|
|
trang | 9/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.08.2016 | Kích | 1.08 Mb. | | #14054 |
| |
Braudel. F
Samuel Shungtiton
|
2004
2003
|
KHXH
Lao động
|
Lịch sử văn minh Thế giới
|
Vũ Dương Ninh (chủ biên)
|
2005 (tái bản)
|
Giáo dục
|
37
|
Dẫn luận ngôn ngữ
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
Nguyễn Thiện Giáp (cb)
|
2003
|
Giáo dục
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
Vũ Đức Nghiệu (cb)
|
2009
|
ĐHQGHN
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng
|
2007
|
ĐH Sư phạm
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt
|
Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
|
2008 (tái bản lần thứ 9)
|
Giáo dục
|
38
|
Ngôn ngữ Trung 1
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 1
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu
|
Mã Tiễn Phi
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Đàm thoại tiếng TQ cho người bắt đầu
|
Lương Diệu Vinh
|
2006
|
Tổng hợp TP HCM
|
39
|
Ngôn ngữ Trung 2 + 3
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 2+3
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Luyện nghe cho người học tiếng Trung Quốc – tập 2
|
Đặng Minh Ân
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Giáo Trình đàm thoại Tiếng hoa Thông dụng – tập 1 và 2
|
Chu Tiểu Binh
|
|
Trẻ
|
Thế giới Hoa ngữ
|
Trương Văn Giới
|
Tạp chí cuất bản hang tháng
|
Tổng hợp TP HCM
|
40
|
Ngôn ngữ
Pháp 1
|
Initial 1
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A1
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de vocabulaire niveau débutant
|
Eluerd R.,
|
2001
|
Hachette
|
350 exercices de grammaire niveau débutant
|
Bady J., Greaves I., Petetin A.,
|
1996
|
Hachette
|
41
|
Ngôn ngữ
Pháp 2 + 3
|
Initial 2
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A2
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de grammaire en contexte, niveau intermédiaire
|
Collectif
|
2000
|
Hachette
|
42
|
Ngôn ngữ
Nga 1
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ hai (Dùng cho khối khoa học xã hội)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, M. M. Nakhabina, L.V. Sipixo.
|
1986
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
TP HCM
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa thông tin
|
43
|
Ngôn ngữ Nga 2 + 3
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ 2 (Dùng cho khối tự nhiên và kỹ thuật)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, T.E. Aroxeva, L.G Rogova
|
1987
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
TP HCM
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa thông tin
|
44
|
Giáo dục Thể chất
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn Văn Hương – Phù Quốc Mạnh
|
|
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn Văn Hương
|
|
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn Hồ Phong
|
|
|
Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần Văn Tự
|
|
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn Hữu Tập – Phù Quốc Mạnh
|
|
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
|
Nha Trang ngày 19 tháng 5 năm 2013
Phê duyệt của Hiệu trưởng Chủ tịch hội đồng ngành
TS Vũ Văn Xứng
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|