Tên học phần: TÌNH HUỐNG MARKETING THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1]- Giáo trình: Tình huống và thực hành marketing kinh doanh / Nguyễn Bách Khoa, Vũ Thành Tự Anh, Phan Thị Hoài Anh. - H. : 1997. - 182 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
GT.0000549GT.0000557;GT.0001170
|
|
[2]- Marketing thương mại quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Phan Thu Hoài. - H. : Giáo dục , 1999. - 671 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 10
GT.0000605GT.0000614
|
[2] - Marketing thương mại quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Phan Thu Hoài - Tái bản ... - H. : Thống kê , 2003. - 734 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 9
GT.0000615GT.0000622;GT.0001169
|
[3]- TS. Nguyễn Xuân Vinh – Marketing Quốc tế – NXB Bưu điện 1999
|
[3.1]- Marketing quốc tế : Giáo trình dành cho sinh viên kinh tế / B.s: Nguyễn Cao Văn. - H. : Giáo dục , 1997. - 289tr ; Bảng, hình vẽ ; 21cm
Hiện có: 5
PD.0008676PD.0008680
[3.2]- Marketing quốc tế / A. Ollivier, A. Dayan,...; Nguyễn Cao Văn dịCH. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 144tr ; 19cm. - ( Tôi biết gì? Que sais- je
Hiện có: 4
PD.0004554;PD.0004555
PM.0004400;PM.0004401
|
[4] - 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh / Vũ Huy Từ, Phạm Quang Huấn, Đỗ Thanh Hà,... -H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 421 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 11
PD.0025869PD.0025871
PM.0016494PM.0016496
CH.0003143CH.0003147
|
|
[5] - International business : A manager's guide to strategy in the age of globalism / Carl A. Nelson - 1st ed .. - London :. - New York : International Thomson Business Press , 1999. - xii, 317 p ; ill., maps ; 24 cm
Hiện có: 2
NV.0001600; NV.0002804
|
[5.1] - International business / John J. Wild, Kenneth L. Wild, Jerry C.Y. Han - 2nd ed .. - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall , 2003. - 528 p ; 27 cm, 0130353116
Hiện có: 2
NV.0002382;NV.0002706
[5.2] - International business : A strategic management approach / Alan M. Rugman, Richard M. Hodgetts - 2nd ed .. - Harlow : Prentice Hall , 2000. - 637 p ; 24 cm
Hiện có: 1
NV.0000626
|
Tên học phần: Marketing Management
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1] - Quản trị Markeitng (Sách dịch), Ph.Kotler, NXB Thống Kê 1994
[2] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê, 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790;CH.0003792
|
[1.1] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790; CH.0003792
[1.2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997 PD.0035005 ; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[2] - Quản trị marketing trong doanh nghiệp, TS. Trương Đình Chiến, NXB Thống Kê 2000
|
[2] - Quản trị marketing trong doanh nghiệp / Trương Đình Chiến. - H. : Thống kê , 2002. - 263 tr ; 20cm
Hiện có: 23
PD.0016005 PD.0016014
PM.0008334 PM.0008345; PM.0018925
|
[3] - Marketing Management (The Millennium Edition), Ph.Kotler, Prentice Hall International, Inc 2000
- Marketing management / Philip Kotler, Kevin Lane Keller - 13th ed .. - Upper Saddle River, N.J : Pearson Prentice Hall , 2009. - 816 p ; 28 cm
NV.0004608- NV.0004609
|
[3] - Marketing management : a relationship marketing perspective / Cranfield School of Management. - New York : St. Martin's Press , 2000. - 295 p ; 27 cm, 0312231865 (cloth)
Hiện có: 1
NV.0002043
|
Tài liệu tham khảo khuyến khích:
|
|
[4]- Kotler On Marketing: How to Create, Win, and Dominate Markets, Ph.Kotler, Simon & Schuster, Inc 1999
|
4-Kotler on marketing : how to create, win, and dominate markets / Philip Kotler. - New York : The Free Press , 1999. - 257 p ; 24 cm, 0684850338
NV.0005352
|
Tên học phần:Công nghệ Marketing Thương mại Bán buôn và Bán lẻ trên thị trường nội địa
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Marketing thương mại / Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Hoàng Long. - H. : Thống kê , 2005. - 391 tr ; 27 cm
Hiện có: 20
GT.0001292GT.0001311
|
|
[2] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê, 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790;CH.0003792
|
[2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê, 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997 PD.0035005; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[3] - Giáo trình marketing thương mại / Nguyễn Xuân Quang chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 287 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 29
PD.0032643 PD.0032645
PM.0021606 PM.00216068;
PM.0027642 PM.0027661
CH.0005078 CH.0005080
|
|
[4] - Marketing management / Joseph P. Guiltinan. - N.Y : Mc Graw Hill , 1997. - 480 p ; 23 cm, 007114255X
Hiện có: 2
NV.0000646;NV.0003314
|
|
Tên học phần: Công nghệ Marketing Xuất nhập khẩu
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Assistance to Small & Medium-Sized Enterprises for Enhancing Their Capacity for Export Marketing 241 pages Publisher: United Nations (June 1997) Language: English
|
1- Assistance to small and medium - sized enterprises for enhancing their capacity for export marketing. - New York : United Nations , 1997. - 241 p ; 23 cm.
