Sustainable Tourism in Protected Areas
|
Paul F. J. Eagles, Stephen F. McCool and Christopher D. Hayne
|
23
|
Biên – Phiên dịch Kinh doanh thương mại 2, 3
|
1. Kỹ thuật phiên dịch Anh-Việt, Việt-Anh
|
Phạm Quốc Hùng
|
2007
|
Trẻ
|
2. Kỹ thuật biên dịch Anh-Việt, Việt-Anh
|
Phạm Quốc Hùng
|
2007
|
Trẻ
|
3. English for Business Communication
|
Simon Sweeney,
|
2002,
ISBN 0 521 44620
|
Cambridge University Press
|
4.Market Leader: Advanced Business English Coursebook
|
Iwonna Dubicka & Margaret O’Keeffe,
|
2006, ISBN 13: 9-780-582-85461-1)
|
Pearson Education
|
5. Business English
|
John Taylor & Jeff Zeter,
|
2011, ISBN 978-0-85777-748-5)
|
Oxford University Press
|
6. Workshop Business and Commerce
|
Neil Wood,
|
2003,
ISBN 978-0-19-438825-
|
Oxford University Press
|
24
|
Biên – Phiên dịch Công nghệ thông tin 2, 3
|
1.Computer Science
An Overview
|
J. Glenn Brookshear, Addison-Wesley
|
2012, ISBN 0-13-256903-5)
|
Jagiellonian University,
|
2. English for Computer Science Students
|
Jagiellonian Language Center,
|
2008
|
Krakow
|
3.English for Information Technology
|
Maja Ojeiniczak,
|
2011, ISBN 978-1-4082-69961)
|
Pearson Longman
|
4.Oxford English for Information Technology 2nd Edition
|
(Eric H. Glendinning & John cEwan
|
2006, ISBN 978 0 19 457 4921)
|
Oxford University Press
|
25
|
Ngôn ngữ Anh du lịch dịch vụ và lữ hành
|
1.Going International English for Tourism
|
Keith Harding
|
2004
|
Oxford University Press
|
2. Highly recommended English for the hotel & catering industry.
|
Trish Stott & Rod Revell.
Keith Harding & Paul Henderson
|
2010
|
3. High Season
|
Trish Stott & Rod Revell.
Keith Harding & Paul Henderson
|
2002
|
26
|
Ngôn ngữ Anh kinh doanh thương mại
|
1.New Market Leader
Upper Intermediade
|
David Cotton & David Falvey
|
2006
|
Person Longman
|
2.New Market Leader
Intermediade
|
Christine Johnson
|
2007
|
3.Intelligent Business
Pre- Intermediade
|
David Cotton & David Falvey
|
2006
|
27
|
Ngôn ngữ Anh Công nghệ Thông tin
|
1.English for Computing
|
Keith Boeckner
P. Charles Brown
|
2001
|
Oxford University Press
|
2. Infotech English for IT & Computer Learners
|
Santiago Remacha Estara
|
Cambridge University Press
|
28
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lê nin 1
|
Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng TW
|
1999
|
Chính trị quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
PGS.TS. Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
Từ điển Triết học giản yếu
|
Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng
|
1987
|
ĐH & THCN
|
29
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lê nin 2
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
30
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng TW
|
2003
|
Chính trị quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu LSĐ Trung ương
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
Chính trị quốc gia
|
Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
1995
|
Hà Nội
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Đồng chí Hồ Chí Minh
|
E. Côbêlep
|
1985
|
Tiến bộ, Matxcova
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
|
Võ Nguyên Giáp
|
1997
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
PGS, TS Vũ Văn Hiền - TS Đinh Xuân Lý
|
2003
|
Chính trị quốc gia
|
Toàn tập (12 tập)
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị quốc gia
|
Biên niên tiểu sử
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
GS, TS Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Lao động
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
|
PGS - TS Mạnh Quang Thắng
|
1995
|
Chính trị quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong CMVN (1930 - 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở VN
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
ĐHQG TP HCM
|
Tìm hiểu thân thế - sự nghiệp và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang - Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
Chính trị quốc gia
|
Nguyễn Ái Quốc tại PaRis (1917-1923)
|
Thu Trang
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Hoạt động ngoại giao của CT Hồ Chí Minh từ 1954 đến 1969
|
TS Trần Minh Trưởng
|
2005
|
CA nhân dân
|
Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá CN Mác - Lênin ở Việt Nam (1921 - 1930)
|
Phạm Xanh
|
1990
|
Thông tin lý luận
|
31
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
GT đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản VN
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1987
2005
2006
|
CTQGHN
|
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1991
|
STHN
|
GT kinh tế chính trị
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
2006
|
CTQGHN
|
Một số định hướng đẩy mạnh CNH,HĐH ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn xuân Dũng
|
2002
|
khoa học xã hội, Hà Nội
|
Một số chuyên đề ĐLCMCĐCSVN
|
Đại học quốc gia HN
|
2008
|
NXBLLCT
|
Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2008
|
BGDĐT
|
Quá trình vận động thành lập Đảng CSVN
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
Trẻ
|
32
|
Tin học
cơ sở
|
Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Giáo trình Windows XP, MS. Word, MS. Excel, MS. Power Point
|
TS. Nguyễn Đình Thuân
|
2008
|
ĐH Nha Trang
|
Hướng dẫn sử dụng Internet
|
Nguyễn Thành Cương
|
2007
|
Thống kê
|
33
|
Thực hành văn bản TV
|
Văn bản và liên kết văn bản
|
Diệp Quang Ban
|
2006
|
Giáo dục
|
Bài giảng thực hành văn bản khoa học
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
2009
|
ĐH Nha Trang
|
Tiếng Việt thực hành
|
Nguyễn Minh Thuyết (cb)
|
2007
|
ĐHQGHN
|
Tiếng Việt thực hành
|
Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng
|
2003
|
Giáo dục
|
Dẫn nhập và phân tích diễn ngôn
|
David Nunan
|
1998
|
Giáo dục
|
Phong cách học tiếng Việt
|
Đinh Trọng Lạc
|
2002
|
ĐHQGHN
|
34
|
Tâm lý học đại cương
|
Tâm lí học đại cương
|
Nguyễn Quang Uẩn
|
2001
|
ĐHQGHN
|
Tâm lí học y học
|
Nguyễn Văn Nhận, Nguyễn Bá Dương
Nguyễn Sinh Phúc
|
|
Y học
|
Tâm lí học QTKD
|
TS.Thái Trí Dũng
|
2004
|
Thống kê
|
TLH Lao động
|
Đào Thị Oanh
|
2003
|
ĐHQG HN
|
35
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Chu Sĩ Chiêu
|
2009
|
TH-tphố HCM
|
Ngữ dụng học
|
Nguyễn Đức Dân
|
1998
|
Giáo Dục
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
DaleCarnegie, BD:Đoàn Doãn
|
2001
|
Thanh Niên
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
ĐHQG HNội
|
36
|
Cơ sở
văn hóa Việt Nam
|
Cơ sở văn hóa VN
|
Trần Ngọc Thêm
|
2006
(tái bản)
|
Giáo dục
|
Cơ sở văn hóa VN
|
Trần Quốc Vượng
|
2002
|
Giáo dục
|
Bản sắc văn hóa VN
|
Phan Ngọc
|
2002
|
VHTT
|
Những vấn đề văn hóa VN hiện đại
|
Lê Quang Trang, Ng. Trọng Hoàn
|
2003
|
Giáo dục
|
Những nền văn minh Thế giới
|
Almanach
|
1999
|
Giáo dục
|
Tìm hiểu các nền VM trên TG
Sự va chạm của các nền văn minh |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |