ĐẠi học quốc gia hà NỘi trưỜng đẠi học công nghệ BÁo cáo tự ĐÁnh giá


Phụ lục 2. Khung chương trình đào tạo ngành CNTT đề nghị năm 2005



tải về 1.6 Mb.
trang8/9
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.6 Mb.
#26165
1   2   3   4   5   6   7   8   9

Phụ lục 2. Khung chương trình đào tạo ngành CNTT đề nghị năm 2005

STT

Khối kiến thức

Thời lượng

1

Khối kiến thức chung

62 đvht

2

Khối kiến thức xã hội và nhân văn

5 đvht

3

Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành

47 đvht

4

Khối kiến thức cơ sở của ngành

65 đvht

5

Khối kiến thức chuyên ngành

16 đvht

6

Khoá luận hoặc thi tốt nghiệp

15 đvht

Tổng 126 đvht

210 đvht


Phụ lục 3. Danh sách cán bộ quản lý và giảng dạy chương trình đào tạo

Bảng 1. Danh sách cán bộ quản lý chủ chốt của trường quản lý chương trình

Stt

Họ và tên

Chức vụ

Chức danh

Học vị

Năm sinh

1.

Nguyễn Hữu Đức

Hiệu trưởng

GS

TS

1958

2.

Hà Quang Thụy

Phó Hiệu trưởng

GVC

TS

1952

3.

Nguyễn Quang Vinh

Trưởng phòng ĐTĐH

GVC

ThS

1957

4.

Vũ Bá Duy

Phó Trưởng phòng ĐTĐH

GV

ThS

1973

5.

Nguyễn Đình Việt

Trưởng phòng TCCB&CTSV

GVC

TS

1955

6.

Trịnh Nhật Tiến

Chủ nhiệm Khoa CNTT

PGS

TS

1950

7.

Phạm Hồng Thái

P.Chủ nhiệm Khoa CNTT,

Trưởng phòng thực hành CNTT



PGS

TS

1960

8.

Nguyễn Việt Hà

P.Chủ nhiệm Khoa CNTT,

C.nhiệm Bộ môn CNPM



GV

TS

1974

9.

Nguyễn Cảnh Hoàng

P.Chủ nhiệm Khoa CNTT

GVC

ThS

1952

10.

Hồ Sỹ Đàm

C.nhiệm Bộ môn Mạng&TTMT

PGS

TS

1946

11.

Nguyễn Tuệ

C.nhiệm Bộ môn CHTTT

GVC

TS

1946

12.

Đỗ Đức Giáo

C.nhiệm Bộ môn Toán cho CN

PGS

TS

1943

13.

Đinh Mạnh Tường

C.nhiệm Bộ môn KHMT

PGS

TS

1945

Bảng 2. Danh sách giảng viên cơ hữu, kiêm nhiệm tại Khoa CNTT thực hiện chương trình đào tạo (tính đến thời điểm đánh giá)

TT

Họ và tên


Nam

Nữ

GV

Chức danh

(GS, PGS)


Học vị


Chức vụ

(chủ nhiệm khoa, chủ nhiệm bộ môn)


Năm sinh


cơ hữu

kiêm nhiệm

thực tập sinh

1

Đinh Mạnh Tường

x




x







PGS

TS

CNBM

1945

2

Đỗ Đức Giáo

x




x







PGS

TS

CNBM

1943

3

Hồ Sĩ Đàm

x




x







PGS

TS

CNBM

1946

4

Nguyễn Văn Vỵ

x




x







PGS

TS




1943

5

Trịnh Nhật Tiến

x




x







PGS

TS

CNK

1950

6

Phan Đình Diệu

x







x




GS

TSKH




1938

7

Trần Mạnh Tuấn

x







x




GS

TS




1940

8

Bùi Thế Duy

x




x










TS

PCNBM

1978

9

Hà Quang Thụy

x




x










TS

PHT

1952

10

Hoàng Xuân Huấn

x




x










TS

PCNBM

1954

11

Nguyễn Đại Thọ

x




x










TS




1972

12

Nguyễn Đình Việt

x




x










TS

TP

1955

13

Nguyễn Hải Châu

x




x










TS

PCNBM

1970

14

Nguyễn Tuệ

x




x










TS

CNBM

1946

15

Nguyễn Việt Hà

x




x










TS

PCNK

1974

16

Phạm Hồng Nguyên

x




x










TS




1970

17

Phạm Hồng Thái

x




x










TS

PCNK

1960

18

Đặng Đức Hạnh

x







x







ThS




1980

19

Đào Kiến Quốc

x




x










ThS

GĐTT

1954

20

Hồ Đắc Phương

x




x










ThS




1977

21

Lê Minh

x







x







ThS




1977

22

Ngô Lê Minh




x

x










ThS




1974

23

Nguyễn Cảnh Hoàng

x




x










ThS

PCNK

1952

24

Nguyễn Hoàng Anh

x




x










ThS




1975

25

Nguyễn Nam Hải

x




x










ThS

GĐTT

1953

26

Nguyễn Trí Thành

x




x










ThS

PCNBM

1977

27

Tào Thị Thu Phương




x




x







ThS




1978

28

Trần Quốc Long

x







x







ThS




1980

29

Trần Thị Minh Châu




x

x










ThS




1976

30

Vũ Bội Hằng




x




x







ThS




1980

31

Vũ Diệu Hương




x




x







ThS




1979

32

Nguyễn Minh Trí

x




x










ĐH




1978

33

Nguyễn Việt Tân

x




x










ĐH




1976

34

Nguyễn Minh Tú

x




x










ĐH




1980

35

Đào Minh Thư




x

x










ĐH




1979

36

Dư Phương Hạnh




x

x










ĐH




1979

37

Hoàng Thị Ngọc Trang




x

x










ĐH




1980

38

Lê Minh Khôi

x




x










ĐH




1982

39

Bùi Đức Giang

x










x




ĐH




1982

40

Bùi Ngọc Thăng

x










x




ĐH




1982

41

Đặng Thanh Hải

x










x




ĐH




1982

42

Đặng Việt Dũng

x










x




ĐH




1978

43

Đinh Quang Huy

x










x




ĐH




1982

44

Đỗ Minh Phương




x







x




ĐH




1982

45

Đoàn Minh Phương

x










x




ĐH




1978

46

Dương Lê Minh

x










x




ĐH




1982

47

Lý Anh Tuấn

x










x




ĐH




1979

48

Nguyễn Thị Diệu Linh




x







x




ĐH




1982

49

Nguyễn T Hương Giang




x







x




ĐH




1982

50

Nguyễn Thị Vân Hải




x







x




ĐH




1980

51

Nguyễn Việt Hải

x










x




ĐH




1982

52

Phạm Ngọc Hùng

x










x




ĐH




1980

53

Phan Văn Thuận

x










x




ĐH




1982

54

Phan Việt Cường

x










x




ĐH




1982

55

Phùng Chí Dũng

x










x




ĐH




1981

56

Trương Thị Thu Hiền




x







x




ĐH




1981

Bảng 3. Danh sách giảng viên thực hiện chương trình đào tạo năm học 2004-2005

Stt

Họ và tên

Môn học giảng dạy (học kỳ)

Các giảng viên thuộc Khoa CNTT (cơ hữu, kiêm nhiệm, thực tập sinh)



PGS.TS Trịnh Nhật Tiến

Nhập môn cơ sở dữ liệu (7), Nhập môn về An toàn dữ liệu (7), Chuyên đề An toàn DL và bảo mật TT (7), Chuyên đề An toàn và bảo mật thông tin (8)



PGS.TS Nguyễn Văn Vỵ

Xemina (7), Phân tích thiết kế hệ thống thông tin (6)



PGS.TS Hồ Sĩ Đàm

Tin học cơ sở 1 (1), Tin học cơ sở 2 (2)



PGS.TS Đỗ Đức Giáo

Toán học rời rạc 3 (5), Toán học rời rạc và Cấu trúc dữ liệu & thuật toán(8), Toán học rời rạc 1(4)



PGS.TS Đinh Mạnh Tường

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5), Toán học rời rạc và Cấu trúc dữ liệu & thuật toán(6), Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (6)



TS Nguyễn Việt Hà

Xemina (7), Kỹ nghệ phần mềm (6)



TS Nguyễn Tuệ

Nhập môn cơ sở dữ liệu (7), CK Cơ sở dữ liệu và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (8), Ngôn ngữ SQL (6)



TS Nguyễn Hải Châu

Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7), Tính toán cụm (7)



TS Phạm Hồng Thái

CK Các kiến thức cơ bản và Ngôn ngữ lập trình bậc cao (8), Toán học rời rạc 1 (4), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (6)



TS Bùi Thế Duy

Đồ họa máy tính (8)



TS Phạm Hồng Nguyên

Nhập môn Chương trình dịch (6)



TS Nguyễn Đại Thọ

CĐ An toàn mạng (8)



TS Hoàng Xuân Huấn

Xemina (7), Phương pháp số và tối ưu (4)



TS Hà Quang Thuỵ

Khai phá dữ liệu (7), Nguyên lý hệ điều hành (6)



TS Nguyễn Đình Việt

Xemina (7), Kiến trúc máy tính (4)



ThS Vũ Bá Duy

Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7), TH Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7)



ThS Trần Thị Minh Châu

Lập trình hướng đối tượng (5)



ThS Nguyễn Việt Anh

Thực tập chuyên ngành 1 (7)



ThS Nguyễn Trí Thành

Thực tập Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (7), TH Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (8), Nguyên lý hệ điều hành (6)



ThS Nguyễn Nam Hải

Nhập môn mạng máy tính (5), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4), Tin học cơ sở 2 (2)



ThS Đào Kiến Quốc

Chuyên đề chuyên ngành: Quản lý dự án phần mềm (7), Tin học cơ sở 1 (1), Quản lý dự án phần mềm (8), Các kiến thức cơ bản và Ngôn ngữ lập trình bậc cao(8)



ThS Đặng Trung Kiên

Xemina (7)



ThS Vũ Diệu Hương

TH Thực hành PP CASE (8), Kỹ nghệ phần mềm (6)



ThS Trần Quốc Long

Nhập môn Chương trình dịch (6)



ThS Nguyễn Hoàng Anh

TH Lập trình mạng với Java (8)



ThS Đặng Đức Hạnh

Thực hành PP CASE (8), Kỹ nghệ phần mềm (6)



ThS Vũ Bội Hằng

Ngôn ngữ SQL (6)



ThS Vũ Diệu Hương

TH Tin học cơ sở 1 (1)



CN Trương Thị T Hiền

TH Tin học cơ sở 1 (1), TH Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (8)



CN Phùng Chí Dũng

TH Lập trình Internet (7), Thực hành mạng (6)



CN Phan Hồ Việt Phương

TH Lập trình hướng đối tượng (5)



CN Phạm Ngọc Hùng

TH Lập trình hướng đối tượng (5), Kỹ nghệ phần mềm (6)



CN Phạm Duy

TH Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7)



CN Nguyễn Việt Tân

Thực tập chuyên ngành: Phương pháp CASE (7), TH Tin học cơ sở 1 (1), TH Tin học cơ sở 2 (2)



CN Nguyễn Việt Hải

TH Lập trình Internet (7), Thực hành mạng (6)



CN Nguyễn T Vân Hải

TH Lập trình Internet (7), Thực hành mạng (6)



CN Nguyễn T Nhật Thanh

TH Lập trình Internet (7)



CN Nguyễn Minh Tú

TH Tin học cơ sở 1 (1), TH Tin học cơ sở 2 (2)



CN Nguyễn Minh Trí

Lập trình Internet (7), TH Nhập môn mạng máy tính (5), Thực hành mạng (6)



CN Nguyễn Minh Nguyệt

TH Nhập môn mạng máy tính (5)



CN Ma Thị Châu

TH Nhập môn mạng máy tính (5)



CN Lý Hùng Sơn

TH Ngôn ngữ lập trình Visual Basic (7)



CN Lý Anh Tuấn

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access (3), Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (8)



CN Lương Việt Nguyên

TH Nhập môn mạng máy tính (5)



CN Hoàng T Ngọc Trang

TH Lập trình hướng đối tượng (5), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4)



CN Dương Lê Minh

TH Lập trình Internet (7), Thực hành mạng (6)



CN Dư Phương Hạnh

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access (3), Ngôn ngữ SQL (6)



CN Đoàn Minh Phương

Thực tập chuyên ngành 1 (7)



CN Đinh Quang Huy

TH Lập trình hướng đối tượng (5), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4)



CN Đỗ Hoàng Kiên

TH Nhập môn mạng máy tính (5)



CN Đào Minh Thư

TH Nhập môn mạng máy tính (5), TH Tin học cơ sở 1 (1), Thực hành mạng (6)



CN Phan Việt Cường

TH Tin học cơ sở 2 (2)



CN Phan Văn Thuận

TH Tin học cơ sở 2 (2)



CN Nguyễn T Hương Giang

TH Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu (8)



CN Nguyễn Thị Diệu Linh

TH Tin học cơ sở 2 (2)



CN Lê Minh Khôi

Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4), TH Tin học cơ sở 2 (2)



CN Đỗ Minh Phương

Đồ họa máy tính (8), TH Lập trình mạng với Java (8)



CN Đặng Việt Dũng

TH Tin học cơ sở 2 (2)



CN Đặng Thanh Hải

Tích hợp Web và cơ sở dữ liệu(8)



CN Bùi Đức Giang

Ngôn ngữ lập trình bậc cao C/C++ (4), TH Tin học cơ sở 2 (2)



CN Bùi Ngọc Thăng

TH Lập trình hướng đối tượng (5), Ngôn ngữ lập trình C/C++ (4)



ThS Tào Thị Thu Phương

Ngôn ngữ SQL (6)

Các giảng viên thuộc các khoa khác của Trường ĐHCN Khoa CNTT



PGS Vương Đạo Vy

Kiến trúc máy tính (4)



TS Hồ Văn Sung

Xử lý số tín hiệu (5)



TS Trần Thị Tâm

Vật lý lượng tử (4)



TS Lưu Hoài Nam

BT Vật lý đại cương - Cơ học (2), BT Vật lý đại cương - Nhiệt học (2)

Các giảng viên thuộc các đơn vị thuộc ĐHQGHN và Viện KH&CNVN



TS Võ Lý Thanh Hà

Kiến trúc máy tính (4)



TS Tạ Đình Cảnh

Vật lý đại cương - Cơ học (2)



TS Phạm Ngọc Điền

BT Đại số 2 (2)



TS Nguyễn Xuân Tấn

Đại số 2 (2)



TS Lưu Tuấn Tài

Vật lý đại cương - Nhiệt học (2), Vật lý đại cương - Cơ học (2)



TS Đỗ Lệnh Đạt

Giải tích 2 (2)



TS Trịnh Đình Chiến

Vật lý đại cương - Quang học (3)



TS Nguyễn Văn Dương

Tư tưởng Hồ Chí Minh (7)



TS Nguyễn Thế Bình

Vật lý đại cương - Quang học (3)



TS Nguyễn Đức Tân

BT Vật lý đại cương - Điện học (3)



TS Ngạc An Bang

BT Vật lý đại cương - Điện học (3)



TS Lê Văn Lực

Triết học (1)



TS Hà Thuỵ Long

BT Vật lý đại cương - Quang học (3)



TS Đoàn Thị Minh Oanh

Tư tưởng Hồ Chí Minh (7), Triết học (1)



ThS Trần Quốc Bình

Giải tích 1



ThS Tạ Thị Quỳnh Hoa

BT Vật lý đại cương - Điện học (3)



ThS Phạm Ngọc Điền

BT Đại số 1 (1)



ThS Nguyễn Thị Mai Hoa

Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam (5)



ThS Nguyễn Đăng Lâm

Vật lý đại cương - Điện học (3)



ThS Huỳnh Anh Tuấn

Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C1 (1)



ThS Dương Tất Thắng

Giải tích 1 (1), Giải tích 2 (2)



GS.TSKH Trần Mạnh Tuấn

Xác suất và thống kê (5), Quá trình ngẫu nhiên (4)



PGS.TSKH Nguyễn Xuân Tấn

Đại số 1 (1)



PGS.TS Nguyễn Việt Dũng

Đại số 1 (1), Đại số 2 (2)



PGS.TS Ngô Quốc Tạo

Chuyên đề chuyên ngành 1(Xử lý ảnh )



PGS Đoàn Ngọc Hải

Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam (5)



Khoa Kinh tế

Kinh tế chính trị (3)



GVC Nguyễn Văn Khác

Giáo dục thể chất 1 (1)



CN Vũ Thị Thu Thuỷ

Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C4 (4), Tiếng Anh C2 (2),



CN Từ Minh Thuý

Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C4 (4)



CN Trần Thu Hiền

Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C4 (4)



CN Trần Thị Dung

Tiếng Anh C1 (1)



CN Trần NT Thắng

TH Tin học cơ sở 1 (1)



CN Tào Thị Thu Phượng

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access (3)



CN Phùng Thuỳ Linh

Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C1 (1), Tiếng Anh C4 (4), Tiếng Anh C2 (2)



CN Phạm Ngọc Phượng

Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C4 (4)



CN Phạm Hải Châu

Tiếng Anh C1 (1)



CN Nguyễn Văn Tưởng

Giáo dục thể chất 5 (5)



CN Nguyễn Văn Hiệp

Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 2 (2)



CN Phạm Hải Chung

Tiếng Anh C2 (2)



CN Nguyễn Văn Dương

Chủ nghĩa xã hội khoa học (4)



CN Nguyễn Trọng Hiếu

BT Giải tích 2 (2)



CN Nguyễn Thị Vân Anh

Tiếng Anh C2 (2)



CN Nguyễn Thị Trâm

Chủ nghĩa xã hội khoa học (4)



CN Nguyễn Thị Minh Tâm

Tiếng Anh C2 (2)



CN Nguyễn Thị Hồng Châu

Tiếng Anh C4 (4)



CN Nguyễn Ngọc Phan

BT Đại số 1 (1), BT Đại số 2 (2)



CN Nguyễn Ngọc Minh

Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 4 (4), Giáo dục thể chất 2 (2)



CN Nguyễn Đức Dũng

BT Vật lý đại cương - Cơ học(2)



CN Nguyễn Minh Tâm

Tiếng Anh C1 (1)



CN Nguyễn Minh Hà

Tiếng Anh C1 (1)



CN Nguyễn Huy Bình

BT Vật lý đại cương - Quang học (3)



CN Nguyễn Hữu Thọ

BT Đại số 1 (1), BT Đại số 2 (2)



CN Nguyễn Hồng Châu

Tiếng Anh C5 (5)



CN Nguyễn Duy Tân

BT Đại số 1 (1), BT Đại số 2 (2)



CN Nguyễn Anh Tuấn

BT Vật lý đại cương - Quang học (3)



CN Ngô Quang Huy

Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 4 (4)



CN Mai Thuỳ Dương

Tiếng Anh C5 (5), Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C2 (2)



CN Lê Tuấn Hiệp

Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 2 (2)



CN Lê Thị Hồng Điệp

Tư tưởng Hồ Chí Minh (7)



CN Lê Thanh Thuỷ

Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 2 (2)



CN Lê Thanh Hà

TH Tin học cơ sở 1 (1)



CN Lê Huy Tiễn

BT Giải tích 2 (2)



CN Huỳnh Anh Tuấn

Tiếng Anh C2 (2)



CN Hoàng Tùng

BT Giải tích 2 (2)



CN Hoàng Thu Hà

Tiếng Anh C5 (5)



CN Hoàng Hải Xanh

TH Tin học cơ sở 1 (1)



CN Hà Thị Hoa

Giáo dục thể chất 5 (5), Giáo dục thể chất 5 (3), Giáo dục thể chất 4 (4), Giáo dục thể chất 2 (2)



CN Doãn Ngọc Diệp

Tiếng Anh C1 (1)



CN Đỗ Hà Lan

Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C5 (3), Tiếng Anh C4 (4)



CN Đỗ Đức Hạnh

BT Đại số 1 (1), BT Đại số 2 (2)



CN Đào Kim Chi

BT Vật lý đại cương - Quang học (3)



CN Hoàng Thị Tố Hằng

Giáo dục học đại cương (6)



CN Hà Thị Thành

Logic học đại cương (2)



CN Đoàn Trung Cường

BT Đại số 2 (2)



CN Đặng Lê Minh

Vật lý đại cương - Cơ học (2), Vật lý đại cương - Nhiệt học(2)



TS Nguyễn Văn Hùng

Xemina (7), Thực tập chuyên ngành 1 (7)


Каталог: coltech -> sites -> default -> files
files -> Biểu mẫu 2 Đhqghn trưỜng đẠi học công nghệ thông báo công khai thông tin về nội dung và chuẩn chất lượng nghề nghiệp chương trình đào tạo chuẩn ngành Cơ học kỹ thuật
files -> ĐẠi học quốc gia hà NỘi cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học công nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học công nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> I- nhậN ĐỊnh tình hình miền bắC
files -> Phương hướng, nhiệm vụ và mục tiêu chủ yếu của Kế hoạch 5 năm 1976-1980
files -> Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI đảng Cộng sản Việt Nam
files -> Chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2011 2020 Ngày 4/3/2011. Cập nhật lúc 16
files -> Chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2001 2010 Ngày 12/7/2003. Cập nhật lúc 15

tải về 1.6 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương