Tiêu hóa
|
|
458
|
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
|
5.209.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
459
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
6.907.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
460
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
|
5.611.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy.
|
461
|
Phẫu thuật đặt Stent thực quản
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
462
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
5.727.000
|
|
463
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
7.172.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
464
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
5.727.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent.
|
465
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
|
4.681.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
466
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
6.890.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
467
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
|
4.887.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
468
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
4.037.000
|
|
469
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy
|
3.072.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
470
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
2.789.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
471
|
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
|
4.282.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
472
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
|
2.416.000
|
|
473
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
4.105.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
474
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
4.072.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
475
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
4.441.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
476
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2.460.000
|
|
477
|
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
6.651.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
478
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
|
4.379.000
|
|
479
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
4.088.000
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm.
|
480
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng
|
3.130.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
481
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.563.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
482
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
3.414.000
|
|
483
|
Phẫu thuật cắt gan
|
7.757.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
484
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
5.255.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
485
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao
|
6.335.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
486
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác
|
4.511.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
487
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
3.130.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
488
|
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
|
5.038.000
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
|
489
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
4.335.000
|
|
490
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
2.958.000
|
|
491
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
4.311.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
492
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
|
6.498.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
493
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.630.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
494
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
|
4.227.000
|
|
495
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
|
3.130.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
496
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
3.919.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
497
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
3.268.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
498
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
4.211.000
|
|
499
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
10.424.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.
|
500
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối
|
9.840.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
501
|
Phẫu thuật cắt lách
|
4.284.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
502
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.187.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
503
|
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy
|
4.297.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
504
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc
|
5.430.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
505
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
3.629.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
506
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
4.482.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
507
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
3.525.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
508
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
|
2.447.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
509
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.157.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
510
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng
|
2.709.000
|
|
511
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.461.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
512
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
|
2.153.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
513
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
|
2.391.000
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
514
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
3.891.000
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
515
|
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.010.000
|
|
516
|
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.789.000
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
|
517
|
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
|
1.678.000
|
|
518
|
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng
|
3.332.000
|
|
519
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.679.000
|
|
520
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.210.000
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
521
|
Cắt phymosis
|
224.000
|
|
522
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
173.000
|
|
523
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
124.000
|
|
524
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
264.000
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt
|
|
|
525
|
Cố định gãy xương sườn
|
46.500
|
|
526
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
688.000
|
|
527
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
503.000
|
|
528
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
635.000
|
|
529
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
265.000
|
|
530
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
250.000
|
|
531
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
150.000
|
|
532
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
386.000
|
|
533
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
208.000
|
|
534
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
310.000
|
|
535
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
155.000
|
|
536
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
|
225.000
|
|
537
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)
|
150.000
|
|
538
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
320.000
|
|
539
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
200.000
|
|
540
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
701.000
|
|
541
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
306.000
|
|
542
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
320.000
|
|
543
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
236.000
|
|
544
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
320.000
|
|
545
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
236.000
|
|
546
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
|
611.000
|
|
547
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
|
331.000
|
|
548
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
115.000
|
|
549
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
135.000
|
|
550
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
135.000
|
|
551
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.640.000
|
|
552
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
2.767.000
|
|
553
|
Phẫu thuật thay khớp vai
|
6.703.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
554
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
2.597.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định.
|
555
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
2.767.000
|
|
556
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
2.039.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định.
|
557
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3.033.000
|
|
558
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.109.000
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các loại, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
559
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
|
4.101.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.
|
560
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
3.109.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
561
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
4.481.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
562
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
3.609.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
563
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
|
4.981.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
564
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
4.981.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
565
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định
|
3.850.000
|
Chưa bao gồm kim cố định.
|
566
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
3.508.000
|
Chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít.
|
567
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
|
3.429.000
|
Chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít.
|
568
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp
|
2.657.000
|
|
569
|
Phẫu thuật ghép chi
|
5.777.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo.
|
570
|
Phẫu thuật ghép xương
|
4.446.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo.
|
571
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao
|
4.481.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản.
|
572
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
4.435.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định.
|
573
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít
|
3.609.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
|
574
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
4.981.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
|
575
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
3.611.000
|
|
576
|
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )
|
2.828.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
577
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân
|
4.101.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, các phương tiện cố định, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại
|
578
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
5.336.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
579
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
3.536.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
580
|
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.681.000
|
|
581
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
6.852.000
|
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.
|
582
|
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
|
8.478.000
|
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
583
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ
|
5.039.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
584
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng
|
5.140.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
585
|
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
|
5.181.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bóng (lồng) titan.
|
586
|
Phẫu thuật thay đốt sống
|
5.360.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa.
|
587
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
|
4.837.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo
|
588
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
2.752.000
|
|
589
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)
|
2.801.000
|
|
590
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
3.167.000
|
|
591
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
4.040.000
|
|
592
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
|
2.689.000
|
|
593
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu
|
2.531.000
|
|
594
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
4.381.000
|
|
595
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
|
4.675.000
|
|
596
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
|
6.157.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo
|
597
|
Tạo hình khí-phế quản
|
12.015.000
|
Chưa bao gồm Stent
|
|
|