Đại học Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh (English Language)



tải về 1.08 Mb.
trang3/9
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích1.08 Mb.
#14054
1   2   3   4   5   6   7   8   9

40

Phiên dịch 1

3













29

B4.3, C1.2




41

Phương pháp giảng dạy Ngôn ngữ Anh

2













37

B4.6 , C1.3,




42

Thực tập chuyên ngành

3
















C1.1, C1.2,

C2.1 - C2.7






II.2. Các học phần tự chọn

18






















Nhóm 1 (Chọn 1 HP/ nhóm)

3






















43

Ngôn ngữ Anh dịch vụ du lịch và lữ hành 1

3













39, 40

B4.3, C1.2




44

Ngôn ngữ Anh Kinh doanh thương mại 1 (Từ 2013)

3













39, 40

B4.3, C1.2




45

Ngôn ngữ Anh Công nghệ thông tin 1 (Từ 2013)

3













39, 40

B4.3, C1.2




46

Ngôn ngữ Anh Công nghệ thực phẩm 1 (Từ 2014)

3













39, 40

B4.3, C1.2




47

Ngôn ngữ Anh Công nghệ sinh học 1 (Từ 2014)

3













39, 40

B4.3, C1.2




48

Ngôn ngữ Anh Nuôi trồng thủy sản 1 (Từ 2015)

3













39, 40

B4.3, C1.2




49

Ngôn ngữ Anh Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 (Từ 2015)

3













39, 40

B4.3, C1.2




Nhóm 2 (Chọn 1 HP/ nhóm)

3






















50

Ngôn ngữ Anh Dịch vụ du lịch và lữ hành 2

3













43

B4.3, C1.2




51

Ngôn ngữ Anh Kinh doanh thương mại 2 (Từ 2013)

3













44

B4.3, C1.2




52

Ngôn ngữ Anh Công nghệ thông tin 2 (Từ 2013)

3













45

B4.3, C1.2




53

Ngôn ngữ Anh Công nghệ thực phẩm 2 (Từ 2014)

3













46

B4.3, C1.2




54

Ngôn ngữ Anh Công nghệ sinh học 2 (Từ 2014)

3













47

B4.3, C1.2




55

Ngôn ngữ Anh Nuôi trồng Thủy sản 2 (Từ 2015)

3













48

B4.3, C1.2




56

Ngôn ngữ Anh Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 (Từ 2015)
















49

B4.3, C1.2




Nhóm 3 (Chọn 1 HP/ nhóm)

3






















57

Biên dịch dịch vụ du lịch và lữ hành 2

3













50

B4.3, C1.2




58

Biên dịch Kinh doanh thương mại 2 (Từ 2013)

3













51

B4.3, C1.2




59

Biên dịch 2 Công nghệ thông tin

2 (Từ 2013)



3













52

B4.3, C1.2




60

Biên dịch Công nghệ thực phẩm 2 (Từ 2014)

3













53

B4.3, C1.2




61

Biên dịch Công nghệ sinh học

2 (Từ 2014)



3













54

B4.3, C1.2




62

Biên dịch Nuôi trồng thủy sản

2 (Từ 2015)



3













55

B4.3, C1.2




63

Biên dịch Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 (Từ 2015)

3













56

B4.3, C1.2




Nhóm 4 (Chọn 1 HP/ nhóm)

3






















64

Phiên dịch Dịch vụ du lịch và lữ hành 2 (Từ 2013)

3













50

B4.3, C1.2




65

Phiên dịch Kinh doanh thương mại 2 (Từ 2013)

3













51

B4.3, C1.2




66

Phiên dịch Công nghệ thông tin 2 (Từ 2013)

3













52

B4.3, C1.2




67

Phiên dịch Công nghệ thực phẩm 2 (Từ 2014)

3













53

B4.3, C1.2




68

Phiên dịch Công nghệ sinh học 2 (Từ 2014)

3













54

B4.3, C1.2




69

Phiên dịch Nuôi trồng thủy sản 2 (Từ 2015)

3













55

B4.3, C1.2




70

Phiên dịch Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 (Từ 2015)

3













56

B4.3, C1.2




Nhóm 5 (Chọn 1 HP/ nhóm)

3






















71

Biên dịch Dịch vụ du lịch và lữ hành 3 (Từ 2013)

3













57

B4.3, C1.2




72

Biên dịch Kinh doanh thương mại 3 (Từ 2013)

3













58

B4.3, C1.2




73

Biên dịch Công nghệ thông tin

3 (Từ 2013)



3













59

B4.3, C1.2




74

Biên dịch Công nghệ thực phẩm 3 (Từ 2014)

3













60

B4.3, C1.2




75

Biên dịch Công nghệ sinh học

3 (Từ 2014)



3













61

B4.3, C1.2




76

Biên dịch Nuôi trồng thủy sản

3 (Từ 2015)



3













62

B4.3, C1.2




77

Biên dịch Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 (Từ 2015)

3













64

B4.3, C1.2




Nhóm 6 (Chọn 1 HP/ nhóm)

3






















78

Phiên dịch Dịch vụ du lịch và lữ hành 3

3













57

B4.3, C1.2




79

Phiên dịch Kinh doanh thương mại 3 (Từ 2013)

3













58

B4.3, C1.2




80

Phiên dịch Công nghệ thông tin 3 (Từ 2013)

3













59

B4.3, C1.2




81

Phiên dịch Công nghệ thực phẩm 3 (Từ 2014)

3













60

B4.3, C1.2




82

Phiên dịch Công nghệ sinh học

3 (Từ 2014)



3













61

B4.3, C1.2




83

Phiên dịch Nuôi trồng thủy sản 3 (Từ 2015)

3













62

B4.3, C1.2




84

Phiên dịch Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3(Từ 2015)

3













63

B4.3, C1.2




Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 1.08 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương