Tên học phần: Quản trị công nghệ
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1] - Giáo trình quản lý công nghệ / Nguyễn Đăng Dậu (CH.b); Nguyễn Xuân Tài (b.s). - H. : Thống kê , 2003. - 271tr ; 21cm.
Hiện có: 6
PD.0024061PD.0024063
PM.0013832PM.0013834
|
|
[2] - Giáo trình đổi mới quản lý công nghệ. Trường đại học kinh tế quốc dân. NXB Thống kê, 2002.
|
[2] -Quản lý công nghệ trong nền kinh tế tri thức / Đặng Nguyên, Thu Hà. - H. : Hà Nội , 2002. - 318 tr ; 20cm
Hiện có: 10
PD.0021625PD.0021629
PM.0011893PM.0011897
|
[3] - Management of technology : The key to competitiveness and wealth creation / Tarek Khalil. - Boston : McGraw-Hill , 2000. - 483 p ; 24 cm, 007336149X
Hiện có: 1
NV.0003093
|
[3] - Strategic management of technology and innovation / Robert A. Burgelman, Modesto A. Maidique, Steven C. Wheelwright - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xiii, 990 p ; ill ; 26 cm, 0072312831
Hiện có: 1
NV.0001803
|
Tài liệu tham khảo khuyến khích
|
|
[1] - Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam : thực trạng và giải pháp / Phan Xuân Dũng chủ biên. - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 295 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0029288PD.0029290
PM.0018805PM.0018807
|
[1] - Đầu tư quốc tế & chuyển giao công nghệ tại Việt Nam / Hà Thị Ngọc Oanh. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 466 tr ; 24 cm.
Hiện có: 9
PD.0035674PD.0035675
PM.0025264PM.0025267
CH.0006211CH.0006213
|
[2] -Những điều cần biết về sở hữu trí tuệ / Quỳnh Lê sưu tầm và tuyển chọn. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 795 tr ; 24 cm
Hiện có: 9
PD.0030762PD.0030764
PM.0020247PM.0020249
CH.0004206CH.0004208
|
|
Tên học phần: Quản trị tri thức (Knowledge Management)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Handbook on knowledge management 1 / Clyde W. Holsapple editor. - New York : Springer , 2004. - 700 p ; 23 cm, 3540200053
Hiện có: 1
NV.0004746- NV.0004747
|
[1] - Effective Knowledge management-A best practice blueprint / Sultan Kermally John Wiley & Sons , 2002. - tr ; cm, 0470844493
Hiện có: 1
NV.0001415
|
[2] - Elias M. Awad and Hassan M. Ghaziri. Knowledge Management. 2004
|
[2] - Knowledge management / Carl Frappaolo. - Oxford : Capstone , 2006. - 136 p ; 17 cm, 1841127051
Hiện có: 1
NV.0003894
|
[3] - Management knowledge : A critical view / Paul Griseri. - London : Palgrave , 2002. - 284 p ; 24 cm, 0-333-770943
Hiện có: 2
NV.0001184; NV.0002025
|
|
[4]- Donald A. Marchand, Thomas H. Devenport. Mastering Information Management. Prentice Hall. 2005
|
[4] - Competitive knowledge management / Nicholas Bahra. - Houndmills, Basingstoke, Hampshire :. - New York, N.Y. : Palgrave , 2001. - xii, 244 p ; ill ; 24 cm, 0333948319
Hiện có: 2
NV.0001245;NV.0002134
|
[5] - Kinh tế tri thức ở Việt Nam : quan điểm và giải pháp phát triển: (Sách chuyên khảo) / Vũ Trọng Lâm chủ biên, Trần Trọng Hiên, Đỗ Hoàng Toàn,.... - H. : Khoa học kỹ thuật , 2004. - 283tr ; 20,5cm
Hiện có: 6
PD.0028731PD.0028733
PM.0018449 PM.0018451
|
[5] - Phát triển kinh tế tri thức đẩy nhanh quá trình công nghiệp hoá hiện đại hoá ở Việt nam / Nguyễn Kế Tuấn chủ biên, Lê Công Tuấn, Ngô Thị Hoài Lam,.... - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 166 tr ; 19 cm
Hiện có: 9
PD.0029418PD.0029420
PM.0018831PM.0018833
CH.0003989 CH.0003990
|
Tên học phần: Tổng quan thương mại các hoạt động sở hữu trí tuệ
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
|
|
[1] - Luật Sở hữu trí tuệ Việt nam 2005
|
[1] -Tìm hiểu Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 : Có hiệu lực 01/07/2006. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 203 tr ; 19 cm
Hiện có: 6
PD.0034478PD.0034479
PM.0023617PM.0023620
2- Tìm hiểu luật sở hữu trí tuệ : Sửa đổi, bổ sung năm 2009 / Cẩm Ly sưu tầm .H. : Lao động , 2009
Hiện có: 9
PD.0041152;PD.0041153;
PM.0042677;PM.0042678;
PM.0042679;PM.0042680;
CH.0006787;CH.0006788;
CH.0006789
|
[2] - Các điều ước quốc tế về quyền Sở hữu trí tuệ trong quá trình hội nhập –2002- Cục Sở hữu trí tuệ
|
[2] - Tìm hiểu Luật : Thương mại - Hải quan - Thuế xuất, nhập khẩu - Ký kết, gia nhập và thực hiện các Điều ước quốc tế : (Hiệu lực 01- 1- 2006). - H. : Lao động xã hội , 2005. - 367 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 9
PD.0032435PD.0032437
PM.0021514PM.0021516
CH.0005027 CH.000502
|
[4] - Bảo hộ quyền Sở hữu trí tuệ ở Việt Nam ; 2004, Nhà xuất bản chính trị quốc gia.
|
[4.1] - Các văn bản pháp luật hiện hành về bảo hộ lao động của Việt Nam. - H. : Lao động xã hội , 1999. - 570 tr ; 19 cm
Hiện có: 3
PD.0013885PD.0013887
[4.2] - Vấn đề bảo hộ quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam / Nguyễn Thường Lạng chủ biên. - H. : Lý luận chính trị , 2005. - 180 tr ; 19 cm .
Hiện có: 12
PD.0033248PD.0033252
PM.0021963PM.0021967
CH.0005964CH.0005965
|
3.3 BỘ MÔN MARKETING KINH DOANH
Tên học phần: Marketing căn bản (Marketing Essentials)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo:
|
|
[1] - Marketing / Trần Minh Đạo. - H. : Thống kê , 2006. - 316 tr ; 20 cm.
Hiện có: 29
PD.0009460PD.0009463
PM.0005910 PM.0005914
PM.0027851PM.0027869
|
|
[2] - Marketing căn bản / Philip Kotler; Phan Thăng, Vũ Thị Phượng, Giang Văn Chiến lược dịCH. - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 583 tr ; 24 cm .
Hiện có: 30
PD.0035077PD.0035085; PD.0035260
PM.0022657PM.0022675
|
|
[3] - Nghệ thuật Marketing / Nguyễn Đức Ngọc biên soạn. - H. : Lao động xã hội , 2005. - 415 tr ; 18 cm.
Hiện có: 19
PD.0032266PD.0033507
PM.0021381PM.0021383; PM.0022546PM.0022551
CH.0005060CH.0005062
|
|
[4] - Những nguyên lý tiếp thị/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Gia Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 703 tr ; 23 cm.
Tập 1
Hiện có: 10
PD.0033477PD.0033480
PM.0022677 PM.0022682
4.1- Những nguyên lý tiếp thị / Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh dịCH. - H. : Thống kê , 2004. - 650 tr ; 23 cm.
Tập 2
Hiện có: 10
PD.0033481PD.0033484
PM.0022683PM.0022688
|
|
Tên học phần: Quản trị marketing - (Marketing Management)
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
Tài liệu tham khảo bắt buộc
|
|
[1.2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997 PD.0035005 ; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[1.1] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792;
|
[2] - Quản trị marketing trong doanh nghiệp / Trương Đình Chiến. - H. : Thống kê , 2002. - 263 tr ; 20cm .
Hiện có: 17
PD.0016005 PD.0016012
PM.0008335 PM.0008345
|
|
[3] - Marketing Management (The Millennium Edition), Ph.Kotler, Prentice Hall. International, Inc 2000
|
[3.1] Marketing management / Joseph P. Guiltinan. - N.Y : Mc Graw Hill , 1997. - 480 p ; 23 cm, 007114255X.
Hiện có: 2
NV.0000646; NV.0003314
[3.2] Marketing management / David E. Hartman, Peter R. Dickson - 2nd ed .. - Fort worth : Dryden , 1997. - 267 p ; 28 cm, 0030180937
Hiện có: 1
NV.0000571
|
Tên học phần: Tổ chức và triển khai Marketing
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1]- TS Trương Đình Chiến. Quản trị Marketing(2003) ; NXB Lao động -Xã hội
|
[1] - Quản trị marketing trong doanh nghiệp / Trương Đình Chiến. - H. : Thống kê , 2002. - 263 tr ; 20cm.
Hiện có: 23
PD.0016005PD.0016014
PM.0008334PM.0008345; PM.0018925
[1.1] - Quản trị marketing / Trương Đình Chiến. - H. : Kinh tế quốc dân , 2010. - 559 tr ; 21 cm
PD.0042702 - PD.0042706
PM.0046319 - PM.0046333
|
[2] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792
|
[2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính.- H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm
Hiện có: 30
PD.0034997PD.0035005
PM.0022693PM.0022712
[2.1]- Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Lao động xã hội , 2009. - 874 tr ; 28 cm
PM.0039980 - PM.0040009
|
[3] - Marketing management / Joseph P. Guiltinan. - N.Y : Mc Graw Hill , 1997. - 480 p ; 23 cm, 007114255X
Hiện có: 2
NV.0000646; NV.0003314
|
|
Tên học phần: Marketing Thương mại - (Marketing of Commercial )
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Marketing thương mại/ Nguyễn Bách Khoa, Nguyễn Hoàng Long. - H. : Thống kê , 2005. - 391 tr ; 27 cm .
Tập 1
Hiện có: 20
GT.0001292 GT.0001311
|
|
[2] - Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng dịch ; Phan Thường hiệu đính. - H. : Thống kê , 1997. - 874tr ; 28cm.
Hiện có: 5
PM.0014384 ; PM.0014385
CH.0000220; CH.0003790 ; CH.0003792
|
[2] - Quản trị marketing / Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 873 tr ; 28 cm.
Hiện có: 30
PD.0034997 PD.0035005; PD.0035261
PM.0022693 PM.0022712
|
[3] - Giáo trình marketing thương mại / Nguyễn Xuân Quang chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 287 tr ; 20,5 cm .
Hiện có: 29
PD.0032643PD.0032645
PM.0021606PM.0021608;
PM.0027642PM.0027661
CH.0005078CH.0005080
|
|
[4] - Những chiến lược Marketing hiệu quả kỳ diệu / Thu Thuỷ biên soạn. - H. : Lao động xã hội , 2005. - 361 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 19
PD.0031225PD.0031227
PM.0022626PM.0022635; PM.0020651PM.0020653
CH.0004547CH.0004549
|
|
[5] - Marketing management / Joseph P. Guiltinan. - N.Y : Mc Graw Hill , 1997. - 480 p ; 23 cm, 007114255X
Hiện có: 2
NV.0000646;NV.0003314
|
|
Tên học phần: Marketing thương mại quốc tế và phân tích tình huống
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Marketing thương mại quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Phan Thu Hoài - Tái bản .. - H. : Thống kê , 2003. - 734 tr ; 20,5 cm .
Hiện có: 9
GT.0000615GT.0000622; GT.0001169
|
|
[2]- Quản trị tiếp thị toàn cầu. Th.S Hà Nam Khánh Giao
|
[2.1]- Quản trị tiếp thị / Trần Trung Hiếu biên dịCH. - Tp. HCM : Tổng hợp tp Hồ Chí Minh , 2005. - 292 tr ; 19 cm .
Hiện có: 9
PD.0032686PD.0032688
PM.0021578PM.0021580
CH.0004943CH.0004945
[2.2] -Nghiên cứu tiếp thị thực hành : Theo phương châm gắn liền với quản trị tiếp thị / Mark W. Speece, Đoàn Thanh Tuấn (MBA), Lục Thị Thu Hường. - H. : Thống kê , 1998. - 244 tr ; 27cm
Hiện có: 5
PD.0015216PD.0015220
|
[3] - International Marketing. Terpstra & Sarathy, 1990, Iwirn
|
[3] - International Marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham - 12th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2005. - 697 p ; 28 cm, 0072833718.
Hiện có: 5
NV.0001901;NV.0003014;NV.0003598;
NV.0003599; NV.0003979
[3.1]- International marketing: a global perspective / Hans Muhlbacher, Helmuth Leihs, Lee Dahringer - 3rd ed .. - Australia : Thomson , 2006. - 737 p ; 28 cm, 1844801322
NV.0004705
[3.2]- International marketing : International Student Edition / Michael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen - 7th ed .. - Mason, Ohio : South - Western , 2004. - 666 p ; 27 cm, 0324282893
NV.0003637
|
Tên học phần: Marketing thương mại quốc tế
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
[1] - Giáo trình Marketing thương mại quốc tế - GS.TS. Nguyễn Bách Khoa, 2006
|
[1] - Marketing thương mại quốc tế / Nguyễn Bách Khoa, Phan Thu Hoài - Tái bản .. - H. : Thống kê , 2003. - 734 tr ; 20,5 cm .
Hiện có: 9
GT.0000615GT.0000622;
|
[2] - Quản trị tiếp thị toàn cầu /Th.S Hà Nam Khánh Giao
|
[2.1] -Quản trị tiếp thị / Trần Trung Hiếu biên dịCH. - Tp. HCM : Tổng hợp tp Hồ Chí Minh , 2005. - 292 tr ; 19 cm.
Hiện có: 9
PD.0032686PD.0032688
PM.0021578PM.0021580
CH.0004943CH.0004945
[2.2] -Nghiên cứu tiếp thị thực hành : Theo phương châm gắn liền với quản trị tiếp thị / Mark W. Speece, Đoàn Thanh Tuấn (MBA), Lục Thị Thu Hường. - H. : Thống kê , 1998. - 244 tr ; 27cm
Hiện có: 5
PD.0015216PD.0015220
|
[3] - International Marketing. Terpstra & Sarathy, 1990, Iwirn
|
[3] - International Marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham - 12th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2005. - 697 p ; 28 cm, 0072833718.
Hiện có: 5
NV.0001901;NV.0003014;NV.0003598
NV.0003599; NV.0003979
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |