Stt
|
Họ và tên
|
Môn học giảng dạy (học kỳ)
|
Các giảng viên thuộc Khoa CNTT (cơ hữu, kiêm nhiệm, thực tập sinh)
|
-
|
PGS.TS Trịnh Nhật Tiến
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu (7), Nhập môn về An toàn dữ liệu (7), Chuyên đề An toàn DL và bảo mật TT (7), Chuyên đề An toàn và bảo mật thông tin (8)
|
-
|
PGS.TS Nguyễn Văn Vỵ
|
Xemina (7), Phân tích thiết kế hệ thống thông tin (6)
|
-
|
PGS.TS Hồ Sĩ Đàm
|
Tin học cơ sở 1 (1), Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
PGS.TS Đỗ Đức Giáo
|
Toán học rời rạc 3 (5), Toán học rời rạc và Cấu trúc dữ liệu & thuật toán(8), Toán học rời rạc 1(4)
|
-
|
PGS.TS Đinh Mạnh Tường
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5), Toán học rời rạc và Cấu trúc dữ liệu & thuật toán(6), Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (6)
|
-
|
TS Nguyễn Việt Hà
|
Xemina (7), Kỹ nghệ phần mềm (6)
|
-
|
TS Nguyễn Tuệ
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu (7), CK Cơ sở dữ liệu và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (8), Ngôn ngữ SQL (6)
|
-
|
TS Nguyễn Hải Châu
|
Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7), Tính toán cụm (7)
|
-
|
TS Phạm Hồng Thái
|
CK Các kiến thức cơ bản và Ngôn ngữ lập trình bậc cao (8), Toán học rời rạc 1 (4), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (6)
|
-
|
TS Bùi Thế Duy
|
Đồ họa máy tính (8)
|
-
|
TS Phạm Hồng Nguyên
|
Nhập môn Chương trình dịch (6)
|
-
|
TS Nguyễn Đại Thọ
|
CĐ An toàn mạng (8)
|
-
|
TS Hoàng Xuân Huấn
|
Xemina (7), Phương pháp số và tối ưu (4)
|
-
|
TS Hà Quang Thuỵ
|
Khai phá dữ liệu (7), Nguyên lý hệ điều hành (6)
|
-
|
TS Nguyễn Đình Việt
|
Xemina (7), Kiến trúc máy tính (4)
|
-
|
ThS Vũ Bá Duy
|
Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7), TH Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7)
|
-
|
ThS Trần Thị Minh Châu
|
Lập trình hướng đối tượng (5)
|
-
|
ThS Nguyễn Việt Anh
|
Thực tập chuyên ngành 1 (7)
|
-
|
ThS Nguyễn Trí Thành
|
Thực tập Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (7), TH Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (8), Nguyên lý hệ điều hành (6)
|
-
|
ThS Nguyễn Nam Hải
|
Nhập môn mạng máy tính (5), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4), Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
ThS Đào Kiến Quốc
|
Chuyên đề chuyên ngành: Quản lý dự án phần mềm (7), Tin học cơ sở 1 (1), Quản lý dự án phần mềm (8), Các kiến thức cơ bản và Ngôn ngữ lập trình bậc cao(8)
|
-
|
ThS Đặng Trung Kiên
|
Xemina (7)
|
-
|
ThS Vũ Diệu Hương
|
TH Thực hành PP CASE (8), Kỹ nghệ phần mềm (6)
|
-
|
ThS Trần Quốc Long
|
Nhập môn Chương trình dịch (6)
|
-
|
ThS Nguyễn Hoàng Anh
|
TH Lập trình mạng với Java (8)
|
-
|
ThS Đặng Đức Hạnh
|
Thực hành PP CASE (8), Kỹ nghệ phần mềm (6)
|
-
|
ThS Vũ Bội Hằng
|
Ngôn ngữ SQL (6)
|
-
|
ThS Vũ Diệu Hương
|
TH Tin học cơ sở 1 (1)
|
-
|
CN Trương Thị T Hiền
|
TH Tin học cơ sở 1 (1), TH Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (8)
|
-
|
CN Phùng Chí Dũng
|
TH Lập trình Internet (7), Thực hành mạng (6)
|
-
|
CN Phan Hồ Việt Phương
|
TH Lập trình hướng đối tượng (5)
|
-
|
CN Phạm Ngọc Hùng
|
TH Lập trình hướng đối tượng (5), Kỹ nghệ phần mềm (6)
|
-
|
CN Phạm Duy
|
TH Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7)
|
-
|
CN Nguyễn Việt Tân
|
Thực tập chuyên ngành: Phương pháp CASE (7), TH Tin học cơ sở 1 (1), TH Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Việt Hải
|
TH Lập trình Internet (7), Thực hành mạng (6)
|
-
|
CN Nguyễn T Vân Hải
|
TH Lập trình Internet (7), Thực hành mạng (6)
|
-
|
CN Nguyễn T Nhật Thanh
|
TH Lập trình Internet (7)
|
-
|
CN Nguyễn Minh Tú
|
TH Tin học cơ sở 1 (1), TH Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Minh Trí
|
Lập trình Internet (7), TH Nhập môn mạng máy tính (5), Thực hành mạng (6)
|
-
|
CN Nguyễn Minh Nguyệt
|
TH Nhập môn mạng máy tính (5)
|
-
|
CN Ma Thị Châu
|
TH Nhập môn mạng máy tính (5)
|
-
|
CN Lý Hùng Sơn
|
TH Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7)
|
-
|
CN Lý Anh Tuấn
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access (3), Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (8)
|
-
|
CN Lương Việt Nguyên
|
TH Nhập môn mạng máy tính (5)
|
-
|
CN Hoàng T Ngọc Trang
|
TH Lập trình hướng đối tượng (5), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4)
|
-
|
CN Dương Lê Minh
|
TH Lập trình Internet (7), Thực hành mạng (6)
|
-
|
CN Dư Phương Hạnh
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access (3), Ngôn ngữ SQL (6)
|
-
|
CN Đoàn Minh Phương
|
Thực tập chuyên ngành 1 (7)
|
-
|
CN Đinh Quang Huy
|
TH Lập trình hướng đối tượng (5), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4)
|
-
|
CN Đỗ Hoàng Kiên
|
TH Nhập môn mạng máy tính (5)
|
-
|
CN Đào Minh Thư
|
TH Nhập môn mạng máy tính (5), TH Tin học cơ sở 1 (1), Thực hành mạng (6)
|
-
|
CN Phan Việt Cường
|
TH Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
CN Phan Văn Thuận
|
TH Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn T Hương Giang
|
TH Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (8)
|
-
|
CN Nguyễn Thị Diệu Linh
|
TH Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
CN Lê Minh Khôi
|
Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4), TH Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
CN Đỗ Minh Phương
|
Đồ họa máy tính (8), TH Lập trình mạng với Java (8)
|
-
|
CN Đặng Việt Dũng
|
TH Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
CN Đặng Thanh Hải
|
Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu(8)
|
-
|
CN Bùi Đức Giang
|
Ngôn ngữ lập trình bậc cao C/C++ (4), TH Tin học cơ sở 2 (2)
|
-
|
CN Bùi Ngọc Thăng
|
TH Lập trình hướng đối tượng (5), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4)
|
-
|
ThS Tào Thị Thu Phương
|
Ngôn ngữ SQL (6)
|
Các giảng viên thuộc các khoa khác của Trường ĐHCN Khoa CNTT
|
-
|
PGS Vương Đạo Vy
|
Kiến trúc máy tính (4)
|
-
|
TS Hồ Văn Sung
|
Xử lý số tín hiệu (5)
|
-
|
TS Trần Thị Tâm
|
Vật lý lượng tử (4)
|
-
|
TS Lưu Hoài Nam
|
BT Vật lý đại cương - Cơ học (2), BT Vật lý đại cương - Nhiệt học (2)
|
Các giảng viên thuộc các đơn vị thuộc ĐHQGHN và Viện KH&CNVN
|
-
|
TS Võ Lý Thanh Hà
|
Kiến trúc máy tính (4)
|
-
|
TS Tạ Đình Cảnh
|
Vật lý đại cương - Cơ học (2)
|
-
|
TS Phạm Ngọc Điền
|
BT Đại số 2 (2)
|
-
|
TS Nguyễn Xuân Tấn
|
Đại số 2 (2)
|
-
|
TS Lưu Tuấn Tài
|
Vật lý đại cương - Nhiệt học (2), Vật lý đại cương - Cơ học (2)
|
-
|
TS Đỗ Lệnh Đạt
|
Giải tích 2 (2)
|
-
|
TS Trịnh Đình Chiến
|
Vật lý đại cương - Quang học (3)
|
-
|
TS Nguyễn Văn Dương
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (7)
|
-
|
TS Nguyễn Thế Bình
|
Vật lý đại cương - Quang học (3)
|
-
|
TS Nguyễn Đức Tân
|
BT Vật lý đại cương - Điện học (3)
|
-
|
TS Ngạc An Bang
|
BT Vật lý đại cương - Điện học (3)
|
-
|
TS Lê Văn Lực
|
Triết học (1)
|
-
|
TS Hà Thuỵ Long
|
BT Vật lý đại cương - Quang học (3)
|
-
|
TS Đoàn Thị Minh Oanh
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (7), Triết học (1)
|
-
|
ThS Trần Quốc Bình
|
Giải tích 1
|
-
|
ThS Tạ Thị Quỳnh Hoa
|
BT Vật lý đại cương - Điện học (3)
|
-
|
ThS Phạm Ngọc Điền
|
BT Đại số 1 (1)
|
-
|
ThS Nguyễn Thị Mai Hoa
|
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam (5)
|
-
|
ThS Nguyễn Đăng Lâm
|
Vật lý đại cương - Điện học (3)
|
-
|
ThS Huỳnh Anh Tuấn
|
Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C1 (1)
|
-
|
ThS Dương Tất Thắng
|
Giải tích 1 (1), Giải tích 2 (2)
|
-
|
GS.TSKH Trần Mạnh Tuấn
|
Xác suất và thống kê (5), Quá trình ngẫu nhiên (4)
|
-
|
PGS.TSKH Nguyễn Xuân Tấn
|
Đại số 1 (1)
|
-
|
PGS.TS Nguyễn Việt Dũng
|
Đại số 1 (1), Đại số 2 (2)
|
-
|
PGS.TS Ngô Quốc Tạo
|
Chuyên đề chuyên ngành 1(Xử lý ảnh )
|
-
|
PGS Đoàn Ngọc Hải
|
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam (5)
|
-
|
Khoa Kinh tế
|
Kinh tế chính trị (3)
|
-
|
GVC Nguyễn Văn Khác
|
Giáo dục thể chất 1 (1)
|
-
|
CN Vũ Thị Thu Thuỷ
|
Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C4 (4), Tiếng Anh C2 (2),
|
-
|
CN Từ Minh Thuý
|
Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C4 (4)
|
-
|
CN Trần Thu Hiền
|
Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C4 (4)
|
-
|
CN Trần Thị Dung
|
Tiếng Anh C1 (1)
|
-
|
CN Trần NT Thắng
|
TH Tin học cơ sở 1 (1)
|
-
|
CN Tào Thị Thu Phượng
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access (3)
|
-
|
CN Phùng Thuỳ Linh
|
Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C1 (1), Tiếng Anh C4 (4), Tiếng Anh C2 (2)
|
-
|
CN Phạm Ngọc Phượng
|
Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C4 (4)
|
-
|
CN Phạm Hải Châu
|
Tiếng Anh C1 (1)
|
-
|
CN Nguyễn Văn Tưởng
|
Giáo dục thể chất 5 (5)
|
-
|
CN Nguyễn Văn Hiệp
|
Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 2 (2)
|
-
|
CN Phạm Hải Chung
|
Tiếng Anh C2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Văn Dương
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4)
|
-
|
CN Nguyễn Trọng Hiếu
|
BT Giải tích 2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Thị Vân Anh
|
Tiếng Anh C2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Thị Trâm
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4)
|
-
|
CN Nguyễn Thị Minh Tâm
|
Tiếng Anh C2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Thị Hồng Châu
|
Tiếng Anh C4 (4)
|
-
|
CN Nguyễn Ngọc Phan
|
BT Đại số 1 (1), BT Đại số 2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Ngọc Minh
|
Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 4 (4), Giáo dục thể chất 2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Đức Dũng
|
BT Vật lý đại cương - Cơ học(2)
|
-
|
CN Nguyễn Minh Tâm
|
Tiếng Anh C1 (1)
|
-
|
CN Nguyễn Minh Hà
|
Tiếng Anh C1 (1)
|
-
|
CN Nguyễn Huy Bình
|
BT Vật lý đại cương - Quang học (3)
|
-
|
CN Nguyễn Hữu Thọ
|
BT Đại số 1 (1), BT Đại số 2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Hồng Châu
|
Tiếng Anh C5 (5)
|
-
|
CN Nguyễn Duy Tân
|
BT Đại số 1 (1), BT Đại số 2 (2)
|
-
|
CN Nguyễn Anh Tuấn
|
BT Vật lý đại cương - Quang học (3)
|
-
|
CN Ngô Quang Huy
|
Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 4 (4)
|
-
|
CN Mai Thuỳ Dương
|
Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C2 (2)
|
-
|
CN Lê Tuấn Hiệp
|
Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 2 (2)
|
-
|
CN Lê Thị Hồng Điệp
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (7)
|
-
|
CN Lê Thanh Thuỷ
|
Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 2 (2)
|
-
|
CN Lê Thanh Hà
|
TH Tin học cơ sở 1 (1)
|
-
|
CN Lê Huy Tiễn
|
BT Giải tích 2 (2)
|
-
|
CN Huỳnh Anh Tuấn
|
Tiếng Anh C2 (2)
|
-
|
CN Hoàng Tùng
|
BT Giải tích 2 (2)
|
-
|
CN Hoàng Thu Hà
|
Tiếng Anh C5 (5)
|
-
|
CN Hoàng Hải Xanh
|
TH Tin học cơ sở 1 (1)
|
-
|
CN Hà Thị Hoa
|
Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 4 (4), Giáo dục thể chất 2 (2)
|
-
|
CN Doãn Ngọc Diệp
|
Tiếng Anh C1 (1)
|
-
|
CN Đỗ Hà Lan
|
Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C4 (4)
|
-
|
CN Đỗ Đức Hạnh
|
BT Đại số 1 (1), BT Đại số 2 (2)
|
-
|
CN Đào Kim Chi
|
BT Vật lý đại cương - Quang học (3)
|
-
|
CN Hoàng Thị Tố Hằng
|
Giáo dục học đại cương (6)
|
-
|
CN Hà Thị Thành
|
Logic học đại cương (2)
|
-
|
CN Đoàn Trung Cường
|
BT Đại số 2 (2)
|
-
|
CN Đặng Lê Minh
|
Vật lý đại cương - Cơ học (2), Vật lý đại cương - Nhiệt học(2)
|
-
|
TS Nguyễn Văn Hùng
|
Xemina (7), Thực tập chuyên ngành 1 (7)
|