TT
|
Tên học phần
|
Họ tên giảng viên/
Bộ môn phụ trách
|
Chức danh, học vị
|
Năm sinh
|
-
|
Những NL cơ bản 1 của CN Mác – Lênin
|
Nguyễn Trọng Thóc
Phạm Quang Huy
Nguyễn Hữu Tâm
|
GVC. TS
GVC. Th.S
GV.Th.s
|
1952
1968
1978
|
-
|
Những NL cơ bản 2 của CN Mác – Lênin
|
Nguyễn Trọng Thóc
Phạm Quang Huy
Nguyễn Hữu Tâm
|
GVC. TS
GVC. Th.S
Th.s
|
1952
1968
1978
|
-
|
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
|
Tô Thị Hiền Vinh
Trần Thị Lệ Hằng
|
GVC, TS
GV, Th.S
|
1962
1961
|
-
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Lê Hoài Nam
Trần Trọng Đạo
|
GV, ThS
GV, ThS
|
1959
1978
|
-
|
Tin học cơ sở
|
Đỗ Như An
Nguyễn Đức Thuần
|
GVC, TS
GVC, TS
|
1961
1963
|
-
|
Ngoại ngữ 2
( Nga / Pháp /Trung quốc) 1
|
Phạm Thị Minh Châu
Nguyễn Diệu Phương
Nguyễn Bảo Châu
Phan Minh Đức
Nguyễn Duy sự
|
GV.Th.s
GV.CN
GV. Th.s
GV. Ths
GV. Ths
|
1984
1982
1985
1963
1973
|
-
|
Ngoại ngữ 2
( Nga / Pháp/ Trung quốc ) 2
|
Phạm Thị Minh Châu
Nguyễn Diệu Phương
Nguyễn Bảo Châu
Phan Minh Đức
Nguyễn Duy sự
|
GV.Th.s
GV.CN
GV. Th.s
GVC. Ths
GV. Ths
|
1984
1982
1985
1963
1973
|
-
|
Ngoại ngữ 2
(Nga / Pháp/ Trung quốc ) 3
|
Phạm Thị Minh Châu,
Nguyễn Diệu Phương
Nguyễn Bảo Châu
Phan Minh Đức
Nguyễn Duy sự
|
GV.Ths
GV.CN
GV.Ths
GVC.Ths
GV. Ths
|
1984
1982
1985
1963
1973
|
-
|
Giáo dục thể chất 1
|
Bộ môn giáo dục thể chất
|
|
|
-
|
Giáo dục thể chất 2,3
|
Bộ môn giáo dục thể chất
|
|
|
-
|
Giáo dục quốc phòng
- an ninh (1,2,3,4)
|
Bộ môn giáo dục quốc phòng
|
|
|
-
|
Thực hành văn bản Tiếng Việt
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
GV.Th.s
|
1960
|
-
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
Dương Thị Thanh Huyền
Lê Thị Ngà
|
GV.Th.S
|
1960
|
-
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
GV.Th.S
|
1960
|
-
|
Cơ sở văn hóa Việt nam
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
GV.Th.S
|
1960
|
-
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Lê Văn Hảo
|
GVC. TS
|
1958
|
-
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
|
Dương Thị Thanh Huyền
Lê Thị Ngà
|
GV.Th.S
|
1960
|
-
|
Tâm lý học đại cương
|
Nguyễn Thị Sen
|
GV.Th.s
|
1977
|
-
|
Pháp luật đại cương
|
Nguyễn Thị Lan
Lê Việt Phương
|
GV. Th.S
GV CN
|
1979
1979
|
-
|
Ngữ âm thực hành
|
Trần Thị Minh Khánh
Ngô Quỳnh Hoa
Bùi Thị Ngọc Oanh
|
GV. Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
|
1979
1979
1983
|
-
|
Từ vựng thực hành
|
Nguyễn Hoàng Hồ
Lê Hoàng Duy Thuần
Bùi Thị Ngọc Oanh
Ngô Quỳnh Hoa
|
GVC.Th.s
GV.Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
|
1966
1975
1982
1979
|
-
|
Ngữ pháp
|
Cao Minh Hậu
Bùi Thị Ngọc Oanh
|
GVC.Th.s
GV.Th.s
|
1966
1983
|
-
|
Nghe - nói 1
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Lê Hoàng Duy Thuần
Võ Nguyễn Hồng Lam
Đặng Kiều Diệp
Nguyễn Lan Anh
Hoàng Công Bình
|
GVC.Th.s
GV.Th.s
Gv. Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
GVC. Th.s
|
1963
1975
1976
1975
1984
1973
|
-
|
Nghe – nói 2
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Lê Hoàng Duy Thuần
Võ Nguyễn Hồng Lam
Đặng Kiều Diệp
Nguyễn Lan Anh
Hoàng Công Bình
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
Gv. Th.s
GV. Th.s
GVC.Th.s
|
1963
1975
1976
1975
1984
1973
|
-
|
Nghe – nói 3
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Lê Hoàng Duy Thuần
Võ Nguyễn Hồng Lam
Đặng Kiều Diệp
Nguyễn Lan Anh
Hoàng Công Bình
Lê Cao Hoàng Hà
Ngô Quỳnh Hoa
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
|
1963
1975
1976
1975
1984
1973
1984
1979
|
-
|
Nghe – nói 4
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Lê Hoàng Duy Thuần
Võ Nguyễn Hồng Lam
Đặng Kiều Diệp
Nguyễn Lan Anh
Hoàng Công Bình
|
GVC.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GVC.Th.s
|
1963
1975
1976
1975
1984
1973
|
-
|
Đọc – viết 1
|
Nguyễn Hoàng Hồ
Phạm Thị Hải Trang
Lê Hoàng Duy Thuần
Nguyễn Lan Anh
Phạm Thị Kim Uyên
Nguyễn Phương Lan
Nguyễn Trọng Lý
Trần Thị Thúy Quỳnh
Huỳnh Thị Thanh Huyền
|
GVC.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV. CN
|
1966
1978
1975
1983
1978
1965
1973
1981
1988
|
-
|
Đọc – viết 2
|
Nguyễn Hoàng Hồ
Phạm Thị Hải Trang
Lê Hoàng Duy Thuần
Nguyễn Lan Anh
Nguyễn Thị Kim Uyên
Nguyễn Phương Lan
Nguyễn Trọng Lý
Trần Thị Thúy Quỳnh
Huỳnh Thị Thanh Huyền
|
GVC. Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
Gv. Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Ths.
GV.CN
GV CN
|
1966
1978
1975
1984
1978
1965
1973
1981
1988
|
-
|
Đọc – viết 3
|
Nguyễn Hoàng Hồ
Phạm Thị Hải Trang
Lê Hoàng Duy Thuần
Nguyễn Lan Anh
Phạm Thị Kim Uyên
Nguyễn Phương Lan
Nguyễn Trọng Lý
Trần Thị Thúy Quỳnh
Huỳnh Thị Thanh Huyền
|
GVC.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Ths.
GV.CN
GV CN
|
1966
1978
1975
1984
1978
1965
1973
1981
1988
|
-
|
Đọc – viết 4
|
Nguyễn Hoàng Hồ
Phạm Thị Hải Trang
Lê Hoàng Duy Thuần
Nguyễn Lan Anh
Phạm Thị Kim Uyên
Nguyễn Phương Lan
Nguyễn Trọng Lý
Trần Thị Thúy Quỳnh
Huỳnh Thị Thanh Huyền
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
Gv. Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Ths.
GV.CN
GV CN
|
1966
1978
1975
1984
1978
1965
1973
1981
1988
|
-
|
Ngoại khóa Ngôn ngữ Anh (Học phần học sau cùng của học kỳ 4)
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Lê Hoàng Duy Thuần
Ngô Quỳnh Hoa
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
|
1963
1975
1979
|
-
|
Từ vựng thực hành
|
Nguyễn Hoàng Hồ
Bùi Thị Ngọc Oanh
Ngô Quỳnh Hoa
Nguyễn Lan Anh
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
|
1966
1983
1979
1984
|
-
|
Ngữ âm thực hành
|
Trần Thị Minh Khánh
Ngô Quỳnh Hoa
Bùi Thị Ngọc Oanh
|
GV. Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
|
1979
1979
1983
|
-
|
Ngữ âm- hình thái học
|
Cao Minh Hậu
Võ Nguyễn Hồng Lam
Phạm Thị Hải Trang
Phạm Thị Kim Uyên
Lê Cao Hoàng Hà
Trần Thị Minh Khánh
Trần Thị Thúy Quỳnh
|
GVC.Th.s
GV.Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
GV.CN
|
1966
1976
1978
1978
1984
1979
1981
|
-
|
Cú pháp- Ngữ nghĩa học
|
Cao Minh Hậu
Võ Nguyễn Hồng Lam
Phạm Thị Hải Trang
Phạm Thị Kim Uyên
Lê Cao Hoàng Hà
Trần Thị Minh Khánh
Trần Thị Thúy Quỳnh
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
GV.Ths.
GV.CN
|
1966
1976
1978
1978
1984
1979
1981
|
-
|
Văn hóa Anh - Mỹ
|
Võ Nguyễn Hồng Lam
Lê Hoàng Duy Thuần
Phạm Thị Hải Trang
Nguyễn Trọng Lý
Huỳnh Thị Thanh Huyền
|
GV. Th.s
GV.Th.s
Gv. Th.s
GV.Th.s
GV.CN
|
1976
1975
1978
1973
1988
|
-
|
Văn học Anh – Mỹ
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Nguyễn Phương Lan
Đặng Kiều Diệp
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
|
1963
1965
1975
|
-
|
Lý thuyết dịch
|
Nguyễn Hoàng Hồ
Đặng Kiều Diệp
Phạm Kim Uyên
|
GVC. Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
|
1966
1975
1978
|
-
|
Biên dịch
|
Nguyễn Hoàng Hồ
Phạm Thị Kim Uyên
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Võ Nguyễn Hồng Lam
Phạm Thị Hải Trang
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GVC. Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
|
1966
1978
1963
1976
1978
|
-
|
Phiên dịch
|
Hoàng Công Bình
Lê Cao Hoàng Hà
Đặng Kiều Diệp
Trần Thị Thúy Quỳnh
Nguyễn Thị Ngân
Phạm Thị Kim Uyên
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GV.Th.s
GV. CN
GV.TS
GV. Th.s
|
1973
1984
1975
1981
1976
1978
|
-
|
Phương pháp giảng dạy Ngôn ngữ Anh
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Võ Nguyễn Hồng Lam
Đặng Kiều Diệp
Nguyễn Thị Ngân
|
GVC.Th.s
Gv. Th.s
GV. Th.s
GV.TS
|
1963
1976
1975
1976
|
-
|
Giao tiếp trước công chúng
|
Võ Nguyễn Hồng Lam
Đạng Kiều Diệp
Nguyễn Lan Anh
Lê Hoàng Duy Thuần
|
GV. Th.s
Gv. Th.s
GV.Th.s
GV. Ths
|
1976
1975
1983
1975
|
-
|
Kỹ năng viết khoa học
|
Nguyễn Phương Lan
Bùi Ngọc Oanh
Nguyễn Thị Ngân
|
GV. Th.s
Gv. Th.s
GV.Th.s
|
1966
1983
1976
|
-
|
Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành
|
Nguyễn Hoàng Hồ
Phạm Thị Kim Uyên
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Võ Nguyễn Hồng Lam
Phạm Thị Hải Trang
Hoàng Công Bình
Lê Cao Hoàng Hà
Đặng Kiều Diệp
Trần Thị Thúy Quỳnh
Phạm Thị Kim Uyên
|
GVC.Th.s
GV. Th.s
GVC. Th.s
GV. Th.s
GV. Th.s
GVC.Th.s
GV.Th.s
GV.Th.s
CN
GV.Th.s
|
1966
1978
1963
1976
1978
1973
1981
1875
1981
1978
|