I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI


Tên học phần: Logistics kinh doanh quốc tế-



tải về 4.12 Mb.
trang17/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   68

Tên học phần: Logistics kinh doanh quốc tế- International Business Logistics

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Fundamentals of logistics management / Douglas M. Lambert, James R. Stock, Lisa M. Ellram. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 1998. - xxiv, 611 p ; ill ; 24 cm, 0256141177.

NV.0001891;NV.0002582




[2] - Strategic logistics management / James R. Stock, Douglas M. Lambert - 4th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2001. - 871 p ; 28 cm, 0256136874

NV.0001881;NV.0002601






[3] - International Logistics and Transportation / Douglas Long. - New york : Irwin McGraw-Hill , 1999. - 259 p ; 25 cm, 0072385308

Hiện có: 2

NV.0000789;NV.0000790






Tài liệu tham khảokhuyến khích




[5] - Supply chain management : strategy, planning, and operation / Sunil Chopra, Peter Meindl - 4th ed .. - N.J : Pearson , 2010. - 501 p ; 24 cm, 9780136080404

NV.0005329



[5] - Supply chain strategy : The logistics of supply chain management / Edward H. Frazelle. - New York : McGraw-Hill , 2002. - 357 p ; 24 cm, 0-07-1375996 .

Hiện có: 3

NV.0001171;NV.0002012;NV.0002845




[6] - PGS. TS Nguyễn Như Tiến.- Logistics – khả năng ứng dung và phát triển trong kinh doanh dịch vụ vận tải giao nhận Việt Nam.; NXB GTVT; 2006





Tên học phần: Hậu Cần Thương Mại Điện Tử - (E-Logistics/ Logistics for E-commerce)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Quản trị Logistics / Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2006. - 370 tr ; 24 cm

Hiện có: 33

PD.0034926PD.0034930

PM.0024147PM.0024151

CH.0006025CH.0006027




[2] - Bayles, D. L. (2001). E-commerce Logistics and Fulfillment: Delivering the Goods. Upper Saddle River, NJ, USA, Prentice Hall.




[3] - Bauer, M.J. et al (2003). E-Business: The Strategic Impact on Supply Chain and Logistics. Cousil of Logistics Management Press.










[4] - E- Distribution / F. Barry Lawrence, Daniel F. Jennings, Brian E. Reynolds. - Mason, Ohio : Thomson learning , 2003. - xv, 248 p ; 27 cm, 0324121717 .

Hiện có: 1



NV.0003823




Tài liệu tham khảo khuyến khích



[5] - Logistics and fulfillment for e-business : A practical guide to mastering back office functions for online commerce / Janice Reynolds. - New York : CMP book , 2001. - 545p; 23 cm, 1578200741

Hiện có: 1

NV.0003884





[6] - Ross, D.F. (2002). Introduction to e-Supply Chain Management: Engaging Technology to Build Market-Winning Business Partnerships. Palgrave Macmillan




[7] - Poirier, C.C. and Bauer, M.J. (2000). E-supply Chain: Using the Internet to Revolutionalize Your Business. Prentice Hall




[9] - Tạp chí Khoa học Thương mại: T 1




Tên học phần: Quảng cáo và xúc tiến thương mại quốc tế

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Hoàng Trọng; Quản trị chiêu thị; Nhà xuất bản Thống kê- 2006

[1] - Quản trị chiêu thị Quảng cáo, bán hàng trực tiếp, khuyến mãi và giao tế / B.s: Hoàng Trọng (CH.b), Hoàng Thị Phương Thảo. - H. : Thống kê , 1996. - 449tr ; 21cm

PD.0006993PD.0006997

PM.0005229PM.0005234

[2] . Pháp lệnh quảng cáo. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 27 tr ; 19cm .

Hiện có: 6

PD.0020102PD.0020107




[3] Belch & BelCH. Integreted promotion management; 2004




Tài liệu tham khảo khuyến khích




[4] - Hỏi đáp về quảng cáo, khuyến mại hội chợ và triển lãm thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành / Nguyễn Ngọc Điệp (St và hệ thống hoá). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 2001. - 304 tr ; 19cm.

Hiện có: 10

PD.0016806PD.0016810

PM.0008722PM.0008726






[5] - Công nghệ quảng cáo / Otto Kleppner, Verrill Russell, Glenn Verrill ; Nguyễn Quang Cư, ... dịCH. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 384tr ; 27cm.

Hiện có: 4

PD.0004581PD.0004583

PM.0003249






[6] - Cotemporary advertising / William F. Arens - 8th ed .. - Boston : McGraw-Hill Irwin , 2002. - 1 v. (various pagings) ; ill. (some col.) ; 29 cm, 0072451769 (CD-ROM).

Hiện có: 2

NV.0001196; NV.0001986





[7] Bovee/Thill/Dovel/Wood; Advertising excellent;1994




[8] Tap chí Advertising Age: - http://adage.com




[9] Tạp chí Advertising Age International

- http://adage.com/international






[10] Trang web của VINEXAD, http://w.w.w.vietnamexpo.com.vn.






Tên học phần: International Trade Promotion and Advertising

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc



[1] - Belch & Belch (2004). Advertising & Promotion. McGraw Hill. Chapter 20 "International Advertising & Promotion"; pp: 656-707.

[1.1] - Advertising and promotion : An intergrated marketing communications perspective / George E. Belch, Michael A. Belch - 5 th ed .. - Boston : Irwin Mc Graw Hill , 1999. - 795 p ; 28 cm, 0071180265.

Hện có: 2

NV.0000634;NV.0001962

[1.2] -Advertising and promotion : An intergrated marketing communications perspective / George E. Belch, Michael A. Belch - 4th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 1998. - 784 p ; 27 cm, 0256218994.

Hện có: 4



NV.0000861NV.0000864

[1.3]- Advertising and promotion : an integrated marketing communications perspective / George E. Belch, Michael A. Belch - 8th ed .. - New York : McGraw-Hill/Irwin , 2009. - 838 p ; 28 cm, 0073381098

NV.0004465 - NV.0004466



[2] - Bovee C.L. et al (1995). Advertising excellence. McGraw Hill. Chapter 8 "Intercultural & International Advertising"; pp: 192-219.




[3] - Cateora P.R (2004). International Marketing. McGraw Hill. Chapter 15 "The Global Advertising & Promotion Effort"; pp.497-532.

[3] - International Marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham - 12th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2005. - 697 p ; 28 cm, 0072833718 .

Hện có: 5

NV.0001901;NV.0003014;NV.0003598;

NV.0003599; NV.0003979



Tài liệu tham khảo khuyến khích




[4] - Rossiter P.L. et al (2001). Strategic Advertising Management. Oxford University Press.

[4] - Advertising campaign strategy : A guide to marketing communication plans / Donald Parente - 2nd ed .. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western , 2000. - 371 p ; 24 cm, 003021114X .

Hện có: 1



NV.0003685


Tên học phần: Công nghệ quảng cáo và xúc tiến thương mại

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc:




[1]- Nhiều tác giả: Quản trị chiêu thị- NXB Thống kê, Hà Nội, 2005

1- Quản trị chiêu thị / Trần Thị Ngọc Trang. H. : Lao động xã hội , 2008 .

Hiện có: 39

PM.0040180-PM.0040219

2. Quản trị chiêu thị Quảng cáo, bán hàng trực tiếp, khuyến mãi và giao tế / B.s: Hoàng Trọng (CH.b), Hoàng Thị Phương Thảo. - H. : Thống kê , 1996. - 449tr ; 21cm.

Hiện có: 11

PD.0006993 PD.0006997

 PM.0005229 PM.0005234


[2] - Ph.Kotler: Quản trị marketing- NXB Thống Kê, Hà Nội, 2005

[2.1] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.

Hiện có: 5

PM.0014384 ;  PM.0014385

CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792



[2.2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.

Hiện có: 30

PD.0034997 PD.0035005 ; PD.0035261

PM.0022693 PM.0022712

Tài liệu tham khảo khuyến khích:




[3] - Marketing management / Philip Kotler, Kevin Lane Keller - 13th ed .. - Upper Saddle River, N.J : Pearson Prentice Hall , 2009. - 816 p ; 28 cm, 0131357972

NV.0004608 - NV.0004609;




[3.1] - Marketing management / David E. Hartman, Peter R. Dickson - 2nd ed .. - Fort worth : Dryden , 1997. - 267 p ; 28 cm, 0030180937 .

Hiện có: 1

NV.0000571 

[3.2] - Marketing management / Joseph P. Guiltinan. - N.Y : Mc Graw Hill , 1997. - 480 p ; 23 cm, 007114255X.

Hiện có: 2



NV.0000646;NV.0003314

[4]. - Quảng cáo / Hoàng Trọng chủ biên, Nguyễn Văn Thi.- Tp. HCM: nxb Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2000. - 219 tr; 24 cm.

Hiện có: 6

PD.0029934PD.0029936

PM.0019448PM.0019450




[5] - Nguyễn Tiến Thuận: Xúc tiến thương mại trong điều kiện hội nhập­- NXB Tài chính, Hà Nội, 2007

[5] - Xúc tiến thương mại / Mia Mikie; Viện nghiên cứu thương mại biên dịCH. - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 395tr ; 21cm

Hiện có: 10

PD.0024050PD.0024054

PM.0013822PM.0018927


Tên học phần: Kĩ năng trình diễn vấn đề chuyên ngành

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc



[1] - Trần Thị Thu Hà và Nguyễn Thị Thanh Hương (2004). Nghệ thuật thuyết trình. NXB Văn hoá Thông tin.

[1] - Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình / Lê Quang Huy. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 108 tr ; 20cm

Hiện có: 8

PD.0011549 PD.0011553

PM.0011109 PM.0011111

[2] - Hội họp và thuyết trình : Làm thế nào để đạt kết quả mong muốn. - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2003. - 102 tr ; 24 cm. - ( Tăng hiệu quả làm việc cá nhân) .

Hiện có: 9

PD.0027887 PD.0027889

PM.0017786 PM.0017788

CH.0003597CH.0003599




Tài liệu tham khảo khuyến khích




[3] - Presentation skills for managers / Jennifer Rotondo, Mike Rotondo. - New York, NY : McGraw-Hill , 2002. - vii, 190 p ; ill ; 23 cm, 0071379304 .

Hiện có: 3

NV.0001168; NV.0001999; NV.0002645







3.2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG

Tên học phần: Quản trị chất lượng

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

Tài liệu tham khảo bắt buộc




[1] - Quản lý chất lượng sản phẩm / Đặng Đức Dũng, Lại Đức Cận. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 206 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 18

GT.0000496 GT.0001154




[2] - Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức / Nguyễn Đình Phan. - H. : Lao động xã hội , 2005. - 383 tr ; 21cm

Hiện có: 54



PD.0022962 PD.0022971; PD.0037575PD.0037579

PM.0012993PM.0013003; PM.0030774PM.0030798

CH.0006332CH.0006334




[3] - Nguyễn văn Hiệu - Bài tập thực hành quản lý chất lượng- Nhà xuất bản Đại học quốc gia -2005

[3.1] -Bài tập thực hành quản lý chất lượng / Nguyễn Văn Hiệu, Trần Thị Dung, Đỗ Thị Ngọc, Trần Đăng Thiên - Tái bản .. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 220 tr ; 20,5 cm.

Hiện có: 10



GT.0000568GT.0000577

[3.2] -Bài tập thực hành quản lý chất lượng / Nguyễn Văn Hiệu, Trần Thị Dung, Đỗ Thị Ngọc, Trần Đăng Thiên. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 155 tr ; 20,5 cm.

Hiện có: 10



GT.0000558GT.0000567

[4] - Lưu Thanh Tâm- Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế- NXB ĐH Quốc gia TP Hồ Chí Minh- 2005

[4.1] - Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế / Lưu Thanh Tâm. - Tp.HCM : Nxb Đại học Quốc gia Tp. HCM , 2003. - 273 tr ; 19 cm .

Hiện có: 6



PD.0025737PD.0025739

PM.0016417 PM.0016419



[4.2] - Quản trị chất lượng và ISO 9000 / Nguyễn Kim Định. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Mở-bán công Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 96tr ; 21cm .

Hiện có: 1

PD.0004032


[5] - Total quality management / Dale H. Besterfield, Carol Besterfield-Michna, Glen H. Besterfield, Mary Besterfield-Sacre - 2nd ed .. - London : Prentice Hall , 1999. - 533 p ; 25 cm, 0130815357.

Hiện có: 1

NV.0002932


[5] - Total quality management. Guiding principles for application / Jack P. Peker. - Philadenphia : ASTM , 1995. - 157 p ; 28 cm, 0803120621

Hiện có: 4



NV.0000700NV.0000704

Tài liệu tham khảo khuyến khíCH.




[8] -Bộ tiêu chuẩn ISO 9000. Hệ thống quản lý chất lượng Tài liệu tham khảo nội bộ. Kèm theo bản song ngữ : Các tiêu chuẩn hướng dẫn thực hiện ISO 9000 cho doanh nghiệp Việt Nam. - H. : [Knxb] , 1998. - 381 tr ; 30cm

Hiện có: 2

PD.0010961; PD.0029481


[8] - Hệ thống quản lý chất lượng - các yêu cầu TCVN ISO 9001: 2000. ISO 9001: 2000. - H. : Trung tâm tiêu chuẩn chất lượng , 2000. - 60 tr ; 30cm

Hiện có: 3



PD.0016312PD.0016314


tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương