4.2 BỘ MÔN KẾ TOÁN CĂN BẢN Tên học phần: Kế toán chi phí
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc |
|
[1] - Kế toán chi phí / Phạm Văn Được, Đoàn Ngọc Quế, Bùi Văn Trường (đồng CH.b).- H. : Thống kê , 2002.- 183 tr ; 27cm
Hiện có́: 16 PD.0022413 PD.0022420; PM.0012593 PM.0012600
|
[1] .1Kế toán chi phí / Bùi Văn Trường.- H. : Thống kê , 2006.- 203 tr ; 24 cm
PD.0034911;PD.0034912;
PM.0024162PM.0024165
[1].2 Cost accounting : traditions & innovations / Jesse T. Barfield, Cecily A. Raiborn, Michael R. Kinney -5th ed .-Mason, Ohio : South - Western , 2003.- 90p; 27cm
NV.0003636
[1] .3 - Bài tập kế toán chi phí / Phạm Văn Được, Đào Tất Thắng.- H. : Thống kê , 2002.- 203 tr ; 24cm
PD.002247 PD.00224 PM.0012639 PM.0012646;
[1] .4 Bài tập và bài giải Kế toán chi phí giá thành : (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Phan Đức Dũng.- H. : Thống kê , 2007.- 557 tr ; 24 cm
PD.0035693 PD.0035695 PM.0025261;PM.0028016 PM.0028033 CH.0006160 CH.0006162;
[1] .5 Kế toán chi phí / Huỳnh Lợi, Nguyễn Khắc Tâm .-H. : Thống kê , 2002.- 255 tr ; 27cm
PD.0022447 PD.0022449 PM.0012618 PM.0012623
|
[2] - Kế toán chi phí Theo hệ thống kế toán Mỹ / Nathan S. Slavin; Đặng Kim Cương dịCH._ H. : Thống kê , 1994._210 tr. ; 21cm
Hiện có: 5 PM.0003254;PM.0003255 PD.0003927 PD.0003929
|
|
[3] - Kế toán sản xuất / Đặng Thị Hoà chủ biên._ H. : Thống kê , 2003.- 199tr ; 20,5cm
Hiện có: 9 GT.0000366 GT.0000374
|
[3] - Kế toán sản xuất / Đặng Thị Hoà chủ biên .-H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000.- 153tr ; 20,5cm
Hiện có: 10 GT.0000357 GT.0001162;
| TLTK khuyến khích |
|
[5] - Tạp chí Kế toán / Hội kế toán và kiểm toán Việt Nam .-H. : Hội kế toán Việt Nam , 2005
T 65
|
|
Tên học phần: Kế toán quản trị (Mangement accounting)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề TLTK Bắt buộc |
|
[1]. - Giáo trình kế toán quản trị / Đặng Thị Hoà chủ biên, Trần Hồng Mai, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Phú Giang, Đỗ Minh Thành, Lê Thị Thanh Hải.- H. : Thống kê , 2006.- 245 tr, 21cm
Hiện có: 20 GT.0001441 GT.0001460
|
[1]. 1- Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Phú Giang. - H. : Tài chính , 2005. - 351 tr ; 24 cm
PD.0031734 PD.0031736;
PM.0020983 PM.0020983;
CH.0004381 CH.0004383
|
[2]. -Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi, Nguyễn Khắc Tâm, Võ Văn Nhị.- H. : Thống kê , 2001. - 344 tr ; 22cm
Hiện có: 25 PD.0017099 PD.0017106; PM.0008841 CH.0001904;
|
[2].1-Kế toán quản trị / Bùi Văn Trường. - H. : Thống kê , 2005. - 212 tr ; 24 cm PD.0034102 PD.0034106;
PM.0023145 PM.0023149
[2].2-Hệ thống bài tập và bài giải kế toán quản trị / Huỳnh Lợi, Nguyễn Khắc Tâm, Võ Văn Nhị. - H. : Thống kê , 2001. - 360 tr ; 19cm
PD.0018829 PD.0018838; PM.0010057 PM.0010068 CH.0001556 CH.0001564;
[2].3-Kế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Đào Văn Tài, Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa. - H. : Tài chính , 2003. - 293 tr ; 24 cm
PD.0027937 PD.0027939;
PM.0017836 PM.0017838
[2].4- Bài tập kế toán quản trị : (Có lời giải mẫu) / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng. - H. : Thống kê , 2002. - 306 tr ; 23,5 cm
PD.0026435PD.0026437
PM.0016770PM.0016772
[2].5-Hướng dẫn lập - đọc - phân tích báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị, Đoàn Ngọc Quế, Lý Thị Bích Châu. - H. : Thống kê , 2001. - 316 tr ; 24cm
PD.0018939 PD.0018951
PM.0010151 PM.0010162;
CH.0001826 CH.0001835
|
[3]. - Stategic management accounting and control, 2000, South Western.
|
[3].1-Management accounting / Don R. Hansen, Mayanne M Mowen -5 th ed .-Cincinati : South-Western College Publishing , 2000.- xxi, 850 p ; 28 cm.
NV.0003362
[3].2-Managerial accounting / Ray H. Garrison, Eric W. Noreen -11th ed .-Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2006 .-863 p ; col. ill. ; 28 cm
NV.0003592 NV.0003998;
| TLTK khuyến khích |
|
[4].- Giáo trình Kế toán quản trị, Ray H. Garrision do bộ môn Kế toán, khoa Kế toán - Tài chính- Ngân Hàng trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh dịch
|
4.1-Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Minh Phương. - H. : Lao động xã hội , 2002. - 359 tr ; 20cm
PD.0021502- PD.0021509
PM.0011823- PM.0011829
|
[5].- Kế toán cơ sở của các quyết định kinh doanh. Accounting the basis for business decisions / Walter B. Meigs, Robert F. Meigs ; Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Thái Việt, Nguyễn Thái Yên Hương dịch .- H. : Chính trị quốc gia , 1994.- 673tr ; 28cm .
Hiện có: 3
PD.0004208 PD.0004210
|
|
[6].- Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Minh Phương.- H. : Lao động xã hội , 2002.- 359 tr ; 20cm
Hiện có: 15 PD.0021502PD.0021509; PM.0011823 PM.0011828;
|
[6].Hệ thống câu hỏi và bài tập kế toán quản trị / Nguyễn Minh Phương CH.b. - H. : Trường ĐH Kinh tế Quốc dân , 2001. - 92tr ; 19cm
PD.0025477PD.0025481;
PM.0015970 PM.0015974;
|
Tên học phần: Kế toán đơn vị sự nghiệp (public accounting)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |