Tên học phần: Quản trị quan hệ công chúng (PR)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Quản trị quan hệ với công chúng- lí luận và thực tiễn. Học viện báo chí và tuyên truyền. 2004. NXB Chính trị quốc gia.
|
[1] - Quan hệ công chúng : Để người khác gọi ta là PR / Hà Nam Khánh Giao. - H. : Thống kê , 2004. - 223 tr ; 16 cm .
Hiện có: 6
PD.0029503PD.0029506
PM.0018966 PM.0018968
|
[2] The practice of public relations / Fraser P. Seitel - 10th ed .. - New Jersey : Pearson Prentice Hall , 2007. - 442 p ; 26 cm, 013203862
NV.0004490
|
[2.1] - Public relations : The profession and the practice / Dan Lattimore, Otis Baskin, Suzette T. Heiman,.... - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - xxii, 390 p ; 25 cm, 0072424028 .
Hiện có: 2
NV.0003969;NV.0003970
[2.2] -Opportunities in public relations careers / Morris B. Rotman, Luisa Gerasimo, .... - Chicago : VGM career books , 2001. - 145 p ; 19 cm, 0658016334
Hiện có: 2
NV.0003256; NV.0003255
|
[3] - Public relations an introduction / Shirley Harrison. - Australia : Thomson learning , 2000. - 212 p ; 28 cm, 1861525478
Hiện có: 2
NV.0001618; NV.0002533
|
|
[4] - Effective Public Relations. 7th Edition. 1994. Scott M. Cutlip; Allen H. Center; Glen M. Broom. Prentice Hall.
|
|
Tên học phần: Hành vi mua khách hàng (Customer Behavior)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
|
|
[1] - Leon Schifman, Leslie Lazar Knuk. -Consumer behavior, 1991, 4th ed. Prentice-Hall
|
[1.1] - Consumer behavior / Leon G. Schiffman, Leslie Lazar Kanuk - 7 th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2000. - 469 p ; 25 cm, 0130859141
Hiện có: 1
NV.0000632
[1.2] - Consumer behavior / Leon G. Schiffman, Leslie Lazar Kanuk - 7 th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2000. - 469 p ; 25 cm, 0130859141
Hiện có: 1
NV.0000632
|
[2] - Michael R. Solomon. Consumer behavior, 1994, 2nd ed.
|
[2] - Consumer behavior / Harold W. Berkman, Jay D. Lindquist, M. Joseph Sirgy. - Chicago : Irwin McGraw-Hill , 1997. - 626 p ; 27 cm, 0844236748
Hiện có: 2
NV.0001485;NV.0001486
[2.1] - Consumer behavior : buying, having, and being / Michael R. Solomon - 9 th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2011. - 654 p ; 28 cm, 9780136110927
NV.0005327
[2.2]- Consumer behavior / Leon G. Schiffman, Leslie Lazar Kanuk - 7 th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2000. - 469 p ; 25 cm, 0130859141
NV.0000632
[2.3] - Consumer Behavior: Building marketing strategy / Del I. Hawkins, Roger J. Best, Kenneth A. Coney,.... - N.Y : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 790 p ; 25 cm, 0072536861
NV.0001197; NV.0001902; NV.0001970
|
[3] - Berman Gilson, Consumer Behavior Concept & Strategy , 3rd ed. Kent Publishing Company.
|
[3.1] - Consumer Behavior: Building marketing strategy / Del I. Hawkins, Roger J. Best, Kenneth A. Coney,.... - N.Y : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 790 p ; 25 cm, 0072536861
Hiện có: 6
NV.0000992;NV.0000993;NV.0002945
NV.0001896;NV.0003331
[3.2] - Consumer behavior and marketing strategy / J. Paul Peter, Jerry C. Olson - 6th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - xxvi, 582 p ; ill. (some col.) ; 27 cm, 0072410647
Hiện có: 3
NV.0001197;NV.0001902;NV.0001970
|
Tên học phần: Nghiên cứu MKT
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Giáo trình Nghiên cứu marketing. PGS.TS. Nguyễn Viết Lâm. NXB Thống kê 2004.
|
[1] - Giáo trình nghiên cứu Marketing / Nguyễn Viết Lâm CH.b. - H. : Giáo dục , 1999. - 290tr ; 21cm
Hiện có: 3
PM.0015124 PM.0015126
[2]- Giáo trình nghiên cứu Marketing / Nguyễn Viết Lâm chủ biên. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2007. - 399 tr ; 21 cm
PD.0038396 - PD.0038398
PM.0034064 - PM.0034070; PM.0043003- PM.0043030
[3]- Giáo trình nghiên cứu marketing / Nguyễn Viết Lâm chủ biên, Vũ Minh Đức, Vũ Huy Thông biên soạn. - H. : Kinh tế quốc dân , 2008. - 399 tr ; 20.5 cm
Hiện có: 30
PD.0042838-PD.0042842;
PM.0046717-PM.0046741
4- Nghiên cứu marketing / Đào Thị Minh Thanh, Nguyễn Sơn Lam. - H. : Tài chính , 2010. - 360 tr ; 20.5 cm
PD.0042006- PD.0042008;
PM.0044745- PM.0044751
|
[2] - Nghiên cứu Marketing/ David.J. Luck, R.S. Bubin, ( Nguyễn Hùng dịch).NXB Thống kê 1999.
|
[2] -Nghiên cứu marketing / David J. Luck, Ronald S. Rubin, Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến biên soạn. - TP.HCM : Nxb Thành phố Hồ Chí Minh , 1993 ; 20cm
Hiện có: 26
PD.0002723PD.0002729
PM.0003457PM.0003469;PM.0018922
CH.0003778;CH.0000380CH.0000383
|
[3] - Marketing research : Within a changing information environment / Joseph F. Hair, Jr., Robert P. Bush, David J. Ortinau - 2nd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxiii, 672 p ; ill ; 27 cm, 0072467576 (alk. paper), 0071151192 (International : alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001908
|
[3.1] - Marketing research / David A. Aaker, V. Kumar, George S. Day - 6th ed .. - New york : John Wiley & Sons , 1998. - 792 p ; 25 cm, 0471170690
Hiện có: 1
NV.0000751
[3.2] - Marketing research / Chris West. - New York : Macmillan business , 1999. - 219 p ; 27 cm, 0333721780
Hiện có: 1
NV.0002048
|
Tên học phần: Tâm lý kinh doanh thương mại ( Psychology in Business)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1]- Tâm lý học quản trị kinh doanh / Thái Trí Dũng - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung .. - H. : Thống kê , 2004. - 243 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 9
PD.0029788PD.0029790
PM.0019303PM.0019305
CH.0003896 CH.0003898
|
[1.1] - Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Thu Hiền. - H. : Thống kê , 2000. - 237 tr ; 20cm
Hiện có: 6
PD.0016280PD.0016287
PM.0008455PM.0008461
[1.2] - Tâm lý học quản trị kinh doanh / Trương Quang Niệm, Hoàng Văn Thành. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 251 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 29
GT.0000739GT.0000757;GT.0001130
|
[2]- Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp trong thương mại / Nguyễn Văn Tuấn, Phạm Phương Trung. - H. : Thống kê , 2005. - 290 tr ; 19 cm
Hiện có: 9
PD.0032487PD.0032489
PM.0021559PM.0021561
CH.0004913CH.0004915
|
|
Tài liệu tham khảo tiếng nước ngoài
|
|
[3] - Consumer psychology for marketing / Gordon Foxall, Ronald Goldsmith, Stephen Brown - 2nd ed .. - London :. - Boston : International Thomson Business Press , 1998. - xvi, 286 p ; ill ; 25 cm, 1861523718
Hiện có: 2
NV.0001602;NV.0002511
|
|
Tài liệu tham khảo khuyến khích
|
|
[4]- Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh / Thái Trí Dũng - Tái bản lần thứ 2 .. - H. : Thống kê , 2003
Hiện có: 6
PD.0026869 PD.0026871
PM.0017028PM.0017030
|
|
Tên học phần: Marketing Ngân hàng Thương mại
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1] - Eric Redenbach & Robert Pitts, Bank Marketing, 1986, Prentice-Hall
|
[1.1] - Bank management / Timothy W. Koch; S. Scott Macdonald - 5th ed. .. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western , 2003. - 888 p. ; 27 cm, 003034297X
Hiện có: 1
NV.0003667
[1.2] - Commercial bank management / Peter S. Rose - 5th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2002. - xxvii, 803 p ; 24 cm, 0072339675 (alk. paper
Hiện có: 3
NV.0001774;NV.0002802;NV.0003486
|
[2] Evelyn Ehlich & Duke Fanelli, The finance service marketing handbook, 2004, Bloomberg Press,
|
2-Financial Services marketing : an international guide to principles and practice / Christine T. Ennew, Nigel Waite - 1st ed .. - Oxford : Elsevier , 2007. - 400 p ; 25 cm
NV.0004477- NV.0004479
|
Tài liệu khuyến khích
|
|
[5]The art of better retail banking : supportable predictions on the future of retail banking / Hugh Croxford, Frank Abramson, Alex Jablonowski. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons , 2005. - 276 p ; 23 cm
NV.0004767
|
|
[6] Marketing planning for financial services / Roy Stephenson. - Burlington : Gower , 2005. - 183 p ; 24 cm
NV.0005350
|
|
Tên học phần: Hệ thống thông tin marketing (Marketing Information System)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1] - Management Information Systems: Organization and Technology, 6th edition, by Kenneth C. Laudon and Jane Price Laudon
|
[1] - Essentials of management information systems : Organization & technology in the networked enterprise / Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon - 4th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 603 p ; 27 cm, 013019946X
Hiện có: 1
NV.0000627
|
[3] - Quản trị marketing, Ph.Kotler. NXB Thống kê 1996
|
[3.1] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm
Hiện có: 5
PM.0014384 PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790;CH.0003792
[3.2] -Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm
Hiện có: 30
PD.0034997PD.0035005; PD.0035261
PM.0022693PM.0022712
|
Tên học phần: Marketing các nguồn nhân lực
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1] - Marketing các nguồn nhân lực / Nguyễn Bách Khoa. - H. : Thống kê , 2003. - 191tr ; 20,5cm
Hiện có: 20
GT.0000663GT.0000681;GT.0001160
|
|
Tài liệu tham khảo khuyến khích:
|
|
[4] - Tạp chí Marketing
|
|
Tên học phần: Marketing XNK dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo:
|
|
[1] - Assistance to small and medium - sized enterprises for enhancing their capacity for export marketing. - New York : United Nations , 1997. - 241 p ; 23 cm
NV.0004724 - NV.0004725
|
|
[2] - Export Marketing Handbook: (Hardcover) by
|
2-The export marketing imperative / Michael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen, Marta Ortiz-Buonafina. - Australia : Thomson , 2004. - 252 p ; 23 cm
NV.0004761
|
[9] - Marketing xuất khẩu / Dương Hữu Hạnh
|
[9.1] - Các chiến lược và các kế hoạch Marketing xuất khẩu : Một số trường hợp điển hình / Dương Hữu Hạnh. - H. : Thống kê , 2005. - 315 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 8
PD.0031891;PD.0031892
PM.0021096 PM.0021098
CH.0004985CH.0004987
[9.2] -Kỹ thuật nghiên cứu thị trường xuất khẩu / Dương Hữu Hạnh. - H. : Thống kê , 2006. - 416 tr ; 24 cm
Hiện có: 13
PD.0035388PD.0035392
PM.0024706PM.0024710
CH.0006010CH.0006012
|
Tên học phần: TÌNH HUỐNG MARKETING THƯƠNG MẠI
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1]- Giáo trình: Tình huống và thực hành marketing kinh doanh / Nguyễn Bách Khoa, Vũ Thành Tự Anh, Phan Thị Hoài Anh. - H. : 1997. - 182 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
GT.0000549GT.0000557;GT.0001170
|
|
[2] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê, 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790;CH.0003792
|
[2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê, 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997 PD.0035005; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[3]- 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh / Vũ Huy Từ, Phạm Quang Huấn, Đỗ Thanh Hà,.... - H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 421 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 11
PD.0025869PD.0025871
PM.0016494PM.0016496
CH.0003143CH.0003147
|
|
[4]- Marketing management : Knowledge and skills / J. Paul Peter, James H. Donnelley - 6th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 876 p ; 28 cm, 0072315571
Hiện có: 3
NV.0001900;NV.0002596;NV.0002943
|
|
[5]- Marketing thương mại / Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Hoàng Long. - H. : Thống kê , 2005. - 391 tr ; 27 cm
Hiện có: 20
GT.0001292GT.0001311
|
|
Tên học phần: TÌNH HUỐNG MARKETING XUẤT NHẬP KHẨU-
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Giáo trình: Tình huống và thực hành marketing kinh doanh / Nguyễn Bách Khoa, Vũ Thành Tự Anh, Phan Thị Hoài Anh. - H. : 1997. - 182 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
GT.0000549GT.0000557;GT.0001170
|
|
[2] - Marketing thương mại quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Phan Thu Hoài. - H. : Giáo dục , 1999. - 671 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0000605GT.0000614
|
[2] - Marketing thương mại quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Phan Thu Hoài - Tái bản .. - H. : Thống kê , 2003. - 734 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 9
GT.0000615GT.0000622;GT.0001169
|
[3]- Nghiên cứu thị trường xuất khẩu / Dương Hữu Hạnh. - H. : Thống kê , 2001. - 300 tr ; 20cm
Hiện có: 20
PD.0017992 PD.0018000
PM.0009409PM.0009419
|
|
[4]- Cẩm nang về nghiệp vụ xuất nhập khẩu / Dương Hữu Hạnh. - H. : Thống kê , 2005. - 550 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 9
PD.0031202PD.0031204
PM.0020705PM.0020707
CH.0004417CH.0004419
|
|
[5]- 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh / Vũ Huy Từ, Phạm Quang Huấn, Đỗ Thanh Hà,... - H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 421 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 11
PD.0025869PD.0025871
PM.0016494PM.0016496
CH.0003143CH.0003147
|
|
[6] - Import / export : How to get started in international trade / Carl A. Nelson - 3rd ed., expanded and updated .. - New York : McGraw Hill , 2000. - xxvii, 339 p ; ill ; 23 cm, 0071358714
Hiện có: 1
NV.0001953
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |