Tên học phần: QUẢN TRỊ KINH DOANH DỊCH VỤ
Tài liệu tham khảo |
Tài liệu cùng chủ đề
|
|
| TLTK Bắt buộc |
|
|
[1] - Doanh nghiệp dịch vụ : (Nguyên lý điều hành) / Christine Hope, Alan Muhleman, Phan Văn Sâm chủ biên. - H. : Thống kê , 2001. - 541tr ; 21 cm
Hiện có: 15
PD.0024666→PD.0024672
PM.0015322→PM.0015329
|
|
|
[2] - Quản trị doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ trong nền kinh tế thị trường / Hà Văn Hội. - H. : Bưu điện , 2007. - 353 tr ; 21 cm
Hiện có: 30
PD.0037299→PD.0037303
PM.0029890→PM.0029914
|
[2] - Công nghệ quản trị kinh doanh và quản trị kinh doanh dịch vụ của doanh nghiệp / B.s: Ngô Đình Giao (CH.b)... - H. : Giáo dục , 1997. - 251tr ; Hình vẽ ; 21cm
Hiện có: 25
PD.0008297→→PD.0008306
PM.0005496→PM.0005505
CH.0000667→CH.0000670;
CH.0003767
|
|
[3] - Nguyễn Tấn Phước, Quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh, NXB Đồng Nai, 2000.
|
[3.1] - Chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Tấn Phước. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 447 tr ; 21cm
Hiện có: 20
PD.0014163→PD.0014172
PM.0007497→PM.0007503
CH.0000193→CH.0000196
[3.2] - Chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Tấn Phước 1996. - 550 tr ; 20cm
Hiện có: 2
PM.0003443;
PM.0003444
[3.3] - Chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Tấn Phước. - H. : Thống kê , 1996. - 252tr ; 21cm
Hiện có: 5
PD.0006875→PD.0006878;
PD.0029461
[3.4] - Chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 454 tr ; 21cm
Hiện có: 21
PM.0018889
PM.0027710→PM.0027729
[3.5] - Chiến lược và chính sách kinh doanh / B.s: Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam. - H. : Thống kê , 1997. - 365tr ; Bảng, hình vẽ ; 21cm
Hiện có: 17
PD.0003343;PD.0003344
PD.0003346→PD.0003353
PD.0003879→PD.0003883
PM.000389→PM.0003892
|
|
[4] - Phát triển và quản lý nhà nước về kinh tế dịch vụ / Bùi Tiến Quý (CH.b), Lê Sỹ Thiệp, Lê Chi Mai. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2000. - 272 tr ; 22cm
Hiện có: 19
PD.0014580→PD.0014587
PM.0007729→PM.0007738
|
[4.1] - Kinh tế & quản lý ngành thương mại dịch vụ : ( Dùng cho hệ bồi dưỡng, tại chức, văn bằng II ) / Đặng Đình Đào chủ biên. - H. : Thống kê , 2004. - 425 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 9
PD.0030387→PD.0030389
PM.0019918→PM.0019920
CH.0004104→CH.0004106
[4.2] - Phát triển khu vực dịch vụ : Sách tham khảo / Đinh Văn Ân, Hoàng Thu Hòa đồng chủ biên, Ngô Văn Giang. - H. : Thống kê , 2007. - 155 tr ; 23,5 cm
Hiện có: 30
PD.0036714→PD.0036723
PM.0028681→PM.0028700
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
|
[5] - James A. Fitzsimmons and Mona J. Fitzsimmons, Service management for competitive advantage, Singapore, 1994.
|
[5] - Service Management : operations, strategy, information technology / James A. Fitzsimmons, Mona J. Fitzsimmons - 4th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2004. - 587 p ; 28 cm, 0072823739
Hiện có: 3
NV.0001855;
NV.0002607;
NV.0003911
|
|
[6] - Tạp chí Thương mại = Vietnam trade review / Cơ quan của Bộ Thương mại. - H. : Cơ quan của Bộ Thương mại , 2005 ; 27 cm
Hiện có: 1
T52
|
|
|
Tên học phần: TÌNH HUỐNG QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP DOANH NGHIỆP DU L ỊCH
Tài liệu tham khảo |
Tài liệu cùng chủ đề
| TLTK Bắt buộc |
|
[1] - Các tình huống quản trị doanh nghiệp khách sạn- du lịch / Nguyễn Doãn Thị Liễu chủ biên, Nguyễn Trọng Đặng, Vũ Đức Minh, Hà Văn Sự. - H. : [knxb] , 2000. - 144tr ; 20,5cm
GT.0000265GT.0000273
GT.0001142
|
|
[2] - Quản trị doanh nghiệp khách sạn - du lịch / Nguyễn Trọng Đặng, Nguyễn Doãn Thị Liễu, Vũ Đức Minh, Trần Thị Phùng. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 276 tr ; 20,5 cm
GT.0000730GT.0000738
GT.0001124
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
[3] - Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / Nguyễn Văn Đính, Phạm Hồng Chương, Nguyễn Văn Mạnh. - H. : Thống kê , 2000. - 258 tr ; 20 cm
Hiện có: 14
PD.0024749PD.0024754
PM.0015255PM.0015261
|
|
[4] - Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương đồng chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 335 tr ; 24 cm
CH.0005152CH.0005154
|
[4] - Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Trịnh Xuân Dũng. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1999. - 144 tr ; 20cm
Hiện có: 4
PD.0016555→PD.0016558
|
III. KHOA KINH DOANH THƯƠNG MẠI
3.1 BỘ MÔN HẬU CẦN KINH DOANH
Tên học phần: Quản trị logistics kinh doanh - Business logistics management
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1]- Quản trị Logistics / Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2006. - 370 tr ; 24 cm.
Hiện có: 26
PD.0034926PD.0034930
PM.0024147PM.0024151
CH.0006025CH.0006027
|
[1] - Quản trị Logistics :(Chuyên khảo) / Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2003
Hiện có: 6
PD.0026878 PD.0026880
PM.0017034 PM.0017036
|
[3] - Ronald H. Ballou; Business logistics management –2002.
|
[3] - Business logistics management / Ronald H. Ballou - 4 th ed .. - New Jersey : Prentice Hall , 1998. - 695 p ; 23 cm, 0130812625.
Hiện có: 1
NV.0000647
|
Tài liệu tham khảo khuyến khích
|
|
[4] - The management of business logistics / John J. Coyle, Edward J. Bardi, C. John Langley Jr. - 6 th ed .. - Minneapolis/St. Paul : West publishing company , 1996. - xix, 631 p ; 26 cm, 0314065075
Hiện có: 1
NV.0004056
|
[4] - The management of business logistics / John J. Coyle, Edward J. Bardi, C. John Langley Jr. - 6 th ed .. - Minneapolis/St. Paul : West publishing company , 1996. - xix, 631 p ; 26 cm, 0314065075.
Hiện có: 1
NV.0004056
|
[5] - James R. Stock - Douglas M.Lambert. Strategic logistics management / James R. Stock, Douglas M. Lambert - 4th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2001. - 871 p ; 28 cm, 0256136874
Hiện có: 2
NV.0001881; NV.0002601
|
|
[6] - Edward H. Frazelle, Ph.D. Supply chain strategy : The logistics of supply chain management / Edward H. Frazelle. - New York : McGraw-Hill , 2002. - 357 p ; 24 cm, 0-07-1375996.
Hiện có: 3
NV.0001171; NV.0002012; NV.0002845
|
|
Tên học phần: Quản trị bán lẻ (Retailing Management)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1] - Micheal Levy, Barton A. Weiz: Retailing Management, Richard D. Irwin, Inc. 1992
|
[1.1] - Retailing management / Michael Levy, Barton A. Weitz. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - xxvii, 754 p ; 27 cm, 0072315776.
Hiện có: 3
NV.0001904; NV.0002611; NV.0003142
[1.2]- Retailing management / Michael Levy, Barton A. Weitz - 3rd ed .. - New york : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 776 p ; 27 cm, 0256223467 .
Hiện có: 2
NV.0000740; NV.0000741
|
[2] - Business logistics management / Ronald H. Ballou - 4 th ed .. - New Jersey : Prentice Hall , 1998. - 695 p ; 23 cm, 0130812625
Hiện có: 1
NV.0000647
|
|
[3] - Ph. Kotler: Những nguyên lý tiếp thị, tập 2- NXB Thống kê, Hà Nội, 2001
|
3.Những nguyên lý tiếp thị / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 650 tr ; 23 cm .
Tập 2
Hiện có: 10
PD.0033481-PD.0033484
PM.0022683PM.0022688
|
[4] - Quản trị Marketing/Ph. Kotler- NXB Thống kê, Hà Nội, 1999
|
[4.1] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792;
[4.2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997 PD.0035005 ; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[5] - Nguyễn Bách Khoa: Marketing thương mại, tập 1-NXB Giáo dục, Hà Nội, 2003.
|
[5.1] - Marketing thương mại / Nguyễn Bách Khoa. - H. : Giáo dục , 1999. - 323 tr ; 27 cm.
Tập 1
Hiện có: 7
GT.0000526 GT.0000530 ; GT.0001074 ; GT.0001171
[5.2] - Marketing thương mại / Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Hoàng Long, Trần Thanh Toàn... - H. : [Knxb] , 1995. - 718 tr ; 20,5 cm .
Tập 1
Hiện có: 10
GT.0000515 GT.0000524
[5.3] - Marketing thương mại / Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Hoàng Long. - H. : Thống kê , 2005. - 391 tr ; 27 cm .
Tập 1
Hiện có: 20
GT.0001292 GT.0001311
|
Tài liệu tham khảo khuyến khích
|
|
[6] - Nhiều tác giả: Quản trị bán hàng- NXB Thống kê, Hà Nội, 2002
|
[6] - Quản trị bán hàng / James M. Comer; người dịch: Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên. - H. : Thống kê , 1995. - 449tr ; 28cm .
Hiện có: 8
PM.0003293 PM.0003296
CH.0000412 CH.0000414; CH.0005303
[6] - Quản trị bán hàng : Đội ngũ bán hàng hoạt động tốt chưa? / Hà Nam Khánh Giao. - H. : Thống kê , 2004. - 233 tr ; 16 cm. - ( Business brief).
Hiện có: 6
PM.0019354 PM.0019356
PD.0029826PD.0029828[
|
8. Chăm sóc khách hàng : Phát huy lợi thế cạnh tranh - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2003. - 108 tr ; 24 cm. - ( Quản trị Marketing).
Hiện có: 6
PD.0027917PD.0027919
PM.0017818PM.0017820
|
|
9. Nguyễn Đình Xuân: Tâm lý học quản trị kinh doanh- NXB Chính trị quốc gia, 1996.
|
-Tâm lý học quản trị doanh nghiệp / Phạm Công Đoàn, Bùi Minh Lý. - H. : Thống kê , 1998. - 197 tr ; 19cm .
Hiện có: 3
PD.0013558 PD.0013561
- Tâm lý học quản trị kinh doanh / Trương Quang Niệm, Hoàng Văn Thành. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 251 tr ; 20,5 cm .
Hiện có: 20
GT.0000739 GT.0000757; GT.0001130
-Tâm lý học quản trị kinh doanh / Thái Trí Dũng - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung .. - H. : Thống kê , 2004. - 243 tr ; 20,5 cm .
Hiện có: 9
PD.0029788 PD.0029790
PM.0019303 PM.0019305
CH.0003896 CH.0003898
|
Tên môn học: Quản trị kênh phân phối – Distribution channel Management
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1] - TS. Trương Đình Chiến (2004) – Quản trị kênh phân phối – Nhà xuất bản thống kê, Hà-Nội.
|
[1.1] - Quản trị hệ thống phân phối sản phẩm (Kênh Marketing) / Trương Đình Chiến, Nguyễn Văn Thường. - H. : Thống kê , 1999. - 283 tr ; 21cm.
Hiện có: 13
PD.0013101PD.0013104
CH.0001045CH.0001053
|
[2] - Lou E. Pelton, David Strutton, Jemes R. Lumpkin (1997) – Marketing Channels – Richard D. IrWin, a Time Mirror Higher Education Group, Inc. Company.
|
[2] - Marketing channels a management view / Bert Rosenbloom - 5th ed .. - Fort worth : Dryden , 1995. - 774 p ; 24 cm, 0030150884
Hiện có: 1
NV.0000566
[2] - Marketing channels : A management view / Bert Rosenbloom - 6 th ed .. - Fort worth : Dryden , 1999. - 688 p ; 26 cm, 003024482X .
Hiện có: 1
NV.0000638
|
[3].Ph.Kotler (1997), Marketing management, Prentice - Hall Internatianal Editions.
|
[3.1] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792
[3.2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính.- H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm
Hiện có: 30
PD.0034997PD.0035005
PM.0022693PM.0022712
|
Tài liệu tham khảo kuyến khích
|
|
[4] - P.Kotler, Gary Armstrong (1992), Principles of marketing - fifth edition, Prentice - Hall International Editions.
|
[4.1] - Những nguyên lý tiếp thị. / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Gia Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 703 tr ; 23 cm .
Tập 1
Hiện có: 10
PD.0033477PD.0033480
PM.0022677 PM.0022682
[4.2] - Những nguyên lý tiếp thị. / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 650 tr ; 23 cm.
Tập 2
Hiện có: 10
PD.0033481PD.0033484
PM.0022683 PM.0022688
|
[5] - Lawrence, F.B et al (2003). E-Distribution. Thomson South-Western.
|
[5] - E-Distribution / F. Barry Lawrence, Daniel F. Jennings, Brian E. Reynolds. - Mason, Ohio : Thomson learning , 2003. - xv, 248 p ; 27 cm, 0324121717 .
Hiện có: 1
NV.0003823
|
[6] - Michael Levy, Barton A.Weitz (1992), Retailing Management, Homewood, IL 60430 Boston, MA 02116.
|
[6.1] - Retailing management / Michael Levy, Barton A. Weitz. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - xxvii, 754 p ; 27 cm, 0072315776
Hiện có: 3
NV.0001904;NV.0002611; NV.0003142
[6.2] - Retailing management / Michael Levy, Barton A. Weitz - 3rd ed .. - New york : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 776 p ; 27 cm, 0256223467.
Hiện có: 2
NV.0000740NV.0000741
|
[7] - Dahringer, Muhlbacher (1991), International Marketing, Addison Wesley Publishing Company, Inc.
|
[7] - International marketing : A global perspective / Hans Muhlbacher, Lee Dahringer, Helmuth Leihs. - London : Thomson learning , 1999. - 938 p ; 28 cm, 1861524560.
Hiện có: 2
NV.0001572;NV.0002502
|
[9] - Tạp chí Khoa học Thương mại. T 1
|
|
Tên môn học: Logistics kinh doanh thương mại - COMMERCE LOGISTICS
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1] - Quản trị Logistics / Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2006. - 370 tr ; 24 cm .
Hiện có: 33
PD.0034926PD.0034930
PM.0024147PM.0024151
CH.0006025CH.0006027
|
|
[2] - Business logistics management / Ronald H. Ballou - 4 th ed . - New Jersey : Prentice Hall , 1998. - 695 p ; 23 cm, 0130812625.
Hiện có: 1
NV.0000647
|
|
[4] - Fundamentals of logistics management / Douglas M. Lambert, James R. Stock, Lisa M. Ellram. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 1998. - xxiv, 611 p ; ill ; 24 cm, 0256141177.
Hiện có: 2
NV.0001891;NV.0002582
|
|
Tài liệu tham khảo khuyến khích
|
|
[5] Marketing management / Philip Kotler, Kevin Lane Keller - 13th ed .. - Upper Saddle River, N.J : Pearson Prentice Hall , 2009. - 816 p ; 28 cm, 0131357972
NV.0004608 - NV.0004609
|
[5.1] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792
[5.2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính.- H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997PD.0035005
PM.0022693PM.0022712
|
[6.2] - Retailing management / Michael Levy, Barton A. Weitz - 3rd ed .. - New york : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 776 p ; 27 cm, 0256223467
Hiện có: 2
NV.0000740;NV.0000741
|
[6.1] - Retailing management / Michael Levy, Barton A. Weitz. - New York : Irwin/McGraw-Hill , 2001. - xxvii, 754 p ; 27 cm, 0072315776
Hiện có: 3
NV.0001904;NV.0002611;NV.0003142
|
[8] - Tạp chí Khoa học Thương mại : T 1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |