đó phân huỷ và giải phóng ra hơi có mùi aceton. Dung dịch còn lại có phản ứng kiềm với giấy quỳ.
|
5.2. Độ tinh khiết |
|
Giảm khối lượng khi sấy khô |
Dạng khan: không được quá 2,0% (sấy tại 120 oC trong 4h).
Dạng trihydrat: giữa 36 và 42% (sấy tại 120 oC trong 4h).
|
Kali |
Âm tính.
|
Acid và tính kiềm |
Đạt yêu cầu (mô tả trong phần Phương pháp thử).
|
Chì |
Không được quá 2 mg/kg.
|
5.3. Hàm lượng C2H3NaO4 |
Không được thấp hơn 98,5% sau khi sấy khô
|
6. Phương pháp thử |
6.1 Độ tinh khiết |
|
Acid và tính kiềm |
Dạng khan: Hoà tan 1,2 g mẫu thử trong 20 ml nước cất đun sôi để nguội mới chuẩn bị. Cho thêm 2 giọt dung dịch phenolphtalein (TS) và giữ dung dịch tại 10 oC. Nếu dung dịch không có màu thì cho thêm dung dịch natri hydroxyd 0,1 N đến khi dung dịch có màu hồng, lượng dung dịch natri hydroxyd 0,1 N sử dụng không được quá 0,1 ml . Nếu dung dịch có màu hồng, cho thêm dung dịch acid hydrocloric 0,1 N để làm mất màu, lượng dung dịch acid hydrocloric 0,1 N sử dụng không được quá 0,1 ml.
Dạng trihydrat: Cân 2 g mẫu thử và tiến hành xác định như đối với dạng khan ở trên.
|
Chì |
Thử theo hướng dẫn tại JECFA monograph 1 - Vol. 4. Xác định bằng kỹ thuật hấp thụ nguyên tử thích hợp cho hàm lượng quy định. Lựa chọn cỡ mẫu thử và phương pháp chuẩn bị mẫu dựa trên nguyên tắc của phương pháp mô tả trong JECFA monograph 1 - Vol. 4 phần các phương pháp phân tích công cụ.
|
6.1. Định lượng |
Cân 200 mg mẫu thử, chính xác đến mg, lấy từ phép thử “Giảm khối lượng khi sấy khô”. Hoà tan trong 40 ml dung dịch acid acetic băng, cho thêm 2 giọt dung dịch tím tinh thể (TS) và chuẩn độ với dung dịch acid percloric 0,1 N trong acid acetic băng. Tiến hành xác định mẫu trắng và hiệu chuẩn nếu cần thiết. Mỗi ml dung dịch acid percloric 0,1 N tương đương với 8,203 mg C2H3NaO4.
|