NV.0004724- NV.0004725
|
[3] - The Export Marketing Imperative (Hardcover), 2004 by Michael R. Czinkota (Author),1 edition (November 16, 2004) Language: English
|
3- The export marketing imperative / Michael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen, Marta Ortiz-Buonafina. - Australia : Thomson , 2004. - 252 p ; 23 cm, 0324222580
NV.0004761
|
[8] - Marketing xuất khẩu / Dương Hữu Hạnh
|
[8.1] Các chiến lược và các kế hoạch Marketing xuất khẩu : Một số trường hợp điển hình / Dương Hữu Hạnh. - H. : Thống kê , 2005. - 315 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 8
PD.0031891PD.0031892
PM.0021096PM.0021098
CH.0004985CH.0004987
[8.2] - Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công nghệ marketing xuất khẩu để mở rộng thị trường và mặt hàng xuất khẩu ở nước ta giai đoạn 2001 - 2010 / Nguyễn Hữu Khoả, Nguyễn Văn Chung. - H. : [knxb] , 2002. - 183 tr ; 20cm
Hiện có: 8
PD.0021374PD.0021377
PM.0011748PM.0011751
|
Tên học phần: Kỹ năng lập kế hoạch nghiên cứu thị trường và kế hoạch kinh doanh
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Giáo trình Nghiên cứu marketing. PGS.TS. Nguyễn Viết Lâm. NXB Thống kê 2004.
|
[1] - Giáo trình nghiên cứu Marketing / Nguyễn Viết Lâm CH.b. - H. : Giáo dục , 1999. - 290tr ; 21cm
Hiện có: 3
PM.0015124PM.0015126
|
[3] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997 PD.0035005 ; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[3] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792
|
[4] - Nghiên cứu Marketing. D.J. Luck & R.S. Bubin, ( Nguyễn Hùng dịch). NXB Thống kê 1999.
|
[4] - Nghiên cứu marketing / David J. Luck, Ronald S. Rubin, Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến biên soạn. - TP.HCM : Nxb Thành phố Hồ Chí Minh , 1993 ; 20cm
Hiện có: 26
PD.0002723PD.0002729
PM.0003457PM.0003469; PM.0018922
|
[5] -Nghiên cứu tiếp thị / Trần xuân Kiêm và Nguyễn Văn Thi, 2006, NXB Lao động – Xã hội
|
[5.] -Nghiên cứu tiếp thị thực hành : Theo phương châm gắn liền với quản trị tiếp thị / Mark W. Speece, Đoàn Thanh Tuấn (MBA), Lục Thị Thu Hường. - H. : Thống kê , 1998. - 244 tr ; 27cm
Hiện có: 5
PD.0015216 PD.0015220
5.2 -Nghiên cứu tiếp thị thực hành : Theo phương châm gắn liền với quản trị tiếp thị / Mark W. Speece, Đoàn Thanh Tuấn (MBA), Lục Thị Thu Hường. - H. : Thống kê , 1998. - 244 tr ; 27cm
PD.0043815- PD.0043816
PM.0048390- PM.0048392
|
[6] - Marketing research : Within a changing information environment / Joseph F. Hair, Jr., Robert P. Bush, David J. Ortinau - 2nd ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxiii, 672 p ; ill ; 27 cm, 0072467576 (alk. paper), 0071151192 (International : alk. paper)
Hiện có: 1
NV.0001908
|
[6] - Exploring marketing research / William G. Zikmund - 8th ed .. - Australia : Thomson/South-Western , 2003. - 744 p ; 28 cm,
Hiện có: 1
NV.0004072
|
Tên học phần: Kỹ năng phân tích và lập báo cáo nghiên cứu trắc nghiệm thị trường và kd
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc
|
|
[1] - Nghiên cứu marketing: những bài tập tình huống, PGS.TS. Nguyễn Viết Lâm, 2006, NXB Đại học Kinh tế quốc dân.
|
[1.1] - Giáo trình nghiên cứu Marketing / Nguyễn Viết Lâm CH.b. - H. : Giáo dục , 1999. - 290tr ; 21cm
Hiện có: 3
PM.0015124PM.0015126
[1.2] Nghiên cứu Marketing : Khảo hướng ứng dụng / Dương Hữu Hạnh. - H. : Thống kê , 2005. - 517 tr ; 20 cm
Hiện có: 19
PD.0031685PD.0031687
PM.0022616 PM.0022625
CH.0004468CH.0004470
|
TLTK khuyến khích
|
|
[3] - Qualitative Research Methods for the Social Sciences, Bruce L. Berg, 2006, Edition: Allyn & Bacon
NV.0004660
|
|
[4] - Applied Multivariate Data Analysis, Brian Everitt, Graham Dunn, 2001, Edition Arnold Publishers,
NV.0004768
|
|
[5] - Handbook of Univariate And Multivariate Data Analysis And Interpretation With SPSSs, Robert Ho, 2006, Edition:Taylor & Francis Group
NV.0004762
|
|
Tên môn học: CASE STUDY: MARKETING CĂN BẢN
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1]- Giáo trình: Tình huống và thực hành marketing kinh doanh / Nguyễn Bách Khoa, Vũ Thành Tự Anh, Phan Thị Hoài Anh. - H. : 1997. - 182 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
GT.0000549GT.0000557;GT.0001170
|
|
[2] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792
|
[2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997 PD.0035005 ; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[3] - 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh / Vũ Huy Từ, Phạm Quang Huấn, Đỗ Thanh Hà,.... - H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 421 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 11
PD.0025869PD.0025871
PM.0016494PM.0016496
CH.0003143CH.0003147
|
|
[4] - Marketing management : Knowledge and skills / J. Paul Peter, James H. Donnelley - 6th ed.- Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 876 p ; 28 cm, 0072315571
Hiện có: 3
NV.0001900;NV.0002596;NV.0002943
|
|
[5] - Philip Kotler and Amstrong, Principle of marketing, 2000, Prentice Hall
|
[5.1] - Những nguyên lý tiếp thị. / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Gia Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 703 tr ; 23 cm
Tập 1
Hiện có: 10
PD.0033477PD.0033480
PM.0022677 PM.0022682
[5.2] - Những nguyên lý tiếp thị. / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 650 tr ; 23 cm
Tập 2
Hiện có: 10
PD.0033481PD.0033484
PM.0022683 PM.0022688
|
Tên môn học: CASE STUDY: NGHIÊN CỨU MARKETING
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1]- Giáo trình: Tình huống và thực hành marketing kinh doanh / Nguyễn Bách Khoa, Vũ Thành Tự Anh, Phan Thị Hoài Anh. - H. : 1997. - 182 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
GT.0000549GT.0000557;GT.0001170
|
|
[2] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792
|
[2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.
PD.0034997 PD.0035005 ; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[3] - 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh / Vũ Huy Từ, Phạm Quang Huấn, Đỗ Thanh Hà,.... - H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 421 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 11
PD.0025869PD.0025871
PM.0016494PM.0016496
CH.0003143CH.0003147
|
|
[4] - Marketing management : Knowledge and skills / J. Paul Peter, James H. Donnelley - 6th ed.- Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 876 p ; 28 cm, 0072315571
NV.0001900;NV.0002596;NV.0002943
|
|
[5] - Philip Kotler and Amstrong, Principle of marketing, 2000, Prentice Hall
|
[5.1] - Những nguyên lý tiếp thị. / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Gia Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 703 tr ; 23 cm
Tập 1
Hiện có: 10
PD.0033477PD.0033480
PM.0022677 PM.0022682
|
Tên môn học: CASE STUDY: QUẢN TRỊ MARKETING
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Giáo trình: Tình huống và thực hành marketing kinh doanh / Nguyễn Bách Khoa, Vũ Thành Tự Anh, Phan Thị Hoài Anh. - H. : 1997. - 182 tr ; 27 cm
Hiện có: 10
GT.0000549GT.0000557;GT.0001170
|
|
[2] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792
|
[2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997 PD.0035005 ; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[3] - 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh / Vũ Huy Từ, Phạm Quang Huấn, Đỗ Thanh Hà,.... - H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 421 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 11
PD.0025869PD.0025871
PM.0016494PM.0016496
CH.0003143CH.0003147
|
|
4] - Marketing management : Knowledge and skills / J. Paul Peter, James H. Donnelley - 6th ed.- Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 876 p ; 28 cm, 0072315571
NV.0001900;NV.0002596;NV.0002943
|
|
[5] - Philip Kotler and Amstrong, Principle of marketing, 2000, Prentice Hall
|
[5.1] - Những nguyên lý tiếp thị. / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Gia Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 703 tr ; 23 cm
Tập 1
Hiện có: 10
PD.0033477PD.0033480
PM.0022677 PM.0022682
[5.2] - Những nguyên lý tiếp thị. / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 650 tr ; 23 cm
Tập 2
Hiện có: 10
PD.0033481PD.0033484
PM.0022683 PM.0022688
|
Tên học phần: Quản trị quan hệ khách hàng trong thương mại điện tử
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK bắt buộc:
|
|
[1] - Customer relationship management : A strategic imperative in the world of e-business / Stanley A. Brown. - Toronto : John Wiley & Sons , 2000. - 345 p ; 25 cm, 0471644099
Hiện có: 1
NV.0001414
|
|
[2] - Customer relationship management / Kristin Anderson, Carol Kerr. - New York : McGraw-Hill , 2002. - xii, 164 p ; ill. ; 23 cm, 0071379541
Hiện có: 3
NV.0001286; NV.0001974;NV.0002634
|
|
[3] - Customer relationship management : Marketing 04.04 / Micheal J. Cunningham. - Oxford : Capstone , 2002. - 124 p ; 20 cm, 1841122130
Hiện có: 1
NV.0001380
|
|
[4] - Essentials of CRM : A guide to customer relationship management / Bryan Bergeron. - New York : John Wiley & Sons , 2002. - 220 p ; 25 cm, 0471206032
Hiện có: 1
NV.0001405
|
|
IV. KHOA KẾ TOẤN KIỂM TOẤN
4.1 BỘ MÔN PHÂN TÍCH THỐNG KÊ
Tên học phần: Phân tích Kinh tế doanh nghiệp thương mại
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] – PGS.TS Trần Thế Dũng (chủ biên) - Giáo trình Phân tích kinh tế doanh nghiệp thương mại – Nxb Thống kê, Hà Nội - tái bản năm 2008
|
[1].1- Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp thương mại- dịch vụ / Trần Thế Dũng, Nguyễn Quang Hùng, Lương Thị Trâm. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2002. - 212tr ; 20,5cm
GT.0000241→GT.0000258;
GT.0001136
[1].2- Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp thương mại - dịch vụ / Trần Thế Dũng, Nguyễn Quang Hùng, Lương Thị Trâm - Tái bản .. - H. : Giáo dục , 1999. - 222 tr ; 20,5 cm
GT.0000233→GT.0000240;
GT.0001106
1.3-Phân tích kinh tế doanh nghiệp lý thuyết và thực hành : Sách chuyên khảo / Nguyễn Năng Phúc. - H. : Tài chính , 2003. - 399tr ; 24cm
PD.0023344- PD.0023346
PM.0013285 ; PM.0022656
|
[2] - PGS.TS Phạm Thị Gái (chủ biên) - Giáo trình Phân tích hoạt động kinh doanh (Khoa kế toán trường Đại học Kinh tế quốc dân) - Nxb Giáo dục - Năm 2005
|
[2] .- Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái, Nguyễn Văn Công, Nguyễn Minh Phương. - H. : Thống kê , 2001. - 271tr ; 20cm
PM.0010542→PM.0010551
|
[3] - Chế độ kế toán doanh nghiệp - Quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính. - H. : Tài chính , 2006. - 527 tr ; 25 cm
Hiện có:13
PD.0035023→PD.0035027
PM.0024286→PM.0024290
CH.0006001→CH.0006003
[3] - Chế độ kế toán doanh nghiệp - Quyển 2: Hệ thống báo cáo tài chính, chế độ chứng từ và sổ kế toán / Bộ Tài chính. - H. : Tài chính , 2006. - 545 tr ; 25 cm
Hiện có:13
PM.0024291→PM.0024295
PD.0035028→PD.0035032
CH.0006004→CH.0006006
|
[3].1-Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam. Hệ thống tài khoản báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán : Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ- BTC - Ngày 20- 03- 2006. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 867 tr ; 24
PD.0035072 PD.0035076;
PM.0024334 PM.0024338;
CH.0006016 CH.0006018;
[3].2-Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : (Ban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ- BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) / Bộ tài chính. - H. : Tài chính , 2006. - 670 tr ; 24 cm
PD.0035670;PD.0035671;
PM.0025233 PM.0025239
[3].3-Công báo / Văn phòng Chính phủ. - H. : Văn phòng Chính phủ , 2006 ; 30 cm
T7/ số 11+ 12 / 4/ 2006
(Quyết định số 15/2006,vv ban hành chế độ kế toán doanh nghiệp)
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - TS. Nguyễn Thế Khải (chủ biên) – Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế (Học viện tài chính) – Nxb Tài chính – Năm 1997
|
4.1- Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế trong doanh nghiệp / B.s: Nguyễn Thiện Chính, Trần Thị Nhã. - H. : Xây dựng , 2001. - 134tr ; 27cm
PM.0014900- PM.0014902
4.2- Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế trong kinh doanh xuất nhập khẩu / Ngô Thế Chi(CH.b), Nguyễn Thế Khải, Vũ Viết Thực. - H. : Giáo dục , 1994. - 167tr ; 19cm
PD.0003932- PD.0003933
|
[5]. - TS. Phạm Văn Dược, Đặng Thị Kim Cương – Phân tích hoạt động kinh doanh – Nxb Thống kê – Năm 2005
|
[5] - Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương. - H. : Thống kê , 2003. - 337 tr ; 24cm
Hiện có: 3
PD.0026533→PD.0026535
[5].1 - Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Dùng cho sinh viên các trường kinh tế và cán bộ quản lý kinh doanh / Biên soạn: Nguyễn Quang Quynh (chủ biên), Phạm Thị Gái, Nguyễn Minh Phương, .... - H. : Knxb , 1991. - 378tr ; 19cm
PD.0001484;PD.0001485;
[5].2 - Phân tích hoạt động kinh doanh / Nguyễn Mai Đông, Nguyễn Văn Công. - H. : Giáo dục đào tạo , 1992. - 123 tr ; Bảng biểu ; 19 cm
PM.0014014→PM.0014018
[5]. 3- Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết,.... - H. : Thống kê , 2004. - 243 tr ; 23 cm
PD.0031161→PD.0031163
PM.0020743→PM.0020745
CH.0004399→CH.0004401
[5]. 4- Phân tích hoạt động kinh doanh (Lý thuyết, bài tập và bài giải) : ( Lý thuyết và bài tập ) / Nguyễn Thị Mỵ. - H. : Thống kê , 2006. - 525 tr ; 20,3 cm
PD.0034038→PD.0034042
PM.0023087→PM.0023091;
PM.0027382→PM.0027401
CH.0005754→CH.0005756
|
[6] - Phân tích kinh tế doanh nghiệp lý thuyết và thực hành : Sách chuyên khảo / Nguyễn Năng Phúc. - H. : Tài chính , 2003. - 399tr ; 24cm
Hiện có: 16
PD.0023344→PD.0023346
PM.0013285→ PM.0013287;
PM.0022647→PM.0022656
|
[6].-Phân tích hoạt động kinh tế Tóm tắt lý thuyết, câu hỏi ôn tập bài tập tình huống và bài tập thực hành / B.s: Nguyễn Thế Khải, Hoàng Đức Long, Nguyễn Trọng Cơ. - H. : Tài chính , 2001. - 86tr ; 21cm
PM.0015887;PM.0015888;
PD.0002077 PD.0002078;
PD.0002079 PD.0025540;
|
[7] .- Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp. - H. : Thống kê , 1997. - 373tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0008454→PD.0008457
|
[7] .-Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế trong doanh nghiệp / B.s: Nguyễn Thiện Chính, Trần Thị Nhã. - H. : Xây dựng , 2001. - 134tr ; 27cm
PM.0014900→PM.0014902
[7] .-Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế trong kinh doanh xuất nhập khẩu / Ngô Thế Chi(CH.b), Nguyễn Thế Khải, Vũ Viết Thực. - H. : Giáo dục , 1994. - 167tr ; 19cm
PD.0003932;PD.0003933
|
[8] - Phân tích tài chính doanh nghiệp / Josette Peyrard; Người dịch: Đỗ Văn Thận. - H. : Thống kê , 1997. - 261tr ; Bảng mẫu ; 24cm
Hiện có: 15
PD.0008826→PD.0008830
PD.0024341→PD.0024343
PM.0014787→PM.0014789
CH.0000389→CH.0000392
|
|
[9] - PGS.TS Trần Thế Dũng (chủ biên) – Giáo trình kế toán doanh nghiệp thương mại – Nxb Đại học quốc gia Hà Nội – Năm 2001
|
[9].1- Kế toán doanh nghiệp thương mại - dịch vụ / Trần Thế Dũng chủ biên, Đặng Thị Hoà, Nguyễn Viết Tiến, Đỗ Minh Thành,... biên soạn. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2001. - 384tr ; 20,5cm
Hiện có: 20
GT.0000148→GT.0000164
GT.0001098;GT.0001099;
GT.0001129
[9].2-Kế toán doanh nghiệp ( thương mại- dịch vụ) / Trần Thế Dũng chủ biên, Đặng Thị Hoà, Nguyễn Viết Tiến, Đỗ Minh Thành,... biên soạn. - H. : Giáo dục , 1999. - 263tr ; 27cm
Hiện có: 6
GT.0000142→GT.0000147
|
[10]. - PGS.TS Trần Thế Dũng , TS. Nguyễn Quang Hùng - Kế toán quản trị doanh nghiệp thương mại – Nxb Thống kê – Năm 2002
|
[10]. 1- Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc. - H. : Tài chính , 2007. - 405 tr ; 27 cm
PD.0036497→PD.0036501
PM.0026753→PM.0026767
[10].2 - Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Phú Giang. - H. : Tài chính , 2003. - 354 tr ; 24 cm 657
PD.002614 PD.0026148
PM.0016337 PM.0016339;
CH.0003374 CH.0003376
[10]. 3- Giáo trình kế toán quản trị / Đặng Thị Hoà chủ biên, Trần Hồng Mai, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Phú Giang, Đỗ Minh Thành, Lê Thị Thanh Hải,.... - H. : Thống kê , 2006. - 245 tr ; 21cm
GT.0001441 GT.0001460
|
Tên học phần:Phân tích kinh tế doanh nghiệp thương mại
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] - Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp thương mại- dịch vụ / Trần Thế Dũng, Nguyễn Quang Hùng, Lương Thị Trâm. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2002. - 212tr ; 20,5cm
Hiện có: 19
GT.0000241→GT.0000258 ;
GT.0001136
|
|
[2] - PGS.TS Phạm Thị Gái (chủ biên) – Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh (Khoa kế toán trường Đại học kinh tế quốc dân) – NXB Giáo dục – Năm 1997
|
[2].1- Phân tích hoạt động kinh doanh : (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Nguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng. - H. : Thống kê , 2006. - 525 tr ; 20,5 cm
PD.0036367→PD.0036371
PM.0026883→PM.0026897
[2] .2-Phân tích hoạt động kinh doanh : ( Lý thuyết và bài tập ) / Nguyễn Thị Mỵ. - H. : Thống kê , 2006. - 525 tr ; 20,3 cm
PD.0034038→PD.0034042
PM.0023087→PM.0023091;
PM.0027382→PM.0027401
CH.0005754→CH.0005756
|
[3] - TS. Nguyễn Thế Khải (chủ biên) – Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế (Học viện tài chính) – Nxb Tài chính – Năm 1997
|
[3].-Phân tích hoạt động kinh tế: Tóm tắt lý thuyết, câu hỏi ôn tập bài tập tình huống và bài tập thực hành / B.s: Nguyễn Thế Khải, Hoàng Đức Long, Nguyễn Trọng Cơ. - H. : Tài chính , 2001. - 86tr ; 21cm
Hiện có: 8
PM.0015887;PM.0015888;
PD.0002077→ PD.0002078;
PD.0002079→ PD.0025540
|
[4] - TS. Phạm Văn Dược, Đặng Thị Kim Cương – Phân tích hoạt động kinh doanh – Nxb Thống kê – Năm 2005
|
[4] - Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương. - H. : Thống kê , 2003. - 337 tr ; 24cm
Hiện có: 3
PD.0026533→PD.0026535
[4].1 - Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết,.... - H. : Thống kê , 2004. - 243 tr ; 23 cm
PD.0031161→PD.0031163
PM.0020743→PM.0020745
CH.0004399→CH.0004401
[4] 2- Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / Nguyễn Năng Phúc, Phạm Thị Gái, Nguyễn Văn Công, Nguyễn Minh Phương. - H. : Thống kê , 2001. - 271tr ; 20cm
PM.0010542→PM.0010551
[4] .3- Phân tích hoạt động kinh doanh / Nguyễn Mai Đông, Nguyễn Văn Công. - H. : Giáo dục đào tạo , 1992. - 123 tr ; Bảng biểu ; 19 cm
PM.0014014→PM.0014018
|
[5] - Phân tích kinh tế doanh nghiệp lý thuyết và thực hành : Sách chuyên khảo / Nguyễn Năng Phúc. - H. : Tài chính , 2003. - 399tr ; 24cm
Hiện có: 16
PD.0023344→PD.0023346
PM.0013285→ PM.0013287;
PM.0022647→PM.0022656
|
|
[6] .- Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp. - H. : Thống kê , 1997. - 373tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0008454→PD.0008457
|
[6] .1- Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế trong doanh nghiệp / B.s: Nguyễn Thiện Chính, Trần Thị Nhã. - H. : Xây dựng , 2001. - 134tr ; 27cm
PM.0014900→PM.0014902
[6] .2- Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế trong kinh doanh xuất nhập khẩu / Ngô Thế Chi(CH.b), Nguyễn Thế Khải, Vũ Viết Thực. - H. : Giáo dục , 1994. - 167tr ; 19cm
PD.0003932;PD.0003933
|
[7] .- Phân tích tài chính doanh nghiệp / Josette Peyrard; Người dịch: Đỗ Văn Thận. - H. : Thống kê , 1997. - 261tr ; Bảng mẫu ; 24cm
Hiện có: 15
PD.0008826→PD.0008830
PD.0024341→PD.0024343
PM.0014787→PM.0014789
CH.0000389→CH.0000392
|
|
[8] - Chế độ kế toán doanh nghiệp - Quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính. - H. : Tài chính , 2006. - 527 tr ; 25 cm
Hiện có:13
PD.0035023→PD.0035027
PM.0024286→PM.0024290
CH.0006001→CH.0006003
[8] - Chế độ kế toán doanh nghiệp - Quyển 2: Hệ thống báo cáo tài chính, chế độ chứng từ và sổ kế toán / Bộ Tài chính. - H. : Tài chính , 2006. - 545 tr ; 25 cm
Hiện có:13
PM.0024291→PM.0024295
PD.0035028→PD.0035032
CH.0006004→CH.0006006
|
[8].1-Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam. Hệ thống tài khoản báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán : Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ- BTC - Ngày 20- 03- 2006. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 867 tr ; 24
PD.0035072 PD.0035076;
PM.0024334 PM.0024338;
CH.0006016 CH.0006018;
[8].2-Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : (Ban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ- BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) / Bộ tài chính. - H. : Tài chính , 2006. - 670 tr ; 24 cm
PD.0035670;PD.0035671;
PM.0025233 PM.0025239
[8].3-Công báo / Văn phòng Chính phủ. - H. : Văn phòng Chính phủ , 2006 ; 30 cm
T7/ số 11+ 12 / 4/ 2006
(Quyết định số 15/2006,vv ban hành chế độ kế toán doanh nghiệp)
|
[9] - PGS.TS Trần Thế Dũng (chủ biên) – Giáo trình kế toán doanh nghiệp thương mại – Nxb Đại học quốc gia Hà Nội – Năm 2001
|
[9]. - Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp, thương mại, dịch vụ / Nguyễn Văn Nhiệm. - H. : Thống kê , 2001. - 707 tr ; 23cm
PD.001849→ PD.0018500;PD.0024359;
PD.0019773→ PD.0019775;PD.0031491;
PM.0014082→PM.0014085;
PM.0009829→ PM.0009835;
[9].1 - Kế toán doanh nghiệp thương mại - dịch vụ / Trần Thế Dũng chủ biên, Đặng Thị Hoà, Nguyễn Viết Tiến, Đỗ Minh Thành,... biên soạn. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2001. - 384tr ; 20,5cm
Hiện có: 20
GT.0000148→GT.0000164
GT.0001098;GT.0001099;
GT.0001129
[9]. 2- Kế toán doanh nghiệp ( thương mại- dịch vụ) / Trần Thế Dũng chủ biên, Đặng Thị Hoà, Nguyễn Viết Tiến, Đỗ Minh Thành,... biên soạn. - H. : Giáo dục , 1999. - 263tr ; 27cm
Hiện có: 6
GT.0000142→GT.0000147
|
[10].- PGS.TS Trần Thế Dũng , TS. Nguyễn Quang Hùng - Kế toán quản trị doanh nghiệp thương mại – Nxb Thống kê – Năm 2002
|
[10].1- Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc. - H. : Tài chính , 2007. - 405 tr ; 27 cm
PD.0036497→PD.0036501
PM.0026753→PM.0026767
[10].2- Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Phú Giang. - H. : Tài chính , 2003. - 354 tr ; 24 cm 657
PD.002614→ PD.0026148
PM.0016337 →PM.0016339;
CH.0003374→ CH.0003376;
[10].3- Giáo trình kế toán quản trị / Đặng Thị Hoà chủ biên, Trần Hồng Mai, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Phú Giang, Đỗ Minh Thành, Lê Thị Thanh Hải,.... - H. : Thống kê , 2006. - 245 tr ; 21cm
GT.0001441→ GT.0001460
[10].4- Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp thương mại Lý thuyết và bài tập minh hoạ sơ đồ kế toán trong các doanh nghiệp kinh doanh thương mại nội địa và xuất nhập khẩu / Nguyễn Văn Công (CH.b)... - H. : Tài chính , 2001. - 424 tr ; 25cm
PD.0017516→ PD.0017524;
PD.002712→ PD.0027128;
PM.0008950→ PM.0008960;
CH.0001836→ CH.0001845
|
[11] - Tài chính doanh nghiệp thương mại / Đinh Văn Sơn chủ biên. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2001. - 343tr ; 20,5cm
Hiện có: 18
GT.0000197→GT.0000211 ;
GT.0001096;GT.0001097;
GT.0001135
|
[11] Tài chính doanh nghiệp thương mại / Đinh Văn Sơn, Nguyễn Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Minh Hạnh, Vũ Xuân Dũng, Nguyễn Văn Thanh. - H. : Thống kê , 2005. - 463 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 20
GT.0001351 GT.0001370;
[11] - Giáo trình tài chính doanh nghiệp thương mại / Đinh Văn Sơn chủ biên. - H. : Giáo dục , 1999. - 331tr ; 20,5cm
Hiện có: 7
GT.0000191→GT.0000196 ;
GT.0001347
|
Tên học phần:Thống kê thương mại
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc
|
|
[1] -Lê Trần Hảo, Giáo trình Thống kê thương mại, Đại học Thương mại, Hà nội 2000.
|
[1] - Thống kê thương mại / Lê Trần Hảo chủ biên. - H. : [knxb] , 1995. - 233tr ; 20,5cm
Hiện có: 13
GT.0000070→GT.0000080 ;
GT.0001083; GT.0001127
|
[2]. - Giáo trình thống kê kinh doanh / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự đồng chủ biên. - H. : Thống kê , 2004. - 374 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0029704→PD.0029706
PM.0019208→PM.0019210
|
[2.1]. - Practical Business statistics / Andrew F. Siegel. - N.Y : Irwin/McGraw-Hill , 2003. - 854 p ; 28 cm, 0072499052
NV.0003015;NV.0003274;
[2.2]. - Business statistics : Decision making with data / Richard A. Johnson, Dean W. Wichern - Abridged edition .. - New York : John Wiley & Sons , 1999. - 769 p ; 28 cm, 0471592137
NV.0003039;
|
[3] - Phan Công Nghĩa, Giáo trình Thống kê thương mại, Đại học Kinh tế quốc dân, Hà nội 2002.
|
[3].- Giáo trình thống kê thương mại / Nguyễn Thiệp, Phan Công Nghĩa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 1996. - 269tr ; Bảng ; 19cm
Hiện có: 15
PD.0008155→PD.0008159;
PD.0024336→PD.0024340
PM.0014690→ PM.0014694
|
TLTK khuyến khích
|
|
[4] - Chế độ báo cáo thống kê định kỳ, Tổng cục thống kê.
|
[4].1- Chế độ báo cáo thống kê kế toán định kỳ chính thức của đơn vị thương nghiệp quốc doanh. - H. : Thống kê , 1991. - 199tr ; 19cm
PD.0001697;PD.0001698
[4].2- Chế độ báo cáo thống kê định kỳ chính thức của xí nghiệp công nghiệp quốc doanh áp dung cho các xí nghiệp có hạch toán kinh tế độc lập thuộc ngành công nghiệp. - H. : Thống kê , 1991. - 97tr ; 19cm
PD.0001523;PD.0001524
[4].3- Niên giám thống kê 2006 / Tổng cục thống kê. - H. : Thống kê , 2007. - 800 tr ; 25 cm
PM.0030680 → PM.0030683 :
PD.0037541;PD.0037542
|
[5]. - Giáo trình thống kê kinh tế / Hồ Sĩ Sà chủ biên. - H : Thống kê , 1989. – 341 tr ; 19 cm
Hiện có: 7
PD.0001255;PD.0001256
PM.0005261→PM.0005265
|
[5]. - Giáo trình thống kê kinh tế / Hồ Sĩ Sà (CH.b), Bùi Huy Thảo, Phan Công Nghĩa. - H. : Giáo dục , 1996. - 191tr ; 21cm
PD.0007076→ PD.0007080
[5].1 - Giáo trình thống kê kinh tế / Phan Công Nghĩa. - H. : Giáo dục , 2000. - 327 tr ; 21cm
PD.0022978→PD.0022980;
PD.0024385→PD.0024389
PM.0013007→PM.0013009;
PM.0014782→ PM.0014786
[5].2 - Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams - 8th ed .. - Cincinnati, Ohio : South-Western Thomson Learning , 2002. - xxv, 884, 84, 10 p ; col. ill ; 26 cm, 0324066724
NV.0002455;
[5]. 3- Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen - 4th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2003. - xv, 552 p ; ill ; 26 cm, 0072471042 (student ed. : alk. paper), 0072471069 (instructor's ed. : alk. paper)
NV.0002742;NV.0002883;
[5].4 - Kinh tế Việt Nam đổi mới. Những phân tích và đánh giá quan trọng / Nguyễn Văn Chỉnh, Vũ Quang Việt, Trần Vân, Lê Hoàng. - H. : Thống kê , 2002. - 808 tr ; 24cm
PD.0020553→ PD.0020557;
PM.0011161 → PM.0011165;
CH.0002802→ CH.0002804;
[5].5 - Báo cáo kinh tế Việt Nam 2001. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 195 tr ; 29cm
PM.0008736 PM.0008739
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |